400 Câu Nói Tiếng Anh Thay đổi Cuộc đời - FuSuSu
Có thể bạn quan tâm
2 — Việc nghe khi ngủ cũng rất tốt, tâm trí bạn sẽ được “tắm trong ngôn ngữ”, song việc tắm táp đó có hiệu quả hay không phụ thuộc vào những gì bạn làm lúc thức. Bạn cần phải hiểu hết nội dung của Clip. Hãy lưu Blog này lại, mỗi ngày ghé thăm 400 câu nói tiếng Anh này, và học một chút.
3 — Để giúp bạn đạt kết quả cao nhất với 400 câu nói tiếng Anh tích cực này. Fususu có chia ra 29 phần, để học mỗi ngày trong 1 tháng. Ngày hôm sau ôn lại ngày hôm trước. Còn chờ gì nữa, hãy bật clip lên và bắt đầu thôi.
À, mà bạn cũng có thể tự luyện nói luôn nhé. Mỗi ngày hãy đọc các câu này lên thật to, cứ kiên trì, kiểu gì cũng sẽ thắng! Bạn không chỉ tự tin hơn, mà giọng đọc tiếng Anh của bạn cũng sẽ được cải thiện!
Để tự tập nói, thì có một cách Free là bạn dùng Google Translate. Hãy để ý chức năng nhận diện giọng nói, nếu bạn phát âm đủ rõ ràng (tầm 80%), Google sẽ hiện ra câu nói đó ^^!Danh sách 400 câu nói tiếng Anh tích cực giúp bạn thay đổi cuộc đời
STT | English | Vietnamese |
1 | I am enough. | Tôi trọn vẹn. Ý là đủ đầy, không thiếu thốn gì cả. |
2 | I am worth living this life. | Tôi đáng sống trên cuộc đời này. |
3 | I control my thoughts, and the direction that I choose. | Tôi là người điều khiển tâm trí, tôi có thể đi theo hướng mình đã chọn. |
4 | I am the creator of my world. | Tôi là người sáng tạo ra thế giới tôi đang trải nghiệm. |
5 | I love my body profoundly, deeply, and joyously. | Tôi yêu cơ thể mình sâu sắc, và cảm thấy an vui với nó. |
6 | My body has its own wisdom and I fully trust it. | Cơ thể tôi cũng có trí tuệ của riêng nó, và tôi hoàn toàn tin tưởng. |
7 | My looks are just a projection of what I think about myself. | Bề ngoài của tôi chỉ là sự phản chiếu những suy nghĩ của tôi về chính mình. |
8 | I become more beautiful and more shiny, each and every day. | Tôi đang trở nên tươi đẹp hơn, tỏa sáng hơn, mỗi ngày |
9 | I love the person I see in the mirror. | Tôi yêu quý người mà tôi nhìn thấy trong gương (là chính mình đó) |
10 | I choose to see the divine perfection in every cell of my body | Tôi lựa chọn nhìn thấy sự hoàn hảo tuyệt đối trên mỗi tế bào cơ thể tôi. |
11 | As I love me more, I allow others to love me. | Tôi càng yêu thương bản thân, tôi càng cho phép mọi người yêu quý tôi. |
12 | I am loved and I am compassion | Tôi được yêu quý, và tôi có thể yêu thương vạn vật. |
13 | Deficiencies transform through love and acceptance. | Mọi sự thiếu sót sẽ được chuyển hóa thông qua tình yêu, và sự chấp nhận. |
14 | Right here right now, I choose to honor my beauty, my strength, and my unique way of being. | Ngay lúc này, ngay tại đây, tôi lựa chọn tôn trọng vẻ đẹp, sức mạnh, và sự độc đáo của chính mình. |
15 | I love the way I feel when I take care of me. | Tôi yêu cái cảm giác khi tôi quan tâm tới chính mình. |
16 | Today, my own well-being is my main priority. | Ngày hôm nay, tình trạng hạnh phúc và mạnh khỏe của tôi là ưu tiên hàng đầu. |
17 | I completely trust my inner voice. | Tôi hoàn toàn tin tưởng tiếng nói bên trong của mình. |
18 | The more I get to know myself, the clearer it becomes what my life’s purpose is. | Tôi càng hiểu thêm về bản thân, tôi càng nhận thức rõ ràng ý nghĩa cuộc đời mình. |
19 | Today I follow my heart and I discover my destiny. | Ngày hôm nay tôi nghe theo tiếng gọi con tim và khám phá sứ mệnh của mình. |
20 | I have my special place in this world | Tôi có một vị trí đặc biệt trong thế giới này. |
21 | My life’s goal is to share with others the best parts of me. | Mục tiêu cuộc đời tôi là chia sẻ những gì là tốt nhất trong tôi với người khác. |
22 | Today I offer the world the gift of love, passion, joy and my talent. | Ngày hôm nay, tôi trao tặng cho thế giới món quà của tình yêu, đam mê, an vui và năng khiếu của tôi. |
23 | Right here right now, I start moving towards my life’s purpose. | Ngay tại đây, ngay lúc này, tôi bắt đầu tiến về phía mục đích cuộc đời mình. |
24 | I am worthy of love and respect. | Tôi xứng đáng nhận được sự yêu thương và kính trọng. |
25 | I deserve good people around me. | Tôi xứng đáng có được những người bạn tốt quanh mình. |
26 | What my life purpose is, is only decided by me. | Mục đích cuộc đời tôi là gì, chỉ có thể được quyết định bởi chính tôi. |
27 | All is good, right here, right now. | Tất cả đều tốt đẹp, ngay tại đây, ngay lúc này. |
28 | Peace and tranquility, start with a conscious choice. | Sự bình an và tự tại, bắt đầu bằng sự lựa chọn trong tâm trí. |
29 | Today I embrace simplicity, peace, and relaxation. | Ngày hôm nay, tôi lựa chọn sống đơn giản, bình an, và thư thái. |
30 | A peaceful heart makes a peaceful life. | Một trái tim bình yên, tạo ra một cuộc đời bình an. |
31 | I trust that the universe sends me the best there is in every circumstance. | Tôi tin rằng vũ trụ sẽ gửi cho tôi những điều tốt đẹp nhất trong mọi hoàn cảnh. |
32 | By becoming peace, I create peace in every experience | Bằng cách giữ cho mình bình tâm, tôi tạo ra sự bình an trong mọi trải nghiệm. |
33 | I fill my whole being with the light of love, peace, and happiness. | Tôi đong đầy bản thân với ánh sáng của yêu thương, bình an, và hạnh phúc. |
34 | Peace starts when I give up controlling every detail. | Sự bình an bắt đầu khi tôi từ bỏ sự cố gắng kiểm soát mọi chi tiết. |
35 | I am calm. | Tôi bình tĩnh. |
36 | I breathe in balance, and I breathe out in balance. | Tôi hít vào trong sự cân bằng, thở ra trong sự cân bằng. |
37 | Where peace lives there is no room for fear. | Nơi nào có sự bình yên, nơi đó không có chỗ cho sợ hãi. |
38 | Today, my mission is to be a better person for myself and for others. | Ngày hôm nay, nhiệm vụ của tôi là trở thành một con người tốt hơn, vì chính tôi, và vì người khác. |
39 | I am loved. | Tôi được yêu thương. |
40 | I am ready for a real and filled with love relationship. | Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ đích thực, đong đầy tình yêu thương. |
41 | All my connections are significant and they fill me up. | Mọi sự kết nối với tôi đều quan trọng và giúp tôi trở nên trọn vẹn hơn. |
42 | As I share love with others, the universe gives back love. | Tôi càng chia sẻ yêu thương với người khác, vũ trụ cũng sẽ gửi lại tôi tình yêu. |
43 | I appreciate every person I meet as worthy of my love. | Tôi trân trọng mọi người tôi gặp trong đời, ai cũng xứng đáng nhận được sự yêu thương của tôi. |
44 | I trust of the universe that it knows what person I need in my life. | Tôi tin rằng vũ trụ luôn biết được những ai là người tôi cần trong cuộc đời mình |
45 | Today, I free myself from fear and I open my heart to welcome real love. | Hôm nay, tôi giải thoát bản thân khỏi nỗi sợ, tôi mở cửa trái tim để đón chào tình yêu đích thực |
46 | I am grateful for the people I have in my life right now. | Tôi cảm thấy biết ơn vì những người tôi đang có trong cuộc đời hiện tại. |
47 | I am the perfect partner for my perfect partner. | Tôi là người đồng hành hoàn hảo cho người bạn đồng hành hoàn hảo của tôi. |
48 | I am worthy of a real relationship, filled with love and respect. | Tôi xứng đáng có được những mối quan hệ đích thực, tràn ngập yêu thương và tôn trọng. |
49 | I deserve to be loved and I allow myself to be loved. | Tôi xứng đáng được yêu thương, và tôi cho phép bản thân mình được yêu. |
50 | I am strong and healthy. | Tôi kiên cường và mạnh khỏe. |
51 | My energy and vitality increase each and every single day. | Năng lượng và sức sống của tôi tăng lên mỗi ngày. |
52 | I am open to the free and natural flow of well-being. | Tôi mở hồn để đón nhận nguồn năng lượng sống dồi dào và mạnh mẽ của thiên nhiên. |
53 | My inner voice guides towards the right ways of healing. | Tiếng nói trong tôi luôn hướng tôi tới con đường đúng đắn của sự hàn gắn. |
54 | Abundant health and well-being are my birth rights. | Sức khỏe dồi dào và tình trạng bình ổn, là quyền cơ bản của tôi. |
55 | Thank you for the vigor, health, and vitality. | Cảm ơn tạo hóa vì đã ban cho tôi năng lượng, sự mạnh khỏe, và sức sống. |
56 | I feel better and more powerful right now. | Ngay bây giờ, tôi cảm thấy tốt hơn, mạnh mẽ hơn. |
57 | I love taking care of myself. | Tôi yêu quý việc chăm sóc bản thân. |
58 | Today, the food I give my body is my highest priority. | Hôm nay, thực phẩm cho cơ thể tôi là mối ưu tiên hàng đầu. |
59 | I am grateful for the opportunity of balancing my mind, my body, and my soul. | Tôi biết ơn vì có cơ hội để cân bằng trí óc, cơ thể, và tâm hồn. |
60 | I am awakened to receive the highest wisdom. | Tôi hoàn toàn thức tỉnh để đón nhận những tri thức đỉnh cao. |
61 | My inner voice guides in every moment of my life. | Giọng nói bên trong luôn đưa ra chỉ dẫn trong mọi khoảnh khắc cuộc đời. |
62 | My thinking is clear, organized, and focused. | Suy nghĩ của tôi sáng tỏ, có tổ chức và tập trung. |
63 | I am always aware of the right actions meant to help me reach my goals. | Tôi luôn ý thức được những hành động đúng đắn giúp tôi tiến tới những mục tiêu của mình. |
64 | When I know where I want to go, going there is a certainty. | Một khi đã biết mình muốn đi đâu, tôi chắc chắn sẽ tới đích. |
65 | Today I am fully in sync with my inner wisdom. | Ngày hôm nay, tôi hoàn toàn hòa nhịp với trí tuệ bên trong mình. |
66 | Harmony’s always a sign of inner balance. | Sự hài hòa là dấu hiệu của sự cân bằng trong nội tâm. |
67 | Thank you for showing me the way to my dream. | Cám ơn tạo hóa đã chỉ cho tôi con đường thực hiện ước mơ. |
68 | I trust my intuition and my feelings. | Tôi tin tưởng vào trực giác và cảm nhận của mình. |
69 | I am detached, and always open to the divine guidance. | Tôi hoàn toàn độc lập, và luôn cởi mở với sự chỉ dẫn của tạo hóa. |
70 | I am filled with light, love, and peace. | Trong tôi đong đầy ánh sáng, tình yêu, và sự bình an. |
71 | I always treat myself with compassion and respect. | Tôi luôn đối xử với bản thân bằng lòng từ bi và sự tôn trọng. |
72 | I am not perfect. | Tôi không hoàn hảo. |
73 | I am just myself. | Tôi chỉ là chính tôi. |
74 | I love myself. | Tôi yêu quý bản thân mình. |
75 | Today I allow myself to shine. | Hôm nay, tôi cho phép bản thân được tỏa sáng. |
76 | I honor the best parts of me and I share them with others. | Tôi trân trọng những phần tốt nhất trong mình và chia sẻ nó với người khác. |
77 | I am proud of myself | Tôi tự hào về bản thân. |
78 | I did good until now. | Cho tới giờ, tôi đã làm tốt việc của mình. |
79 | I will be better. | Tôi sẽ làm tốt hơn. |
80 | Today I allow myself to be stronger than my fears. | Hôm nay tôi cho phép bản thân mình mạnh mẽ hơn sự sợ hãi. |
81 | I love myself, no matter what happens. | Tôi sẽ yêu quý bản thân, cho dù có chuyện gì xảy ra. |
82 | I am grateful for the traits, qualities, and talents that make me unique. | Tôi biết ơn vì những tính cách, phẩm chất, và tài năng giúp mình trở nên độc đáo. |
83 | Thank you. | Xin cảm ơn. |
84 | I am the creator of my own experiences. | Tôi là người sáng tạo ra chính những trải nghiệm của tôi. |
85 | I am loved and supported by the universe. | Tôi được vây quanh bởi tình thương và sự hỗ trợ từ vũ trụ. |
86 | I am a powerful spiritual being. | Tôi là một sinh linh mạnh mẽ. |
87 | I am able to attract everything I need. | Tôi có thể thu hút mọi thứ tôi cần. |
88 | I am a spiritual being that has a physical experience. | Tôi là một sinh linh đang có những trải nghiệm vật lý. |
89 | I am at peace with the world surrounding me, and the world is at peace with me. | Tôi hài hòa với vạn vật xung quanh, và thế giới cũng hòa hợp với tôi. |
90 | I choose to be happy and I deserve to be happy. | Tôi lựa chọn sự hạnh phúc, và tôi xứng đáng có hạnh phúc. |
91 | Today I create harmony, peace, and a joy for myself. | Ngày hôm nay, tôi tạo ra sự hòa hợp, bình an, và an vui cho chính mình. |
92 | I am happy and calm right in this moment. | Tôi đang vui vẻ và bình tĩnh ngay lúc này. |
93 | I have everything I need in order to be happy. | Tôi có đủ mọi điều kiện để có thể hạnh phúc. |
94 | I give up old beliefs, and I install new healthier ones. | Tôi từ bỏ những niềm tin cũ kĩ, và thêm mới những niềm tin có ích hơn. |
95 | I am a positive and important person on this earth. | Tôi là một người tích cực, và quan trọng trên thế giới. |
96 | I am confident. | Tôi tự tin. |
97 | I happily build a happy relationship. | Tôi dễ dàng xây dựng một mối quan hệ hạnh phúc. |
98 | I strongly believe that I’m attracting my soulmate. | Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng, tôi đang thu hút người bạn tâm giao của tôi. |
99 | Others are attracted to me because of my positive energy. | Mọi người bị thu hút bởi năng lượng tích cực của tôi. |
100 | I give up all negative thoughts and feelings about me. | Tôi từ bỏ tất cả suy nghĩ và cảm nhận tiêu cực về bản thân. |
101 | I am proud of what I’ve become. | Tôi tự hào về những gì mình đã trở thành. |
102 | I unconditionally love and accept myself. | Tôi yêu thương và chấp nhận bản thân vô điều kiện. |
103 | I am unique and special. | Tôi độc nhất, và đặc biệt. |
104 | I am worthy of others respect. | Tôi xứng đáng có sự tôn trọng của người khác. |
105 | I welcome all the good things life offers me. | Tôi chào đón mọi điều tốt lành mà cuộc đời ban tặng. |
106 | Life loves me and I love life. | Cuộc đời yêu quý tôi, và tôi cũng yêu quý cuộc đời. |
107 | My life is wonderful. | Cuộc đời tôi thật tuyệt vời! |
108 | Everything is well now and always. | Mọi thứ đều ổn, và luôn luôn như vậy. |
109 | To live fully and free, is my birth right. | Tôi sống tự do, trọn vẹn, và đó là quyền căn bản của tôi. |
110 | I give life what I wanted to give me. | Tôi trao tặng cuộc sống thứ mà tôi muốn cuộc đời đem lại cho tôi. |
111 | I am happy to be alive. | Tôi hạnh phúc vì vẫn còn tồn tại. |
112 | Life supports me | Cuộc sống luôn hỗ trợ tôi. |
113 | Life created me to become full. | Cuộc sống tạo ra tôi để trở nên trọn vẹn. |
114 | I trust life and life supports me in every situation. | Tôi tin tưởng cuộc sống, và cuộc sống sẽ ủng hộ tôi trong mọi hoàn cảnh. |
115 | My future is bright. | Tương lai tôi tươi sáng. |
116 | I now live in love, light, and unlimited happiness. | Tôi hiện đang sống trong tình yêu, ánh sáng, và hạnh phúc vô biên. |
117 | Any situation will turn out well | Mọi tình huống cuối cùng rồi cũng sẽ tốt đẹp. |
118 | I am safe. | Tôi được an toàn. |
119 | All is good in my world, all works out. | Mọi thứ đều tốt trong thế giới của tôi, mọi thứ đều sẽ được giải quyết. |
120 | I free myself from any destructive fear in doubt. | Tôi giải thoát bản thân khỏi bất cứ nỗi sợ hay nghi ngờ nào. |
121 | I accept myself and I create peace in my mind, and in my heart. | Tôi chấp nhận bản thân và tôi tạo ra sự bình an trong tâm trí, trong trái tim mình. |
122 | I am willing to forgive. | Tôi luôn sẵn lòng để tha thứ. |
123 | Forgiveness is my precious gift. | Tha thứ là món quà quý giá của tôi. |
124 | I forgive myself and others, and I free myself. | Tôi tha thứ cho bản thân và người khác, tôi giải thoát bản thân mình. |
125 | I am at peace. | Tôi đang bình an. |
126 | Divine peace and harmony surround me and live within me. | Sự bình an và hài hòa tuyệt đối luôn vây quanh tôi, sống trong tôi. |
127 | I am tolerant and compassionate with myself and with other beings. | Tôi bao dung và từ bi với chính bản thân mình, và với những sinh vật khác. |
128 | I am beautiful and everybody loves me. | Tôi thật đẹp, và mọi người yêu quý tôi. |
129 | I am in the process of positive change. | Tôi đang trên một tiến trình thay đổi tích cực. |
130 | Only good things come to me. | Chỉ có những điều tốt lành đến với tôi. |
131 | I am health, happiness, prosperity and inner peace. | Tôi mạnh khỏe, hạnh phúc, thịnh vượng, và bình an trong nội tâm. |
132 | I carefully listen to my body’s messages. | Tôi cẩn thận lắng nghe những thông điệp từ cơ thể mình. |
133 | My body always works for a better health. | Cơ thể tôi luôn làm việc hướng tới sự khỏe mạnh. |
134 | I am whole and healthy | Tôi trọn vẹn và khỏe khoắn. |
135 | I am content. | Tôi đủ đầy. |
136 | My intuition is always by my side, I trust it completely. | Trực giác của tôi luôn bên cạnh tôi, và tôi tin tưởng nó hoàn toàn. |
137 | I am ready to change for the better. | Tôi sẵn sàng thay đổi để trở nên tốt hơn. |
138 | I am prepared to leave aside any bad habits. | Tôi đã chuẩn bị để bỏ lại bất cứ thói quen xấu nào. |
139 | I am ready to install new mindsets, new routines. | Tôi sẵn sàng để cài đặt cách tư duy mới, thói quen mới. |
140 | I deserve new constructive thoughts. | Tôi xứng đáng có những suy nghĩ mang tính dựng xây. |
141 | I am inner peace. | Tôi là sự bình an nội tâm. |
142 | My body reflects it through a perfect health state. | Cơ thể tôi thể hiện nó (sự bình an trên) thông qua thể trạng sức khỏe hoàn hảo. |
143 | I am grateful for what I have right now. | Tôi biết ơn vì những gì mình đang có trong hiện tại. |
144 | I welcome new experiences with arms wide open. | Tôi chào đón những trải nghiệm mới với bàn tay rộng mở. |
145 | I have faith that life is wonderful. | Tôi có đức tin rằng cuộc sống này thật diệu kỳ. |
146 | I am loved because I exist. | Tôi được yêu thương, bởi vì tôi đang tồn tại. |
147 | Others reflect of the love I have for myself. | Những người khác là sự phản chiếu sự yêu thương bản thân của tôi. |
148 | I deserve to experience love. | Tôi xứng đáng được trải nghiệm tình yêu thương. |
149 | I have lovely people by my side, and I easily express my love to others. | Tôi có những người bạn đáng yêu bên cạnh, tôi dễ dàng chia sẻ sự yêu thương tới người khác. |
150 | I have what it takes in my mind, and in my soul to enjoy a loving, and prosperous life. | Tôi có đủ mọi điều kiện trong trí óc, tâm hồn để có thể tận hưởng một cuộc đời đầy tình yêu và thịnh vượng. |
151 | I have the perfect home. | Tôi có một ngôi nhà hoàn hảo. |
152 | I feel comfortable in my space. | Tôi cảm thấy thoải mái với không gian của mình. |
153 | I am blessed with a beautiful home. | Tôi được chúc phúc với một ngôi nhà xinh đẹp. |
