48 Từ Vựng Về Thời Trang - Langmaster
Có thể bạn quan tâm
Thời trang là một lĩnh vực cực “hot” với các bạn trẻ và cơ hội hội nhập với các quốc gia trên thế giới cao. Vì thế, học từ vựng về thời trang là điều vô cùng cần thiết. Giúp dễ dàng ghi nhớ từ vựng, nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.
Xem thêm:
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- 101 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang
1.1 Từ vựng tiếng Anh về quần áo
- Anorak /ˈænəræk/: áo khoác có mũ
- Bathrobe /ˈbɑːθrəʊbb/: áo choàng tắm
- Belt /bɛlt/: thắt lưng
- Blazer /ˈbleɪzə/: áo khoác nam dạng vest
- Blouse /blaʊz/: áo sơ mi nữ
- Bow tie /baʊ taɪ/: nơ thắt cổ áo nam
- Boxer shorts /ˈbɒksə ʃɔːts/: quần đùi
- Bra /brɑ/: áo lót nữ
- Cardigan /ˈkɑːdɪgən/: áo len cài đằng trước
- Dinner jacket /ˈdɪnə ˈʤækɪt/: com lê đi dự tiệc
- Dress /drɛs/: váy liền
- Dressing gown /ˈdrɛsɪŋ gaʊn/: áo choàng tắm
- Gloves /glʌvz/: găng tay
- Jacket /ˈʤækɪt/: áo khoác ngắn
- Jeans /ʤiːnz/: quần bò
- Jumper /ˈʤʌmpə/: áo len
- Knickers /ˈnɪkəz/: quần lót nữ
- Leather jacket /ˈlɛðə ˈʤækɪt/: áo khoác da
- Mini skirt /ˈmɪnɪskɜːt:/: váy ngắn
- Nightie (nightdress) /ˈnaɪti (ˈnaɪtdrɛs)/: váy ngủ
- Nightie /ˈnaɪti/: váy ngủ
- Overalls /ˈəʊvərɔːlz/: quần yếm
- Overcoat /ˈəʊvəkəʊt/: áo măng tô
- Pants /pænts/: quần Âu
- Pullover /ˈpʊlˌəʊvə/: áo len chui đầu
- Pyjamas /pəˈʤɑːməz/: bộ đồ ngủ
- Raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa
- Scarf /skɑːf:/: khăn
- Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
- Shorts /ʃɔːts/: quần soóc
- Skirt /skɜːt/: chân váy
- Socks /sɒks/: tất
- Stockings /ˈstɒkɪŋz/: tất dài
- Suit /sjuːt/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- Sweater /ˈswɛtə/: áo len
- Swimming costume /ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm/: quần áo bơi
- T-shirt /ˈtiːʃɜːt/: áo phông
- Thong /θɒŋ/: quần lót dây
- Tie /taɪ/: cà vạt
- Tights /taɪts/: quần tất
- Top /tɒp/: áo
- Trousers (a pair of trousers) /ˈtraʊzəz (ə peər ɒv ˈtraʊzəz)/: quần dài
- Underpants /ˈʌndəˌpænts/: quần lót nam
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Xem thêm:
- TỔNG HỢP 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC THÔNG DỤNG NHẤT
- 250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
1.2 Từ vựng tiếng Anh về giày dép
- Wellingtons /ˈwɛlɪŋtənz:/: ủng cao su
- Wellington boot /ˈwɛlɪŋtən buːt/: bốt không thấm nước, ủng
- Wedge /wɛʤ/: dép đế xuồng
- Wedge boot /wɛʤ buːt/: giày đế xuồng
- Ugg boot /ʌg buːt/: bốt lông cừu
- Trainers /ˈtreɪnəz/: giày thể thao
- Timberland boot /ˈtɪmbəlænd buːt/: bốt da cao cổ buộc dây
- Thigh high boot /θaɪ haɪ buːt/: bốt cao quá gối
- Stilettos /stɪˈlɛtəʊz/: giày gót nhọn
- Sneaker /ˈsniːkə/: giày thể thao
- Slippers /ˈslɪpəz/: dép đi trong nhà
- Slip on /slɪp ɒn/: giày lười thể thao
- Sandals /ˈsændlz/: dép xăng-đan
- Peep toe /piːp təʊ/: giày hở mũi
- Open toe /ˈəʊpən təʊ/: giày cao gót hở mũi
- Monk /mʌŋk/: giày quai thầy tu
- Moccasin /ˈmɒkəsɪn/: giày Mocca
- Mary jane /ˈmeəri ʤeɪn/: giày bít mũi có quai bắt ngang
- Loafer /ˈləʊfə/: giày lười
