328.000 - Cơ Điện Hải Âu
Có thể bạn quan tâm
Mua nhiều giá tốtSKU: AXV-4×185 Nhà sản xuất: Cadivi Chất lượng: Mới 100% Chứng từ: Hóa đơn VAT Quy cách tính: Mét
Là chủ đầu tư dự án công trình, lắp đặt hệ thống điện. Vui lòng liên hệ để có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.| ✅ Giá cả | Chiếc khấu tốt nhất thị trường |
| ✅ Giao hàng | Miễn phí giao hàng toàn quốc |
| ✅ Hotline hỗ trợ | ☎ 0394 38 55 56 (Zalo/Call) |
Dây cáp điện 4 lõi Cadivi AXV-4x185 mm2 - 0.6/1kV số lượng Mua ngay Báo giá SKU: AXV-4x185 Danh mục: Dây điện Cadivi Thẻ: Dây cáp điện 185mm2, Dây cáp điện hạ thế- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Cáp điện Cadivi AXV là loại cáp điện lực có ruột dẫn bằng nhôm, cách điện XLPE và vỏ bọc PVC, được thiết kế để đảm bảo khả năng truyền tải điện ổn định, an toàn và bền bỉ. Với trọng lượng nhẹ hơn so với cáp đồng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất dẫn điện tốt, cáp AXV được sử dụng phổ biến trong hệ thống truyền tải và phân phối điện trung và hạ thế. Đặc điểm nổi bật của cáp điện Cadivi AXV Ruột dẫn bằng nhôm nhẹ, tiết kiệm chi phí Được làm từ nhôm chất lượng cao, giúp giảm trọng lượng dây so với cáp đồng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng dẫn điện tốt. Lớp cách điện XLPE chịu nhiệt cao Giúp cáp chịu được nhiệt độ làm việc lên đến 90°C, đảm bảo khả năng truyền tải điện ổn định. Khả năng cách điện tốt, hạn chế rủi ro chạm chập và đảm bảo an toàn điện. Vỏ bọc PVC bền bỉ, chống chịu môi trường Bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, hóa chất, tia UV và độ ẩm. Có thể sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, phù hợp với cả hệ thống điện ngoài trời. Tiết diện và số lõi đa dạng Cáp có nhiều tiết diện khác nhau, từ 10mm² đến 400mm², với các loại 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi và 4 lõi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Ứng dụng rộng rãi Truyền tải và phân phối điện trung và hạ thế: Sử dụng trong lưới điện khu dân cư, khu công nghiệp, nhà máy. Hệ thống điện ngoài trời: Được dùng trong các công trình lắp đặt cáp ngầm hoặc treo trên không có bọc bảo vệ. Với những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu nhiệt và tiết kiệm chi phí, cáp điện Cadivi AXV là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện cần hiệu suất cao và ổn định lâu dài.
Cadivi AXV − 0,6/1 KV (1-4 Lõi)
TỔNG QUAN Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 • TCVN 6612/ IEC 60228 NHẬN BIẾT LÕI Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC. CẤU TRÚC CÁP Ruột dẫn: Nhôm Cách điện: XLPE Vỏ bọc bên ngoài: PVC
Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
| Mã hàng | Tiết điện dây mm2 | Đường kính ruột dẫn mm | Đường kính tổng mm | Khối lượng cáp kg/km |
|---|---|---|---|---|
| 1 lõi | ||||
| AXV-10 | 10 | 3,75 | 7,5 | 71 |
| AXV-16 | 16 | 4,65 | 8,4 | 93 |
| AXV-25 | 25 | 5,8 | 9,9 | 131 |
| AXV-35 | 35 | 6,85 | 11 | 160 |
| AXV-50 | 50 | 8 | 12,3 | 211 |
| AXV-70 | 70 | 9,7 | 14,3 | 291 |
| AXV-95 | 95 | 11,3 | 16 | 377 |
| AXV-120 | 120 | 12,8 | 17,6 | 459 |
| AXV-150 | 150 | 14,13 | 19,6 | 575 |
| AXV-185 | 185 | 15,7 | 21,6 | 692 |
| AXV-240 | 240 | 18,03 | 24,3 | 890 |
| AXV-300 | 300 | 20,4 | 27 | 1116 |
| AXV-400 | 400 | 23,2 | 30,4 | 1407 |
| AXV-500 | 500 | 26,2 | 34 | 1777 |
| AXV-630 | 630 | 30,2 | 38,8 | 2330 |
| 2 lõi | ||||
| AXV-2x10 | 10 | 3,75 | 13,7 | 181 |
| AXV-2x16 | 16 | 4,65 | 15,5 | 237 |
| AXV-2x25 | 25 | 5,8 | 18,6 | 336 |
| AXV-2x35 | 35 | 6,85 | 20,7 | 411 |
| AXV-2x50 | 50 | 8 | 23,4 | 539 |
| AXV-2x70 | 70 | 9,7 | 27,3 | 739 |
| AXV-2x95 | 95 | 11,3 | 30,8 | 960 |
| AXV-2x120 | 120 | 12,8 | 34,2 | 1181 |
| AXV-2x150 | 150 | 14,13 | 38 | 1469 |
| AXV-2x185 | 185 | 15,7 | 42,1 | 1786 |
| AXV-2x240 | 240 | 18,03 | 48 | 2306 |
| AXV-2x300 | 300 | 20,4 | 53,5 | 2891 |
| AXV-2x400 | 400 | 23,2 | 60,2 | 3653 |
| 3 lõi | ||||
| AXV-3x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
| AXV-3x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
| AXV-3x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
| AXV-3x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
| AXV-3x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
| AXV-3x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
| AXV-3x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
| AXV-3x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
| AXV-3x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
| AXV-3x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
| AXV-3x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
| AXV-3x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
| AXV-3x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |
| 4 lõi | ||||
| AXV-4x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
| AXV-4x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
| AXV-4x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
| AXV-4x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
| AXV-4x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
| AXV-4x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
| AXV-4x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
| AXV-4x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
| AXV-4x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
| AXV-4x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
| AXV-4x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
| AXV-4x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
| AXV-4x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |
MCCB thường mua cùng
-