154 | I spread love all around my space and it gives me back warmth and comfort. | Tôi lan tỏa tình yêu ra không gian, và nó mang lại cho tôi sự ấm áp, thoải mái. |
155 | I am at peace. | Tôi đang bình an. |
156 | I appreciate everything I do. | Tôi trân trọng mọi thứ mình làm. |
157 | I am enough just the way I am. | Tôi đủ đầy như tôi vốn là. |
158 | I speak my mind whenever I feel like it. | Tôi có thể nói lên ý kiến bấn cứ khi nào tôi thích. |
159 | I ask for what I want. | Tôi có thể yêu cầu thứ tôi muốn. |
160 | I claim my power. | Tôi giành lại sức mạnh của mình. |
161 | I am strong. | Tôi mạnh mẽ. |
162 | I can face any challenge. | Tôi có thể đối mặt với mọi thử thách. |
163 | I live in the present moment. | Tôi sống trong khoảnh khắc thực tại. |
164 | The past is gone, and it has no power over me. | Quá khứ đã qua, và sức mạnh của nó không là gì cả với tôi. |
165 | Starting now, I am free. | Bắt đầu từ bây giờ, tôi được tự do. |
166 | I create my thoughts. | Tôi tạo ra những suy nghĩ của mình. |
167 | I choose only positive ones. | Tôi chỉ lựa chọn những suy nghĩ tích cực. |
168 | I am safe and I am free. | Tôi an toàn, tôi tự do. |
169 | I free myself from any guilt. | Tôi giải phóng bản thân khỏi mọi tội lỗi. |
170 | I do my best with what I know, understand and I’m conscious of. | Tôi làm hết sức có thể với những gì tôi biết, tôi hiểu và ý thức được. |
171 | I am unlimited in creating the life that I want. | Không gì có thể giới hạn tôi khi kiến tạo cuộc đời mình muốn. |
172 | I give love and joy, and they come back to me. | Tôi trao đi tình yêu thương, sự hân hoan, và chúng trở lại với tôi. |
173 | I am perfect and life is a joy. | Tôi hoàn hảo và cuộc sống là niềm vui. |
174 | I create with love a wonderful life | Tôi tạo ra cuộc đời tuyệt vời với chất liệu yêu thương. |
175 | My heart’s door is always open and I am safe. | Cánh cửa trái tim tôi luộn rộng mở, và tôi luôn an toàn. |
176 | I let in only good, positive thoughts. | Tôi chỉ cho phép những suy nghĩ tích cực vào bên trong mình. |
177 | I am a strong love channel that heals. | Tôi là một nguồn lan tỏa tình yêu thương mạnh mẽ có sức mạnh chữa lành. |
178 | I am determined to experience all life’s joys. | Tôi quyết định trải nghiệm mọi niềm an vui của cuộc đời. |
179 | I am beyond excited to live in my body. | Tôi hào hức khi sống bên trong cơ thể mình. |
180 | I am meant to look the way I look. | Tôi trở thành những gì tôi kiếm tìm. |
181 | The way I look, I honor this with unconditional love. | Tôi chấp nhận vẻ bề ngoài của mình với tình yêu thương vô điều kiện. |
182 | Each organ, each cell, each muscle and bone reacts to the love I send by giving me radiant health. | Mỗi bộ phận bên trong cơ thể tôi, mỗi tế bào, mỗi bó cơ và xương đều phản ứng với tình yêu thương bằng cách tạo ra sức khỏe rạng ngời. |
183 | Nothing and nobody can disturb my inner peace. | Không có thứ gì, không có ai có thể làm phiền sự bình an của tôi. |
184 | I create the chaos, and I make it go away. | Tôi tạo ra sự hỗn độn, và tôi là người xua tan chúng đi. |
185 | I am in charge. | Tôi là người chịu trách nhiệm. |
186 | I am flexible and free. | Tôi linh hoạt, tôi tự do. |
187 | I accept that life is filled with changing experiences. | Tôi chấp nhận rằng cuộc sống tràn đầy những trải nghiệm tạo ra sự đổi thay. |
188 | I am open for change. | Tôi cởi mở đón nhận sự thay đổi. |
189 | I am not my parents limitation | Tôi không phải là phiên bản giới hạn của cha mẹ mình. |
190 | Fear and restrictions are false thoughts, hanging from my mind. | Sự sợ hãi và các rào cản chỉ là những suy nghĩ sai lầm đang luẩn quẩn trong tâm trí tôi. |
191 | I wash them away with positive intentions. | Tôi rửa trôi chúng với những ý định tích cực. |
192 | I observe my negative thoughts and I easily clear them out. | Tôi quan sát suy nghĩ tiêu cực của mình và dễ dàng xóa bỏ chúng. |
193 | I am created to experience love and kindness. | Tôi được sinh ra là để trải nghiệm tình yêu thương và sự tử tế. |
194 | My thoughts are my best friends. | Suy nghĩ là những người bạn thân nhất của tôi. |
195 | I now free myself from any destructive ideas. | Giờ đây tôi giải thoát bản thân khỏi bất cứ ý tưởng không có tính xây dựng nào. |
196 | I believe in my dreams. | Tôi tin tưởng vào những ước mơ của mình. |
197 | My mind is a powerful tool and I use it in my own best interest. | Tâm trí tôi là công cụ mạnh mẽ và tôi sẽ sử dụng nó cho điều mình thích nhất. |
198 | I give a hundred percent in everything I do. | Tôi tham gia 100% vào mọi thứ mình làm. |
199 | I am patient. | Tôi kiên nhẫn. |
200 | I take it step by step. | Tôi bước đi từng bước nhỏ. |
201 | I am aware of that all starts with me. | Tôi ý thức rằng mọi thứ đều bắt đầu từ bản thân tôi. |
202 | I love and appreciate myself. | Tôi yêu quý và trân trọng bản thân. |
203 | I am in charge of my own happiness. | Tôi chịu trách nhiệm cho sự hạnh phúc của mình. |
204 | I take tough times as a sign to move in a different direction. | Tôi coi những khoảng thời gian khó khăn là dấu hiệu để tìm ra một lối đi khác biệt. |
205 | My happiness lies within me. | Sự hạnh phúc luôn tiềm tàng trong tôi. |
206 | Nothing from the outside can give it to me. | Không gì bên ngoài có thể mang lại cho tôi hạnh phúc. |
207 | I am responsible for my own feelings. | Tôi chịu trách nhiệm về những cảm xúc của mình. |
208 | My life is my creation. | Cuộc đời là sự sáng tạo của chính tôi. |
209 | I stop complaining, right here right now. | Tôi dừng việc phàn nàn, ngay tại đây, ngay lúc này. |
210 | What is best has yet to come. | Những điều tốt nhất vẫn còn chưa tới. |
211 | I believe in the beautiful tomorrow. | Tôi tin tưởng vào ngày mai tươi sáng. |
212 | My future is filled with great opportunities. | Tương lai tôi đong đầy những cơ hội vĩ đại. |
213 | I am grateful for every breath I take. | Tôi biết ơn từng hơi thở của mình. |
214 | I am surrounded by loving people who encouraged me to be healthy. | Tôi được bao quanh bởi những người bạn dễ thương, luôn động viên tôi để trở nên mạnh khỏe. |
