315+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P
Có thể bạn quan tâm
Menu Trang chủ » Từ Vựng » 315+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P 315+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P để trao đồi thêm vốn từ vựng cho bản thân mình ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái
- Pass: Vượt qua
- Pink: Màu hồng
- Pace: Bước chân, bước
- Pain; Sự đau đớn, sự đau khổ
- Pair: Đôi, cặp
- Pale: Tái, nhợt
- Peak: Đỉnh cao, suy yếu
- Park: Công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
- Part: Phần, bộ phận
- Past: Quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
- Path; Đường mòn; hướng đi
- Peak: Lưỡi trai; đỉnh, chóp
- Push: Thúc đẩy
- Pack: Gói, bọc; bó, gói
- Pick: Cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
- Poor: Nghèo
- Pile; Cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
- Pill: Viên thuốc
- Pipe: Ông dẫn (khí, nước…)
- Pity: Lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
- Plan; Bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
- Play: Chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
- Plot: Mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
- Plug: Nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
- Pole: Người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất…)
- Pool; Vũng nước; bể bơi, hồ bơi
- Port: Cảng
- Pose: Đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
- Post; Thư, bưu kiện; gửi thư
- Pour: Rót, đổ, giội
- Pull: Lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
- Pure: Nguyên chất, tinh khiết, trong lành
- Push: Xô đẩy; sự xô đẩy
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái
- Prize: Giải thưởng
- Place: Địa điểm
- Party: Bữa tiệc
- Paper: Tờ giấy
- Prime: Tội phạm
- Prove: Chứng minh
- Piece: Cái, giá
- Proof: Bằng chứng
- Peace: Thái bình, sự thanh bình
- Plate: Đĩa, tấm ổ khóa
- Pilot: Phi công
- Paint: Sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
- Panel: Ván ô (cửa, tường), pa nô
- Panel: Bảng điều khiển
- Phone: Điện thoại
- Pants: Quần lót, đùi
- Pause: Tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
- Proud: Tự hào, kiêu căng
- Plant: Cây cối
- Power: Quyền lực
- Piano: Đàn pianô, dương cầm
- Pitch: Sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
- Plain: Ngay thẳng, đơn giản, chất phác
- Plane: Mặt phẳng, mặt bằng
- Plate: Bản, tấm kim loại
- Point: Mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
- Pound: Pao – đơn vị đo lường
- Press: Sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
- Price: Giá
- Prior: Trước, nguyên thủy, đầu tiên
- Pride: Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
- Print: In, xuất bản; sự in ra
- Prior: Trước, ưu tiên
- Prize: Giải, giải thưởng
- Phase: Biểu tượng, giai đoạn
- Proof: Chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
- Proud: Tự hào, kiêu hãnh
- Pupil: Học sinh
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái
- Proper: Thích hợp
- People: Mọi người
- Person: Người
- Profit: Lợi nhuận
- Plenty: Sự chan chứa
- Picked: Hái, nhặt
- Pursue: Đuổi theo, theo đuổi
- Patent: Bằng sáng chế
- Packet: Gói nhỏ
- Partly: Từng phần, từng đoạn
- Palace: Cung điện, lâu đài
- Parent: Cha, mẹ
- Pencil; Bút chì
- Pepper: Hạt tiêu, cây ớt
- Perhaps: Có thể, có lẽ
- Public: Cộng đồng
- Permit: Cho phép, cho cơ hội
- Person: Con người, người
- Proven: Chứng minh
- Phrase: Câu; thành ngữ, cụm từ
- Period: Giai đoạn
- Prison: Nhà tù
- Planet: Hành tinh
- Police: Cảnh sát
- Player: Người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
- Pocket: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
- Prefer: Thích hơn
- Poetry: Thi ca; chất thơ
- Poison: Chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
- Policy: Chính sách
- Polish: Nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
- Polite: Lễ phép, lịch sự
- Potato: Khoai tây
- Powder: Bột, bụi
- Prince: Hoàng tử
- Praise: Sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
- Prayer: Sự cầu nguyện
- Priest: Linh mục, thầy tu
