3 Chứng Chỉ Tiếng Nhật Có Giá Trị Nhất 2022 - Edura
Có thể bạn quan tâm
Bạn đam mê tiếng Nhật và đang lựa chọn chứng chỉ Nhật ngữ phù hợp với bản thân? Hãy cùng Edura tìm hiểu về 3 chứng chỉ tiếng Nhật có giá trị nhất 2022 nhé!
Hiện nay, ngày càng nhiều người quan tâm đến việc học và thi các chứng chỉ Nhật ngữ. Hiểu được điều này, Edura sẽ giúp bạn tìm hiểu về 3 chứng chỉ tiếng Nhật có giá trị nhất 2022 trong bài viết dưới đây.
1. Chứng chỉ tiếng Nhật là gì?
Chứng chỉ tiếng Nhật hay chứng chỉ Nhật ngữ là giấy chứng nhận khả năng/trình độ tiếng Nhật của bạn dựa trên sự đánh giá của một kỳ thi hoặc khóa học mà bạn đã tham gia.
2. Các loại chứng chỉ tiếng Nhật phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, chứng chỉ tiếng nhật JLPT là loại chứng chỉ được đánh giá cao nhất, có giá trị quốc tế và được coi như một quy chuẩn để đánh giá năng lực tiếng Nhật ở nhiều nơi. Ngoài chứng chỉ này, TopJ, Nat-test hay BJT cũng là các loại chứng chỉ tiếng Nhật quốc tế phổ biến hiện nay.
Các loại chứng chỉ tiếng Nhật bạn được cấp bởi một số trung tâm dạy tiếng Nhật thường chỉ mang giá trị tinh thần (kỷ niệm). Trong trường hợp bạn đi ứng tuyển vị trí làm việc hay du học, các loại chứng chỉ có giá trị quốc tế (bao gồm: JLPT, Tọp, Nat-test, BJT) mới được chấp nhận.
Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng Nhật tại đây:
[contact-form-7 id=”4019″ title=”Form Đăng ký”]
3. Kỳ thi năng lực tiếng nhật JLPT năm 2022
3.1. Kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật JLPT là gì?
Kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là một kỳ thi năng lực Nhật ngữ nổi tiếng và uy tín nhất toàn cầu dành cho người nước ngoài. JLPT lần đầu tiên được tổ chức bởi Japan Foundation – tổ chức thuộc Bộ Ngoại giao Nhật Bản vào năm 1984. Tính đến thời điểm hiện tại, kỳ thi đã diễn ra hàng năm tại 65 quốc gia và vùng lãnh thổ.
3.2. Các cấp độ của kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT?
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT được phân thành 5 cấp độ từ N5 (đơn giản nhất) đến N1 (chứng chỉ tiếng Nhật cao nhất). Cụ thể:
a. Thi chứng chỉ Nhật ngữ N5 (Mức độ hiểu tiếng Nhật cơ bản)
- Kỹ năng nghe: Nghe và hiểu được các hội thoại và tình huống giao tiếp thông thường trong đời sống hàng ngày. Có khả năng trả lời các câu hỏi cơ bản ở mức độ chậm.
- Kỹ năng đọc: Đọc và hiểu cụm từ, câu, đoạn văn bản đơn giản viết bằng chữ Hiragana, Katakana hay chữ Kanji thông dụng.
b. N4 (Mức độ hiểu tiếng Nhật sơ cấp bậc 2, tốt hơn N5)
- Kỹ năng nghe: Nắm được nội dung giao tiếp của những đoạn hội thoại có tốc độ nói vừa phải.
- Kỹ năng đọc: Hiểu được những đoạn văn chương hay dùng trong cuộc sống viết bằng chữ Kanji và từ vựng cơ bản.
c. N3 (Mức độ hiểu tiếng Nhật dùng hàng ngày và văn hóa Nhật Bản)
- Kỹ năng nghe: Nghe được nội dung của cuộc hội thoại có chủ đề khi nói chuyện tự nhiên hàng ngày cũng như các nhân vật trong câu chuyện đó.
