30+ Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật Dành Cho Mọi đối ...
Có thể bạn quan tâm
Trong bữa tiệc sinh nhật của người Nhật, ngoài những món quà thì những lời chúc trong những tấm thiệp sinh nhật cũng không thể thiếu. Nhưng không thể nào với ai cũng chúc 誕生日おめでとう, tham khảo thêm những gợi ý từ Sách 100 để gửi những lời chúc ngọt ngào và ý nghĩa hơn đến người thân của bạn nhé!
1. Vài nét về ngày sinh nhật của người Nhật 2. Những lời chúc mừng sinh nhật dành cho người thân trong gia đình bằng tiếng Nhật 3. Những lời chúc mừng sinh nhật dành cho bạn bè bằng tiếng Nhật 4. Những lời chúc mừng sinh nhật dành cho cấp trên bằng tiếng Nhật 5. Những lời chúc mừng sinh nhật dành cho người yêu bằng tiếng Nhật 6. Bài hát chúc mừng sinh nhật |
1. Vài nét về ngày sinh nhật của người Nhật:
1.1 Cách hỏi ngày sinh nhật và cách trả lời
誕生日 (Đản - Sinh - Nhật) (Tanjoubi) có nghĩa là ngày sinh nhật. Khi muốn hỏi ai đó về ngày sinh nhật thì nói:
誕生日はいつですか?(tanjoubi wa itsu desuka?)
Trong trường hợp lịch sự sẽ thêm kính ngữ:
お誕生日はいつですか? (Otanjoubi wa itsu desuka?)
Cách trả lời:
私の誕生日は... 月の... 日です。(Watashi no tanjoubi wa ...gatsu no ...nichi desu)
1.2 Văn hóa tặng quà
Đối với người dân Nhật Bản, họ thường không quan trọng về giá trị vật chất của món quà mà sẽ chú ý nhiều hơn đến ý nghĩa, hình thức của món quà tặng. Một đôi đũa, mèo Maneki tượng trưng cho tài lộc, may mắn trong công việc cũng như trong cuộc sống luôn được người Nhật ưa thích. Hay xôi đậu đỏ mang đến những điều tốt lành cũng được nhiều người tặng.
Mèo Maneki - chú mèo mang lại may mắn
Khi lựa chọn cũng cần tránh những món quà liên quan đến số không mang đến may mắn là số 4 và số 9. Hay cái lược (phát âm là kushi - đồng âm với sự khổ đau) cũng không nên dùng làm vật để tặng.
Chiếc lược (櫛: kushi) - đồng âm với sự khổ đau
Con cáo tượng trưng cho sự tham lam, gian xảo, nên những vật có in hình con cáo cũng cần tránh khi tặng quà.
Câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Nhật phổ biến - dễ sử dụng - đơn giản nhất mà các bạn có thể dùng đó là:
お誕生日おめでとう。
(Otanjoubi omedetou)
お誕生日: sinh nhật
おめでとう: chúc mừng
Lịch sự hơn thì có thể là:
お誕生日おめでとうございます。
(Otanjoubi omedetou gozaimasu)
2. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật dành cho người thân trong gia đình.
2.1 Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật gửi tới người bố đáng kính
📍 お父さん、お誕生日おめでとう。いつも家族のために頑張ってくれてありがとう。
(Otousan, Otanjoubi omedetou. Itsumo kazoku no tame ni ganbatte kurete arigatou)
→ Bố à! Chúc mừng sinh nhật bố! Cảm ơn bố đã vì gia đình mà cố gắng rất nhiều.
📍 お父さん、お誕生日おめでとう。健康には気を付けていつまでも元気なお父さんでいてね。
(Otousan, Otanjoubi omedetou. Kenkou ni wa ki wo tsukete itsu made mo genki na Otousan ne)
→ Bố à! Chúc mừng sinh nhật bố! Bố luôn là chỗ dựa vững chắc cho cả nhà, chúc bố thật nhiều sức khỏe ạ!
