30 Từ Ngữ Y Khoa (gốc Từ + Hậu Tố) - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
- Tháng tám 29, 2018
- Admin Admin
- Tiếng anh chuyên ngành / Tiếng anh chuyên ngành Y
1. Brachi-:
Brachialgia: đau cánh tay
2. Somat(o)-:
Somatomegaly: cơ thể to bất thường
3. Mast(o)-:
Mastitis: viêm vúMastodynia: đau vúMastopathy: bệnh vú
4. Mamm(o)-:
Mammitis: viêm vú
5. Thorac(o)-:
Thoracodynia: chứng đau ngựcThoracopathy: bệnh ngực
6. Ot(o)-:
Otalgia-: đau taiOtodynia: đau taiOtitis: viêm taiOtopathy: bệnh về tai
7. Ophthalm(o)-:
Ophthalmalgia: đau mắtOphthalmodynia: đau mắtOphthalmitis: viêm mắtOphthalmocele: lồi mắtOphthalmoplegia: liệt cơ mắtOphthalmoptosis: lồi mắt
8. Cephal(o)-:
Cephalalgia: đau đầuCephalitis: viêm nãoCephalocele: thoát vị nãoCephalodynia: đau đầuCephalopathy: bệnh đầuCephaloplegia: liệt cơ đầu mặt
9. Stomat(o)-:
Stomatalgia: đau miệngStomatodynia: đau miệngStomatitis: viêm miệngStomatomalacia: chứng nhũn cấu trúc miệngStomatopathy: bệnh về miệng
10. Trachel(o)-:
Trachelo: đau vùng cổ
19 từ ngữ y khoa (gồm 1 gốc từ chỉ cơ thể người + 1 hậu tố chỉ sự chẩn đoán)
1. Somatometry: phép đo cơ thể2. Somatoscopy: sự kiểm tra cơ thể3. Mastography: chụp X quang vú4. Mammography: chụp X quang vú5. Thoracograph: ngực ký6. Thoracometer: máy đo ngực7. Thoracometry: đo ngực8. Thoracoscope: ống nghe ngực9. Thoracoscopy: nội sọi ngực10. Otoscope: phễu soi tai11. Otoscopy: soi tai bằng phễu12. Ophthalmoscope: kính soi mắt13. Ophthalmoscopy: soi mắt14. Ophthalmometer: nhãn chiết kế15. Ophthalmometry: sự đo nhãn chiết16. Cephalometer: đầu kế17. Cephalometry: phép đo đầu18. Cephaloscope: dụng cụ nghe đầu19. Stomatoscope: máy soi miệng
Bạn có thích bài viết 30 từ ngữ y khoa (gốc từ + hậu tố) của Học Tiếng Anh Mỗi Ngày không? Nếu thích, hãy subscribe blog của tôi để cập nhật nhanh những bài học, những kinh nghiệm được chia sẻ mới nhất qua email nhé ♡ !
Tagged: thuật ngữ y họctừ vựng tiếng anh theo chủ đềRelated Articles
-
10 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – P19
-
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người
-
Từ vựng tiếng Anh về các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa
-
Tự học tiếng anh kinh tế du lịch
-
Những từ vựng tiếng anh Y khoa về Chuyên gia ngành y tế
-
Những từ vựng tiếng anh Y khoa về Bệnh viện
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Lưu trữ
- Tháng mười 2023
- Tháng chín 2023
- Tháng tám 2023
- Tháng bảy 2023
- Tháng mười một 2021
- Tháng Một 2021
- Tháng chín 2019
- Tháng Một 2019
- Tháng tám 2018
- Tháng chín 2017
- Tháng tám 2017
- Tháng bảy 2017
Từ khóa » Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa
-
[PDF] DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa | THƯ VIỆN Y HỌC
-
HẬU TỐ (SUFFIX) - Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
-
Bài 2:Các Hậu Tố ( Suffix) Từ... - Tiếng Anh Y Khoa Mỗi Ngày | Facebook
-
Danh Sách Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa - TaiLieu.VN
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa Flashcards | Quizlet
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Bảng Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Y Học Tiếng Anh Chuyên Ngành - 123doc
-
Danh Sách Các Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa
-
[PDF] SỔ TAY NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH Y KHOA
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Danh Sách Các Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa - TailieuXANH
-
Danh Sách Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa - TailieuXANH