- Kỹ năng đọc: Hiểu cách hành văn của báo chí, văn chương. Có khả năng tóm tắt nội dung và diễn đạt lại theo suy nghĩ của bản thân.
d. N2 (Mức độ hiểu tiếng Nhật phổ thông)
- Kỹ năng nghe: Có thể nghe và hiểu các tình huống đa dàng như tin tức, hội thoại với tốc độ nhanh. Nắm bắt ý chính tương đối tốt.
- Kỹ năng đọc: Có khả năng hiểu nội dung của các đoạn văn bản với chủ đề rõ ràng và đa dạng như tạp chí, bài báo, bình luận đơn giản… Tốc độ đọc nhanh, hiểu được cách diễn đạt của tác giả.
e. N1 (Mức độ hiểu và vận dụng tiếng Nhật linh hoạt)
- Kỹ năng nghe: Nghe các bài nói đa dạng như hội thoại, bài giảng, tin tức và hiểu dòng chảy câu chuyện, quan hệ giữa các đối tượng trong câu chuyện và cấu trúc lý luận của chúng.
- Kỹ năng đọc: Đọc và hiểu các đoạn văn lý luận tương đối phức tạp, tính trừu tượng cao; các bình luận của báo chí về nhiều chủ đề đa dạng cũng như cấu trúc và nội dung bài văn.
3.3. Thời gian ôn luyện kỳ thi tiếng Nhật
Dưới đây là bảng ước lượng kiến thức và thời gian trung bình dành cho việc ôn luyện kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật JLPT:
3.4. Bao nhiêu điểm được coi là đỗ chứng chỉ JLPT?
Dưới đây là tiêu chí về điểm của từng cấp độ trong kỳ thi tiếng Nhật JLPT:
a. Cấp độ N5:
– Tổng điểm: Trên 80 (Tối đa: 180).
– Điểm kiến thức liên quan đến ngôn ngữ và kỹ năng đọc hiểu: Trên 38 (Tối đa: 120).
– Điểm kỹ năng nghe hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
b. Cấp độ N4:
– Tổng điểm: Trên 90 (Tối đa: 180).
– Điểm kiến thức về ngôn ngữ và kỹ năng đọc hiểu: Trên 38 (Tối đa: 120).
– Điểm kỹ năng nghe hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
c. Cấp độ N3:
– Tổng điểm: Trên 95 (Tối đa: 180).
– Điểm kiến thức về ngôn ngữ như chữ, từ vựng, ngữ pháp: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng đọc hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng nghe hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
d. Cấp độ N2:
– Tổng điểm: Trên 90 (Tối đa: 180).
– Điểm kiến thức về ngôn ngữ như chữ, từ vựng, ngữ pháp: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng đọc hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng nghe hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
e. Cấp độ N1:
– Tổng điểm: Trên 100 (Tối đa: 180).
– Điểm kiến thức về ngôn ngữ như chữ, từ vựng, ngữ pháp: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng đọc hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
– Điểm kỹ năng nghe hiểu: Trên 19 (Tối đa: 60).
3.5. Phương thức đăng ký và địa điểm thi JLPT tại Việt Nam
Kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật JLPT được tổ chức 2 lần/năm vào ngày chủ nhật đầu tiên của tháng 7 và tháng 12. Những người muốn tham gia phải hoàn thành hồ sơ đăng ký khoảng 1 đến 3 tháng trước đó.
Phương thức đăng ký
– Bước 1: Mua hồ sơ đăng ký dự thi và điền theo mẫu.
– Bước 2: Chuẩn bị 2 ảnh 3×4 và 2 bản photo thẻ căn cước hoặc chứng minh thư nhân dân.
– Bước 3: Nộp lệ phí thi.
Địa điểm thi JLPT tại Việt Nam
- Tại Hà Nội:
– Chứng chỉ N1, N2: Phòng 305 nhà C, Trường Đại Học Hà Nội (địa chỉ ở Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội).
– Chứng chỉ N3, N4, N5: Phòng 304 nhà B2, Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc Gia HN (địa chỉ ở số 1, Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội).
- Tại TP. Hồ Chí Minh: Trung tâm Ngoại ngữ, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp.HCM (địa chỉ ở 12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, TP.HCM).
- Tại Huế: Văn phòng Khoa NN&VH Nhật Bản, Phòng B1.4, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế (địa chỉ ở 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, Huế).