- Lining /ˈlaɪnɪŋ/: lớp lót bên trong giày
- Knee high boot /niː haɪ buːt/: bốt cao gót
- Insole /ˈɪnsəʊ/: đế trong
- Clog /klɒg/: guốc
- Chunky heel /ˈʧʌŋki hiːl/: giày, dép đế thô
- Chelsea boot /ˈʧɛlsi buːt/: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
- Boots /buːts/: bốt
- Bondage boot /ˈbɒndɪʤ buːt/: bốt cao gót cao cổ
- Ballerina flat /ˌbæləˈriːnə flæt/: giày đế bằng kiểu múa ba lê
- Ankle strap /ˈæŋkl stræp/: giày cao gót quai mảnh vắt ngang
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Xem thêm:
- TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÓC THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
- 5 CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, NHANH CHÓNG
1.3 Từ vựng tiếng Anh về mũ
- Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
- Mortar board /ˈmɔːtə bɔːd/: mũ tốt nghiệp
- Helmet /ˈhɛlmɪt/: mũ bảo hiểm
- Hat /hæt/: mũ
- Hard hat /hɑːd hæt/: mũ bảo hộ
- Flat cap /flæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
- Fedora /fɪˈdəʊrə/: mũ phớt mềm
- Deerstalker /ˈdɪəˌstɔːkə/: mũ thợ săn
- Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi
- Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
- Bowler /ˈbəʊlə/: mũ quả dưa
- Beret /ˈbɛreɪ/: mũ nồi
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/: nón lưỡi trai
- Balaclava /ˌbæləˈklɑːvə/: mũ len trùm đầu và cổ
- Stingy brim /ˈstɪnʤi ˈbrɪm/: vành mũ
- Campaign /kæmˈpeɪn/: mũ dùng để vận động (cắm trại)
- Boater /ˈbəʊtə/: mũ chèo thuyền
- Panama /ˌpænəˈmɑː/: mũ panama
Từ vựng tiếng Anh về mũ
Xem thêm:
- 55 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ THỜI TRANG
- Langmaster - Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề QUẦN ÁO
2. Tên các loại phong cách thời trang
Bên cạnh các từ vựng về thời trang ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá thêm các tên gọi của các phong cách thời trang phổ biến hiện nay dưới đây nhé:
- Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
- Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
- Classic /’klæsik/: cổ điển
- Chic /ʃi:k/: sang trọng
- Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
- Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
- Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
- Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
- Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
- Sexy /’seksi/: gợi cảm
- Western /’westən/: miền Tây
- Preppy /prepi/: nữ sinh
- Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
- Punk /pʌɳk/: nổi loạn
- Rocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc Rock
- Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
- Dramatic /drə’mætik/: ấn tượng
- Goth /gɔθ/: Gô tích
- Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
- Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
- Trendy /’trɛndi/: thời thượng
- Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái
Tên các loại phong cách thời trang
3. Từ ngữ chuyên ngành về may mặc
Ngoài những từ vựng về thời trang ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá thêm các từ vựng về may mặc dưới đây nhé:
- Approved swatches /əˈpruːvd ˈswɒʧɪz/: Tác nghiệp vải
- Armhole panel /ˈɑːmhəʊl ˈpænl/: Nẹp vòng nách
- Armhole depth /ˈɑːmhəʊl dɛpθ/: Hạ nách
- Armhole seam /ˈɑːmhəʊl siːm/: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket /əˈraʊnd ˈdʌbl-paɪpt ˈpɒkɪt/: Quanh túi viền đôi
- Assort color /əˈsɔːt ˈkʌlə/: Phối màu
- At waist height /æt weɪst haɪt/: Ở độ cao của eo
- Automatic pocket welt sewing machine /ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may túi tự động
- Automatic serge /ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine /ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may tự động
- Back body /bæk ˈbɒdi/: Thân sau
- Back collar height /bæk ˈkɒlə haɪt/: Độ cao cổ sau
- Back neck insert /bæk nɛk ˈɪnsət/: Nẹp cổ sau
- Backside collar /ˌbækˈsaɪd ˈkɒlə/: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart /bɛlt luːps əˈbʌv dɑːt/: Dây khuy qua ly
- Bind-stitching machine /baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/: Máy vắt lai quần
- Binder machine /ˈbaɪndə məˈʃiːn/: Máy viền
- Bottom hole placket /ˈbɒtəm həʊl ˈplækɪt/: Nẹp khuy
- Bound seam /baʊnd siːm/: Đường viền
- Button distance /ˈbʌtn ˈdɪstəns/: Khoảng cách nút
- Color matching /ˈkʌlə ˈmæʧɪŋ/: Đồng màu
- Color shading complete set /ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ kəmˈpliːt sɛt/: Phối bộ khác nhau
- Color shading /ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ/: Khác màu
- Cut against nap direction /kʌt əˈgɛnst næp dɪˈrɛkʃən/: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction /kʌt wɪð næp dɪˈrɛkʃən/: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape /ˈdɛkərətɪv teɪp/: Dây thêu trang trí
- Double chains stitched /ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧt/: Mũi đôi
Từ ngữ chuyên ngành về may mặc
- Double collar /ˈdʌbl ˈkɒlə/: Cổ đôi
- Double sleeve /ˈdʌbl sliːv/: Tay đôi
- Draw cord /drɔː kɔːd/: Dây luồn
- Fabric defects /ˈfæbrɪk dɪˈfɛkts/: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction /ˈfæbrɪk faɪl rɒŋ dɪˈrɛkʃən/: Khác sớ vải
- Felled binding seam slash /fɛld ˈbaɪndɪŋ siːm slæʃ/: Máy cắt và khâu viền
- Fiber content /faɪbə ˈkɒntɛnt/: Thành phần vải
- Hip side /hɪp saɪd/: Dọc quần
- Imitated slit /ˈɪmɪteɪtɪd slɪt/: Giả xẻ tà
- Imitation leather /ˌɪmɪˈteɪʃən ˈlɛðə/: Vải giả da
- Inside left chest pocket /ɪnˈsaɪd lɛft ʧɛst ˈpɒkɪtt/: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low turtleneck /ləʊ ˈtɜːt(ə)lˌnɛk/: Cổ lọ thấp
- Low V collar /ləʊ viː ˈkɒlə/: Cổ thấp hình chữ V
- Outside collar /ˌaʊtˈsaɪd ˈkɒlə/: Cổ ngoài
- Pocket bag /ˈpɒkɪt bæg/: Túi lót
- Presser foot /ˈprɛsə fʊt/: Chân vịt
- Rubber band stitch machine /ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/: Máy may dây cao su
- Seam pocket /siːm ˈpɒkɪt/: Đường may túi
- Shank button /ʃæŋk ˈbʌtn/: Nút hình khối nám
- Single needle lockstitch sewing machine /ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may 1 kim đơn
- Steam boiled /stiːm bɔɪld/: Nồi hơi nước
- Twin/ Double needle lockstitch sewing machine /twɪn/ ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may hai kim
