250 Hlavních Příslovcí, Která Se Vyskytují Ve Slovní Zásobě Mluvené řeči

Tìm Bài học
  • CÁC BÀI HỌC
  • Luyện Nói Tiếng Anh
    • Luyện Nói Tiếng Anh Căn Bản
    • Tiếng Anh Thông Dụng
    • Tiếng Anh Thương Mại
    • Tiếng Anh Phỏng Vấn
    • Tiếng Anh Du Lịch
    • Cụm Từ và Thành Ngữ
    • Các Chủ đề Đặc biệt
  • Luyện Nghe Tiếng Anh
    • Luyện Nghe Tiếng Anh
    • Trình độ Sơ Cấp
    • Trình độ Trung Cấp
    • Trình độ Nâng Cao
  • Các Bài Học Thêm
    • Phát Âm
    • Ngữ Pháp
    • Từ vựng Tiếng Anh
    • Bài Học Từ Vựng ESL
  • Mục lục Bài học
  • CÁC BÀI HỌC THÊM
  • Bài viết về luyện nói Tiếng Anh
    • 5 Luật để Nói Lưu Loát
    • Ngữ pháp cho luyện nói
    • Ngữ Điệu và Tốc độ
    • Ngữ Đồng Vị là gì
    • Phương Pháp Học Tập
  • Tải phiên bản offline
    • Phiên bản dành cho máy tính
    • Phiên bản dành cho Android
    • Phiên bản dành cho ipad/iphone
  • Apps for Android and iPhones
  • FBTW
Top 250 Trạng TừTrong số 2265 từ vựng thông dụng nhất, có 252 từ là trạng từ. Tuy nhiên, trong số đó chỉ có 154 từ được sử dụng chủ yếu dưới dạng trạng từ, trong khi 98 từ còn lại thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể được sử dụng làm trạng từ. Ví dụ,từ "by" là một giới từ, như trong câu, "He drove by the restaurant." Tuy nhiên, nó cũng có thể là một trạng từ như trong câu, "The restaurant is close by."Vì tính đa nghĩa của từ vựng, cho nên vị trí của từ được sắp xếp theo thứ tự như sau 1) tần suất xuất hiện của những từ chỉ là trạng từ, sau đó là 2) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là trạng từ, ngoài ra còn có thể là những loại từ khác,và cuối cùng là 3) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là các loại từ khác, nhưng còn có thể là trạng từ.Ở đó có p thể sẽ có một vài lỗi chính tả. Nếu bạn tìm thất bất cữ lỗi sai nào, vui lòng gửi email đến địa chỉ talkenglish@talkenglish.com. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa chữa các lỗi sai đó.
Từ vựngTần suấtLoại từ
not658(adverb)
also419(adverb)
very191(adverb)
often187(adverb)
however128(adverb)
too114(adverb)
usually101(adverb)
really79(adverb)
early77(adverb)
never76(adverb)
always69(adverb)
sometimes67(adverb)
together63(adverb)
likely57(adverb)
simply54(adverb)
generally52(adverb)
instead50(adverb)
actually46(adverb)
again44(adverb)
rather42(adverb)
almost41(adverb)
especially41(adverb)
ever39(adverb)
quickly39(adverb)
probably38(adverb)
already36(adverb)
below36(adverb)
directly34(adverb)
therefore34(adverb)
else30(adverb)
thus28(adverb)
easily26(adverb)
eventually26(adverb)
exactly26(adverb)
certainly22(adverb)
normally22(adverb)
currently19(adverb)
extremely18(adverb)
finally18(adverb)
constantly17(adverb)
properly17(adverb)
soon17(adverb)
specifically17(adverb)
ahead16(adverb)
daily16(adverb)
highly16(adverb)
immediately16(adverb)
relatively16(adverb)
slowly16(adverb)
fairly15(adverb)
primarily15(adverb)
completely14(adverb)
ultimately14(adverb)
widely14(adverb)
recently13(adverb)
seriously13(adverb)
frequently12(adverb)
fully12(adverb)
mostly12(adverb)
naturally12(adverb)
nearly12(adverb)
occasionally12(adverb)
carefully11(adverb)
clearly11(adverb)
essentially11(adverb)
possibly11(adverb)
slightly11(adverb)
somewhat11(adverb)
equally10(adverb)
greatly10(adverb)
necessarily10(adverb)
personally10(adverb)
rarely10(adverb)
regularly10(adverb)
similarly10(adverb)
basically9(adverb)
closely9(adverb)
effectively9(adverb)
initially9(adverb)
literally9(adverb)
mainly9(adverb)
merely9(adverb)
gently8(adverb)
hopefully8(adverb)
originally8(adverb)
roughly8(adverb)
significantly8(adverb)
totally7(adverb)
twice7(adverb)
elsewhere6(adverb)
everywhere6(adverb)
obviously6(adverb)
perfectly6(adverb)
physically6(adverb)
successfully5(adverb)
suddenly5(adverb)
truly5(adverb)
virtually5(adverb)
altogether4(adverb)
anyway4(adverb)
automatically4(adverb)
deeply4(adverb)
definitely4(adverb)
deliberately4(adverb)
hardly4(adverb)
readily4(adverb)
terribly4(adverb)
unfortunately4(adverb)
forth3(adverb)
briefly2(adverb)
moreover2(adverb)
strongly2(adverb)
honestly1(adverb)
previously1(adverb)
as1363(adverb,conjunction,pronoun)
there470(adverb,pronoun,noun)
when442(adverb,conjunction)
how412(adverb,conjunction)
so352(adverb,conjunction,pronoun)
up296(adverb,preposition,adjective)
out294(adverb,preposition,adjective)
