404 Not Found
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Thông Tin Hãng
- Sản phẩm
- Liên hệ
- BLOG
- Cách đặt hàng
- Tuyển Dụng
Danh mục sản phẩm
- Cô Quay Chân Không
- Hãng hoá chất TCI Tokyo Chemical Industry
- HỆ THÔNG CHƯNG CẤT ĐẠM
- HÓA CHẤT HIMEDIA- ÂN ĐỘ
- HÓA CHẤT MERCK KGaA
- HÓA CHẤT MÔI TRƯỜNG VI SINH
- Hóa Chất Dụng Cụ Nuôi Cấy Mô Thực Vật
- HÓA CHẤT TẨY RỬA, SÁT KHUẨN
- Hóa Chất Thí Nghiệm
- HÓA CHẤT SIGMA ALDRICH
- HÓA CHẤT SINH HỌC PHÂN TỬ
- HÓA CHẤT WAKO NHẬT BẢN
- MÁY CẤT NƯỚC
- Máy Khuấy Từ
- MÁY PCR, MÁY LUÂN NHIỆT
- MICROPIPETTE, PIPETTOR, PIPETMAN
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG
- Sắc ký
- Thiết Bị Buchi Thuỵ Sĩ
- Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
- Tinh Dầu
- TỦ ÂM, TỦ ÂM SÂU
- Tủ An Toàn Sinh Học
- Vật tư tiêu hao
Tên các dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng Anh
Tên các thuật ngữ thí nghiệm bằng song ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Các thuật ngữ này đôi lúc không tìm thấy trong từ điển sinh học hay hóa học. Bài viết giới thiệu các thuật ngữ bao gồm máy móc, dụng cụ và các loại vật tư tiêu hao dùng phố biến trong phòng thí nghiệm.
Giới thiệu tên một số thuật ngữ tiếng Anh- Tiếng việt phổ biến thường xài trong phòng thí nghiệm. Vì các từ trong sinh học, thí nghiệm rất đa dạng. Giới hạn bài viết sau đây tôi xin giới thiệu một số thuật ngữ bằng tiếng Anh và tiếng Việt hay được dùng bao gồm các loại dụng cụ thí nghiệm, vật tư tiêu hao, và các loại máy móc. Thỉnh thoảng chúng ta cũng hay quên tên gọi của một vài dụng cụ thí nghiệm, có thể nhìn vào hình ảnh để dễ hình dung. Sau đây là hình ảnh, tên tiếng Anh và tiếng Việt sẽ được giới thiệu bên dưới. Tham khảo giá một số dụng cụ thí nghiệm: https://hoachatthinghiem.org/product-category/vat-tu-tieu-hao/ Áo blouse:Lab coat ![]() | Bình cầu ba cổ đáy tròn: three neck round bottom flask ![]() | Bình cầu hai cổ đáy tròn: two neck round botton flask ![]() | Bình cầu cao cổ đáy tròn: round bottom flask ![]() | Bình cầu cô quay chân không: evaporating flask ![]() | Bình cầu cao cổ đáy bằng: flat bottom florence flask ![]() |
|---|---|---|---|---|---|
Bình định mức: Volumetric Flask ![]() | Ống đong: Measuring cylinder ![]() | Bình đựng mẫu: sampling bottle ![]() | Bình hút ẩm: desccicator ![]() | Bình lọc hút chân không- bunchner flask ![]() | Bình tam giác: Erlenmeyer Flask ![]() |
Bình tia: dispensing bottle ![]() | Bông gòn: Cotton wool | Búa gõ thử phản xạ- buck reflex hammer ![]() | Buồng đếm tế bào hồng cầu: heamocytometer ![]() | Buồng nuôi cấy tế bào- cell culture chamber ![]() | Burette: Buret ![]() |
Cá từ: stirring bar ![]() | chai nuôi cấy tế bào- cell culture flask ![]() | Chai trung tính: laboratory bottle ![]() | Chày và cối- mortar and pestle ![]() | Chén nung- crucible ![]() | Chổi ống nghiệm- test tube cleaning brush ![]() |
Cốc đong- beaker ![]() | Cột sắc ký- chromatography column ![]() | Cuvet: cuvette ![]() | Đai hỗ trợ cột sống- back support belt ![]() | Đầu lọc syrine- syrine filter ![]() | Đầu tip: Pipette Tip ![]() |
Đèn bunsen: bunsen burner ![]() | Đèn cồn: alcohol burner ![]() | Đèn UV: UV lamp ![]() | Đĩa petri: petri dish | Đĩa petrifilm: petrifilm plate ![]() | Đũa thủy tinh- glass rod ![]() |
Dụng cụ kẹp: clamp ![]() | Găng tay y tế: medical glove ![]() | Gía đỡ ống nghiệm- Test tube rack ![]() | Giấy bạc: Aluminium foil ![]() | Giấy cân: weighing paper ![]() | Giấy đo độ ẩm: humidity indicator paper ![]() |
Giấy lọc- filter paper ![]() | Giấy thử sulphite: sulphite indicator paper ![]() | Hạt hút ẩm: desciccator bead ![]() | Hạt thủy tinh: glass bead ![]() | Kéo: scissor ![]() | Kẹp nhíp: Tweezer, forcep ![]() |
Kẹp ống nghiệm- Test tube holder ![]() | Khẩu trang- face mask ![]() | kẹp ống nghiệm: test tube holder ![]() | Kim châm cứu: acupuncture needle ![]() | Kính bảo hộ: goggle ![]() | Lam kính: microscope slide ![]() |
