25 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Tới Thời Trang Tóc
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện
Menu
Thời trang tóc trong tiếng hàn ra sao? Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn 25 từ vựng tiếng Hàn liên quan tới thời trang tóc. Hãy tham khảo và bổ sung từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé! 1. 단발머리 : tóc ngắn 2. 긴머리 : tóc dài 3. 생머리: tóc dài tự ..nhiên 4. 뒷머리: tóc ở phía đằng sau 5. 옆머리: tóc ở phía bên cạnh 6. 머리를 다듬다 : làm gọn gàng lại tóc ( chỉ cắt tỉa chút ít ) 7. 파마하다 : làm xoăn 8. 웨이브 : uốn tóc
Xem thêm: hoc tiếng hàn trực tuyến lần đầu có mặt tại Việt Nam 9. 염색하다: nhuộm tóc 10. 탈색하다: tẩy màu tóc 11. 앞머리를 자르다: cắt tóc mái 12. 숱을 치다: tỉa tóc kiểu đầu sư tử 13. 층을 내다 = 샤기컷 : tỉa kiểu đầu lá 14. 뿌리염색: nhuộm chân tóc mới mọc 15. 전체염색: nhuộm tất cả 16. 매니큐어: sơn màu cho tóc dùng sau khi nhuộm tóc, ..muốn màu đẹp hơn nhìn tươi hơn, sinh động hơn thì sơn màu 17. 스컬프처 컬 :Phục hồi tóc 18. 스킨 프레시너 : làm mát da đầu 19. 드라이 스캘프 트리트먼트: Điều trị da đầu khô 20. 오이리 스켈프 트리트먼트 :Điều trị da đầu nhờn 21. 하일라이: hightlight là gẩy màu từng chỗ cho tóc . 22. 펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường 23. 디지덜 펌: làm xoăn bằng máy 24. 매직하다: ép thẳng 25. 컬 : lọn tóc Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về thời trang tóc mà trung tâm tiếng hàn SOFL muốn chia sẻ đến các bạn,các bạn đã sẵn sàng đón nhận bộ từ vựng này chưa? Chúc các bạn học tốt!
Menu
- Các khóa học tiếng Hàn
- Cách học tiếng Hàn
- Thi năng lực tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng Hàn
- Đăng ký học
- Du học Hàn
Cùng học tiếng Hàn
25 từ vựng tiếng Hàn liên quan tới thời trang tóc Thời gian đăng: 29/03/2016 16:05 Ông cha ta có câu: " Cái răng cái tóc là góc con người" . Vâng tóc luôn là chủ đề hót đặc biệt là với phái nữ. Bạn, những người học tiếng Hàn muốn giao tiếp tốt, có biết những từ vựng tiếng hàn về thời trang tóc không?
Thời trang tóc trong tiếng hàn ra sao? Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn 25 từ vựng tiếng Hàn liên quan tới thời trang tóc. Hãy tham khảo và bổ sung từ vựng thường xuyên nếu muốn nhanh giỏi ngôn ngữ này nhé! 1. 단발머리 : tóc ngắn 2. 긴머리 : tóc dài 3. 생머리: tóc dài tự ..nhiên 4. 뒷머리: tóc ở phía đằng sau 5. 옆머리: tóc ở phía bên cạnh 6. 머리를 다듬다 : làm gọn gàng lại tóc ( chỉ cắt tỉa chút ít ) 7. 파마하다 : làm xoăn 8. 웨이브 : uốn tóc
Xem thêm: hoc tiếng hàn trực tuyến lần đầu có mặt tại Việt Nam 9. 염색하다: nhuộm tóc 10. 탈색하다: tẩy màu tóc 11. 앞머리를 자르다: cắt tóc mái 12. 숱을 치다: tỉa tóc kiểu đầu sư tử 13. 층을 내다 = 샤기컷 : tỉa kiểu đầu lá 14. 뿌리염색: nhuộm chân tóc mới mọc 15. 전체염색: nhuộm tất cả 16. 매니큐어: sơn màu cho tóc dùng sau khi nhuộm tóc, ..muốn màu đẹp hơn nhìn tươi hơn, sinh động hơn thì sơn màu 17. 스컬프처 컬 :Phục hồi tóc 18. 스킨 프레시너 : làm mát da đầu 19. 드라이 스캘프 트리트먼트: Điều trị da đầu khô 20. 오이리 스켈프 트리트먼트 :Điều trị da đầu nhờn 21. 하일라이: hightlight là gẩy màu từng chỗ cho tóc . 22. 펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường 23. 디지덜 펌: làm xoăn bằng máy 24. 매직하다: ép thẳng 25. 컬 : lọn tóc Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về thời trang tóc mà trung tâm tiếng hàn SOFL muốn chia sẻ đến các bạn,các bạn đã sẵn sàng đón nhận bộ từ vựng này chưa? Chúc các bạn học tốt! Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: [email protected] Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
- Bình luận face
Quay lại
Bản in
Cách nói “pop” trong tiếng Hàn
Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”
40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng
Khám phá câu chuyện về suối Cheonggyecheon – Lá phổi xanh của Seoul
Tên Fandom của những nhóm nhạc K-pop có ý nghĩa gì?
Cách nói “Tuyết” trong tiếng Hàn
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288 Copyright © 2015 trungtamtienghan.edu.vnTừ khóa » ép Thẳng Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Salon - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Từ Thường Gặp ở Hiệu Cát Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Salon | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Về Làm Tóc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Ở Tiệm Cắt Tóc"
-
[Hội Thoại Tiếng Hàn Không Khó] Bài 24. Tại Hiệu Cắt Tóc
-
Tiếng Hàn - Học Bằng Đam Mê - Từ Vựng Chuyên Về Làm Tóc 자르다 ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'ngay Thẳng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Máy Duỗi Tóc Tiếng Hàn Là Gì - Tăng Đơ Cắt Tóc
-
Bài 10: Từ Vựng Liên Quan Đến Làm Tóc - Trung Tâm Tiếng Hàn
-
Máy Duỗi Tóc Tiếng Hàn Là Gì - Tông Đơ Tóc
-
Máy Duỗi Tóc Tiếng Hàn Là Gì - Kéo Cắt Tóc
-
Máy ép Tóc Tiếng Hàn - Kéo Cắt Tóc
-
Tóc Tiếng Hàn Là Gì