- Tại Đà Nẵng: Văn phòng Khoa Nhật – Hàn – Thái, tầng 3 khu nhà hiệu bộ, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng (địa chỉ ở 131 Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng).
3.6. Lệ phí thi JLPT
– Đối với chứng chỉ tiếng Nhật N1, N2, N3: 550.000 đồng/thí sinh.
– Đối với chứng chỉ tiếng Nhật N4, N5: 500.000 đồng/thí sinh.
4. Kỳ thi TOP J năm 2022
4.1. Chứng chỉ TOP J tiếng Nhật là gì?
Kỳ thi chứng chỉ Nhật ngữ TOP J (TOP Japanese) được thành lập bởi một nhóm chuyên gia và giáo sư thuộc lĩnh vực đào tạo tiếng Nhật trên toàn thế giới. Ngoài mục đích đánh giá năng lực ngôn ngữ, kỳ thi bằng chứng chỉ Tiếng Nhật này còn có tác dụng kiểm tra mức độ hiểu biết của thí sinh về văn hóa xã hội cũng như phong tục Nhật Bản.
4.2. Đặc điểm của kỳ thi TOP J
Coi trọng năng lực hiểu biết về văn hóa và con người Nhật
TOP J là kỳ thi tiếng Nhật đề cao sự am hiểu về văn hóa cũng như con người Nhật Bản. Bài thi được biên soạn với nhiều tình huống giao tiếp của du học sinh và doanh nghiệp ở Nhật trong đời sống hàng ngày.
Câu hỏi thi TOP J có tính thực dụng cao
Những câu hỏi trong đề thi tiếng Nhật TOP J đều hướng tới mục tiêu đánh giá mức độ sử dụng tiếng Nhật của thí sinh trong các tình huống thực tế.
Tần suất diễn ra: 4 – 6 lần mỗi năm
Kỳ thi TOP J được tổ chức từ 4 đến 6 lần trong năm (vào các tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11); tương ứng với những đợt du học của sinh viên và tuyển dụng của công ty.
4.3. Cấp độ của kỳ thi TOP J
Kỳ thi TOP J có ba cấp độ gồm: Sơ cấp, Trung cấp và Nâng cao. Mỗi cấp độ được phân thành ba trình độ từ C (dễ nhất) đến A (khó nhất). Cụ thể:
a. Cấp độ Sơ cấp (tương đương với cấp độ N4, N5 của JLPT)
– Cấp độ sơ cấp A: Có khả năng đọc và viết khoảng 300 chữ Hán. Nắm được các thông tin tổng hợp khoảng 300 chữ. Có thể nghe và nói về điều kiện, lý do và sử dụng kính ngữ ở mức đơn giản.
– Cấp độ sơ cấp B: Có khả năng đọc và viết khoảng 200 chữ Hán. Nắm được các thông tin tổng hợp khoảng 200 chữ. Có thể nghe và nói về nguyện vọng, dự định ở mức đơn giản.
– Cấp độ sơ cấp C: Có khả năng đọc và viết khoảng 100 chữ Hán. Hiểu được thông tin của các đoạn văn bản ngắn. Có thể chào hỏi và chia sẻ cảm xúc của mình với mọi người.
b. Cấp độ Trung cấp (tương đương với cấp độ N2, N3 của JLPT)
– Cấp độ Trung cấp A: Có khả năng đọc và viết khoảng 1000 chữ Hán. Hiểu được các kiến thức cơ bản về ý thức và thói quen sinh hoạt của người Nhật. Có thể viết luận văn với độ dài khoảng 800 chữ và truyền tải chính xác nội dung mình muốn nói tới người khác.
– Cấp độ Trung cấp B: Có khả năng đọc và viết khoảng 700 chữ Hán. Nắm được nội dung của các báo cáo và luận văn đơn giản. Có thể viết luận văn ngắn với độ dài khoảng 400 chữ và tiếp thu các thông tin cần thiết từ nhiều nguồn khác nhau.