Lọ đựng sắc ký: chromatography vials ![]() | Lược- comb ![]() | Màng lọc hepa :hepa filfer ![]() | Màng lọc thẩm thấu cellulose- dialysis tubing celllose membrane ![]() | Miếng amiang- wire gauze ![]() | Muỗng scoop ![]() |
Nút cao su: rubber button ![]() | Ống đong: measuing cylinder ![]() | Ống lấy mẫu :sampling tube | Ống ly tâm: Falcon tube ![]() | Ống nghe y tế: stethoscope ![]() | Ống nghiệm: Test tube ![]() |
Ống nhỏ giọt- Dropper ![]() | Ống sinh hàn: condenser ![]() | Ống nuôi ruồi giấm: drosophila container ![]() | Ống PCR: Eppendorf tube ![]() | Ống tiêm: syringe ![]() | Phễu- Funnel ![]() |
Phễu lọc hút chân không: bunchner funnel ![]() | Pipete ruột bầu: volumetric pipette ![]() | Pipet ruột thẳng: measuring pipette ![]() | Quả bóp cao su: pipet bulb ![]() | Que cấy vi sinh- inoculating loop ![]() | Que trải thủy tinh- Glass spreader ![]() |
Sàn rây: seive ![]() | Tấm vi chuẩn: microtiter plate ![]() | Tim đèn cồn:alcohol lamp wick ![]() | Trục khuấy: stirrer shaft ![]() | Túi giữ nhiệt: cold pack ![]() | Tay cầm Pipet: Pipte-aid ![]() |
Vít kẹp: clamp holder ![]() | Vòng đỡ: ring clamp ![]() | Hộp nuôi cấy mô: plant tissue culture container ![]() | |||
Bể điều nhiệt: water bath ![]() | Bể rửa siêu âm: ultrasonic cleaner ![]() | Bộ chia mẫu: sample splitter ![]() | Bộ làm mát tuần hoàn: recirculating chiller ![]() | Bộ hút và trung hòa khí độc: scrubber ![]() | Bơm chân không: vacuum pump ![]() |
Cân kỹ thuật: precision balance ![]() | Cân phân tích: analytical balance ![]() | Đồng hồ đo áp suất: pressure gauge ![]() | Đồng hồ đo nhiệt độ: thermometer ![]() | Hệ thống giải trình từ DNA- DNA sequencing system ![]() | Hệ thống lên men- fermentation system ![]() |
Hệ thống tách chiết DNA RNA tự động- DNARNA extraction system ![]() | Hộp nhiệt thanh trùng- glass bead sterilizer ![]() | Kính hiển vi huỳnh quang- flourescent microscope ![]() | Kính hiển vi: microscope ![]() | Lò nung chân không- vacuum oven ![]() | Lò nung- furnace ![]() |
Máy cắt mẫu tiêu bản tự động- fully automatic microtome ![]() | Máy cất nước- water distiller ![]() | Máy châm cứu điện- electro acupuncture machine ![]() | Máy chuẩn độ tự động- automatic titration system ![]() | Máy chưng cất đạm- nitrogen and protein determination system ![]() | Máy chụp x-quang - medical diagnostic x-ray equipment ![]() |
Máy cô quay chân không- evaporator ![]() | Máy đếm tế bào- nucleocounter ![]() | Máy điện di- electrophoresis equipment ![]() | Máy điện tim- electrocardiograph ![]() | Máy đo điểm nóng chảy-melting point apparatus ![]() | Máy đo độ đục- turdibity meter ![]() |
Máy đo độ màu- colorimeter ![]() | Máy đo độ ngọt- refractometer ![]() | Máy đo độ phân rã thuốc- dissolution testing system ![]() | Máy đo đường huyết- blood glucose meter ![]() | Máy đo huyết áp cổ tay- upper arm blood pressure meter | Máy đo nhiệt lượng- calometer |
Máy đo pH- pH meter ![]() | Máy đo phóng xạ- radiation detector ![]() | Máy đọc elisa- elisa reader | Máy đọc mã code- barcode reader ![]() | Máy đồng hóa mẫu- dispersing instrument | Máy đồng hóa mẫu sinh học- homogenizer ![]() |
| Máy đông khô- Freeze dryer | Máy hút chân không thực phẩm- food vaccum sealer ![]() | Máy khuấy đũa- overhead stirrer ![]() | Máy khuấy từ- magnetic stirrer ![]() | Máy lắc- shaker ![]() | Máy lắc vortex- vortex shaker ![]() |
Máy lấy tinh trùng tự động- automatic sperm extractor | Máy lọc nước siêu sạch- Ultrapure water system | Máy luân nhiệt- pcr machine ![]() | Máy ly tâm- centrifuge system ![]() | Máy ly tâm lạnh- refrigerated centrifuge ![]() | Máy nghiền bi- ball mill ![]() |
Máy nghiền hàm- jaw crusher ![]() | Máy nghiền mẫu- milling machine ![]() | Máy nhuộm tiêu bản tự động- automatic tissue stainer ![]() | Máy phá hủy mẫu- digester ![]() | Máy phân tích điện giải-auto electrolyte analyzer ![]() | Máy phân tích huyết học tự động-Automatic hematology analyzer |
