300 Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh - Phú Ngọc Việt

Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh là cánh tay đắc lực cho biên dịch tiếng Anh, tuy hiện chưa có từ điển thuật ngữ pháp lý, chúng tôi sưu tầm những thuật ngữ pháp lý tiếng Anh-Việt (song ngữ), có thể xem là từ điện thuật ngữ pháp lý online với hy vọng giúp người dịch tiếng Anh dễ dàng tra cứu nhanh đến thuật ngữ cần tìm. Chúng ta bắt đầu nhé.

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại TPHCM

thuật ngữ pháp lý tiếng anh

  1. Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh- Việt (song ngữ)
    1. Nguồn gốc pháp luật
    2. Nguồn gốc pháp luật Anh
    3. Hệ thống luật pháp và các loại luật
    4. Luật lệ và luật pháp
    5. Dự luật và đạo luật
    6. Ba nhánh quyền lực của nhà nước
    7. Ba nhánh quyền lực pháp lý
    8. Hệ thống tòa án
    9. Luật sư
    10. Chánh án và hội thẩm
    11. Tố tụng và biện hộ

Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh- Việt (song ngữ)

(Public) Notary : Công chứng viên

Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật

Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án

Agreement: Hiệp định/Thỏa thuận – Ví dụ bọn Ray đang làm về JOA – Joint Operating Agreement – Thỏa thuận Điều hành Chung

Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

Amicus curiae (“Friend of the court”) : Thân hữu của tòa án

Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm

Approve: Phê duyệt

Arraignment : Sự luận tội

Article: Điều/Điều khoản

Bail : Tiền bảo lãnh

Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán

Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

Bill of information : Đơn kiện của công tố

Bill: dự luật

By-law document: Văn bản dưới luật

Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương

Circular : Thông tư

Circular: Thông tư

Civil law : Luật dân sự

Class action : Vụ khởi kiện tập thể

Code (of Law): Bộ luật

Collegial courts : Tòa cấp cao

Come into effect/Come into full force/Take effect : Có hiệu lực:

Common law : Thông luật

Complaint : Khiếu kiện

Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời

Concurring opinion : Ý kiến đồng thời

Constitution: Hiến pháp

Convention/Covenant: Công ước

Corpus juris : Luật đoàn thể

Court of appeals : Tòa phúc thẩm

Courtroom workgroup : Nhóm làm việc của tòa án

Criminal law : Luật hình sự

Cross-examination : Đối chất

Damages : Khoản đền bù thiệt hại

Decision : Quyết định

Decision: Quyết định

Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận

Decree : Nghị định

Decree: Nghị định

Defendant : Bị đơn, bị cáo

Deposition : Lời khai

Directive : Chỉ thị

Directive: Chỉ thị

Discovery : Tìm hiểu

Dissenting opinion : Ý kiến phản đối

Diversity of citizenship suit : Vụ kiện giữa các công dân của các bang

En banc (“In the bench” or “as a full bench.”) : Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

Equity : Luật công bình

Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố

Federal question : Vấn đề liên bang

Felony : Trọng tội

For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện

Grand jury : Bồi thẩm đoàn

Habeas corpus : Luật bảo thân

Impeachment : Luận tội

Indictment : Cáo trạng

Inquisitorial method : Phương pháp điều tra

Interrogatories : Câu chất vấn tranh tụng

Issue/ Promulgate: Ban hành

Item/Point: Điểm

Joint Circular: Thông tư liên tịch

Joint Committee : Ủy ban Liên hợp:

Judgment : Án văn

Judicial review : Xem xét của tòa án

Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán

Justiciability : Phạm vi tài phán

Legislature : Khóa:

Magistrate : Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

Mandatory sentencing laws : Các luật xử phạt cưỡng chế

Master Plan: Kế hoạch tổng thể

Mens rea : Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

Merit selection : Tuyển lựa theo công trạng

Misdemeanor : Khinh tội

Moot : Vụ việc có thể tranh luận

National Assembly: Quốc hội

National Assembly: Quốc hội:

Nolo contendere (“No contest.”) : Không tranh cãi

Opinion of the court : Ý kiến của tòa án

Oral argument : Tranh luận miệng

Order : Lệnh

Ordinance : Pháp lệnh,

Ordinance: Pháp lệnh

Ordinance-making power : Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

Original jurisdiction : Thẩm quyền tài phán ban đầu

Paragraph: Khoản

Per curiam : Theo tòa

Peremptory challenge : Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

Petit jury (or trial jury) : Bồi thẩm đoàn

Plaintiff : Nguyên đơn

Plea bargain : Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

Political question : Vấn đề chính trị

Private law : Tư pháp

Pro bono publico : Vì lợi ích công

Probation : Tù treo

Protocol: Nghị định thư

Public law : Công pháp

Recess appointment : Bổ nhiệm khi ngừng họp

Regulate/Stipulate: Quy định

Resolution : Nghị quyết:

Resolution: Nghị quyết

Reversible error : Sai lầm cần phải sửa chữa

Rule of 80 : Quy tắc 80

Rule of four : Quy tắc bốn người

Self-restraint (judicial) : Sự tự hạn chế của thẩm phán

Senatorial courtesy : Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ

Sequestration (of jury) : Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)

Session : Kỳ họp thứ:

Sign and Seal: Ký và đóng dấu (Nếu có đóng dấu rồi thì là “Signed and Sealed”)

Socialization (judicial) : Hòa nhập (của thẩm phán)

Standing : Vị thế tranh chấp

Stare decisis, the doctrine of (“Stand by what has been decided”) : Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”

Statutory law : Luật thành văn

Submit: Đệ trình – Submited to the Prime Minister for approval.

