3 CÁCH PHÁT ÂM /Z/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

3 CÁCH PHÁT ÂM /Z/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH Đăng bởi Writer Tháng Tư, 27/04/2021

Bên cạnh việc học ngữ pháp hay từ vựng, phát âm cũng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên. Vậy bạn đã biết cách phát âm Z trong tiếng Anh? Âm /z/, tuy nhỏ nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên sự khác biệt giữa người nói tiếng Anh lưu loát và người còn gặp khó khăn. Làm chủ âm /z/ không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn mà còn khẳng định sự chuyên nghiệp của bạn trong mắt người nghe. Đó là lý do tại sao việc phát âm đúng âm /z/ là bước quan trọng không thể bỏ qua trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Nhưng làm thế nào để phát âm /z/ cho thật chuẩn và tự nhiên như người bản xứ? Những dấu hiệu đặc biệt nào để nhận biết các từ có chứa âm /z/? Cùng EduTrip tìm hiểu thông qua bài viết sau đây, các bạn nhé!

Xem thêm

  • 5 CÁCH PHÁT ÂM /E/ VÀ /Æ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
  • CÁCH PHÁT ÂM VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT CỦA CẶP ÂM /TƩ/ VÀ /DƷ/

[ĐỌC] 3 CÁCH PHÁT ÂM /Z/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

1. 3 BƯỚC PHÁT ÂM CHUẨN /z/

Việc phát âm chuẩn âm /z/ là một yếu tố quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và rõ ràng hơn. Âm /z/ xuất hiện phổ biến trong nhiều từ và cụm từ, và việc phát âm đúng âm này không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn tránh nhầm lẫn với âm /s/.

Để phát âm âm /z/ một cách chính xác, bạn cần tập trung vào vị trí lưỡi và răng, đảm bảo rằng lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa trên và răng gần như chạm nhau. Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp với việc rung dây thanh quản và đẩy không khí qua miệng một cách kiểm soát để âm /z/ được phát âm rõ ràng.

Có thể nói, /z/ là âm dễ phát âm nhất trong Tiếng Anh. Bởi vậy, chỉ cần làm đúng theo hướng dẫn phát âm 3 bước dưới đây là bạn đã có thể phát âm chuẩn âm /z/ rồi! Thực hiện tuần tự từng bước, và liên tục lặp lại để “ngấm” thật sâu cách phát âm âm /z/ nhé!

Bước 1: Đặt đầu lưỡi ở phía trên, chú ý vị trí ở phía sau hàm răng trên và gần chạm đỉnh của lợi trên cùng. Bước 2: Kéo môi lên đều 2 bên và kéo căng đồng thời rung tại thanh quản. Bước 3: Nhẹ nhàng phát ra âm /z/.

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)Chỉ với 3 bước đơn giản là bạn đã có thể phát âm âm /z/ chuẩn và tự nhiên như người bản xứ rồi. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt nào, ta mới phát âm âm /z/ đây? Cùng theo dõi ở mục 2: Dấu hiệu phát âm nhé!

Tìm hiểu thêm về cách phát âm trong tiếng anh.

2. DẤU HIỆU PHÁT ÂM

EduTrip xin chia sẻ đến bạn rằng âm /z/ có tổng cộng 3 trường hợp phát âm chính (tính cả trường hợp đặc biệt). Để giúp bạn nắm vững hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng trường hợp và note lại ngay những điểm quan trọng. Cách này sẽ giúp bạn có thể áp dụng ngay một cách hiệu quả khi cần dùng đến. Đặc biệt, việc hiểu rõ và ghi nhớ các trường hợp phát âm này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng âm /z/ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cách phát âm Z

  • Dấu hiệu 1: Khi “S” đứng giữa hai nguyên âm, âm này thông thường sẽ được phát âm là /z/. Điều này xảy ra vì sự kết hợp giữa các nguyên âm tạo ra một âm thanh liên tục, khiến âm “S” dễ chuyển thành âm hữu thanh /z/. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn trong nhiều từ vựng phổ biến, như “music” hay “nose.”

Ví dụ: – Music (n) – /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc – Nose (n) – /nouz/: cái mũi – Rose (n) – /rouz/: hoa hồng

  • Dấu hiệu 2: Từ có chứa “Z” thường được đọc là /z/, đây là một quy tắc phát âm phổ biến trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là khi bạn nhìn thấy chữ “Z” trong từ, bạn gần như chắc chắn sẽ phát âm nó là /z/. Việc ghi nhớ quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và phát âm đúng các từ như “zebra”, “zero”, hay “buzz” mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều.

