45 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về 45 (số).
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=45_(số)&oldid=69479511” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 45 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 45bốn mươi lăm | |||
| Số thứ tự | thứ bốn mươi lăm | |||
| Bình phương | 2025 (số) | |||
| Lập phương | 91125 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Hệ đếm | cơ số 45 | |||
| Phân tích nhân tử | 32 × 5 | |||
| Chia hết cho | 1, 3, 5, 9, 15, 45 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 1011012 | |||
| Tam phân | 12003 | |||
| Tứ phân | 2314 | |||
| Ngũ phân | 1405 | |||
| Lục phân | 1136 | |||
| Bát phân | 558 | |||
| Thập nhị phân | 3912 | |||
| Thập lục phân | 2D16 | |||
| Nhị thập phân | 2520 | |||
| Cơ số 36 | 1936 | |||
| Lục thập phân | J60 | |||
| Số La Mã | XLV | |||
| ||||
45 (bốn mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 44 và ngay trước 46.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
|
- Sơ khai toán học
- Số nguyên
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Số Bốn Mươi
-
Số Bốn Mươi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
2147483647 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Numbers 2 Số 2 1. Forty (40) Bốn Mươi 2. Fifty (50) Năm Mươi 3 ...
-
Lăm/năm, Tư/bốn, Mốt/một… đọc Như Thế Nào Mới đúng Trong Dãy Số ...
-
BỐN MƯƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Viết Số: Bốn Mươi, Bốn Mươi Mốt, Bốn Mươi Hai, Bốn Mươi Ba, Bốn
-
Số Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Các Số Tiếng Anh - Number Education
-
CÁCH ĐỌC SỐ 4: “ BỐN” VÀ “ TƯ” -... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Bốn Mươi Bốn Hay Là Bốn Muơi Tư? | Diễn đàn Dân Kế Toán - Thuế
-
Viết Số:Bốn Mươi, Bốn Mươi Mốt, Bốn Mươi Hai, Bốn Mươi Ba, Bốn ...