📍 お父さん、お誕生日おめでとう。なかなか口を出してはいえないけど、いつも感謝しています。これからもよろしくね。
(Otousan, Otanjoubi omedetou. Nakanaka kuchi wo dashite wa ienai kedo, itsumo kanshashiteimasu. Korekara mo yoroshiku ne)
→ Thật khó để nói thành lời nhưng bất kể lúc nào con cũng muốn nói lời cảm ơn tới bố. Bố ạ! Mong mãi được bố chăm lo!
2.2 Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật ý nghĩa gửi tới người mẹ kính yêu
📍 お母さん、お誕生日おめでとう。体に気を付けていつまでも元気でいてね。
(Okaasan, Otanjoubi omedetou. Karada ni ki wo tsukete itsumademo genki de itene)
→ Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ. Hãy chăm sóc bản thân và luôn mạnh khỏe nhé!
📍 お母さん、お誕生日おめでとう。これからも若々しく綺麗なお母さんでいてね。
(Okaasan, Otanjoubi omedetou. Korekaramo wakawakashiku kirei na Okaasan de itene )
→ Chúc mừng sinh nhật mẹ ạ! Chúc mẹ luôn mãi trẻ trung và xinh đẹp!
📍 お母さん、お誕生日おめでとう。 いつも私のことを気遣ってくれてありがとう。毎日とても感謝しています。これからも元気なお母さんでいてください。
(Okaasan, Otanjoubi omedetou. Itsumo watashi no koto wo kizukatte kurete arigatou. Mainichi totemo kanshashiteimasu. Korekaramo genkina Okaasan de ite kudasai)
→ Chúc mừng sinh nhật mẹ! Cảm ơn mẹ đã chăm lo cho con. Con thật sự rất biết ơn mẹ. Mẹ hãy luôn mạnh khỏe nhé!
2.3 Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật dành cho chồng
📍 お誕生日おめでとう。いつもお仕事ご苦労様です。これからもよろしくね。
(Otanjoubi omedetou. Itsumo oshigoto gokurosama desu. Korekara mo yoroshikune)
→ Chúc mừng sinh nhật chồng! Cảm ơn chồng đã vất vả làm việc vì gia đình. Hãy luôn yêu thương nhau nhé!
📍 お誕生日おめでとう。今年もふたりで旅行にいこうね。
(Otanjoubi omedetou. Kotoshi mo futari de ryokou ni ikou ne)
→ Chúc mừng sinh nhật chồng! Trong năm nay hãy cùng nhau đi du lịch nhé!
2.3 Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật dành cho người vợ yêu dấu
📍 お誕生日おめでとう。いつも家族が元気でいられるのも「山田さん」(妻の名前) のおかげです。これからもよろしくね。
(Otanjoubi omedetou. Itsumo kazoku ga genki de irareru no mo (tsuma no namae) no Okagedesu. Korekaramo yoroshikune)
→ Chúc mừng sinh nhật vợ yêu! Cảm ơn vợ đã chăm sóc sức khỏe cho cả gia đình. Cả sau này nữa nhé!
📍 お誕生日おめでとう。いつも仕事・家事といつもありがとう。なかなか普段伝えられていないけど、感謝しています。
(Otanjoubi omedetou. Itsumo shigotou, kaji to itsumo arigatou. Nakanaka fudan tsutaerareteinai kedo, kanshashiteimasu)
→ Chúc mừng sinh nhật vợ yêu! Cảm ơn vợ đã chăm lo cho gia đình. Không biết diễn tả như thế nào nữa, thật lòng cảm ơn vợ yêu.
3. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật dành cho bạn bè
📍 誕生日おめでとう!(Tanjoubi Omedetou)
Chúc mừng sinh nhật nhé!
Cách nói phổ thông ngắn gọn, đơn giản này được nhiều người sử dụng. Hoặc bạn có thể có các cách nói "hoa văn" hơn dưới đây:
📍 親友のあなたに,お誕生日おめでとう。
(Shinyuu no anata ni, Otanjoubi omedetou)
→ Chúc mừng sinh nhật nhé, bạn thân!
📍 親友のあなたの誕生日が素敵な日になりますように!