215 | Each day of my life is filled with contentment, hope, and gratitude. | Mỗi ngày của tôi tràn ngập sự mãn nguyện, hi vọng, và lòng biết ơn. |
216 | My body is connected to the universe wisdom. | Cơ thể tôi kết nối với tri thức của vũ trụ. |
217 | Health is my birth right. | Sự khỏe mạnh là quyền cơ bản của tôi. |
218 | Perfect health is my divine right. | Sức khỏe hoàn hảo là đặc quyền thiêng liêng tối cao của tôi. |
219 | Right now I claim this right. | Ngay bây giờ, tôi đón nhận nó. |
220 | Every day, my body’s filled with more and more energy, is healthier and filled with more vitality. | Mỗi ngày, cơ thể tôi được cung cấp nhiều năng lượng hơn, khỏe mạnh hơn, tươi mới hơn. |
221 | My body speaks to me and tells me what it needs. | Cơ thể sẽ nói cho tôi biết nó đang cần gì. |
222 | My body does everything possible to create the perfect health estate. | Cơ thể sẽ làm mọi thứ để tạo ra tình trạng sức khỏe hoàn hảo nhất. |
223 | I take care of it with love and respect. | Tôi chăm sóc nó với tình yêu thương và sự tôn trọng. |
224 | I am deeply grateful for the healing going on within every cell of my body. | Tôi cảm thấy biết ơn sâu sắc vì sự chữa lành đang diễn ra trên từng tế bào cơ thể tôi. |
225 | I free myself from every ill thought regarding people, incidents, events or anything else. | Tôi giải phóng bản thân khỏi mọi suy nghĩ yếu đuối từ người khác, những tình huống, hay bất cứ sự kiện không hay nào. |
226 | I am ready to heal my body. | Tôi sẵn sàng chữa lành cơ thể. |
227 | The healing energy flows within me now, and always. | Năng lượng chữ lành trôi chảy trong tôi ngay bây giờ, và luôn luôn như vậy. |
228 | I deserve to live a healthy and fulfilled life, | Tôi xứng đáng sống một cuộc đời khỏe mạnh và viên mãn. |
229 | I attracted it every single moment. | Tôi hấp dẫn nó mọi khoảnh khắc. |
230 | I eat well and I appropriately hydrate my body. | Tôi ăn uống điều độ và cung cấp đủ nước cho cơ thể. |
231 | I have enough physical activity. | Tôi có đủ hoạt động thể chất. |
232 | I am able to make the best choices for myself. | Tôi có thể đưa ra quyết định tốt nhất cho bản thân. |
233 | Joy, and vitality are my natural states. | Sự an vui, tràn ngập sức sống là tráng thái tự nhiên của tôi. |
234 | My immune system protects my body in a wise and strong way. | Sức đề kháng bảo vệ cơ thể tôi theo một cách khôn ngoan và mạnh mẽ. |
235 | My body radiates pure vitality. | Cơ thể tôi tỏa ra sức sống tinh khiết. |
236 | Each system within my body functions perfectly. | Mỗi chức năng trong cơ thể tôi đều hoạt động hoàn hảo. |
237 | I am grateful for all the healing processes taking place within my body right now. | Tôi biết ơn tất cả mọi quy trình chữa lành đang diễn tiến trong cơ thể tôi lúc này. |
238 | I have a healthy and strong heart that beats in the perfect rhythm of life. | Tôi có một trái tim khỏe mạnh đang hòa nhịp hoàn hảo với nhịp điệu cuộc sống. |
239 | My back is strong and supportive. | Lưng của tôi khỏe mạnh và hỗ trợ tốt cho cơ thể. |
240 | I fully trust my intuition and wisdom. | Tôi tin tưởng tuyệt đối trực giác và trí tuệ của mình. |
241 | Whatever happens has a reason and I can see the good in it. | Bất cứ điều gì xảy ra đều có lý do, và tôi có thể thấy được điều tốt đẹp trong nó. |
242 | I free myself from anger. | Tôi giải phóng bản thân khỏi sự tức giận. |
243 | I trust life’s process. | Tôi tin tưởng vào tiến trình của tạo hóa. |
244 | I may not see the good in this tough moment, but I am aware that it is there. | Có thể tôi chưa thấy điều tốt lành trong khoảnh khắc khó khăn này, nhưng tôi ý thức được nó luôn ở đó. |
245 | I gather all my hopes and courage and I claim their power. | Tôi tập hợp hết niềm hi vọng, sự dũng cảm, và đón nhận sức mạnh của chúng. |
246 | I choose to be optimistic about any problem. | Tôi lựa chọn lạc quan khi đối mặt với mọi vấn đề. |
247 | I ask for help and guidance whenever I need to. | Tôi đòi hỏi sự giúp đỡ bất cứ khi nào tôi cần. |
248 | I feel strong and present in my life. | Tôi cảm thấy mạnh mẽ và tận hưởng cuộc sống hiện tại. |
249 | I am more than enough. | Tôi có nhiều hơn là đủ. |
250 | I leave behind any doubts and insecurities. | Tôi bỏ lại đằng sau cảm giác nghi ngờ và thiếu an toàn. |
251 | I start doing right here, right now. | Tôi bắt đầu hành động ngay tại đây, ngay lúc này. |
252 | I trust my decisions. | Tôi tin tưởng quyết định của mình. |
253 | This is the best time to act. | Bây giờ là thời gian tốt nhất để hành động. |
254 | This is the time to work out. | Bây giờ là thời gian tốt nhất để vận động. |
255 | This is the time to start eating well. | Bây giờ là thời gian tốt nhất để ăn uống điều độ. |
256 | I am determined. | Tôi quyết đoán. |
257 | I am totally present in my relationship. | Tôi hoàn toàn hiện diện trong mối quan hệ của mình. |
258 | I appreciate the quality time I spend with my loved ones. | Tôi trân trọng khoảng thời gian chất lượng bên người mình yêu quý. |
259 | Kind words and loved gestures are always present in my relationships. | Ngôn từ tử tế và những cư xử ân cần luôn hiện diện trong những mối quan hệ của tôi. |
260 | I am deeply grateful for all the love and support that I receive from other people. | Tôi cảm thấy biết ơn sâu sắc tất cả tình yêu và sự hỗ trợ mà tôi nhận được từ người khác. |
261 | I focus on the good things in my relationships. | Tôi tập trung vào những điều tốt đẹp trong mối quan hệ của tôi. |
262 | Whatever happens to me, it is meant to be. | Cho dù điều gì xảy ra với tôi, thì nó đã xảy ra rồi. |
263 | This is a great time to be alive. | Đây là khoảng thời gian tuyệt vời nhất để hiện diện. |
264 | I put all my passion and energy in everything I do. | Tôi đặt hết đam mê và năng lượng vào mọi thứ mình làm. |
265 | I am comfortable with how I speak and how I behave. | Tôi thoải mái với cách tôi nói và cư xử. |
266 | I free myself of the need to judge. | Tôi giải phóng bản thân khỏi nhu cầu phán xét. |
267 | I do my best to understand people more. | Tôi làm những gì tốt nhất để có thể hiểu mọi người hơn. |
