5 Cách Phát âm /e/ Và /æ/ Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Bạn đã biết cách phát âm /e/ và /æ/ và dấu hiệu nhận biết? Phát âm tốt là một nền tảng hết sức vững chắc cho Tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy, nếu bạn muốn nói Tiếng Anh vừa chuẩn, vừa tự nhiên như người bản xứ thì phát âm là một nhân tố đáng chú trọng. /e/ và /æ/ là cặp âm rất hay gặp trong Tiếng Anh, và ít nhiều gây sự nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh. Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn cách phát âm cặp âm /e/ và /æ/ chuẩn nhất trong Tiếng Anh và các dấu hiệu nhận biết nhé. Chúng ta cùng bắt đầu nào!

Xem thêm: 

  • 6 CÁCH PHÁT ÂM A CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /Ɑ:/ VS /Ʌ/ – BẢNG IPA
  • 8 CÁCH PHÁT ÂM I CHUẤN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /I:/ VÀ /Ɪ/ – BẢNG IPA

Table of Contents

Toggle
  • [TẢI] 5 CÁCH PHÁT ÂM /e/ VÀ /æ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
    • 1. NHẬN BIẾT VỀ SỰ KHÁC BIỆT CỦA ÂM /e/ và /æ/
    • 2. ÂM /e/:
    • 3. ÂM /æ/:
    • 3.2 Dấu hiệu phát âm:
    • 4. BÀI TẬP THỰC HÀNH
    • 5. KẾT LUẬN

[TẢI] 5 CÁCH PHÁT ÂM /e/ VÀ /æ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. NHẬN BIẾT VỀ SỰ KHÁC BIỆT CỦA ÂM /e/ và /æ/

Dưới đây là sự khác biệt chi tiết hơn giữa âm /e/ và âm /æ/, với mỗi âm được trình bày thành một đoạn riêng biệt:

1.1 Âm /e/

Âm /e/ là một nguyên âm ngắn và được phát âm với miệng mở vừa phải. Khi phát âm âm này, lưỡi của bạn được đặt ở vị trí trung bình, hơi nâng lên so với âm /æ/ nhưng vẫn giữ ở phần giữa của khoang miệng. Tuy nhiên, phần giữa của lưỡi sẽ được đẩy nhẹ về phía trước và môi mở nhẹ để âm thanh phát ra thoải mái nhưng không quá dài.

Âm /e/ thường xuất hiện trong các từ có nguyên âm “e” hoặc “ea” ở giữa hoặc đầu từ. Đây là âm mà bạn thường nghe thấy trong các từ như: bed, pen, set, red,..Ngoài ra, âm /e/ có âm lượng ngắn và nhẹ, làm cho nó phù hợp với các từ cần một âm thanh khép kín và không kéo dài. Vì miệng chỉ mở nhẹ khi phát âm, âm này thường cảm thấy nhẹ nhàng và không yêu cầu nhiều sức lực.

1.2 Âm /æ/

Ngược lại, âm /æ/ là một nguyên âm dài hơn và yêu cầu miệng mở rộng hơn khi phát âm. Khi phát âm âm này, lưỡi của bạn sẽ hạ thấp hơn, gần với đáy miệng, và phần trước của lưỡi sẽ hướng về phía dưới nhưng không quá xa về phía trước. Đồng thời, miệng mở rộng hơn so với khi phát âm âm /e/, tạo ra một âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng.

Âm /æ/ thường xuất hiện trong các từ có nguyên âm “a” đứng trước các phụ âm như: “t,” “d,” “m,” hoặc “n.” Bạn có thể tìm thấy âm này trong các từ, chẳng hạn như: bat, cat, man, hat,…Đặc biệt, âm /æ/ có âm lượng dài hơn và rõ ràng hơn, yêu cầu người nói phải mở rộng miệng hơn để tạo ra âm thanh chính xác. Điều này làm cho âm /æ/ cảm thấy mạnh mẽ và rõ ràng hơn so với âm /e/, với sự nhấn mạnh hơn khi phát âm.

