37 Độ F Sang Độ C - Citizen Maths

37 Độ F sang Độ C
  • Âm lượng
  • Bộ nhớ kỹ thuật số
  • Chiều dài
  • Diện Tích
  • Điện tích
  • Độ chói
  • Dòng chảy khối lượng
  • Dòng điện
  • Độ sáng
  • Góc
  • Lực lượng
  • Lượng hóa chất
  • lưu lượng
  • Mật độ khu vực
  • Mô-men xoắn
  • Mức độ phát sáng
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Nhiệt độ
  • Quyền lực
  • Sạc điện
  • Sức ép
  • Sự tăng tốc
  • Tần số
  • Thời gian
  • Tiền tệ
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tỉ trọng
  • Tốc độ
  • Tốc độ truyền dữ liệu
  • Trọng lượng và Khối lượng
Độ F
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
= Độ C
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
Công thức 37 °F = (37 - 32) x 5/9 °C = 2,7778 °C 37 Độ C sang Độ F 37 °F = 2,7778 °C Giải thích:
  • 1 °F bằng -17,222 °C , do đó 37 °F tương đương với 2,7778 °C .
  • 1 Độ F = (1 - 32) x 5/9 = -17,222 Độ C
  • 37 Độ F = (37 - 32) x 5/9 = 2,7778 Độ C

Bảng Chuyển đổi 37 Độ F thành Độ C

Độ F (°F) Độ C (°C)
37,1 °F 2,8333 °C
37,2 °F 2,8889 °C
37,3 °F 2,9444 °C
37,4 °F 3,0 °C
37,5 °F 3,0556 °C
37,6 °F 3,1111 °C
37,7 °F 3,1667 °C
37,8 °F 3,2222 °C
37,9 °F 3,2778 °C

Chuyển đổi 37 °F sang các đơn vị khác

Đơn vị Đơn vị của Nhiệt độ
Gas Mark -8,4444 Gk
Độ Rømer 8,9583 °Rø
Reaumur 2,2222 °Ré
Độ Newton 0,91667 °N
Delisle 145,83 °D
Rankine 496,67 °Ra
Kelvin 275,93 K
Độ C 2,7778 °C

Các đơn vị khác Độ F thành Độ C

  • 27 Độ F sang Độ C
  • 28 Độ F sang Độ C
  • 29 Độ F sang Độ C
  • 30 Độ F sang Độ C
  • 31 Độ F sang Độ C
  • 33 Độ F sang Độ C
  • 34 Độ F sang Độ C
  • 35 Độ F sang Độ C
  • 36 Độ F sang Độ C
  • 38 Độ F sang Độ C
  • 39 Độ F sang Độ C
  • 40 Độ F sang Độ C
  • 41 Độ F sang Độ C
  • 42 Độ F sang Độ C
  • 43 Độ F sang Độ C
  • 44 Độ F sang Độ C
  • 45 Độ F sang Độ C
  • 46 Độ F sang Độ C
  • Trang Chủ
  • Nhiệt độ
  • Độ F
  • Độ F sang Độ C
  • 37

Từ khóa » Cách Tính 37 độ C Bằng Bao Nhiêu độ F