(Shinyuu no anata no tanjoubi ga sutekina nichi ni narimasu youni)
→ Chúc bạn hiền có một ngày sinh nhật tuyệt vời nhất!
📍 Happy birthday! 素晴らしい一年になりますように。
(Happy birthday! subarashii ichinen ni narimasu youni)
→ Chúc mừng sinh nhật bạn! Chúc bạn tuổi mới có những điều tuyệt vời nhất!
📍 ハッピーバースデー!あなたの夢がかないますように。
(Happy birthday! Anata no yume ga kanaimasu youni)
→ Chúc mừng sinh nhật cậu. Chúc cho giấc mơ của cậu sẽ thành hiện thực.
📍 あなたの将来に幸あることを心から祈っています!
(Anata no shourai ni saiwai aru koto wo kokoro kara inotte imasu)
→ Cầu cho những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn trong tương lai.
📍 誕生日おめでとう。あなたにとってこの1年が健康で幸せに満ちた年でありますように。
(Tanjoubi Omedetou. Anata ni totte kono ichi nen ga kenkou de shiawase ni michita toshi de arimasu youni)
→ Chúc mừng sinh nhật bạn. Chúc bạn tuổi mới mạnh khỏe và hạnh phúc.
📍 私にとって、君が大切な人だよって言いたくて。君のお誕生日を心からお祝いします。
(Watashi ni totte, kimi ga taisetsu na hito da yotte iita kute. Kimi no tanjoubi wo kokoro kara oiwai shimasu)
→ Đối với tớ, cậu thực sự rất quan trọng. Từ tận đáy lòng tớ muốn nói lời chúc mừng sinh nhật cậu.
📍 あなたのすばらしい生活に深いお祝いを置いてください。来年の健康を祈り、元気で仕事ができることを願いものであります。
(Anata no subarashii seikatsu ni fukai oiwai wo oite kudasai. Rainen no kenkou wo inori, genki de shigoto ga dekiru koto wo negai mono de arimasu)
→ Mong rằng những lời chúc của mình luôn bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của bạn. Chúc cho sau này cậu thật khỏe mạnh và công việc việc thuận lợi.
4. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật với cấp trên
📍 お誕生日おめでとうございます ! ご健康とさらなる飛躍をお祈りしております。
(Otanjoubi omedetou gozaimasu! Gokenkou to saranaru hiyaku wo oinori shite orimasu)
→ Chúc mừng sinh nhật sếp. Chúc sếp thật nhiều sức khỏe và ngày một tiến xa.
📍 お誕生日おめでとうございます。益々のご活躍をお祈りいたします。
(Otanjoubi omedetou gozaimasu! Masumasu no Gokatsuyaku wo oinori itashimasu)
→ Chúc mừng sinh nhật (tổ trưởng). Chúc anh ngày một thành công hơn nữa.
📍 お誕生日おめでとうございます。体調崩さぬようご自愛ください。
(Otanjoubi omedetou gozaimasu! Taichou kuzusanu you go jiai kudasai)
→ Chúc mừng sinh nhật (giám đốc). Giám đốc hãy chăm sóc bản thân hơn và đừng để bị quá sức.
5. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật ngọt ngào dành tặng người yêu
📍 愛するあなたに, お誕生日おめでとう。
(Aisuru anata ni, Otanjoubi omedetou)
→ Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của em!
📍 お誕生日おめでとう。これからもずっと一緒にいてください。
(Otanjoubi omedetou. Kore kara mo zutto issho ni ite kudasai.)
→ Từ nay về sau, mình sẽ mãi ở bên nhau nhé.
📍 君の誕生日に幸運を祈って。君の日々が幸せで満たされますように!
(Kimi no tanjoubi ni kouun wo inotte. Kimi no hibi ga shiawase de mitasaremasu youni)
→ Cầu chúc mọi điều may mắn sẽ đến với em vào ngày sinh nhật. Chúc cho em luôn hạnh phúc.
