300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Thường Gặp Nhất

Việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng các tài liệu ngành Y nước ngoài. Sau đây, TalkFirst chia sẻ hơn 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa kèm PDF miễn phí.

300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y
300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa hữu ích dành cho các Y Bác sĩ

1. Ngành Y tiếng Anh là gì?

Ngành Y trong tiếng Anh hay được gọi là Medicine hoặc Health Sciences. Đây ngành tập trung vào việc nghiên cứu, giảng dạy, đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực y tế, bao gồm: phòng bệnh, chữa bệnh, bảo vệ sức khỏe cho con người và động vật.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về các chuyên khoa

Cùng tìm hiểu các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh để hiểu rõ hơn về chức năng của từng khoa trong bệnh viện nhé!

STTCác chuyên khoa ngành YPhiên âmDịch nghĩa
1General Surgery Dept./ˈdʒenɹəl ˈsɜːdʒɹi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa ngoại tổng quát
2Pediatrics Dept./pɪdiˈætriks ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa nhi
3Obstetrics & Gynaecology Dept./əbˈstɛtriks ænd ˌgaɪnəˈkɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa phụ sản
4Ear – Nose – Throat Dept./ɪər noʊz ˈθroʊt ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa tai – mũi – họng
5Ophthalmology Dept./ˌɑːfθælˈmɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa mắt
6Pharmacy Dept./ˈfɑːrməsi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa dược
7Diagnostic imaging department/ˌdaɪɡnɑːstɪk ˈɪmədʒɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/Khoa chẩn đoán hình ảnh
8Nutrition Dept./nuˈtrɪʃən ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa dinh dưỡng
9Physical therapy Dept./ˈfɪzɪkəl ˈθerəpi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa vật lý trị liệu
10Trauma – Orthopedics Dept./ˈtrɔːmə ɔːrθəˈpɛdɪks ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa chấn thương chỉnh hình
11Dermatology Dept./ˌdɜːmətɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa da liễu
12Hematology Dept./hɪmətɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa huyết học
13Oncology Dept./ˌɑːŋkɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa ung thư
14Immunology Dept./ɪˌmjʊnɑlədʒi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa miễn dịch
15Endoscopy Dept./ɪnˈdɑːskəpi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa nội soi
16Mortuary/ˈmɔːrtʃueri/Nhà xác
17Operation Theatre/ɑːpəˈreɪʃən ˈθi.ətər/Phòng phẫu thuật
18Oral and MaxilloFacial Dept./ˈɔːrəl ænd mækˌsɪloʊˈfeɪʃəl ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa răng hàm mặt
19Cosmetic Surgery dept/kɑːsmɛtɪk ˈsɜːdʒɹi ˈdɪpɑːt.mənt/Khoa phẫu thuật thẩm mỹ
Tiếng Anh chuyên ngành Y về khoa Xương khớp
Tiếng Anh chuyên ngành Y về khoa Xương khớp

3. Từ vựng tiếng Anh về các bệnh và thuốc chữa bệnh

3.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

STTTên các loại bệnh bằng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Cough/kɑːf/Ho
2Cold/koʊld/Cảm lạnh
3Fever/ˈfiːvər/Sốt
4Headache/ˈhedˌeɪk/Nhức đầu
5Stomachache/ˈstɑːməˌeɪk/Đau dạ dày
6Sore throat/soʊr ˈθroʊt/Đau họng
7Backache/ˈbækeɪk/Đau lưng
8Runny nose/ˈrʌni noʊz/Sổ mũi
9Diarrhea/ˌdaɪ.əˈriːə/Tiêu chảy
10Nausea/ˈnɔː.zi.ə/Buồn nôn
11Allergy/ˈæl.ə.dʒi/Dị ứng
12Acne/ˈæk.ni/Mụn trứng cá
13Rash/ræʃ/Phát ban
14Earache/ˈiːrˌeɪk/Đau tai
15Constipation/kən.stɪ.ˈpeɪ.ʃən/Táo bón
16Infection/ɪnˈfek.ʃən/Nhiễm trùng
17Insomnia/ɪnˈsɒm.ni.ə/Mất ngủ
18High blood pressure/haɪ ˈblʌd ˈprɛʃər/Cao huyết áp
19Depression/dɪˈprɛʃ.ən/Trầm cảm
20Sprain/spreɪn/Bong gân
21Inflammation/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/Bị viêm
22Burn/bɜːrn/Bỏng
23Cut/kʌt/Vết cắt
24Wound/wuːnd/Vết thương
25Bruise/bruːz/Vết bầm tím
26Fever/ˈfiːvər/Sốt
27Vomiting/ˈvɑː.mɪ.tɪŋ/Nôn mửa
28Diarrhea/ˌdaɪ.əˈriːə/Tiêu chảy
29Asthma/ˈæz.mə/Hen suyễn
30Diabetes/daɪ.əˈbiː.tiːz/Bệnh tiểu đường
31Covid-19/ˌkoʊvɪd naɪnˈtiːn/Bệnh Covid