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
4. Những cụm từ, thành ngữ về chuyên ngành thời trang trong tiếng Anh
Hãy cùng Langmaster khám phá các cụm từ, thành ngữ về chuyên ngành thời trang ngay dưới đây nhé:
- Designer label /dɪˈzaɪnə ˈleɪbl/: Nhãn hàng thiết kế
- Dress for the occasion /drɛs fɔː ði əˈkeɪʒən/: mặc trang phục phù hợp với thời gian, địa điểm, sự kiện
- Fashion House /ˈfæʃən haʊs/: Nhà mốt
- Fashion show /ˈfæʃən ʃəʊ/: Buổi biểu diễn thời trang
- Hand-me-downs /ˈhændmiːˈdaʊnz/: Quần áo cũ của anh/ chị để lại
- Off the peg /ɒf ðə pɛg/: Đồ may sẵn
- Strike a pose /straɪk ə pəʊz/: tư thế đứng (tư thế tạo dáng trước ống kính)
- The height of fashion /ðə haɪt ɒv ˈfæʃən/: hợp thời trang
- Be dressed to kill /biː drɛst tuː kɪl/: Mặc sao cho gây được ấn tượng với người khác
- Be old-fashioned /biː əʊld-ˈfæʃənd/: Thời trang lỗi thời, ăn mặc lạc hậu
- Be on trend /biː ɒn trɛnd/: Cập nhật xu hướng
- Be well dressed /biː wɛl drɛst/: mặc hợp thời thượng
- Dress to kill /drɛs tuː kɪl/: Ăn mặc rất có sức hút
- Get dressed up /gɛt drɛst ʌp/: Ăn mặc chỉnh tề
- Go out of fashion /gəʊ aʊt ɒv ˈfæʃən/: Lỗi mốt, lỗi thời
- Have a sense of style /hæv ə sɛns ɒv staɪl/: Có gu về thời trang
- Have an eye for fashion /hæv ən aɪ fɔː ˈfæʃən/: Có mắt thẩm mỹ về thời trang
- Keep up with the latest fashion /kiːp ʌp wɪð ðə ˈleɪtɪst ˈfæʃən/: theo kịp xu hướng mới nhất của thời trang.
Những cụm từ, thành ngữ về chuyên ngành thời trang trong tiếng Anh
- Look good in /lʊk gʊd ɪn/: Mặc vào thấy đẹp
- Mix and match /mɪks ænd mæʧ/: Cách phối đồ, cách kết hợp các trang phục đơn lẻ thành một set đồ hoàn chỉnh
- Suit someone /sjuːt ˈsʌmwʌn/: vừa vặn, hợp với một ai đó
- Take pride in one’s appearance /teɪk praɪd ɪn wʌnz əˈpɪərəns/: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó
- Vintage clothes /ˈvɪntɪʤ kləʊðzz/: Trang phục cổ điển
- Well-dressed /wɛl-drɛst/: Ăn mặc đẹp
- Fashion victim /ˈfæʃən ˈvɪktɪm/: nạn nhân của thời trang
- Fashion trend /ˈfæʃən trɛnd/: xu thế thời trang
- (Fashion) trendsetter /(ˈfæʃən) ˈtrɛndˌsɛtə/: người tạo ra xu thế thời trang
- High-street fashion /haɪ-striːt ˈfæʃən/: Thời trang bình dân
- High-end/luxurious fashion /haɪ-ɛnd/lʌgˈzjʊərɪəs ˈfæʃən/: Thời trang cao cấp
- Be back in fashion /biː bæk ɪn ˈfæʃən/: một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
- have an eye for (fashion) /hæv ən aɪ fɔː (ˈfæʃən)/: có khiếu về thời trang/ ăn mặc
- Keep up with/Catch the latest fashion /kiːp ʌp wɪð/kæʧ ðə ˈleɪtɪst ˈfæʃən/: Bắt kịp xu hướng thời trang
- Go out of fashion /style /gəʊ aʊt ɒv ˈfæʃən /staɪ/: Lỗi một, lạc mốt
- Fashion-conscious /ˈfæʃən-ˈkɒnʃəs/: Đam mê thời trang/ Nghiện thời trang
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng về thời trang
5.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời trang
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếng Anh về chủ đề thời trang để bạn tham khảo:
- Lan not only has a standard figure but also has a trendy style of dress: Lan không chỉ có vóc dáng chuẩn mà còn có gu ăn mặc thời thượng.
