300+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Hay Và ý Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- 1 60 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp
- 2 Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
- 3 Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’
- 4 Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’
- 5 Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
- 6 Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
- 7 Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
- 8 Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”
- 9 Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
- 10 Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh
- 11 Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
- 12 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
- 13 Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”
- 14 Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- 15 Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- 16 Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- 17 Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo
- 18 Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- 19 Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- 20 Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- 21 Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- 22 Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
Tên là món quà ý nghĩa nhất mà bố mẹ tặng cho con cái của mình. Nếu như bạn đang mong muốn tìm một cái tên tiếng Anh đẹp thì bạn sẽ có rất nhiều sự lựa chọn, Công ty dịch thuật Miền Trung MIDtrans xin hân hạnh giới thiệu đến bạn 300+ Tên tiếng Anh hay cho nữ hay và ý nghĩa.
60 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bella: Đẹp
- Bellezza: Đẹp hay đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonita: Đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calista: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Fayre: Đẹp
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Isa: Đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Jolie: Xinh đẹp hay
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Mei: Đẹp\
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nefertiti: Người đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Orabelle: đẹp
- Rachel: Đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
- Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trặng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’
Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’
Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.
- Naila: Thành công
- Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.
Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa !
- Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
- Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.
Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.
- Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alvapriya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Tháng sáu: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh
Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.
- Hazel: dùng để chỉ cây phỉ
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng
- Della: Quý phái
- Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Amelia: Cần cù , phấn đấu
- Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’
- Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.
- Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!
- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Ân: Nhân hậu , độ lượng
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa
Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”
Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Cara: Khuôn mặt
- Christie: Một Cơ đốc nhân
- Dana: Từ Đan Mạch
- Diva: Nữ thần
- Francie: Từ Pháp
- Jamie: Người thay thế
- Jazzie: hoa nhài
- Kelly: Chiến tranh
- Krissy: Người theo Chúa Kitô
- Midge: Ngọc trai
- Stacie: Phục sinh
- Steffie: vòng hoa.
- Whitney: Đảo trắng
Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- Alethea – sự thật
- Edna – niềm vui
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Grainne – tình yêu
- Fidelia – niềm tin
- Verity – sự thật
- Zelda – hạnh phúc
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Letitia – niềm vui
- Verity – sự thật
- Vera – niềm tin
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Giselle – lời thề
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Zelda – hạnh phúc
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity – tình bạn
Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva – đắt quý, đắt thượng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda – chiến trường
- Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa – chiến binh lừng danh
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Ciara – đêm tối
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Calantha – hoa nở rộ
- Layla – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily – hoa huệ tây
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure – bầu trời xanh
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Daisy – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena – chú chim ít
- Oriana – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Alida – chú chim ít
- Jasmine – hoa nhài
- Selina – mặt trăng
- Eirlys – hạt tuyết
- Anthea – như hoa
- Phedra – ánh sáng
- Edana – lửa, ngọn lửa
- Stella – tại sao, tinh tú
- Aurora – bình minh
- Stella – tại sao
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Lucasta – ánh sáng thuần khiết
- Rosa – đóa hồng
- Iolanthe – đóa hoa tím
- Eira – tuyết
- Sterling – ngôi sao ít
- Violet – hoa violet, màu tím
- Elain – chú hưu con
- Azura – bầu trời xanh
Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- Sophronia – thận trọng, nhạy cảm
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Xenia – hiếu khách
- Agatha – tốt
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
- Laelia – vui vẻ
- Agnes – dưới sáng
- Glenda – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Dilys – chân thành, chân thật
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Jezebel – dưới trắng
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
- Keelin – dưới trắng và mảnh dẻ
Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Fidelma – mỹ nhân
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Kiera – cô bé đóc đen
- Dulcie – ngọt ngào
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Hebe – trẻ trung
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Annabella – xinh đẹp
- Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Isolde – xinh đẹp
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
- Doris – xinh đẹp
- Fiona – trắng trẻo
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Aurelia – tóc vàng óng
- Keisha – mắt đen
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Mabel – đáng yêu
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Từ khóa » Những Tên Bằng Tiếng Anh Hay Cho Nữ
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
300+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa Mới Nhất 2022!
-
100+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Vừa Ngắn Gọn, Vừa ý Nghĩa
-
1000+ Cách đặt Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Sang Chảnh, Cao Quý Và ý ...
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ - Paris English
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
1000+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và ý Nghĩa Nhất
-
Top 200 Tên Tiếng Anh Cho Nữ độc Lạ, ý Nghĩa Nhất 2021 - Impactus
-
200+ Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Hay, ý Nghĩa Và Vô Cùng Dễ đọc
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Như (nữ)
-
300 Tên Tiếng Anh Hay Dành Cho Nam Và Nữ ý Nghĩa Nhất
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn ❤️️200 Tên Ý Nghĩa Nhất
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ (Mới Nhất 2022) | KISS English Ms Thuỷ