268 | I am compassionate. | Tôi có lòng từ bi. |
269 | I am bound to experience the right events for my life. | Tôi chắc chắn sẽ được trải nghiệm những điều đúng đắn trong cuộc đời mình. |
270 | I am a fast learner. | Tôi học hỏi rất nhanh. |
271 | I am willing to invest time and patience in my growth. | Tôi sẵn làng đầu tư thời gian và lòng kiên nhẫn cho sự trưởng thành của mình. |
272 | I understand that I have all I need to develop. | Tôi hiểu rằng tôi có đủ mọi thứ cần thiết để phát triển. |
273 | As I forgive others, I forgive myself. | Ngay khi tôi tha thứ cho người khác, là tôi cũng tha thứ cho chính mình. |
274 | I detach myself from the need to punish those who did me wrong. | Tôi tách rời bản thân khỏi nhu cầu muốn trừng phạt những người đã không phải với mình. |
275 | Their behavior is not my responsibility. | Hành vi của họ không thuộc về trách nhiệm của tôi. |
276 | I choose what is right and I heal myself while doing this. | Tôi lựa chọn điều đúng đắn và chữa lành bản thân trong khi làm chuyện này. |
277 | Others behaviors do not determine who I am | Hành vi của người khác không quyết định tôi là ai. |
278 | I, and only I can decide how to react in life. | Tôi, và chỉ có tôi mới quyết định sự phản ứng của mình với cuộc đời như thế nào. |
279 | I choose to be loving and forgiving, always. | Tôi lựa chọn yêu thương và tha thứ, luôn luôn là như vậy. |
280 | I control how I respond to others attitudes. | Tôi điều khiển cách mình phản ứng với thái độ của người khác. |
281 | People care about my feelings and they respect me. | Mọi người quan tâm tới cảm xúc của tôi, và họ tôn trọng tôi. |
282 | I am unconditional love. | Tôi yêu thương vô điều kiện. |
283 | I always react with love and truth, instead of fear and doubt. | Tôi luôn phản ứng với tình yêu và sự thật, thay vì sợ hãi và nghi ngờ. |
284 | I am able to learn how to make good decisions, and how to create effective lifestyles for myself. | Tôi có khả năng học hỏi để đưa ra quyết định đúng đắn, và tạo ra lối sống hiệu quả cho bản thân tôi. |
285 | I am open to welcome others love and admiration. | Tôi cởi mở để đón nhận tình yêu và sự khâm phục của người khác. |
286 | I confront my pains and I go past them. | Tôi đối diện nỗi đau và vượt qua chúng. |
287 | I am at peace with myself, and with others around me. | Tôi hài hòa với bản thân, và những người xung quanh mình. |
288 | I am complete just the way I am. | Tôi đơn giản là những gì mình đang là. |
289 | I focus on making my heart feel good, and not my senses. | Tôi tập trung khiên trái tim mình cảm thấy yên ổn, chứ không phải những giác quan của tôi. |
290 | I enjoy life every way I can. | Tôi tận hưởng cuộc sống theo mọi cách tôi có thể. |
291 | I believe in my heart’s truth. | Tôi tin tưởng vào tiếng nói chân thành của con tim. |
292 | I am capable of making myself feel safe and protected. | Tôi có thể khiến bản thân an toàn và được bảo vệ. |
293 | I enjoy every single moment of my experience. | Tôi tận hưởng từng khoảnh khắc tôi trải nghiệm. |
294 | I am willing to learn and to give unconditional love. | Tôi sẵn lòng học hỏi vào trao đi tình yêu vô điều kiện. |
295 | I free myself from the need to change others. | Tôi giải phóng bản thân khỏi nhu cầu muốn thay đổi người khác. |
296 | I focus on myself and what I need to improve. | Tôi tập trung vào bản thân và những gì tôi cần để cải thiện. |
297 | I am a wonderful creation. | Tôi là một tuyệt tác sáng tạo diệu kỳ. |
298 | I choose to be happy for all my blessings. | Tôi lựa chọn vui vẻ với tất cả những gì mình được ban tặng. |
299 | I create my own happy circumstances. | Tôi tạo ra hoàn cảnh khiến mình hạnh phúc. |
300 | I detach myself from negative vibes. | Tôi tách rời bản thân khỏi mọi nguồn năng lượng tiêu cực. |
301 | I avoid gossip and the people who do it. | Tôi tránh việc bàn tán thị phi và những người làm việc đó. |
302 | I am useful. | Tôi rất hữu dụng. |
303 | I am wanted. | Tôi được săn đón. |
304 | I am effective. | Tôi rất năng suất. |
305 | I enjoy my whole being. | Tôi tận hưởng sự toàn vẹn của mình. |
306 | Nothing has power over me unless I allow it to. | Chẳng có sức mạnh nào ảnh hưởng được tới tôi trừ khi tôi cho phép nó. |
307 | I am free. | Tôi tự do. |
308 | I am for inner peace and not for material things. | MỤc đích của tôi là vì bình an nội tâm chứ không phải vật chất bên ngoài. |
309 | I treasure the present moment. | Tôi trân trọng khoảnh khắc hiện tại. |
310 | Any worries about the future are a useless waste of energy. | Mọi sự lo lắng về tương lai đều là sự lãng phí năng lượng. |
311 | I am safe to free myself from the past. | Tôi an toàn khi giải phóng bản thân khỏi quá khứ. |
312 | I am the perfect peace in my life’s puzzle. | Tôi là mảnh ghép bình an hoàn hảo cho bức tranh bí ẩn cuộc đời mình. |
313 | Right here, right now, I start building my own perfect life. | Ngay tại đây, ngay lúc này, tôi bắt đầu xây dựng cuộc đời hoàn hảo của mình. |
314 | I take care of myself and I am safe. | Tôi chăm sóc bản thân, tôi bình ổn. |
315 | I am destined for good things. | Sức mệnh của tôi là vì những điều tốt đẹp. |
316 | I am patient. | Tôi kiên nhẫn. |
317 | I respect my own rhythm. | Tôi tôn trọng nhịp độ của chính mình. |
318 | I find peace in the love I give and receive from others. | Tôi tìm kiếm hài hòa trong tình yêu thương mình trao đi, và đón nhận nó từ người khác. |
319 | I am satisfied with my actions. | Tôi hài lòng với các hành động của mình. |
320 | I can love myself right now, without waiting for others to do it. | Tôi có thể yêu thương bản thân mình ngay bây giờ, mà không phải chờ đợi ai đó. |
321 | I am completely relaxed. | Tôi hoàn toàn thư thái. |
322 | I am safe in this very moment. | Tôi bình ổn trong khoảnh khắc này. |
323 | I am polite, and kind with others, and myself | Tôi lịch thiệp và tử tế với người khác, cũng như với bản thân mình. |
324 | The world is what it is. | Thế giới là những gì nó đang là. |
325 | I choose to be kind and respectful. | Tôi lựa chọn tỏ ra tử tế và tôn kính. |
