25 Từ Vựng Về Chủ đề Hình Khối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống chắc hẳn bạn vẫn thường vô tình bắt gặp những hình khố xung quanh chúng ta. Nó đôi khi là cái biển quảng cáo, cái cột đèn … Ngay cả khi còn ngồi trên ghế nhà trường chúng ta cũng được tiếp cận và học tập về những hình khối này và ứng dụng của nó. Tuy nhiên bạn có bao giờ nghĩ đến hoặc gặp trường hợp phải sử dụng hình khối trong tiếng Anh bao giờ chưa? Các bạn đừng nghĩ những hình khối không hề quan trọng nhé, đôi khi nó lại là bài toán chính liên quan đến cuộc sống của chúng ta đấy. Để giúp các bạn hiểu thêm về các từ vựng hình khối, trong bài viết dưới đây Elight sẽ tổng hợp cho các bạn những từ khối trong tiếng Anh thường dùng nhất nhé.
∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh chủ đề hình dạng
∠ ĐỌC THÊM Từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Nonagon | /‘nɒnəgən/ | Hình cửu giác (9 cạnh) |
2 | Octagon | /’ɔktəgən/ | Hình bát giác (8 cạnh) |
3 | Heptagon | /’heptəgən/ | Hình thất giác (7 cạnh) |
4 | Hexagon | /’heksægən/ | Hình lục giác |
5 | Triangle | /’traiæɳgl/ | Hình tam giác |
6 | Scalene triangle | /’skeili:n/ /’traiæɳgl/ | Hình tam giác cân |
7 | Right triangle | /rait/ /’traiæɳgl/ | Hình tam giác vuông |
8 | Parallelogram | /,pærə’leləgræm/ | Hình bình hành |
9 | Circle | /’sə:kl/ | Hình tròn |
10 | Pentagon | /’pentəgən/ | Hình ngũ giác |
11 | Square | /skweə/ | Hình vuông |
12 | Rhombus | /’rɔmbəs/ | Hình thoi |
13 | Oval | /’ouvəl/ | Hình bầu dục |
14 | Heart | /hɑ:t/ | Hình trái tim |
15 | Cross | /krɔs/ | Hình thánh giá |
16 | Arrow | /’ærou/ | Hình mũi tên |
17 | Crescent | /’kresnt/ | Hình trăng khuyết |
18 | Star | /stɑ:/ | Hình ngôi sao |
19 | Cylinder | /’silində/ | Hình trụ |
20 | Cube | /kju:b/ | Hình lập phương |
21 | Rectangle | /’rek,tæɳgl/ | Hình chữ nhật |
22 | Cone | /koun/ | Hình nón |
23 | Sphere | /sfiə/ | Hình cầu |
24 | Pyramid | /’pirəmid/ | Hình chóp |
25 | Trapezium | /trə’pi:zjəm/ | Hình thang |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE
Trong bài viết trên của Elight, các bạn đã được tìm hiểu và học thêm về 25 từ vựng về các hình khối trong tiếng Anh. Elight hy vọng những kiến thức đó sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống, công việc và cả học tập.
Bài trước Tìm hiểu về giấy ủy nhiệm chi trong tiếng Anh Bài sau 53 cụm từ đi với “make” thông dụng nhất trong tiếng AnhBài viết liên quan
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực: Các loại gia vị
31/01/2023 -
Tìm hiểu các từ vựng chủ đề động vật trong tiếng Anh
25/01/2023 -
Từ vựng truyện cổ tích trong những câu chuyện quen thuộc
21/01/2023 -
Cùng làm bài đọc TOEIC chủ đề : Chinese New Year
18/01/2023 -
Thử tài tìm từ theo chủ đề, bạn đoán được bao nhiêu – Lunar New Year
06/01/2023 -
Khám phá 30 từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh – bạn biết bao nhiêu từ?
27/12/2022
Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » Hình Khối Trong Tiếng Anh Là Gì
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Hình Dạng, Hình Khối/ Shapes Name In ...
-
HÌNH KHỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Khối In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Hình Khối Và Thuật Ngữ Toán Học Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tiếng Anh Mỗi Ngày - Từ Vựng Hình Học Cơ Bản
-
Từ Vựng Hình Khối, Hình Dạng Trong Tiếng Anh: Tam Giác, Tứ Giác ...
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
14 Hình Khối Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
Hình Tam Giác, Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tròn, Hình Tứ Giác ...