– Cấp độ Trung cấp C: Có khả năng đọc và viết khoảng 500 chữ Hán. Hiểu và viết được thư từ hay những nội dung hướng dẫn ở mức cơ bản.
c. Cấp độ Nâng cao (tương đương với cấp độ N1 của JLPT)
– Cấp độ Nâng cao A: Có khả năng đọc và viết khoảng 2000 chữ Hán. Hiểu nội dung của các tài liệu chuyên ngành thuộc các trường Đại học. Có thể viết luận văn nghiên cứu, tham gia và tranh luận tại các hội thảo.
– Cấp độ Nâng cao B: Có khả năng đọc và viết khoảng 1800 chữ Hán. Hiểu nội dung ký sự và bình luận trên báo chí một cách nhanh chóng. Có thể viết báo cáo, thuyết trình và tham gia phát biểu ý kiến.
– Cấp độ Nâng cao C: Có khả năng đọc và viết khoảng 1500 chữ Hán. Hiểu nội dung ký sự, báo chí và tiểu thuyết. Có thể viết báo cáo, nghe hiểu thành ngữ và sử dụng chúng trong giao tiếp.
4.4. Cấu trúc kỳ thi TOP J
Kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật TOP J có sự khác biệt về cấu trúc bài thi giữa các cấp độ. Cụ thể:
a. Cấu trúc bài thi cấp độ Sơ cấp
– Tổng điểm: 500
– Điểm kỹ năng Nghe: 225
- Phần 1 (10 câu hỏi): Câu hỏi liên quan đến tranh ảnh.
- Phần 2 (20 câu hỏi): Câu hỏi kiểm tra khả năng nghe chính xác.
- Phần 3 (15 câu hỏi): Câu hỏi nghe và chọn câu trả lời phù hợp.
– Điểm kỹ năng Viết: 275
- Phần 4 (35 câu hỏi): Câu hỏi tổng hợp.
- Phần 5 (15 câu hỏi): Câu hỏi kiểm tra kỹ năng đọc – hiểu.
- Phần 6 (5 câu hỏi): Câu hỏi về văn hóa Nhật Bản.
b. Cấu trúc bài thi cấp độ Trung cấp và Nâng cao
– Tổng điểm: 500
– Điểm kỹ năng Nghe: 225
- Phần 1 (10 câu hỏi): Câu hỏi liên quan đến tranh ảnh.
- Phần 2 (20 câu hỏi): Câu trong đoạn hội thoại. Câu giải thích.
- Phần 3 (15 câu hỏi): Câu hỏi nghe và đọc hiểu.
– Điểm kỹ năng Viết: 275
- Phần 4 (35 câu hỏi): Câu hỏi tổng hợp.
- Phần 5 (15 câu hỏi): Câu hỏi kiểm tra kỹ năng đọc – hiểu.
- Phần 6 (5 câu hỏi): Câu hỏi về văn hóa Nhật Bản.
4.5. Thời gian diễn ra kỳ thi TOP J
4.6. Đăng ký thi TOP J như thế nào?
Để đăng ký dự thi chứng chỉ tiếng Nhật TOP J thành công, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thủ tục như sau:
a. Về hồ sơ đăng ký thi TOP J
– Đơn đăng ký dự thi TOP J (tải về theo mẫu trên Topj.vn)
– Chứng minh nhân dân (Căn cước công dân) hoặc hộ chiếu bản gốc không bị nhòe mờ thông tin và bản photo công chứng.
– 2 ảnh khổ 3×4 nền trắng, thí sinh không đeo kính, mặc áo trắng và được chụp trong 3 tháng gần nhất. Trong đó, 1 ảnh được dùng để dán vào đơn đăng ký, 1 ảnh được dùng để dập ghim vào góc trên cùng bên trái của đơn đăng ký. (Bạn nên ghi cẩn thận họ tên và ngày sinh của mình vào phía sau cả hai ảnh).
b. Về thủ tục đăng ký thi TOP J
Nộp hồ sơ đăng ký dự thi TOP J theo 1 trong 2 hình thức:
– Hình thức trực tiếp: nộp đến địa chỉ tiếp nhận hồ sơ của văn phòng TOP J ở tầng 2, tòa nhà Việt, số 2 Doãn Kế Thiện kéo dài, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
– Hình thức chuyển phát nhanh qua đường bưu điện: nộp hồ sơ đến văn phòng TOP J qua đường bưu điện, sau đó chuyển lệ phí thi (650.000 VNĐ) đến tài khoản ngân hàng của TOP J.