326 | I choose to rewrite my story with love and wisdom. | Tôi lựa chọn viết lại cuộc đời mình với tình yêu thương và trí tuệ. |
327 | I let go of regrets and I start a new chapter. | Tôi bỏ qua những hối tiếc và bắt đầu một chương đời mới. |
328 | I choose what is right and the universe rewards me. | Tôi lựa chọn điều đúng đắn, và vũ trụ tưởng thưởng cho tôi. |
329 | I am free to make my own right choices. | Tôi tự do để đưa ra quyết định của riêng mình. |
330 | I am in command. | Tôi nắm quyền kiểm soát. |
331 | I deserve to be appreciated for the good things that I do. | Tôi xứng đáng được trân trọng vì những điều tốt đẹp tôi đã làm. |
332 | I inhale life and exhale shame. | Tôi hít vào cuộc sống, thở ra sự tủi hổ. |
333 | I inhale love and exhale guilt. | Tôi hít vào tình yêu, thở ra những lỗi lầm. |
334 | I believe that everything is possible. | Tôi tin rằng mọi thứ đều khả thi. |
335 | I am here for a purpose. | Tôi tới đây là vì một mục đích. |
336 | The universe will keep me safe, to fulfill this purpose. | Vũ trụ sẽ giữ cho tôi an toàn, để hoàn tất mục đích này. |
337 | I help others and others will help me. | Tôi giúp người khác, và người khác sẽ giúp tôi. |
338 | It is safe to open up with new people and new experiences. | Sẽ ổn thỏa khi tôi cởi mở với mối quan hệ mới và những trải nghiệm mới. |
339 | I free myself from the guilt of being happy. | Tôi giải phóng bản thân khỏi cảm giác không xứng đáng có được hạnh phúc. |
340 | I deserve my happy moments. | Tôi xứng đáng những khoảnh khắc hạnh phúc. |
341 | I welcome life in its fullness. | Tôi chào đón cuộc đời này trong trạng thái viên mãn nhất của nó. |
342 | I cherish all moments either good or bad. | Tôi trân quý mọi khoảnh khắc bất kể tốt xấu. |
343 | I have the wisdom and guidance I need to work things out no matter what. | Tôi có trí tuệ và sự hướng dẫn cần thiết để có thể giải quyết mọi thứ bất kể điều gì xảy ra. |
344 | I live my life the way I feel and life rewards me. | Tôi sống cuộc đời theo ý mình và cuộc đời tưởng thưởng cho tôi. |
345 | I am able to center my heart on happiness and love. | Tôi có thể tập trung trái tim mình vào hạnh phúc và tình yêu. |
346 | I focus on my own experiences, and not on others. | Tôi tập trung vào trải nghiệm của mình, chứ không phải người khác. |
347 | People accept me just the way I am. | Mọi người chấp nhận con người vốn là của tôi. |
348 | Life flows through me and I embrace its energy. | Năng lượng sống trôi chảy qua tôi, và tôi đón nhận nó. |
349 | I am grateful to be here. | Tôi biết ơn khi có mặt ở đây. |
350 | It is safe to share my love with others. | Sẽ ổn thỏa khi tôi trao đi tình yêu thương tới người khác. |
351 | It is safe to share my life with others. | Sẽ ổn thỏa khi tôi chia sẻ những gì về cuộc sống mình với người khác. |
352 | Love is everything, winning is not. | Yêu thương mới là tất cả, chứ không phải sự chiến thắng. |
353 | I live by what my heart dictates. | Tôi sống theo sự mách bảo của con tim. |
354 | I go past my unhealthy choices to discover my life’s real meaning. | Tôi bỏ qua những lựa chọn sai trong quá khứ để khám phá ý nghĩa đích thực của cuộc sống. |
355 | I am willing to try everything that life gives me. | Tôi sẵn lòng thử mọi thứ mà cuộc đời ban tặng. |
356 | I am a warrior. | Tôi là một chiến binh. |
357 | I don’t give up. | Tôi không bỏ cuộc. |
358 | Starting right now, I make the impossible possible. | Bắt đầu từ bây giờ, tôi sẽ biến những thứ không thể thành có thể. |
359 | I can do whatever I need to do because I am supported. | Tôi có thể làm bất cứ điều gì mình cần vì tôi được hỗ trợ. |
360 | I can and I will. | Tôi có thể, và tôi sẽ làm. |
361 | I am able to move forward with faith, with an open mind and with joy. | Tôi có thể tiến lên với đức tin, tâm trí rộng mở, và sự an vui. |
362 | I am motivated to move, in order to create the perfect circumstances for me | Tôi có động lực để tiến lên, và tạo ra những hoàn cảnh hoàn hảo cho mình. |
363 | I have the capacity to learn and to teach others. | Tôi có khả năng học hỏi, cũng như dạy lại cho người khác. |
364 | I am able to make a step forward, and speak my truth. | Tôi có thể tiến lên và nói sự thật. |
365 | I am capable. | Tôi có khả năng. |
366 | It is ok to wish for something that somebody else can offer. | Không có gì sai khi ước một thứ gì đó mà ai đó có thể cho bạn. |
367 | I can ask for my rights, and still be a good person. | Tôi có thể đòi hỏi quyền lợi của mình, mà vẫn là người tốt. |
368 | I am able to accept defeat and move forward. | Tôi có thể chấp nhận thất bại, và vẫn tiến lên. |
369 | Just because I haven’t reached my goals, it doesn’t mean that my actions were not efficient. | Chưa đạt được mục tiêu, không có nghĩa là hành động của tôi vô ích. |
370 | Others opinions are never more valid than mine. | Ý kiến của người khác không bao giờ chắc chắn hơn của tôi. |
371 | Maybe I wish to help my loved ones, but it is not necessary to do this all the time. | Có thể tôi muốn giúp đỡ người tôi yêu quý, nhưng không nhất thiết lúc nào cũng phải làm vậy. |
372 | If I choose to say no, this doesn’t make me a bad person. | Nếu tôi nói không, không có nghĩa tôi là người xấu. |
373 | If I say no to somebody who asked me for my help, it doesn’t mean that I had to say yes. | Nếu tôi nói không với ai đó nhờ giúp đỡ, không có nghĩa là tôi đã buộc phải nói có. |
374 | I feel good in my own skin, even though not everybody likes me. | Tôi cảm thấy ổn thỏa trong hình hài này, cho dù không phải ai cũng thích tôi. |
375 | Anything I need to know, it will be revealed to me at the right time. | Bất cứ điều gì tôi cần biết, sẽ đều được hé lộ cho tôi vào thời điểm thích hợp. |
376 | There is enough good for everybody in this world. | Có đủ mọi thứ cho mọi người trên thế giới này. |
377 | I am worthy of good things. | Tôi xứng đáng có được những gì tốt đẹp. |
378 | I create the perfect conditions for my perfect life. | Tôi tạo ra điều kiện hoàn hảo cho một cuộc đời toàn vẹn. |
