30+ Câu Nói Khen Một Cô Gái đẹp Bằng Tiếng Anh Không Nên Bỏ Qua

Khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh đừng dùng “You’re beautiful” nữa. Có rất nhiều cách khen cô gái xinh đẹp bằng tiếng Anh để thể hiện tình với họ. Sau đây là những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh mà Dưỡng Da Hiệu Quả đã tổng hợp lại để bạn có thể gửi tặng đến người phụ nữ yêu thương nhất của mình.

Tóm tắt nội dung

  • 10+ Câu nói khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh
  • Những câu khen phụ nữ đẹp bằng tiếng Anh
  • 10+ Tính từ miêu tả cô gái xinh đẹp bằng tiếng Anh

10+ Câu nói khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh

Câu nói khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh
Câu nói khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh

Sau đây là một số mẫu câu đơn giản để khen một cô gái xinh đẹp mọi người có thể tham khảo.

1. You’re super cute! 

Tạm dịch: Bạn thiệt là đáng yêu

2. You look drop dead gorgeous!

Tạm dịch: Em trông đẹp đến nao lòng

3. You’re heavenly!

Tạm dịch: Bạn như từ thiên đường tới vậy!

4. I have never seen anyone as beautiful as you. 

Tạm dịch: Tôi chưa từng thấy ai đẹp như em.

5. Your beauty is incomparable. 

Tạm dịch: Vẻ đẹp của em là không thể so sánh được

6. I think you are stunning. 

Tạm dịch: Tôi nghĩ em là đẹp tuyệt vời luôn.

7. My God, you are gorgeous. 

Tạm dịch: Chúa ơi, Em thật là lộng lẫy.

8. You look like an angel. 

Tạm dịch: Em nhìn giống như một thiên thần vậy

9. You look absolutely fantastic. 

Tạm dịch: Em trông rất tuyệt vời.

10. I think you are the most beautiful girl in the world. 

Tạm dịch: Tôi nghĩ em là cô gái xinh đẹp nhất trên thế giới.

> Xem thêm: Làn da đẹp nhất thế giới là ai?

11. You look as pretty as always. 

Tạm dịch: Em trông vẫn xinh như mọi khi

12. I can’t take my eyes off of you. 

Tạm dịch: Tôi không thể rời mắt khỏi Em

13. You are so adorable!

Tạm dịch: Bạn rất đáng yêu!

14. You look as pretty as always! 

Tạm dịch: Bạn lúc nào cũng thật xinh đẹp!

15. You look absolutely fantastic! 

Tạm dịch: Bạn thật sự rất đẹp!

16. You are pretty and alluring. 

Tạm dịch: Em thật là xin đẹp và quyến rũ.

17. Watching you is like listening to angels sing. 

Tạm dịch: Ngắm nhìn em giống như nghe những thiên thần đang hát.

18. Your smile melts my heart. 

Tạm dịch: Nụ cười của Em làm ta chảy trái tim tôi.

19. I think you’re super cute. 

Tạm dịch: Tôi nghĩ em rất dễ thương.

20. Your beauty makes my heart melt. 

Tạm dịch: Vẻ đẹp của em làm tan chảy trái tim tôi.

21. I love how beautiful you look when you sleep. 

Tạm dịch: Tôi yêu vẻ đẹp của em khi em ngủ.

> Những câu châm ngôn làm đẹp truyền cảm hứng đến mọi người!

Những câu khen phụ nữ đẹp bằng tiếng Anh

Những câu khen phụ nữ đẹp bằng tiếng Anh
Những câu khen phụ nữ đẹp bằng tiếng Anh

Khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh có rất nhiều cách. Sau đây là một số câu nói và ví dụ thực tế để mọi người có thể sử dụng những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh vào các trường hợp khác nhau.

1. You’re looking very smart today.

Tạm dịch: Hôm nay trông bạn rất sang trọng

Ví dụ: You are looking very smart with your new hairstyle and your blue dress. (Hôm nay nhìn em rất sang trọng với kiểu tóc mới và chiếc đầm màu xanh).

2. You are very pretty, my honey.

Tạm dịch: Em thật đẹp, em yêu

Ví dụ: I wish all days were like today. My husband took me out and said “You are very pretty, my honey” (Tôi ước tất cả các ngày giống như ngày hôm nay. Chồng đưa tôi đi chơi và nói “em thật đẹp, em yêu”).

3. You are so prospective. 

Tạm dịch: Bạn là người đầy triển vọng.

Ví dụ: Well-done! Your report was excellent! You are so prospective! (Em làm tốt lắm. Bản báo cáo của em rất xuất sắc. Em rất có triển vọng).

4. You have good taste.

Tạm dịch: Bạn thật có con mắt thẩm mỹ.

Ví dụ: The skirt is so nice. It sounds like you have good taste in partners (Cái váy này quá đẹp. Có vẻ em là người có con mắt thẩm mỹ trong việc này).

5. You look very young.

Tạm dịch: Nhìn em trẻ lắm.

Ví dụ: At first sight, he said “You look very young”. That makes me happy all day (Mới gặp, anh ấy bảo “nhìn em trẻ lắm”. Điều đó làm tôi vui cả ngày).

6. You look terrific today.

Tạm dịch: Hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời.