📍 家庭別れでも幸せなお誕生日、おめでとうございます。楽しい時がずっと続きますようにね。
(Katei wakare demo shiawasena otanjoubi, omedetou gozaimasu. Tanoshii toki ga zutto tsuzukimasu youni ne)
→ Cho dù ở xa nhà, nhưng anh/em muốn chúc em/ anh có một ngày sinh nhật thật hạnh phúc. Chúc cho em/anh mãi luôn vui vẻ nhé.
📍 なんて言えばいいか上手くまとめれないけど、とにかく大好きだよ。これからはずっと一緒だよ。絶対離さない。お誕生日おめでとう。
(Nante ieba iika umaku matomerenai kedo, tonikaku daisukidayo. Korekara wa zutto issho dayo. Zettai hanasanai. Otanjoubi omedetou)
→ Không biết nói gì nữa, nhưng thật sự anh/ em rất yêu em/ anh. Chúng ta sẽ mãi mãi ở bên nhau, không bao giờ rời xa nhau nhé. Chúc mừng sinh nhật em/ anh.
📍 このプレゼント、意味がないものだが、僕の心を込めて、君に贈くりたい記念品だよ。お誕生日おめでとう!
(Kono purezento, imi ga nai mono da ga, boku no kokoro wo komete, kimi ni okuritai kinenhin dayo. Otanjoubi omedetou)
→ Quà tặng này nó sẽ không có ý nghĩa gì nhưng bằng tất cả tấm chân tình anh muốn gửi tới em như một kỷ niệm giữa hai chúng mình. Chúc mừng sinh nhật em yêu.
📍 いつもバカなことばかりする私に付き合ってくれてありがとう。君こそのようにステキなお誕生日になりますように。
(Itsumo baka na koto bakarisuru watashi ni tsukiatte kurete arigatou. Kimi koso no youni suteki na otanjoubi ni narimasu youni)
→ Cảm ơn cậu đã thích một người khờ khạo như tớ. Chúc cho ngày sinh nhật của cậu sẽ luôn tuyệt vời như chính cậu vậy.
📍 一年経つと、君がもっともっと好きになっていくよ。お誕生日おめでとう!
(Ichinen tatsu to, kimi ga motto suki ni natte iku yo. Otanjoubi omedetou)
→ Cứ qua một năm, anh lại thấy yêu em nhiều hơn nữa. Chúc mừng sinh nhật em yêu.
6. Bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Nhật
Bài hát: Blessing
Bài hát: 誕生日の歌
Bài hát: Happy Birthday- Kana Nishin
Bài hát: ハピハピバースデイ- Okamoto Mayo
Những lời chúc ý nghĩa và may mắn này hy vọng sẽ giúp các bạn thể hiện được sự quan tâm với những người quan trọng, cũng như tổng hợp lại và ghi nhớ một cách tốt nhất cũng như tăng khả năng vốn tiếng Nhật của bản thân.
Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100 <<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
Từ khóa » Cách Cảm ơn Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật
-
CÁCH NÓI VÀ ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG NHẬT - Viet-SSE
-
Cách đáp Lại Lời Chúc Mừng Sinh Nhật - Hàng Hiệu
-
30 Cách Nói "CHÚC MỪNG SINH NHẬT" Bằng Tiếng Nhật Siêu Dễ Nhớ
-
Những Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật ý Nghĩa Nhất - .vn
-
10 Cách Nói Cảm ơn Tiếng Nhật Thay Cho Câu "Arigatou!" Nhàm Chán!
-
Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật Hay, ý Nghĩa - Thủ Thuật
-
Giao Tiếp Tiếng Nhật Bằng Những Lời Nói Lời Cảm ơn Và Chúc Mừng
-
Những Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật ý Nghĩa Nhất - JES
-
Top 15 Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Nhật Hay Và ý Nghĩa
-
Lời Cảm ơn Sinh Nhật Hay Và ý Nghĩa Nhất
-
Hướng Dẫn Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Nhật | WeXpats Guide
-
70+ Lời Cảm ơn Sinh Nhật Chân Thành Và ý Nghĩa Nhất
-
Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Nhật Siêu đơn Giản Và ý Nghĩa Nhất