328.000 - Cơ Điện Hải Âu
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm cho: (0) Trang chủ / Dây điện Cadivi / Dây cáp điện 4 lõi Cadivi AXV-4×185 mm2 – 0.6/1kVDây cáp điện 4 lõi Cadivi AXV-4×185 mm2 – 0.6/1kV
Dây cáp điện 4 lõi Cadivi AXV-4x185 mm2 - 0.6/1kV số lượng Mua ngay Báo giá Mã: AXV-4x185 Danh mục: Dây điện Cadivi Thẻ: Dây cáp điện 185mm2, Dây cáp điện hạ thế
290.800 ₫
SKU: AXV-4×185 Nhà sản xuất: Cadivi Chất lượng: Mới 100% Chứng từ: Hóa đơn VAT Quy cách tính: Mét
Là chủ đầu tư dự án công trình, lắp đặt hệ thống điện. Vui lòng liên hệ để có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.✅ Giá cả | Chiếc khấu tốt nhất thị trường |
✅ Giao hàng | Miễn phí giao hàng toàn quốc |
✅ Hotline hỗ trợ | ☎ 0394 38 55 56 (Zalo/Call) |
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Cadivi AXV − 0,6/1 KV (1-4 Lõi)
TỔNG QUAN Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 • TCVN 6612/ IEC 60228 NHẬN BIẾT LÕI Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC. CẤU TRÚC CÁP Ruột dẫn: Nhôm Cách điện: XLPE Vỏ bọc bên ngoài: PVCCách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Mã hàng | Tiết điện dây mm2 | Đường kính ruột dẫn mm | Đường kính tổng mm | Khối lượng cáp kg/km |
---|---|---|---|---|
1 lõi | ||||
AXV-10 | 10 | 3,75 | 7,5 | 71 |
AXV-16 | 16 | 4,65 | 8,4 | 93 |
AXV-25 | 25 | 5,8 | 9,9 | 131 |
AXV-35 | 35 | 6,85 | 11 | 160 |
AXV-50 | 50 | 8 | 12,3 | 211 |
AXV-70 | 70 | 9,7 | 14,3 | 291 |
AXV-95 | 95 | 11,3 | 16 | 377 |
AXV-120 | 120 | 12,8 | 17,6 | 459 |
AXV-150 | 150 | 14,13 | 19,6 | 575 |
AXV-185 | 185 | 15,7 | 21,6 | 692 |
AXV-240 | 240 | 18,03 | 24,3 | 890 |
AXV-300 | 300 | 20,4 | 27 | 1116 |
AXV-400 | 400 | 23,2 | 30,4 | 1407 |
AXV-500 | 500 | 26,2 | 34 | 1777 |
AXV-630 | 630 | 30,2 | 38,8 | 2330 |
2 lõi | ||||
AXV-2x10 | 10 | 3,75 | 13,7 | 181 |
AXV-2x16 | 16 | 4,65 | 15,5 | 237 |
AXV-2x25 | 25 | 5,8 | 18,6 | 336 |
AXV-2x35 | 35 | 6,85 | 20,7 | 411 |
AXV-2x50 | 50 | 8 | 23,4 | 539 |
AXV-2x70 | 70 | 9,7 | 27,3 | 739 |
AXV-2x95 | 95 | 11,3 | 30,8 | 960 |
AXV-2x120 | 120 | 12,8 | 34,2 | 1181 |
AXV-2x150 | 150 | 14,13 | 38 | 1469 |
AXV-2x185 | 185 | 15,7 | 42,1 | 1786 |
AXV-2x240 | 240 | 18,03 | 48 | 2306 |
AXV-2x300 | 300 | 20,4 | 53,5 | 2891 |
AXV-2x400 | 400 | 23,2 | 60,2 | 3653 |
3 lõi | ||||
AXV-3x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
AXV-3x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
AXV-3x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
AXV-3x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
AXV-3x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
AXV-3x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
AXV-3x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
AXV-3x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
AXV-3x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
AXV-3x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
AXV-3x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
AXV-3x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
AXV-3x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |
4 lõi | ||||
AXV-4x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
AXV-4x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
AXV-4x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
AXV-4x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
AXV-4x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
AXV-4x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
AXV-4x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
AXV-4x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
AXV-4x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
AXV-4x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
AXV-4x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
AXV-4x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
AXV-4x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Cadivi |
---|---|
Đường kính | 185mm |
Tiết diện dây | 4x185mm2 |
Mức cách điện | 0.6/1KV |
Loại | Dây điện 4 lõi |
Chất liệu | Ruột nhôm |
Series | Cadivi AXV |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Chuyên viên hỗ trợ tư vấn
Call: 0394 38 55 56 / Chat Zalo
Nhận báo giá
1+1=?
Tư vấn sản phẩm theo yêu cầu
Error: Contact form not found.
Dây điện Cadivi
- Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×50+1×35 mm2 – 0.6/1kV
518.300 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây tiếp địa Cadivi VCm-2.5 mm2 (TE) – 450/750V
8.100 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-1×35 mm2 – 0.6/1kV
96.700 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-3×4+1×2.5 mm2 – 0.6/1kV
59.200 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện Cadivi CVV/DSTA-3×120+1×95 mm2 – 0.6/1kV
1.331.300 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-3×35 mm2 – 0.6/1kV
326.100 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điều khiển Cadivi DVV-3×1 mm2 – 0.6/1kV
16.300 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-2×16 mm2 – 0.6/1kV
106.900 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-3×1 mm2 – 0.6/1kV
22.600 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điều khiển Cadivi DVV/Sc-19×4 mm2 – 0.6/1kV
253.100 ₫
Hỗ trợ khách hàng
Điều khoản & Chính sách
Liên hệ Chi nhánh
Chứng nhận doanh nghiệp
CÔNG TY CP TM VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ÂU - GPKD Số: 3702836707 - Cấp ngày 10/12/2019 bởi Sở KH & ĐT Bình DươngVăn phòng chính: Số 14, Đường D18, KDC DV Tân Bình, Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.Kho HCM: 101/26 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.- Miền Bắc
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Nam
Từ khóa » Trọng Lượng Cáp 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x185 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x185 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp đồng Ngầm DSTA 4x185
-
Cáp Nhôm Vặn Xoắn ABC 4x185
-
Nơi Bán Dây Cáp điện Cadisun CXV 4x185 Giá Rẻ Nhất Tháng 07/2022
-
DANH MỤC SẢN PHẨM
-
Cáp điện 4x185 CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC CADIVI
-
Cáp đồng Ngầm 4 Ruột_DSTA 4x - Cadisun
-
Mã Số:40072354 - SIEU THI VIEN THONG
-
Cáp Treo Goldcup 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - 4x185 - 4x185
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x185
-
Thiết Bị điện Hecico