3.2. Từ vựng tiếng Anh về thuốc chữa bệnh

STTCác loại thuốc chữa bệnhPhiên âmDịch nghĩa
1Paracetamol (acetaminophen)/ˌpærəsɪtəˈmɑːl,ˌeɪsiˌtəməˈnoʊfɪn/Thuốc giảm đau, hạ sốt
2Cough mixture/ˈkɑːf ˈmɪkʃtʃər/Thuốc ho dạng nước
3Indigestion remedies/ˌɪndɪˈdʒɛstʃən ˈremɪdiz/Thuốc trị rối loạn tiêu hóa
4Allergy medication/ˈælədʒi medɪˈkeɪʃən/Thuốc dị ứng
5Cold and flu medication/koʊld ænd flu medɪˈkeɪʃən/Thuốc cảm cúm
6Pain relievers/ˈpeɪn rɪˈliːvərz/Thuốc giảm đau
7Antibiotics/ˌæntɪbaɪˈɑːtɪks/Thuốc kháng sinh
8Nasal decongestants/ˈneɪzəl diːkɑːndʒəstənts/Thuốc thông mũi
9Diarrhea medication/ˌdaɪ.əˈriːə medɪˈkeɪʃən/Thuốc tiêu chảy
10Vitamin supplements/ˈvaɪtəmɪn ˈsʌplimənts/Thực phẩm chức năng vitamin
11Eye drops/ˈaɪ drɑːps/Thuốc nhỏ mắt
12First aid kit/ˈfɜːrst eɪd kɪt/Hộp sơ cứu
13Sunscreen/ˈsʌnˌskriːn/Kem chống nắng
14Bandages/ˈbændɪdʒiz/Băng gạc
15Antiseptic/ˌæntɪˈsɛptɪk/Thuốc sát trùng
16Aspirin/ˈæspɪrɪn/Thuốc giảm đau, hạ sốt
17Sleeping tablets/ˈsliːpɪŋ ˈtæbləts/Thuốc an thần
18Emergency contraception/ɪˈmɜːdʒənsi kənˈtrəpʃən/Thuốc tránh thai khẩn cấp
19Syrup/ˈsɪrəp/Si rô
20Vitamin pills/ˈvaɪtəmɪn pɪlz/Vitamin dạng viên

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về cơ sở vật chất

4.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện

STTCác loại bệnh viện bằng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1General hospital/ˈdʒenrəl ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện đa khoa
2Children’s hospital/ˈtʃɪldrən ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện nhi
3Maternity hospital/məˈtɜːrnəti ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện phụ sản
4Mental hospital/ˈmentl ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện tâm thần
5Dermatology hospital/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện da liễu
6Orthopedic hospital/ˌɔːrθəʊˈpiːdɪk ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
7Nursing home/ˈnɜrsɪŋ həʊm/Viện dưỡng lão
8Field hospital/fiːld ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện dã chiến
9Phòng khám/ˌfɔŋ ˈxɑːm/Phòng khám