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái
- Provide: Cung cấp
- Problem: Vấn đề
- Present: Cho đến nay, hiện tại
- Program: Chương trình
- Popular: Phổ biến
- Private: Riêng tư
- Purpose: Mục đích
- Product: Sản phẩm
- Percent: Phần trăm
- Partner: Đồng nghiệp, bạn đồng hành
- Process: Quá trình, quy trình
- Picture: Bức tranh, bức ảnh
- Project: Dự án
- Patient: Kiên nhẫn
- Payment: Sự thanh toán
- Package: Gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
- Painful: Đau đớn, đau khổ
- Perhaps: Có lẽ, không chừng
- Primary: Sơ cấp
- Passing: Sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
- Passage: Sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
- Patient: Bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- Pattern: Mẫu, khuôn mẫu
- Pension: Tiền trợ cấp, lương hưu
- Perfect: Hoàn hảo
- Physics: Vật lý học
- Plastic: Chất dẻo, làm bằng chất dẻo
- Pointed: Nhọn, có đầu nhọn

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái
- Property: Bất động sản
- Personal: Riêng tư, cá nhân
- Possible: Khả thi, có thể làm được
- Practice: Âm mưu, thực hành
- Provided: Cung cấp, thuộc về cung cấp
- Previous: Trước, vội vàng, gấp gáp
- Position: Chức vụ, thái độ
- Powerful: Năng lượng
- Probably: Có lẽ
- Positive: Tích cực, cương quyết
- Pursuant: Hoàn toàn
- Purchase: Mua bán
- Presence: Sự hiện diện, sự có mặt
- Progress: Phát triển
- Pressure: Sức ép
- Platform: Nền tảng
- Priority: Sự ưu tiên
- Physical: Vật lý, thuộc về vật chất
- Producer: Người sản xuất
- Prospect: Tiềm năng
- Printing: In ấn
- Proposal: Đề nghị
- Pleasure: Làm vừa lòng, vui lòng
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái
- Potential: Tiềm năng, tiềm lực
- Principal: Hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
- Plaintiff: Nguyên đơn
- Permanent: Dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
- President: Chủ tịch, giám đốc
- Professor: Giáo sư
- Precision: Độ chính xác, tính rõ ràng
- Prominent: Nổi bật
- Portfolio: Danh mục đầu tư
- Principle: Nguyên tắc
- Procedure: Thủ tục, phương thức
- Publisher: Nhà xuất bản, người phát hành
- Provision: Điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
- Promotion: Thăng chức, cải tiến
- Perfectly: Hoàn hảo, không khuyết điểm
- Practical: Thực dụng, tiện lợi
- Programme: Chương trình
- Precisely: Tỉ mỉ
- Pollution: Sự ô nhiễm
- Passenger: Hành khách
- Promising: Hứa hẹn, đầy hy vọng
- Packaging: Bao bì
- Publicity: Công khai
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái
- Production: Sản xuất
- Population: Dân số
- Photograph: Ảnh chụp, chụp hình
- Protection: Sự bảo vệ
- Profitable: Có lãi
- Percentage: Tỷ lệ phần trăm
- Permission: Sự cho phép, sự chấp thuận
- Particular: Cụ thể
- Profession: Nghề nghiệp
- Phenomenon: Hiện tượng
- Proportion: Tỷ lệ
- Productive: Năng suất
- Prevention: Phòng ngừa, sự ngăn cản
- Philosophy: Triết học
- Parliament: Nghị viện
- Personally: Cá nhân
- Perception: Nhận thức, sự lý giải
- Preference: Sở thích
- Possession: Chiếm hữu, thuộc địa
- Persistent: Kiên trì
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái
- Partnership: Sự hợp tác
- Perspective: Góc nhìn cá nhân
- Probability: Xác suất
- Performance: Hiệu suất
- Publication: Sự xuất bản, sự công bố
- Programming: Lập trình
- Progressive: Cấp tiến
- Proprietary: Độc quyền
- Preliminary: Sơ bộ
- Personality: Nhân vật, nhân cách
- Proposition: Mệnh đề, điều dự định
- Possibility: Khả năng, tình trạng
- Prestigious: Uy tín
- Problematic: Có vấn đề, mơ hồ
- Preparation: Sự chuẩn bị
- Practically: Thực tế
- Prospective: Có triển vọng
- Participant: Người tham gia
- Participate: Tham dự
- Prosecution: Truy tố, sự theo đuổi
- Progression: Sự tiến triển
- Provisional: Tạm thời
- Predecessor: Người tiền nhiệm
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái
- Presentation: Bài thuyết trình
- Particularly: Đặc biệt, cặn kẽ
- Prescription: Đơn thuốc
- Proportional: Cân đối, tỷ lệ thuận
- Productivity: Năng suất
- Proclamation: Tuyên ngôn
- Presidential: Tổng thống
- Photographic: Chụp ảnh