Máy phân tích nước tiểu- automatic urine analyzer ![]() | Máy phân tích sinh hóa tự động- auto clinical chemistry analyzer ![]() | Máy phân tích trắc quan- photometric analyzer ![]() | Máy phun sương muối- salt spray chamber ![]() | Máy quang kế ngọn lửa- flame photometer ![]() | Máy quang phổ cận hồng ngoại- NIR spectrometer ![]() |
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử-atomic absorption spectrometer ![]() | Máy quang phổ huỳnh quang- Fuorospetrometer ![]() | Máy quang phổ uv-vis- uv-vis spetrophotometer ![]() | Máy realtime PCR- realtime PCR machine ![]() | Máy sắc ký khí- gas chromatography system ![]() | Máy sắc ký lỏng- liquid chromatography system ![]() |
Máy siêu âm- ultrasound system ![]() | Máy soi cổ tử cung: Colposcope Digital Imaging System ![]() | Máy tạo oxy- oxygen generator ![]() | Máy thử độ hòa tan thuốc- tablet dissolution testing instrument ![]() | Máy thử độ vỡ và mài mòn thuốc-Double Drum Tablet Friability Tester ![]() | Máy ủ- tempering equipment ![]() |
Máy xay thí nghiệm- laboratory blender ![]() | Micro pipet- micropipette ![]() | Nhiệt kế hồng ngoại- infrared thermometer ![]() | Nhớt kế- viscosimeter ![]() | Nồi hấp tiệt trùng- Autoclave machine ![]() | Phân cực kế- polarimeter ![]() |
Pipte đa kênh- multi chanel pipette ![]() | Tay cầm pipet- Pipette aid ![]() | Thiết bị phân tích khí- gas analyzer ![]() | Tủ ấm vi sinh- cellculture incubator ![]() | Tủ ấm-incubator chamber ![]() | Tủ an toàn sinh học- biosafety cabinet ![]() |
Tủ cấy vô trùng- laminar airflow cabinet ![]() | Tủ hút- fumehood ![]() | Tủ lạnh và tủ âm sâu-refrigerator and freezer ![]() | Tủ sấy- drying oven ![]() | Tủ vi khí hậu- plant growth chamber | Tủ vô trùng có găng tay- glove box ![]() |
Tags:
tên dụng cụ thí nghiệm tiếng anh, vietnamese-english name of instruments for labCác tin liên quan:
- 14/04/2015Tư vấn mua vật tư trang thiết bị y tế cho Bệnh viện phòng khám
- 03/05/2015GIỚI THIỆU KỸ THUẬT NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT
- 20/05/2015Thông báo tuyển nhân viên nuôi cấy mô cho đối tác của SBC
- 22/05/2015Các loại hormone sinh trưởng trong nuôi cấy mô thực vật
- 05/06/2015YEAST EXTRACT MUA Ở ĐÂU?
- 05/06/2015MUA PEPTONE Ở ĐÂU?
Nhà phân phối
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Thông Tin Hãng
- Sản phẩm
- Liên hệ
- BLOG
- Cách đặt hàng
- Tuyển Dụng
Dc : 568/52 Lê Văn Việt, P Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, HCM
Đt : (+84) 2836361189 - Fax : 0839651129
Hotline : Zalo 0945677929 | 0868400109
Email : [email protected]
Website : www.sbc-vietnam.com
Thống kê truy cập
Từ khóa » Dụng Cụ Phòng Thí Nghiệm Tiếng Anh
-
Tên Tiếng Anh Của Một Số Dụng Cụ Thí Nghiệm - Công Ty Gia Định
-
"dụng Cụ Thí Nghiệm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dụng Cụ Thí Nghiệm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Thí Nghiệm (phần 1) - Leerit
-
Dụng Cụ Trong Phòng Thí Nghiệm Hóa Học Bằng Tiếng Anh
-
DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Tên Các Dụng Cụ Thí Nghiệm Bằng Tiếng Anh
-
"Phòng Thí Nghiệm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Phòng Thí Nghiệm
-
Tên Dụng Cụ Thí Nghiệm Bằng Tiếng Anh | PDF - Scribd
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thực Phẩm - Dụng Cụ Phòng Thí Nghiệm







.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)


.jpg.aspx)

.jpg.aspx)


.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpg.aspx)


.gif.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)

.png.aspx)
.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpeg.aspx)





.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.png.aspx)




.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)


.jpg.aspx)
.jpg.aspx)

.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)



.jpg.aspx)

.jpg.aspx)

.jpg.aspx)





.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpeg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpeg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)

.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.jpg.aspx)
.png.aspx)
.jpg.aspx)