no213(adverb,adjective,noun)
only208(adverb,adjective,conjunction)
well184(adverb,verb,noun)
then179(adverb,adjective)
first176(adverb,adjective)
where166(adverb,pronoun,noun)
why118(adverb,conjunction,noun)
now104(adverb,conjunction,adjective)
around101(adverb,preposition)
once95(adverb,conjunction)
down94(adverb,preposition,adjective)
off74(adverb,preposition,adjective)
here72(adverb,interjection)
tonight71(adverb,noun)
away59(adverb,adjective)
today54(adverb,noun)
far46(adverb,adjective)
quite45(adverb,interjection)
later42(adverb,interjection)
above40(adverb,preposition,adjective)
yet32(adverb,conjunction)
maybe17(adverb,noun)
otherwise14(adverb,adjective)
near13(adverb,preposition,adjective)
forward11(adverb,adjective,noun)
somewhere10(adverb,noun)
anywhere9(adverb,noun)
please8(adverb,verb,idiom)
forever7(adverb,noun,idiom)
somehow6(adverb,idiom)
absolutely5(adverb,interjection)
abroad2(adverb,noun)
yeah2(adverb,interjection)
nowhere1(adverb,pronoun,adjective)
tomorrow1(adverb,noun)
yesterday1(adverb,noun)
the9243(definite article,adverb)
to4951(preposition,adverb)
in2822(preposition,adverb)
on1087(preposition,adverb,adjective)
by706(preposition,adverb)
more597(adjective,adverb)
about451(preposition,adverb,adjective)
such236(adjective,adverb)
through235(preposition,adverb,adjective)
new210(adjective,adverb)
just208(adjective,adverb)
any190(adjective,adverb)
each173(adjective,adverb)
much165(adjective,adverb)
before141(preposition,adverb,conjunction)
between137(preposition,adverb)
free115(adjective,adverb,verb)
right113(adjective,adverb,noun)
best108(adjective,adverb,noun)
since107(preposition,adverb,conjunction)
both91(adjective,adverb)
sure90(adjective,adverb)
without89(preposition,adverb,conjunction)
back86(noun,adverb,verb)
better86(adjective,adverb,noun)
enough82(adjective,adverb,interjection)
lot82(pronoun,adverb,noun)
small81(adjective,adverb)
though81(conjunction,adverb)
less75(adjective,adverb,preposition)
little71(adjective,adverb)
under70(preposition,adverb,adjective)
next64(adjective,adverb,noun)
hard61(adjective,adverb)
real58(adjective,adverb,noun)
left52(adjective,adverb)
least50(adjective,adverb)
short48(adjective,adverb,noun)
last47(adjective,adverb,noun)
within46(preposition,adverb)
along45(preposition,adverb)
lower41(adjective,adverb)
true38(adjective,adverb,verb)
bad37(noun,adverb,adjective)
across36(preposition,adverb,adjective)
clear35(adjective,adverb,verb)
easy35(adjective,adverb,interjection)
full34(adjective,adverb,noun)
close29(adjective,adverb,verb)
late28(adjective,adverb,noun)
proper27(adjective,adverb,noun)
fast25(adjective,adverb,verb)
wide25(adjective,adverb)
item23(noun,adverb)
wrong23(adjective,adverb,noun)
ago22(adjective,adverb)
behind22(preposition,adverb,adjective)
quick22(adjective,adverb,noun)
straight21(adjective,adverb,noun)
direct20(adjective,adverb,verb)
extra20(adjective,adverb,noun)
morning20(noun,adverb)
pretty20(adjective,adverb,noun)
overall19(adjective,adverb,noun)
alone18(adjective,adverb)
bright17(adjective,adverb,noun)
flat17(adjective,adverb,noun)
whatever16(pronoun,adverb,interjection)
slow15(adjective,adverb,verb)
clean14(adjective,adverb,verb)
fresh14(adjective,adverb)
whenever14(conjunction,adverb)
cheap13(adjective,adverb)
thin13(adjective,adverb,verb)
cool12(adjective,adverb,noun)
fair11(adjective,adverb,noun)
fine11(adjective,adverb,verb)
smooth10(adjective,adverb,verb)
false7(adjective,adverb,idiom)
thick7(adjective,adverb,noun)
collect6(verb,adverb,noun)
nearby6(adjective,adverb)
wild6(adjective,adverb,noun)
apart5(adjective,adverb)
none5(pronoun,adverb,adjective)
strange5(adjective,adverb)
tourist5(noun,adverb)
aside4(noun,adverb)
loud4(adjective,adverb)
super4(adjective,adverb,noun)
tight4(adjective,adverb)
gross3(adjective,adverb,verb)
ill3(adjective,adverb,noun)
downtown2(adjective,adverb,noun)
honest2(adjective,adverb)
ok1(adjective,adverb,noun)
pray1(verb,adverb)
weekly1(adjective,adverb,noun)
Luyện Nói Tiếng Anh nhanh hơn RẤT NHIỀU bằng cách tải về TalkEnglish Offline Version và đắm mình trong hơn 8000 file âm thanh và hơn 800 trang bài học! Sau đó bạn có thể học mà không cần sử dụng Internet và nghe các file âm thanh sử dụng máy nghe nhạc MP3 của bạn bất kỳ lúc nào. Truy cập English Download và tải về ngay hôm nay!

Từ khóa » Bảng Adverb