379 | I ignore the obstacles and I focus on fulfilling my own good. | Tôi bỏ qua những rào cản và tập trung vào hoàn tất những điều tốt mình cần làm. |
380 | Anything I focus on increases, so I focus only on the treats my life offers me. | Mọi thứ mà tôi tập trung vào thì sẽ gia tăng, nên tôi chỉ tập trung vào những phần thưởng cuộc đời ban tặng. |
381 | I am on my way towards my best self. | Tôi đang trên đường để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. |
382 | I am developing. | Tôi đang phát triển. |
383 | I dissolve all negative vibrations. | Tôi làm tiêu tan mọi rung động không tích cực. |
384 | I align with the divine positive frequencies. | Tôi tiếp cận với những rung động tích cực. |
385 | I show no interest for complaints and pettiness. | Tôi không hứng thú với sự phàn nàn hoặc nóng nảy vội vã. |
386 | I trust where my inner voice guides me. | Tôi tin tưởng vào sự chỉ dẫn của tiếng nói bên trong. |
387 | I find a way when others tell me there isn’t one. | Tôi luôn tìm ra cách khi người ta bảo không có cách nào. |
388 | I listen to other voices, but I let them go past me. | Tôi lắng nghe những tiếng nói khác, nhưng tôi để chúng qua đi. |
389 | I respect my dignity. | Tôi tôn trọng sự chính trực của mình. |
390 | I make time for myself. | Tôi dành thời gian cho bản thân. |
391 | I am capable of doing grand things because I trust my intuition. | Tôi có thể làm những điều vĩ đại vì tôi tin tưởng vào trực giác của mình. |
392 | I use my present time, not my future. | Tôi sử dụng thời gian hiện tại, chứ không phải tương lai. |
393 | I choose to make things happen right here, and right now. | Tôi lựa chọn khiến cho mọi thứ xảy ra ngay tại đây, ngay lúc này. |
394 | I trust what I speak. | Tôi tin vào những điều mình nói. |
395 | I cherish my uniqueness and I am safe to share it with those around me. | Tôi trân quý sự độc đáo của mình, và ổn thỏa khi tôi chia sẻ nó với mọi người quanh tôi. |
396 | My asset is myself. | Tài sản của tôi là chính bản thân mình. |
397 | I am free to be myself. | Tôi tự do khi là chính mình. |
398 | I am responsible only for my own attitude. | Tôi chịu trách nhiệm với duy nhất thái độ của tôi. |
399 | I feel blessed for my two feet that help me move. | Tôi cảm thấy biết ơn đôi chân vì đã giúp mình di chuyển. |
400 | I am grateful for the changes I’ve been through. | Tôi biết ơn về những sự thay đổi mà tôi đã trải qua. |
401 | I deserve a better life. | Tôi xứng đáng có một cuộc sống tốt hơn. |
402 | My mind is open to receive all the prosperity this universe has to offer. | Tâm trí tôi rộng mở để đón nhận mọi sự thịnh vượng mà vũ trụ ban cho. |
403 | I am in a constant state of grace and contentment. | Tôi trong trạng thái hài lòng và mãn nguyện. |
404 | I choose only quality content to fill my mind with. | Tôi chỉ cho phép những thứ tích cực được phép vào tâm trí mình. |
405 | I spread out into the world only good energies, and positive vibes. | Tôi lan tỏa ra thế giới những điều tốt lành, những rung động tích cực. |
406 | It is okay to ignore certain people. | Sẽ ổn thỏa khi lờ đi một số người. |
407 | I can choose to not speak with certain people. | Tôi có thể lựa chọn không nói chuyện với một số người. |
408 | I am a good friend, even though I don’t call my friends that often. | Tôi là một người bạn tốt, cho dù tôi không thường xuyên gọi điện cho bạn bè. |
409 | I am a good child, even though I don’t tell my parents how much I love them. | Tôi là người con có hiếu, cho dù tôi không kể với cha mẹ tôi yêu họ dường nào. |
410 | I am a deserving person, even though I am not fully aware of my worthiness. | Tôi là một người xứng đáng, cho dù tôi không hoàn toàn nhận thức được giá trị của mình. |
411 | I am more focused and less distracted. | Tôi ngày càng tập trung hơn, bớt xao nhãng hơn. |
412 | I am more silent and less noisy. | Tôi ngày càng điềm tĩnh hơn, bớt ồn ào hơn. |
413 | I am more willing and less ignorant. | Tôi ngày càng sẵn sàng hơn, ít thờ ơ hơn. |
414 | I am complete. | Tôi toàn vẹn. |
415 | I have all that I need to build amazing experiences for others and myself. | Tôi có mọi thứ để tạo ra những trải nghiệm tuyệt vời cho bản thân và người khác. |
416 | I am perfect just the way I am. | Tôi hoàn hảo như tôi vốn là. |
417 | I claim my worth and the universe who reveals it to me. | Tôi khẳng định giá trị của mình, và vũ trụ sẽ giúp tôi nhận rõ nó. |
418 | My heart is valuable, and I take good care of it. | Trái tim tôi là vô giá, và tôi chăm sóc nó thật tốt. |
419 | I protect myself from any bad vibrations. | Tôi bảo vệ bản thân khỏi những rung động xấu. |
420 | I dance on my own music. | Tôi nhảy theo điệu mình thích. |
421 | It is okay for others to not understand me. | Sẽ ổn thỏa khi ai đó không hiểu tôi. |
422 | I am okay with myself and it is enough. | Tôi ổn thỏa với chính mình, và thế là đủ. |
423 | I am comfortable speaking with myself in the mirror. | Tôi cảm thấy thoải mái khi nói với chính mình trong gương. |
424 | I am wrong. | Tôi đã sai. |
425 | I am sorry. | Tôi xin lỗi. |
426 | Thank you. | Cám ơn bạn. |
427 | I believe in you. | Tôi tin tưởng bạn. |
428 | I am proud of you. | Tôi tự hào về bạn. |
429 | I need you. | Tôi cần bạn. |
430 | I trust you. | Tôi tin bạn. |
431 | I respect you. | Tôi tôn trọng bạn. |
432 | You can. | Bạn có thể. |
433 | I love you. | Tôi yêu bạn. |
Từ khóa » Tích Cực Lên Tiếng Anh
-
"Tích Cực" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tích Cực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ẢNH HƯỞNG TÍCH CỰC LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bảy Câu Danh Ngôn Tiếng Anh Giúp Bạn Sống Tích Cực! - Hoa Học Trò
-
TÍCH CỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍCH CỰC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tích Cực' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống - Wall Street English
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
63 Câu Khích Lệ, động Viên Bằng Tiếng Anh Ai Cũng Phải Dùng
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Sự Cố Gắng Truyền Cảm Hứng Cực Hay