30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt (P.2) - IOE
Có thể bạn quan tâm
- BAN CHỈ ĐẠO
- ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
list - Tin tứcarrow_drop_down Tin từ Ban Tổ chức Sự kiện Tin tức muôn nơi Khám phá Anh ngữ
- Về IOEarrow_drop_down Giới thiệu chung Thể lệ cuộc thi Quyết định/Công văn Mẫu biểu IOE Thống kê
- Hướng dẫn
- Hỗ trợ tài khoản
- Tạo và quản lý tài khoản
- ID của tài khoản
- Bảo mật
- Hỗ trợ mua gói dịch vụ
- Mua Gói dịch vụ IOE qua chuyển khoản ngân hàng
- Mua Gói dịch vụ IOE qua ví điện tử
- Hướng dẫn mua gói dịch vụ
- Hỗ trợ học - thi - tổ chức thi
- Tự luyện
- Thi thử
- Thi và tổ chức thi
- Học cùng IOE
- Hỗ trợ khác
- Câu hỏi thường gặp
- Hỗ trợ tài khoản
- Kết quả thi arrow_drop_down Kết quả thi các cấp Top 50 thi trải nghiệm
- Trang chủ
- Tin tức
- Khám phá Anh ngữ

14. Grey eyes – / hazed eyes/: mắt màu hạt dẻ
15. Beady-eyed – /ˈbiː.di/: mắt tròn và sáng
16. Almond eyes – /ˈɑːl.mənd.aɪs/: mắt hạnh nhân
17. Liquid eyed – /ˈlɪk.wɪd.aɪd/: mắt long lanh, sáng
18. Long eyelashes – /lɑːŋ.ˈaɪ.læʃ/: lông mi dài
19. Single eyelids: mắt một mí
20. Piggy eyes – /ˈpɪɡ.i.aɪs/: mắt ti hí
21. Piercing eyes – /ˈpɪr.sɪŋ.aɪs/: mắt sắc sảo
22. Puffy eyes – /ˈpʌf.i.aɪs/: mắt sưng húp
23. Pop- eyed – /ˈpɑːp.aɪd/: mắt tròn xoe (ngạc nhiên)
24. Round eyes – /ˌraʊndˈaɪd/: mắt tròn
25. Small/ tiny/ narrow eyes: mắt nhỏ
26. Squint-eyed – /ˈskwint aɪd/: mắt lé
27. Starry-eyed – /ˌstɑː.riˈaɪd/: mắt sáng như sao
28. Shifty eyes – /ˈʃɪf.ti.aɪ:s/: mắt gian xảo
29. Sunken eyes – /ˈsʌŋ.kən.aɪs/: mắt trũng, mắt sâu
30. Twinkle eyes – /ˈtwɪŋ.kəl.aɪs/: mắt long lanh
Thuần Thanh (Theo dkn.vn)
Tin mới nhất- A Day to Say Thank You: Wishes for Our Beloved Teachers 17/11/25
- Dear Teachers, Your Dedication Lights Our Ways 14/11/25
- Neptune – The Windy Blue Giant 22/10/25
- Uranus – The Sideways Spinning Ice Giant 22/10/25
- Saturn – The Gas Giant with Glorious Rings 22/10/25
- Jupiter – The Giant of Our Solar System 22/10/25
- BTC thông báo tổ chức kỳ thi IOE cấp xã/phường khối TH&THCS và cấp Trường khối THPT 13/12/25
- BTC thông báo kết quả vinh danh kỳ thi IOE cấp trường dành cho khối Tiểu học và THCS năm học 2025-2026 (dự kiến) 12/12/25
- VTC Online và Sở GD&ĐT Tuyên Quang hợp tác chiến lược: Thúc đẩy chuyển đổi số - phát triển giáo dục toàn diện, đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường 2/12/25
- BTC thông báo hoàn thành kỳ thi cấp trường khối TH&THCS năm học 2025-2026 29/11/25
- Những điều cần lưu ý trong các kỳ thi chính thức - Cuộc thi Olympic tiếng Anh trên internet (IOE) năm học 2025-2026 26/11/25
- Chúc mừng ngày 20/11 - Ngày Hiến chương Nhà giáo Việt Nam 20/11/25
A Day to Say Thank You: Wishes for Our Beloved Teachers
Dear Teachers, Your Dedication Lights Our Ways
Tin tức - Tin từ Ban Tổ Chức
- Sự kiện
- Tin tức muôn nơi
- Khám phá Anh ngữ
- Tự luyện
- Xếp hạng
- Lịch thi
- Thi thử
- Quản lý lớp học
- Quản lý thi các cấp
- Nhận và chia sẻ bài học
- Quản lý con
- Nhận kết quả thi
- Nhận kết quả bài học
- Bạn là quản trị viên?
- Quản trị viên
BTC thông báo tổ chức kỳ thi IOE cấp xã/p...
Ban Tổ chức IOE ban hành Hướng dẫn số 03/HD/VTCO-BTCIOE về việc Tổ chức kỳ thi c...
Từ khóa » đôi Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÔI MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
đôi Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
đôi Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến đôi Mắt - VietNamNet
-
Langmaster - 45 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về đôi Mắt [Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đôi Mắt Tiếng Anh Là Gì, Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đôi Mắt - UNI Academy
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đôi Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đôi Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mắt Biếc Tiếng Anh Là Gì? - IELTS Fighter - Facebook
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Hay Mô Tả Về 'Đôi Mắt' - LangGo