MCCB ABB (1114)
-

MCCB Chint (52)
-

MCCB LS (202)
-

MCCB Mitsubishi (480)
-

MCCB Schneider (342)
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | Cadivi |
|---|---|
| Tiết diện dây | 185mm2 |
| Mức cách điện | 0.6/1KV |
| Loại | Dây điện 4 lõi |
| Chất liệu | Ruột nhôm |
| Series | Cadivi AXV |

Chuyên viên hỗ trợ tư vấn
Call: 0394 38 55 56 / Chat Zalo ![]()
Những dịch vụ liên quan
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu Sửa chữa (Biến tần, HMI, PLC...) Thiết kế và thi công tủ điện Bảo trì thiết bị nhà máy định kỳ
Yêu cầu báo giá
Hãy cho chúng tôi cơ hội được phục vụ, Quý khách vui lòng để lại thông tin của mình giúp.5+10=?
Tư vấn sản phẩm theo yêu cầu
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
Dây điện Cadivi
-
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-1×25 mm2 – 0.6/1kV
100.284 ₫ Giá gốc là: 100.284 ₫.79.200 ₫Giá hiện tại là: 79.200 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện Cadivi AXV/DSTA-3×10+1×6 mm2 – 0.6/1kV
55.074 ₫ Giá gốc là: 55.074 ₫.41.400 ₫Giá hiện tại là: 41.400 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điều khiển Cadivi DVV-2×0.5 mm2 – 0.6/1kV
12.354 ₫ Giá gốc là: 12.354 ₫.10.100 ₫Giá hiện tại là: 10.100 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây tiếp địa Cadivi VCm-0.5 mm2 (TE) – 300/500V
3.096 ₫ Giá gốc là: 3.096 ₫.2.600 ₫Giá hiện tại là: 2.600 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện Cadivi CXV/DSTA-2×4 mm2 – 0.6/1kV
67.815 ₫ Giá gốc là: 67.815 ₫.53.600 ₫Giá hiện tại là: 53.600 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điều khiển Cadivi DVV/Sc-8×4 mm2 – 0.6/1kV
160.460 ₫ Giá gốc là: 160.460 ₫.131.000 ₫Giá hiện tại là: 131.000 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện Cadivi CVV/DSTA-3×16+1×10 mm2 – 0.6/1kV
279.480 ₫ Giá gốc là: 279.480 ₫.221.000 ₫Giá hiện tại là: 221.000 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây điện đơn cứng Cadivi VC-2.5 mm2 (Xanh) – 450/750V
10.707 ₫ Giá gốc là: 10.707 ₫.8.800 ₫Giá hiện tại là: 8.800 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điện 1 lõi Cadivi CV-4 mm2 (Xanh) – 0.6/1KV
18.060 ₫ Giá gốc là: 18.060 ₫.14.900 ₫Giá hiện tại là: 14.900 ₫. -
Mua nhiều giá tốtDây cáp điều khiển Cadivi DVV-30×0.5 mm2 – 0.6/1kV
85.768 ₫ Giá gốc là: 85.768 ₫.70.200 ₫Giá hiện tại là: 70.200 ₫.
Hỗ trợ khách hàng
Điều khoản & Chính sách
Liên hệ Chi nhánh
Chứng nhận doanh nghiệp
CÔNG TY CP TM VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ÂU - GPKD Số: 3702836707 - Cấp ngày 10/12/2019Số 14, Đường D18, KDC DV Tân Bình, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam -
Miền Bắc
-
Miền Bắc
-
Miền Nam
-
Miền Nam
Từ khóa » Trọng Lượng Cáp 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x185 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x185 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp đồng Ngầm DSTA 4x185
-
Cáp Nhôm Vặn Xoắn ABC 4x185
-
Nơi Bán Dây Cáp điện Cadisun CXV 4x185 Giá Rẻ Nhất Tháng 07/2022
-
DANH MỤC SẢN PHẨM
-
Cáp điện 4x185 CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC CADIVI
-
Cáp đồng Ngầm 4 Ruột_DSTA 4x - Cadisun
-
Mã Số:40072354 - SIEU THI VIEN THONG
-
Cáp Treo Goldcup 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - 4x185 - 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x185
-
Thiết Bị điện Hecico