45 Độ F Sang Độ C - Citizen Maths

45 Độ F sang Độ C
  • Âm lượng
  • Bộ nhớ kỹ thuật số
  • Chiều dài
  • Diện Tích
  • Điện tích
  • Độ chói
  • Dòng chảy khối lượng
  • Dòng điện
  • Độ sáng
  • Góc
  • Lực lượng
  • Lượng hóa chất
  • lưu lượng
  • Mật độ khu vực
  • Mô-men xoắn
  • Mức độ phát sáng
  • Năng lượng, Công việc và Nhiệt
  • Nhiệt độ
  • Quyền lực
  • Sạc điện
  • Sức ép
  • Sự tăng tốc
  • Tần số
  • Thời gian
  • Tiền tệ
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Tỉ trọng
  • Tốc độ
  • Tốc độ truyền dữ liệu
  • Trọng lượng và Khối lượng
Độ F
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
= Độ C
  • Delisle
  • Độ C
  • Độ F
  • Độ Newton
  • Độ Rømer
  • Gas Mark
  • Kelvin
  • Rankine
  • Reaumur
Công thức 45 °F = (45 - 32) x 5/9 °C = 7,2222 °C 45 Độ C sang Độ F 45 °F = 7,2222 °C Giải thích:
  • 1 °F bằng -17,222 °C , do đó 45 °F tương đương với 7,2222 °C .
  • 1 Độ F = (1 - 32) x 5/9 = -17,222 Độ C
  • 45 Độ F = (45 - 32) x 5/9 = 7,2222 Độ C

Bảng Chuyển đổi 45 Độ F thành Độ C

Độ F (°F) Độ C (°C)
45,1 °F 7,2778 °C
45,2 °F 7,3333 °C
45,3 °F 7,3889 °C
45,4 °F 7,4444 °C
45,5 °F 7,5 °C
45,6 °F 7,5556 °C
45,7 °F 7,6111 °C
45,8 °F 7,6667 °C
45,9 °F 7,7222 °C

Chuyển đổi 45 °F sang các đơn vị khác

Đơn vị Đơn vị của Nhiệt độ
Gas Mark -8,127 Gk
Độ Rømer 11,292 °Rø
Reaumur 5,7778 °Ré
Độ Newton 2,3833 °N
Delisle 139,17 °D
Rankine 504,67 °Ra
Kelvin 280,37 K
Độ C 7,2222 °C

Các đơn vị khác Độ F thành Độ C

  • 35 Độ F sang Độ C
  • 36 Độ F sang Độ C
  • 37 Độ F sang Độ C
  • 38 Độ F sang Độ C
  • 39 Độ F sang Độ C
  • 40 Độ F sang Độ C
  • 41 Độ F sang Độ C
  • 42 Độ F sang Độ C
  • 43 Độ F sang Độ C
  • 44 Độ F sang Độ C
  • 46 Độ F sang Độ C
  • 47 Độ F sang Độ C
  • 48 Độ F sang Độ C
  • 49 Độ F sang Độ C
  • 50 Độ F sang Độ C
  • 51 Độ F sang Độ C
  • 52 Độ F sang Độ C
  • 53 Độ F sang Độ C
  • 54 Độ F sang Độ C
  • Trang Chủ
  • Nhiệt độ
  • Độ F
  • Độ F sang Độ C
  • 45

Từ khóa » đổi 45 độ C Sang độ F