30 Món Ăn Vặt Phổ Biến Bằng Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Trung Quốc được biết đến là một trong những nước có nền ẩm thực vô cùng phong phú và đa dạng. Từ các món ăn của nhà hàng sang trọng đến những món ăn vặt đường phố. Hôm nay hãy cùng Newsky tìm hiểu về tên tiếng trung của 30 món ăn vặt phổ biến được giới trẻ ưa thích hiện nay nhé! Oke! Let’s Go
30 món ăn vặt phổ biến bằng tiếng Trung
# tên 30 món ăn vặt bằng tiếng Trung
Món ăn | Cách viết | Phiên âm |
1.Xôi gấc :
| 木整糯米饭 | Mù zhěng nuòmǐ fàn
|
2.Xôi xéo: | 绿豆面糯米团 | Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán
|
3.Bánh ngọt
| 点心
| Diǎnxīn |
4.Bánh dẻo | 糯米软糕 | Nuòmǐ ruǎn gāo
|
5. Bánh cuốn | 卷筒粉 | Juǎn tǒng fěn
|
6.Bánh rán | 炸糕 | Zhà gāo
|
7.Bánh nướng | 月饼 | Yuèbǐng |
8.Bánh chuối | 香蕉饼 | Xiāngjiāo bǐng
|
9.Bánh ga tô
| 蛋糕 | Dàngāo |
10.Bánh trôi, bánh chay: | 汤圆
| Tāngyuán |
11. Bánh mỳ | 越南面包 | Yuènán miànbāo
|
12. Bánh mỳ trứng
| 越南面包和鸡蛋 | Yuènán miànbāo hé jīdàn
|
13. Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 | Yuènán miànbāo hé ròu |
14. Bánh mỳ pa-tê
| 越南面包和午餐肉 | Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu |
15. Bánh bao:
| 包子 | Bāozi |
16. Bún riêu cua
| 蟹汤米线 | Xiè tāng mǐxiàn
|
17. Bún ốc | 螺丝粉 | Luósī fěn
|
18. Bún chả | 烤肉米线 | Kǎoròu mǐxiàn
|
19. Trứng vịt lộn | 毛蛋 | Máo dàn
|
20. cánh gà:
| 鸡翅 | Jīchì |
21. chân gà:
| 鸡脚 | Jī jiǎo |
22. chân giò:
| 猪脚 | Zhū jiǎo |
23. đùi gà:
| 鸡腿 | Jītuǐ |
24. Mỳ tôm, mỳ ăn liền:
| 方便面 | Fāngbiànmiàn |
25. Sữa chua:
| 酸奶 | Suānnǎi |
26. trà sữa:
| 奶茶 | Nǎichá |
27. Sữa tươi:
| 鲜奶 | Xiān nǎi |
28. Sủi cảo:
| 饺子 | Jiǎozi |
29. Nem:
| 春卷 | Chūnjuǎn |
30. Chè:
| 茶,甜品 | Chá, tiánpǐn |
Trên đây là tên tiếng Trung của 30 món ăn vặt phổ biến đã được Newsky tổng hợp lại. Nếu bạn biết những món ăn vặt nào nổi tiếng khác hãy chia sẻ với Newsky nhé! chúc bạn học tốt
Chia sẻ: 05-02 newsky Messenger Facebook TwitterBài Liên Quan
Trung tâm dạy Tiếng Trung quận Thủ Đức
Tiếng Trung về các ngày Lễ Tết ở Việt Nam
Trung tâm luyện thi HSK tốt nhất quận Tân Bình
THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY
Lịch khai giảng tiếng Trung Hoa mới nhất tại NewSky
Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
Trung tâm Ngoại Ngữ NewSky cơ sở Quận Thủ Đức
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Món ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ ăn Vặt
-
ĐỒ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Của Giới Trẻ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Tại Việt Nam
-
Hỏi Mua đồ ăn Vặt Tiếng Trung
-
Từ Vựng Các Món ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĂN VẶT
-
Từ Vựng Về đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung | Bé
-
Ăn Vặt Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
7 30 Món ăn Vặt Phổ Biến Bằng Tiếng Trung Mới Nhất
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung - SHZ