26 Từ Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Các từ như môi, mắt, cằm, bụng... dịch sang tiếng Anh là lips, eyes, chin, stomach.
Hình minh họa, tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau:
Minh họa | Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
| Ankle | Mắt cá chân |
| Arm | Cánh tay |
| Cheeks | Đôi má |
| Chin | Cái cằm |
| Ears | Đôi tai |
| Elbow | Khuỷu tay |
| Eyes | Đôi mắt |
| Finger | Ngón tay |
| Foot | Chân |
| Forehead | Trán |
| Hair | Tóc |
| Head | Cái đầu |
| Hand | Bàn tay |
| Knees | Đầu gối |
Xem tiếp trang bên
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Cái Tai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Ear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cái Tai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Tai Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Tai Trong Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Cái Lỗ Tai Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
Lỗ Tai Bằng Tiếng Anh - Ear-hole, Ear - Glosbe
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người
-
FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council