- Psychologist: Nhà tâm lý học
- Practitioner: Người hành nghề
- Preventative: Ngăn ngừa
- Presbyterian: Người già
- Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
- Professional: Chuyên nghiệp
- Policyholder: Chủ hợp đồng
- Preferential: Ưu đãi
- Preparedness: Sự chuẩn bị
- Pathological: Bệnh lý
- Postgraduate: Sau đại học
- Peacekeeping: Gìn giữ hòa bình
- Pharmacology: Dược lý học
- Philanthropy: Từ thiện
- Proscription: Lời tố cáo, sự cấm đoán
- Permeability: Thấm
- Polarization: Sự phân cực
- Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa
- Paramilitary: Bán quân sự
- Patriarchate: Gia trưởng
- Perseverance: Kiên trì
- Pacification: Sự bình định
- Pathbreaking: Sự phá vỡ
- Premalignant: Tiền ác tính
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái
- Proportionate: Tương xứng
- Probabilistic: Xác suất
- Psychological: Tâm lý
- Preoccupation: Bận tâm
- Pronunciation: Cách phát âm
- Pronouncement: Lời tuyên bố
- Participation: Sự tham gia
- Precipitation: Lượng mưa
- Participatory: Có sự tham gia
- Parliamentary: Nghị viện
- Physiotherapy: Vật lý trị liệu
- Paraphernalia: Vật dụng
- Preponderance: Ưu thế
- Perpendicular: Vuông góc
- Precautionary: Đề phòng
- Postoperative: Hậu phẫu
- Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái
- Photosynthesis: Quang hợp, sự quang hợp
- Polymerization: Sự trùng hợp
- Predestination: Sự tiền định
- Phytochemistry: Hóa thực vật
- Pharmaceutical: Dược phẩm
- Prepublication: Sự xuất bản
- Periodontology: Sinh vật học
- Postmenopausal: Tiền mãn kinh
- Photochemistry: Quang hóa học
- Predisposition: Khuynh hướng, khuynh hướng về
- Parapsychology: Tâm lý học
- Proprioception: Sự khởi đầu
- Prohibitionist: Người cấm đoán
- Prosthodontics: Răng giả
- Preadolescence: Thời kỳ thiếu niên
- Preconsciously: Chính xác
- Petrochemistry: Hóa dầu
- Photosensitive: Cảm quang
- Parallelepiped: Song song
- Paralinguistic: Thuộc về ngôn ngữ
- Phytopathology: Ngành thực vật học
- Preconditioned: Điều chỉnh trước
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái
- Parliamentarian: Nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
- Physicochemical: Hóa lý
- Psychotherapist: Nhà trị liệu tâm lý
- Photojournalism: Phóng viên ảnh
- Prepresidential: Tiền bảo kê
- Personification: Nhân cách hóa
- Professionalism: Sự chuyên nghiệp
- Preregistration: Đăng ký trước
- Preprofessional: Chuyên nghiệp
- Plenipotentiary: Toàn quyền, được toàn quyền
- Psychoacoustics: Thuốc tâm thần
- Pharmacotherapy: Liệu pháp dược
- Popularizations: Phổ biến
- Preservationist: Người bản tồn
- Parthenogenesis: Sinh sản
- Precipitinogens: Chất kết

Trên đây là 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Đánh giá bài viết [Total: 1 Average: 5] Có thể bạn quan tâm
Search Đăng ký tư vấn Đăng kí Khóa học chính
Fanpage
4Life English Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng cá nhân, đề cao khả năng Tự chiếm lĩnh tri thức, tôn trọng và hướng đến sự Hài hòa.
Thông tin liên hệ- 266 Lê Thanh Nghị, Hải Châu, Đà Nẵng
- 0236 7778 999
- [email protected]
- Bảo mật
- Sitemap
Copyright @ e4Life.vn. Design by KPsoft
Từ khóa » Các Từ Bắt đầu Bằng Chữ P Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P Căn Bản Nhất
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P Thông Dụng
-
315+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P
-
3.500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Chữ P - Gonhub
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P Thông Dụng Nhất
-
Mục Lục - Ta
-
Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P - ub
-
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ P ❤️️1001 Tên Đẹp Cho Nam ...
-
Các Cách Phát âm Chữ P Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ P
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ P Thông Dụng, Bài ...
-
Bạn Có Biết Cách đọc Chữ P Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Gợi ý Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chữ Cái Về Tính Cách
-
TopList #Tag: Các Từ Tiếng Việt Bắt đầu Bằng Chữ P