5. Kỳ thi NAT – TEST 2022
5.1. Kỳ thi NAT – TEST là gì?
NAT – TEST là kỳ thi năng lực tiếng Nhật giúp những cá nhân có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Nhật kiểm tra trình độ Nhật ngữ của mình.
5.2. Các cấp độ của kỳ thi NAT – TEST
Về các cấp độ và cấu trúc đề thi, NAT – TEST tương tự với chứng chỉ tiếng Nhật JLPT. Kỳ thi được chia thành 5 cấp độ từ 5Q (dễ nhất) tới 1Q (khó nhất) với các bài thi liên quan đến “từ vựng”, “nghe hiểu” và “đọc hiểu”.
– Cấp độ 5Q (tương đương với N5 của JLPT): Là mức độ dành cho những thí sinh có khoảng 200 giờ học tiếng Nhật (từ 1 tháng đến 3 tháng).
– Cấp độ 4Q (tương đương với N4 của JLPT): Là mức độ dành cho những thí sinh có khoảng 400 giờ học tiếng Nhật (từ 3 tháng đến 6 tháng).
– Cấp độ 3Q (tương đương với N3 của JLPT): Là mức độ dành cho những thí sinh có khoảng 600 giờ học tiếng Nhật (từ 6 tháng đến 9 tháng).
– Cấp độ 2Q (tương đương với N2 của JLPT): Là mức độ dành cho những thí sinh có khoảng 800 giờ học tiếng Nhật (từ 9 tháng đến 1 năm).
– Cấp độ 1Q (tương đương với N1 của JLPT): Là mức độ dành cho những thí sinh có khoảng 1000 giờ học tiếng Nhật (trên 1 năm).
5.3. Hình thức đăng ký NAT – TEST
Có 2 hình thức đăng ký thi tiếng Nhật NAT – TEST, đó là: trực tuyến qua Email hoặc trực tiếp tại công ty.
a. Đăng ký qua Email:
– Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ đăng ký dự thi gồm: 1 file ảnh thẻ (định dạng jpg) có kích thước 300px*400px, 1 file scan giấy tờ tùy thân bản màu cùng định dạng jpg và 1 file Excel “Hồ sơ đăng ký dự thi”.
– Bước 2: Gửi mail với nội dung:
- Subject (Tiêu đề): HSDKDT-Cấp độ (Ví dụ bạn thi cấp độ 1Q thì tiêu đề của mail sẽ là: HSDKDT-1Q).
- To (Gửi đến): nat.test@gtarget.vn và gửi “cc” đến nat.test@yahoo.com (đề phòng trường hợp xảy ra sự cố không gửi thành công đến 1 trong 2 mail).
- Nội dung: Hồ sơ đăng ký dự thi ngày dd/mm/2022 (đợt ** năm 2022).
Ví dụ: Hồ sơ đăng ký dự thi ngày 10/04/2022 (đợt 2 năm 2022).
- Số lượng file đính kèm: 3 file giấy tờ dự thi.
– Bước 3: Sau khi gửi mail đăng ký dự thi NAT – TEST thành công, công ty sẽ kiểm tra nội dung và gửi lại hồ sơ đăng ký cho bạn. Lúc này, bạn cần phải kiểm tra thật kỹ các thông tin quan trọng như cấp độ thi, họ và tên, ngày tháng năm sinh, số điện thoại và địa chỉ Email để kịp thời báo cho công ty nếu phát hiện sai sót.
– Bước 4: Cuối cùng, bạn cần hoàn thành lệ phí thi (750.000 đồng/cấp độ) được công ty báo trong Email kèm số tài khoản.
b. Đăng ký trực tiếp tại công ty:
Thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân gồm 1 bản gốc và 1 bản photo (không cần công chứng) cùng 1 ảnh thẻ khổ 3×4 và lệ phí thi đến công ty trước hạn cuối nộp hồ sơ đăng ký dự thi.