4.2. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư Y tế

STTTừ vựng tiếng Anh về vật tư Y tếPhiên âmDịch nghĩa
1Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng bó
2Band-aid/ˈbændˌeɪd/Băng cá nhân
3First aid kit/ˈfɜːrst eɪd kɪt/Bộ sơ cứu
4Thermometer/θəˈmɑːmətər/Nhiệt kế
5Blood pressure monitor/ˈblʌd ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtər/Máy đo huyết áp
6Cotton balls/ˈkɑːtən bɔːlz/Bông gòn
7Scissors/ˈsɪzərz/Cây kéo
8Stethoscope/ˈsteθəskoup/Ống nghe
9Scalpel/ˈskælpl/Dao mổ
10Syringe/ˈsɪrɪndʒ/Ống tiêm
11Needle/ˈniːdl/Kim tiêm
12Glove/glʌv/Găng tay
13Mask/mɑːsk/Khẩu trang
14Gauze/ɡɔːz/Gạc y tế
15Bandage scissors/ˈbændɪdʒ ˈsɪzərz/Kéo cắt băng
16Alcohol swabs/ˈæl.kə.hɑːl ˈswɑːbz/Miếng bông tẩm cồn
17Antiseptic solution/ˌæntɪˈsɛp.tɪk səˈluːʃən/Dung dịch sát khuẩn
18Pain reliever/ˈpeɪn rɪˈliːvər/Thuốc giảm đau
19Antibiotic ointment/ˌæntɪbaɪˈɑːtɪk ˈointmənt/Thuốc mỡ kháng sinh
20Bandages/ˈbændɪdʒiz/Băng gạc
21Tourniquet/ˈtʊər.nɪ.kɛt/Garrot
22Cannula/kæn.jʊ.lə/Ống thông
23Catheter/ˈkæθ.ɪ.tər/Ống thông
24Intravenous (IV) line/ˌɪntrəˈviːnəs (aɪ.viː) laɪn/Dây truyền tĩnh mạch
25Oxygen mask/ˈɑːksɪ.dʒən ˈmɑːsk/Mặt nạ oxy
26Defibrillator/dɪ.fi.brɪ.ˈleɪ.tər/Máy khử rung tim
27Resuscitator/rɪ.ˈsʌs.ɪˌteɪ.tər/Máy hồi sức
28Stretcher/ˈstretʃər/Băng ca
29Wheelchair/ˈwiːlˌtʃeər/Xe lăn
30Crutch/krʌtʃ/Nạng
Tiếng Anh chuyên ngành Y về các dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ Y tế

4.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

STTCác loại phòng trong bệnh việnPhiên âmDịch nghĩa
1Waiting room/ˈweɪtɪŋ rʊm/Phòng chờ
2Consulting room/kənˈsʌltɪŋ rʊm/Phòng khám
3Admissions and discharge office/ədˈmɪʃn ænd ˈdɪs.tʃɑːrdʒ ˈɑːfɪs/Phòng tiếp nhận bệnh nhân
4Dispensary/ˈdɪspən.seri/Phòng phát thuốc
5Laboratory/ˈlæb.rə.tɔːri/Phòng xét nghiệm
6Surgery Room/ˈsɜːdʒəri rʊm/Phòng mổ
7Recovery Room/rɪˈkʌv.əri rʊm/Phòng hậu phẫu
8Preoperative Room/priːˈɑːpər.ətɪv rʊm/Phòng tiền phẫu
9Medical records department/ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːrdz dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
10Central sterile supply department (CSSD)/ˈsen.trəl ˈster.əl səˈplaɪ dɪˈpɑːrt.mənt (siː.es.ˈdiː)/Phòng tiệt trùng
11Housekeeping/ˈhaʊs.kiːpɪŋ/Phòng tạp vụ
12Isolation ward/ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən ˈwɔːrd/Phòng cách ly

5. Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

Tải tài liệu miễn phí

5.1. Học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa qua sách

Check your English vocabulary in Medicine

Check your English vocabulary in Medicine là cuốn sách bài tập ứng dụng được thiết kế giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức và hiểu biết về tiếng Anh chuyên ngành Dược, Y khoa cốt lõi.