Ví dụ: On the way home, he smiled and whispered “You look terrific today!” (Trên đường về nhà, anh ấy mỉm cười và thì thầm “hôm nay nhìn em vô cùng tuyệt vời!”).

7. I love your voice very much.

Tạm dịch: Anh rất thích giọng nói của em.

Ví dụ: I often think about his words “I love your voice very much” (Tôi thường nghĩ về câu nói của anh “anh rất yêu giọng nói của em”).

> Xem thêm: Slogan tiếng Anh về sắc đẹp hay và ý nghĩa

8. You are always beautiful in my eyes.

Tạm dịch: Em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh.

Ví dụ: Whenever I feel unconfident in my appearance, he holds my hands and says “You are always beautiful in my eyes” (Bất cứ lúc nào tôi thấy không tự tin về vẻ bề ngoài, anh ấy cầm tay tôi và nói “em lúc nào cũng đẹp trong mắt anh”). 

9. Your hair looks so beautiful.

Tạm dịch: Tóc em đẹp thế.

Ví dụ: He puts his hand through my hair and whispers “Your hair looks so beautiful!” (Anh ấy lùa tay vào tóc tôi và thì thầm “Sao tóc em đẹp thế”).

10. Your hair is so soft.

Tạm dịch: Mái tóc của em thật là mềm mại.

Ví dụ: Combing my hair, he said “Your hair is so soft” (Chải đầu cho tôi, anh bảo “mái tóc của em thật là mềm mại”).

11. You have a gorgeous drop-dead.

Tạm dịch: Dáng em rất đẹp.

Ví dụ: Oh dear, you have a gorgeous drop-dead after 3 months doing gym (Ôi em yêu, dáng em rất đẹp sau 3 tháng tập gym).

12. You have a cute face.

Tạm dịch: Khuôn mặt em thật dễ mến.

Ví dụ: After having met at the party, he sent me a message “You have a cute face. Let me be your friend” (Sau khi gặp nhau ở bữa tiệc, anh ấy nhắn tin cho tôi “khuôn mặt em thật dễ mến. Cho anh làm bạn của em nhé”).

13. You’re looking very glamorous tonight.

Tạm dịch: Em rất lộng lẫy trong tối hôm nay!

Ví dụ: You’re looking glamorous when you were walking down the red carpet. (Em rất lộng lẫy khi bước trên thảm đỏ).

14. You look prettier than yourself in the photograph.

Tạm dịch: Ở ngoài em đẹp hơn trong ảnh.

Ví dụ: Anyone told you that you look prettier than yourself in the photograph (Có ai nói với em là em đẹp hơn trong ảnh không?).

15. Your smile is in my dream.

Tạm dịch: Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh.

Ví dụ: Your smile is in my dream. I love it (Nụ cười của em có cả trong giấc mơ của anh. Anh yêu nụ cười ấy).

Nhận Ưu Đãi Giảm GiáKem dưỡng ẩm phục hồi da Hàn Quốc Dr. Innoderm Plus luôn được các mỹ nhân Hàn tin dùng! Innoderm Plus là một sản phẩm dược mỹ phẩm chuyên dụng của Dr. Innoderm. Với các thành phần tự nhiên giúp tái tạo, tăng sinh tế bào mới một cách mạnh mẽ, nuôi dưỡng làn da, tăng sức đề kháng cho da, hạn chế viêm và tăng sắc tố được sử dụng sau xâm lấn như Laser, phi kim và lăn kim…

kem dưỡng ẩm phục hồi innoderm plus Mua ngay Mua ngay

10+ Tính từ miêu tả cô gái xinh đẹp bằng tiếng Anh

Tính từ miêu tả cô gái xinh đẹp bằng tiếng Anh
Tính từ miêu tả cô gái xinh đẹp bằng tiếng Anh

Mọi người có thể thay thế một số tính từ sau đây để tạo ra đa dạng những câu khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh. 

1. Beautiful: Xinh đẹp

2. Stunning: Một sắc đẹp đến mức gây sững sờ, choáng váng.

3. Angelic: Đẹp tuyệt vời

4. Pretty: xinh xắn

5. Alluring: Đẹp một cách lô cuốn, đẹp quyến rũ

6. Adorable: đáng yêu

7. Beauteous: đẹp

8. Ravishing: đẹp mê hồn

9. Gorgeous: lộng lẫy, rất đẹp, rất thu hút

10. Fascinating: hấp dẫn, quyễn rũ

11. Splendid: lộng lẫy

12. Appealing: hấp dẫn, thu hút

13. Elegant: thanh lịch

14. Cute: dễ thương

15. Graceful: duyên dáng

16. Charming: duyên dáng

18. Good-looking: Ưa nhìn

> Xem thêm: Tại sao phụ nữ phải đẹp?

Trên đây là những câu khen một cô gái đẹp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng những câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh này gửi đến các bạn gái, họ sẽ cảm thấy cảm động, vui vẻ hơn. Đừng tiếc một lời khen phụ nữ đẹp bằng tiếng Anh với những người yêu thương nhất. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được tư vấn miễn phí. Thân chào!

5 / 5 ( 1 bình chọn )

Bài đăng ưa thích

Từ khóa » Xinh đẹp Dịch Trong Tiếng Anh