6. Sự khác biệt giữa các bằng chứng chỉ tiếng nhật JLPT, TOP J và NAT – TEST
6.1. Về mục đích:
– Chứng chỉ JLPT: Đánh giá năng lực và trình độ sử dụng tiếng Nhật của thí sinh.
– Chứng chỉ TOP J: Tăng cường khả năng hiểu biết về văn hóa cũng như những giá trị truyền thống của Nhật Bản, đồng thời, kiểm tra thí sinh về việc áp dụng tiếng Nhật vào các tình huống thực tế hàng ngày.
– Chứng chỉ NAT – TEST: Đánh giá năng lực và trình độ sử dụng tiếng Nhật của thí sinh.
6.2. Ưu điểm:
– Chứng chỉ JLPT: Kỳ thi chứng chỉ tiếng Nhật uy tín và lâu đời nhất, diễn ra tại hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
– Chứng chỉ TOP J: Kỳ thi năng lực tiếng Nhật mới nhất và phù hợp với mọi lứa tuổi. Quy trình thi được triển khai nghiêm ngặt và không có khái niệm đỗ hay trượt trong kỳ thi này bởi năng lực của thí sinh sẽ được đánh giá theo thang điểm A, B, C.
– Chứng chỉ NAT – TEST: Được tổ chức nhiều đợt thi trong năm. Thi ngay sau 5 tuần tính từ thời điểm đăng ký và có kết quả sau khi thi 3 tuần.
6.3. Thời gian tổ chức:
– Chứng chỉ JLPT: Diễn ra vào chủ nhật đầu tiên của tháng 7 và tháng 12 (2 đợt).
– Chứng chỉ TOP J: Diễn ra vào các tháng lẻ trong năm (6 đợt: Tháng 1, 3, 5, 7, 9 và 11).
– Chứng chỉ NAT – TEST: Diễn ra vào các tháng chẵn trong năm (6 đợt: Tháng 2, 4, 6, 8, 10, 12).
6.4. Điểm tối đa:
– Chứng chỉ JLPT: Tối đa 180 điểm.
– Chứng chỉ TOP J: Tối đa 500 điểm.
– Chứng chỉ NAT – TEST: Tối đa 180 điểm.
Trên đây là những thông tin cơ bản liên quan đến 3 chứng chỉ tiếng Nhật giá trị nhất 2022 bao gồm khái niệm, các cấp độ, hình thức đăng ký và những điểm khác biệt giữa các loại bằng cấp tiếng Nhật này. Nếu bạn học chứng chỉ tiếng Nhật hoặc đang có dự định tham gia thi chứng chỉ tiếng Nhật đừng chần chừ gì nữa hãy nhanh tay liên hệ Edura ngay hôm nay để được đánh giá trình độ và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất nhé!
Từ khóa » Chứng Chỉ Nat Test Là Gì
-
"Tìm Hiểu Thêm Về NAT-TEST" - Công Ty TNHH Tư Vấn GTARGET
-
Kỳ Thi NAT Test Là Gì? Điều Lệ, Cấp độ Và Cấu Trúc đề Thi
-
Bạn Biết Gì Về Nat Test? Phân Biệt Kỳ Thi Tiếng Nhật Nat Test Và JPLT
-
Chứng Chỉ Nat-Test Có được CHẤP NHẬN Khi Tham Gia Chương Trình ...
-
Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Nhật Nat Test - 8 điều "bỏ Túi, Nằm Lòng"
-
Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Nhật NAT-TEST Là Gì? Tất Cả Về NAT-TEST
-
Chứng Chỉ NAT-TEST Là Gì - .vn
-
Kỳ Thi NAT Test Là Gì? - TODAIedu
-
Kỳ Thi NAT Test Là Gì? Điều Lệ, Cấp độ Và Cấu Trúc đề Thi
-
Giải đáp Các Câu Hỏi Quan Trọng Về Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Nhật NAT ...
-
Nat Test Là Gì? Khám Phá Những Thông Tin Quan Trọng Về Nat Test
-
Thời Gian Trả Chứng Chỉ Các Kỳ Thi Tiếng Nhật Top J, Nattest, JLPT Và ...
-
BạN BiếT G㬠VỠNat Test
-
10 Câu Hỏi Giải đáp Quan Trọng Về Chứng Chỉ NAT TEST Trong Tiếng ...