Ví dụ: – Zigzag (n) – /ˈzɪɡ.zæɡ/: đường zigzag – Zoo (n) – /Zu:/: sở thú – Zebra (n) – /ˈzeb.rə/: ngựa vằn – Zombie (n) – /ˈzɒm.bi/: xác sống

  • Dấu hiệu 3: Khi “S” đứng sau nguyên âm (ngoại trừ “u”) hoặc đứng sau các phụ âm (ngoại trừ các âm như “f”, “k”, “p”, “t”, “th”, “ge”, “ch”, “x”, “s”, “ce”, “z”, và “sh”), thì âm này sẽ được đọc là /z/. Điều này giúp giải thích vì sao nhiều từ trong tiếng Anh, như “lives” hay “dogs”, lại có âm “S” được phát âm là /z/. Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi phát âm các từ có cấu trúc tương tự, cải thiện sự chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ: – Eggs (n) – /eɡz/: những trái trứng – Pens (n) – /penz/: những cây bút – Comes (n) – /kʌmz/: đến

  • Trường hợp đặc biệt:

– pizza (n) – /ˈpiːtsə/: pizza

3. LUYỆN TẬP PHÁT ÂM

3.1 Bài tập 1: Dựa trên các lý thuyết phía trên, các bạn hãy tập phát âm các từ sau đây: rise, season, result, closet, lose.

3.2 Bài tập 2: Chọn từ có âm /z/ trong các lựa chọn dưới đây:

  1. A) sip B) zoo C) sit D) sew
  2. A) rise B) rice C) raze D) race
  3. A) phase B) face C) phrase D) fate
  4. A) pass B) fuzz C) fast D) fuse

3.3 Bài tập 3: Điền từ đúng có chứa âm /z/ vào chỗ trống:

  1. The bees ______ around the garden.
  2. The _______ crossed the street quickly.
  3. She needs to ______ the file before sending it.
  4. The teacher was impressed by his ______ answers.

3.5 Bài Tập 4: Chọn Từ Có Phát Âm /z/ hoặc /s/ Khác Với Các Từ Còn Lại

  1. A) rise B) lose C) cease D) phase
  2. A) buzz B) fuzz C) pass D) jazz
  3. A) freeze B) cheese C) tease D) please
  4. A) says B) sees C) goes D) does
  5. A) case B) face C) chase D) maze

 3.6 Bài tập 5: Nghe đoạn hội thoại hoặc câu sau và điền từ còn thiếu:

  1. “The _______ zipped past quickly.”
  2. “He needs to ______ his documents before leaving.”
  3. “The children were _______ with excitement.”
  4. “They decided to ______ the old building.”

Đáp án

3.1 Bài tập 1: Dựa trên các lý thuyết phía trên, các bạn hãy tập phát âm các từ sau

– rise (v) – /raɪz/: dậy, đứng lên, mọc – season (n) – /ˈsiːzən/: mùa – result (n) – /rɪˈzʌlt/: kết quả – closet (n) – /ˈklɑːzət/: tủ đồ – lose (v) – /luːz/: thua cuộc

3.2 Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

  1. B) zoo
  2. A) rise và C) raze
  3. A) phase và C) phrase
  4. B) fuzz và D) fuse

3.3 Bài tập 3: Điền Vào Chỗ Trống

  1. buzzed
  2. zebra
  3. freeze
  4. precise

3.4 Bài tập 4: Chọn Từ Có Phát Âm /z/ hoặc /s/ Khác Với Các Từ Còn Lại

  1. C) cease (phát âm /s/ khác với /z/ của các từ còn lại)
  2. C) pass (phát âm /s/ khác với /z/ của các từ còn lại)
  3. A) freeze (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
  4. B) sees (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
  5. D) maze (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)

3.5 Bài Tập 5: Nghe và Điền Từ

  1. zebra
  2. organize
  3. buzzing
  4. raze

4. KẾT LUẬN

Khi đã làm chủ được cách phát âm âm /z/, bạn sẽ được nâng cao khả năng giao tiếp và tạo nên sự khác biệt trong cách sử dụng tiếng Anh. Mỗi lần phát âm chuẩn xác, bạn sẽ cảm nhận được sự tự tin tăng lên. Điều này, giúp bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Vì vậy, bạn hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này. Bởi từng âm thanh nhỏ bé như /z/ có thể mang lại sự hoàn hảo trong ngôn ngữ của bạn và đưa bạn đến gần hơn với sự thành thạo trong tiếng Anh.

Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z 3 cách phát âm và các trường hợp đặc biệt của âm /z/ trong Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Viết bình luận của bạn:

Chuyên mục

  • Blog
    • Du Lịch
    • Kiến Thức Tiếng Anh
      • IELTS
      • Ngữ Pháp Tiếng Anh
      • Phát Âm Tiếng Anh
      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Từ Vựng Tiếng Anh
  • Kiến Thức Tiếng Tây Ban Nha
    • Sách Học Tiếng Tây Ban Nha
    • Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha
  • Lớp 3
    • Giải Tiếng Anh Lớp 3
  • Onthi247
  • Sách Khác – Mua Sách
    • Mua Sách Tiếng Anh
    • Sách Hay Khác
    • Sách Tiếng Nhật
  • Sách Tiếng Anh Tổng hợp
    • Sách IELTS
    • Sách Nghe Nói Đọc Viết
    • Sách Ngữ Pháp Từ Vựng -Phát Âm
    • Sách Tiếng Anh Trẻ Con Và Học Sinh
    • Sách TOEIC
    • Truyện Tiếng Anh Hay
  • Top List – mẹo
    • Cách Học – Sách
  • uncategorized @vi
  • Ưu Đãi – Thông Báo
Trang Chủ 0 Giỏ Hàng File Nghe Tài Khoản

Từ khóa » Cách Phát âm Chữ Z Trong Tiếng Anh