English Tìm trong tổ chức Tìm trong cá nhân
Trang chủ Giới thiệu Danh sách tổ chức Danh sách cá nhân Tin tức Hỗ trợ Đăng Nhập Liên hệ Trang chủ
Danh sách cá nhân
Tìm kiếm
| STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
| 93841 | Họ tên: Võ Hồng Đàn Ngày sinh: 05/12/1991 CMND: 241***819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113400 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | | HCM-00113400 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ - điện công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
| 93842 | Họ tên: Trần Gia Phúc Ngày sinh: 16/08/1979 Hộ chiếu: B42**716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113399 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng; hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) | II | 11/01/2026 | | HCM-00113399 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình giao thông (đường bộ) | III | 25/02/2026 | |
| 93843 | Họ tên: Vũ Thị Nga Ngày sinh: 21/03/1975 CMND: 023***537 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113398 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 11/01/2026 | |
| 93844 | Họ tên: Nguyễn Anh Khoa Ngày sinh: 29/10/1980 Thẻ căn cước: 079******344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113397 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | II | 11/01/2026 | | HCM-00113397 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) | II | 05/02/2026 | |
| 93845 | Họ tên: Huỳnh Cảnh Em Ngày sinh: 20/08/1992 CMND: 352***259 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật CTXD Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113396 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | | HCM-00113396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 11/01/2026 | |
| 93846 | Họ tên: Nguyễn Đăng Khoa Ngày sinh: 07/01/1983 CMND: 025***138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113395 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng) | III | 11/01/2026 | | KTE-00113395 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án | III | 29/03/2026 | |
| 93847 | Họ tên: Nguyễn Nghĩa Luân Ngày sinh: 01/10/1993 CMND: 025***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113394 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ điện công trình công nghiệp | III | 11/01/2026 | | HCM-00113394 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
| 93848 | Họ tên: Nguyễn Thái Huy Ngày sinh: 02/08/1981 Thẻ căn cước: 083******166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113393 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | | HCM-00113393 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | |
| 93849 | Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng Ngày sinh: 20/05/1988 CMND: 385***761 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113392 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 11/01/2026 | | HCM-00113392 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 11/01/2026 | |
| 93850 | Họ tên: Đinh Văn Chiến Ngày sinh: 30/08/1995 CMND: 215***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113391 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 11/01/2026 | | HCM-00113391 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (cấp nước - thoát nước) | III | 11/01/2026 | |
| 93851 | Họ tên: Nguyễn Khánh Toàn Ngày sinh: 26/08/1994 Thẻ căn cước: 079******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113390 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 11/01/2026 | |
| 93852 | Họ tên: Lê Quang Ngày sinh: 03/10/1991 CMND: 191***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113389 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | | HCM-00113389 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
| 93853 | Họ tên: Dương Quang Hóa Ngày sinh: 01/05/1986 CMND: 281***276 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng và công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113388 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước) | III | 11/01/2026 | |
| 93854 | Họ tên: Đào Trung Dũng Ngày sinh: 10/01/1980 Thẻ căn cước: 092******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng Công nghiệp) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113387 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | | HCM-00113387 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước) | III | 11/01/2026 | |
| 93855 | Họ tên: Hoàng Văn Chiến Ngày sinh: 26/06/1984 Thẻ căn cước: 024******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113386 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | | HCM-00113386 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | |
| 93856 | Họ tên: Đỗ Việt Quy Ngày sinh: 09/05/1991 CMND: 215***385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113385 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | | HCM-00113385 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
| 93857 | Họ tên: Phạm Cảnh Ngày sinh: 02/02/1989 CMND: 212***916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113384 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 11/01/2026 | |
| 93858 | Họ tên: Võ Minh Kha Ngày sinh: 21/06/1989 CMND: 271***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng và công trình biển Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113383 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | | HCM-00113383 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
| 93859 | Họ tên: Lê Hữu Tùng Ngày sinh: 05/05/1981 CMND: 221***658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113382 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước) | III | 11/01/2026 | | DON-00113382 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 03/05/2027 | |
| 93860 | Họ tên: Nguyễn Ngọc Đông Ngày sinh: 05/09/1989 Thẻ căn cước: 072******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cảng và công trình biển) Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HCM-00113381 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | | HCM-00113381 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III | 11/01/2026 | |
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội ©2019 Bản quyền thuộc về Cục quản lý hoạt động xây dựng - Bộ xây dựng Lượt truy cập: Phát triển bởi BK Chế độ màn hình xem tốt nhất có độ phân dải tối thiểu: 1280 x 768px Lên đầu x Thông tin đăng nhập Đăng nhập Quên mật khẩu Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại: