4 Nanômét đến Micrôn | Chuyển đổi 4 Nm Sang µ - Citizen Maths

4 Nanômét sang Micrôn
  • Âm lượng
  • Bộ nhớ kỹ thuật số
  • Chiều dài
  • Diện Tích
  • Điện tích
  • Độ chói
  • Dòng chảy khối lượng
  • Dòng điện
  • Độ sáng
  • Góc
  • Lực lượng
  • Lượng hóa chất
  • lưu lượng
  • Mật độ khu vực
  • Mô-men xoắn
  • Mức độ phát sáng
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Nhiệt độ
  • Quyền lực
  • Sạc điện
  • Sức ép
  • Sự tăng tốc
  • Tần số
  • Thời gian
  • Tiền tệ
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tỉ trọng
  • Tốc độ
  • Tốc độ truyền dữ liệu
  • Trọng lượng và Khối lượng
Nanômét
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
= Micrôn
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Công thức 4 nm = 4 / 1000 µ = 0,004 µ 4 Micrôn sang Nanômét 4 nm = 0,004 µ Giải thích:
  • 1 nm bằng 0,001 µ , do đó 4 nm tương đương với 0,004 µ .
  • 1 Nanômét = 1 / 1000 = 0,001 Micrôn
  • 4 Nanômét = 4 / 1000 = 0,004 Micrôn

Bảng Chuyển đổi 4 Nanômét thành Micrôn

Nanômét (nm) Micrôn (µ)
4,1 nm 0,0041 µ
4,2 nm 0,0042 µ
4,3 nm 0,0043 µ
4,4 nm 0,0044 µ
4,5 nm 0,0045 µ
4,6 nm 0,0046 µ
4,7 nm 0,0047 µ
4,8 nm 0,0048 µ
4,9 nm 0,0049 µ

Chuyển đổi 4 nm sang các đơn vị khác

Đơn vị Đơn vị của Chiều dài
Twip 0,00023 twp
Điểm 1.1e-05 pt
Mil 0,00016 mil
Micrôn 0,004 µ
Microinch 0,15748 µin
Mickey 3.1e-05 mickey
Hàng 2.0e-06 ln
Milimét 4.0e-06 mm
Angstrom 40 Å
Picômét 4000 pm
Panme 0,004 μm

Các đơn vị khác Nanômét thành Micrôn

  • 2 Nanômét sang Micrôn
  • 3 Nanômét sang Micrôn
  • 5 Nanômét sang Micrôn
  • 6 Nanômét sang Micrôn
  • 7 Nanômét sang Micrôn
  • 8 Nanômét sang Micrôn
  • 9 Nanômét sang Micrôn
  • 10 Nanômét sang Micrôn
  • 11 Nanômét sang Micrôn
  • 12 Nanômét sang Micrôn
  • 13 Nanômét sang Micrôn
  • Trang Chủ
  • Chiều dài
  • Nanômét
  • Nanômét sang Micrôn
  • 4

Từ khóa » Nm đổi Sang Um