Sách tiếng Anh chuyên ngành Y Check your English vocabulary in Medicine
Sách Check your English vocabulary in Medicine

Medical Terminology for Healthcare Professionals

Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách lý tưởng dành cho các bác sĩ, các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ. Sách xây dựng một hệ thống học từ vựng đơn giản và logic, chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ.

Sách tiếng Anh chuyên ngành Y Medical Terminology for Healthcare Professionals
Sách Medical Terminology for Healthcare Professionals

The language of Medicine

The language of Medicine là cuốn sách được đánh giá cao và bán chạy nhất mọi thời đại. Giúp các cá nhân thuộc mọi trình độ học vấn đều có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ Y khoa quan trọng. Bằng cách kết hợp các giải thích dễ hiểu, các ví dụ logic, thú vị và vô số các bài tập củng cố.

Sách tiếng Anh chuyên ngành Y The language of Medicine
Sách The language of Medicine

5.2. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến

Oxford Medical Dictionary

Oxford Medical Dictionary là ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến do đội ngũ chuyên gia đầu ngành biên soạn. Ngoài cung cấp từ vựng tiếng Anh Y khoa, ứng dụng còn cung cấp hơn 140 hình ảnh minh hoạ giúp người học ghi nhớ các điểm từ vựng dễ dàng hơn.

Diseases Dictionary Medical

Diseases Dictionary Medical là ứng dụng tiếng Anh Y khoa phổ biến chuyên cung cấp từ vựng về các triệu chứng bệnh. Ưu điểm của ứng dụng là có thể hoạt động không cần kết nối Internet tạo sự thuận tiện để người dùng có thể học tập ở bất cứ đâu. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các thuật ngữ cũng như từ viết tắt về y tế rất hữu ích với những bạn đang học tập và làm việc tại lĩnh vực này.

Drugs Dictionary Offline

Drugs Dictionary Offline là ứng dụng chuyên cung cấp từ vựng Y khoa về thuốc men. Ưu điểm của ứng dụng này là có chế độ gợi ý thuốc theo toa cho các loại bệnh khác nhau. Đây được xem là một ứng dụng hữu ích để người dùng có thể trau dồi vốn từ vựng và kiến thức về Y khoa.

5.3. Học tiếng Anh chuyên ngành Y với các trang web

VOA Learning English

VOA Learning English là website phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến khá. Bạn có thể dễ dàng xem các video về chủ đề Y khoa nếu tìm kiếm từ khoá có chủ đề “Health”. Tốc độ nói của VOA Learning English tương đối chậm và dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo chứa đầy đủ nội dung và kiến thức chuyên môn sâu.

WebMD Health Videos A – Z

WebMD Health Videos A – Z là website hữu ích để các bạn có thể học và tìm hiểu các kiến thức về Y tế và sức khoẻ. Các chủ đề trên website được đánh giá là đa dạng và có chuyên môn sâu với các chủ đề phổ biến như là tips sống khoẻ, chế độ ăn uống và tập thể dục cho từng loại bệnh,… Hình thức website được thiết kế bắt mắt, sinh động với nhiều thể loại từ slideshows, câu đố đến video chuyên sâu.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

6. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Operation TheatreA. Thuốc an thần
2. Isolation wardB. Bác sĩ tâm lý
3. Dermatology hospitalC. Khoa phẫu thuật
4. PsychologistD. Bệnh viện da liễu
5. Sleeping tabletsE. Phòng cách ly
6. ColdF. Kẹp y tế
7. Band-aidG. Dị ứng
8. Cardiologist H. Cảm lạnh
9. Allergy I. Bác sĩ tim mạch
10. Medical clampsJ. Băng cá nhân

Đáp án

  • 1 – C
  • 2 – E
  • 3 – D
  • 4 – B
  • 5 – A
  • 6 – H
  • 7 – J
  • 8 – I
  • 9 – G
  • 10 – F

Hy vọng bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa và các loại sách trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức cơ bản và vốn từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này.

Đừng quên quay lại Trang Tự học Tiếng Anh chuyên ngành Bác sĩ, TalkFirst sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp các kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ.

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Y Khoa