- I don't have a certain style of dress. Instead, I usually wear comfortable clothes: Tôi không có gu ăn mặc nhất định. Thay vào đó, tôi thường mặc những bộ đồ thoải mái.
- Korean style has become a trend among young people. Because it brings femininity, lightness and charm: Phong cách Hàn Quốc đã trở thành xu hướng đối với giới trẻ. Bởi đem đến sự nữ tính, nhẹ nhàng và cuốn hút.
- With just a skirt, jacket and shoes, she turned into a personality, casual girl: Chỉ với một chiếc chân váy, chiếc áo khoác và đôi giày đã biến cô ấy trở thành một cô nàng cá tính, thời thường.
- I don't like to wear sexy clothes, because it doesn't fit my figure: Tôi không thích mặc quần áo quyến rũ, bởi nó không phù hợp với vóc dáng của tôi.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời trang
5.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại các cửa hàng thời trang
Ngoài những từ vựng về thời trang phổ biến ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu giao tiếng tiếng Anh tại cửa hàng thời trang ngay dưới đây nhé:
5.2.1 Khi đón tiếp khách hàng
- Hi, can I help you: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn.
- Hello, are you looking to buy clothes for yourself or for your husband?: Xin chào, bạn đang muốn chọn mua quần áo cho mình hay cho chồng vậy?
- Do you want to buy a dress or buy pants? I will advise you on the size: Bạn muốn mua váy hay mua quần? Tôi sẽ tư vấn size giúp bạn.
- What color jacket would you like to wear? We have a lot of different colors here: Bạn muốn mặc áo khoác màu gì? Ở đây chúng tôi có rất nhiều màu khác nhau đó.
- Hello, we are having a 10% discount on all products. Just choose comfortably: Xin chào, chúng tôi đang có chương trình giảm giá 10% cho toàn bộ sản phẩm. Bạn cứ chọn thoải mái nhé.
- Wait a minute, I'll find a size M for you: Chờ tôi một chút, tôi sẽ tìm size M cho bạn.
5.2.2 Khi khách hàng thử quần áo
- The fitting room is at the end of the corridor, you can go there to try it on: Phòng thử đồ ở cuối hành lang, bạn có thể đến đó để thử.
- Do you like this dress? It fits you very well: Bạn có thích chiếc váy này không? Nó rất vừa vặn với bạn.
- Do these pants fit? If it's wide, you can try size S: Chiếc quần này có vừa không? Nếu rộng thì bạn có thể thử size S nhé.
- I will keep this shirt for you: Tôi sẽ giữ chiếc áo này cho bạn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại các cửa hàng thời trang
5.2.3 Mẫu câu dành cho khách hàng
- I'm looking to buy a long floral dress for the beach: Tôi đang muốn mua một chiếc váy hoa dài để đi biển.
- Is this shirt a size S?: Cái áo này có size S không?
- How much does this dress cost? Is there a discount?: Cái váy này có giá bao nhiêu? Có được giảm giá không?
- Can I try on these pants?: Tôi có thể thử cái quần này được không?
- Is this dress black?: Cái váy này có màu đen không?
Đăng ký TEST Online Miễn Phí Tại Đây
Phía trên là toàn bộ từ vựng về thời trang để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác, nhanh nhất. Từ đó có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình nhé.
Tags: #từ vựng về thời trang #từ vựng tiếng anh về thời trang #từ vựng về fashion #từ vựng thời trangTừ khóa » Tiếng Anh Nói Về Thời Trang
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Thời Trang - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thời Trang đầy đủ Nhất
-
217+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang - Du Học TMS
-
Bỏ Túi 399+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang | Impactus Academy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phong Cách Thời Trang
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang - IELTS Vietop
-
Bộ Từ Vựng Và Cụm Từ Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang - GLN
-
Thành Thạo Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang Trong Vòng Một “nốt Nhạc”
-
12 Tính Từ Dùng Trong Lĩnh Vực Thời Trang - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang - StudyTiengAnh