Submit: Đệ trình – Submited to the Prime Minister for approval.

Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi

Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện

Three-judge district courts : Các tòa án hạt với ba thẩm phán

Three-judge panels (of appellate courts) : Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

To be invalidated/to be annulled/to be invalid : Mất hiệu lực:

Tort : Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước

Trial de novo : Phiên xử mới

Venue : Pháp đình

Voir dire : Thẩm tra sơ khởi

Warrant : Trát đòi

Writ of certiorari : Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

Writ of mandamus : Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

Nguồn gốc pháp luật

  • Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
  • Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
  • Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp
  • The Ten Commandments: Mười Điều Răn

Nguồn gốc pháp luật Anh

  • Common law: Luật Anh-Mỹ
  • Equity: Luật công lý
  • Statue law: Luật do nghị viện ban hành

Hệ thống luật pháp và các loại luật

  • Case law: Luật án lệ
  • Civil law: Luật dân sự/luật hộ
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Adjective law: Luật tập tục
  • Substantive law: Luật hiện hành
  • Tort law: Luật về tổn hại
  • Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
  • Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
  • Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
  • Patent law: Luật bằng sáng chế
  • Family law: Luật gia đình
  • Commercial law: Luật thương mại
  • Consumer law: Luật tiêu dùng
  • Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
  • Immigration law: Luật di trú
  • Environment law: Luật môi trường
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  • Real estate law: Luật bất động sản
  • International law: Luật quốc tế
  • Tax(ation) law: Luật thuế
  • Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
  • Land law: Luật ruộng đất

Luật lệ và luật pháp

  • Rule: Quy tắc
  • Regulation: Quy định
  • Law: Luật, luật lệ
  • Statute: Đạo luật
  • Decree: Nghị định, sắc lệnh
  • Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
  • By-law: Luật địa phương
  • Circular: Thông tư
  • Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)

Dự luật và đạo luật

  • Bill: Dự luật
  • Act: Đạo luật
  • Constitution: Hiến pháp
  • Code: Bộ luật

Ba nhánh quyền lực của nhà nước

  • Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
  • Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
  • Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp

Ba nhánh quyền lực pháp lý

  • Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)
  • Executive power: Quyền hành pháp
  • Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
  • Judicial power: Quyền tư pháp
  • Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
  • Legislative power: Quyền lập pháp

Hệ thống tòa án

  • Court, law court, court of law: Tòa án
  • Civil court: Tòa dân sự
  • Criminal court: Tòa hình sự
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  • Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm
  • County court: Tòa án quận
  • High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
  • Crown court: Tòa án đại hình
  • Court-martial: Tòa án quân sự
  • Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
  • Court of military review: Tòa phá án quân sự
  • Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
  • Police court: Tòa vi cảnh
  • Court of claims: Tòa án khiếu nại
  • Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

Luật sư

  • Lawyer: Luật sư
  • Legal practitioner: Người hành nghề luật
  • Man of the court: Người hành nghề luật
  • Solicitor: Luật sư tư vấn
  • Barrister: Luật sư tranh tụng
  • Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
  • Attorney: Luật sư (Mỹ)
  • Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
  • Attorney at law: Luật sư hành nghề
  • County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
  • District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
  • Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
  • Counsel: Luật sư
  • Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
  • Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
  • King’s counsel/ Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ

Chánh án và hội thẩm

  • Judge: Chánh án, quan tòa
  • Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
  • Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
  • Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
  • Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
  • Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
  • Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

Tố tụng và biện hộ

  • Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
  • (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
  • (Legal) proceedings: Vụ kiện
  • Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
  • Case: Vụ kiện
  • Charge: Buộc tội
  • Accusation: Buộc tội
  • Writ [rit]: Trát, lệnh
  • (Court) injunction: Lệnh tòa
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  • Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội
  • To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
  • To bring a legal action against s.e: Kiện ai
  • To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
  • To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
  • To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
  • To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
  • To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
  • To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
  • To go to law (against s.e): Ra tòa
  • To take s.e to court: Kiện ai
  • To appear in court: hầu tòa

Với hy vọng đây là từ điển thuật ngữ pháp lý online, chúng tôi sẽ tiếp tục sưu tầm thêm về thuật ngữ pháp lý tiếng Anh – Việt song ngữ, bạn có thể đóng góp để chúng tôi cập nhật thêm. Chúc bạn nhiều sức khỏe!

5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan:

May mặc – Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Từ Vựng Tiếng Anh Tên Dụng Cụ, Món Ăn, Thức Uống, Cách Chế Biến Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung Zalo là gì? Tại sao zalo sử dụng phổ biến ở Việt Nam? WAN là gì? Phân biệt WAN và LAN? Răng hàm mặt

Từ khóa » Từ điển Luật Tiếng Anh