2. ÂM /e/:

2.1 Cách phát âm /e/:

Cách phát âm âm /e/ trong tiếng Anh khá tương đồng với âm ‘e’ trong tiếng Việt, giúp người học dễ dàng hình dung và thực hành hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo phát âm thật chuẩn thì các bạn hãy theo dõi và làm theo hướng dẫn 3 bước dưới đây. Qua việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn phát âm âm /e/ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

  • Bước 1: Thả lỏng lưỡi, đồng thời đặt đầu lưỡi ngay sau hàm răng phía dưới.
  • Bước 2: Nâng lên phần dưới trước lưỡi.
  • Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /e/.

2.2 Dấu hiệu nhận biết:

  • Dấu hiệu 1: Một số từ tiếng Anh có chứa âm ‘a’ thực sự được phát âm là /e/, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học. Ví dụ, trong từ ‘many’ hay ‘any,’ thì âm ‘a’ lại được phát âm như âm /e/. Do đó, bạn cần chú ý và luyện tập để nhận diện đúng các trường hợp này:

– anyone (pron) – /’enɪwʌn/: bất cứ ai

– many – /ˈmen.i/: nhiều

  • Dấu hiệu 2: Chữ ‘e’ thường được phát âm là /e/ trong các từ đơn âm tiết có phụ âm đứng ở cuối. Ví dụ, các từ như: bed, red, và pen đều tuân theo quy tắc này. Điều này giúp người học dễ dàng dự đoán cách phát âm khi gặp những từ tương tự. Chẳng hạn:

– debt (n) – /det/: công nợ

– bed (n) – /bed/: giường ngủ

– scent (n) – /sent/: hương thơm

– get (v) – /get/: có, trở nên

– member (n) – /’membə/: thành viên, hội viên

Video hướng dẫn phát âm e

  • Dấu hiệu 3: Một số từ có chứa ‘ea’ cũng thường được phát âm là /e/, đặc biệt là trong các từ phổ biến như: head, bread, và dead. Mặc dù ‘ea’ thường được phát âm là /i:/, nhưng trong những trường hợp này, cách phát âm thay đổi để phù hợp với quy tắc ngữ âm. Do đó, bạn cần lưu ý và ghi nhớ các ngoại lệ này để phát âm chính xác hơn. Dưới đây là một số ví dụ điển hình như:

– heavy (adj) – /’hevɪ/: nặng

– measure (v) – /’meʒə/: đo lường

– bread (n) – /bred/: bánh mỳ

– ready (adj) – /’redi/: sẵn sàng

– jealous (adj) – /’dʒeləs/: đố kị, ghen tị

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

3. ÂM /æ/:

3.1 Cách phát âm /æ/:

Không như âm /e/ thì âm /æ/ khó phát âm hơn rất nhiều do yêu cầu mở miệng rộng hơn và lưỡi phải hạ thấp hơn. Vì vậy, để phát âm đúng âm /æ/, các bạn cần chú ý kỹ càng và thực hiện theo hướng dẫn 3 bước dưới đây. Nhờ việc luyện tập theo các bước này sẽ giúp bạn làm chủ âm /æ/ và phát âm chính xác hơn trong giao tiếp.

5 Cách phát âm e và æ và dấu hiệu nhận biết

  • Bước 1: Thả lỏng lưỡi, đồng thời hạ đầu lưỡi ngay sau hàm răng phía dưới.
  • Bước 2: Môi mở, cố gắng thật căng sang hai bên, miệng không tròn.
  • Bước 3: Theo đà, nhẹ nhàng phát âm /æ/.

3.2 Dấu hiệu phát âm:

  • Dấu hiệu 1: Đối với chữ ‘a’ nằm trong các từ đơn âm tiết, khi từ đó kết thúc bằng một hoặc nhiều phụ âm, chúng ta thường phát âm là /æ/. Chẳng hạn các từ như: cat, map, và hat đều tuân theo quy tắc này. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận biết và phát âm chính xác âm /æ/ trong những từ tương tự. Ví dụ như:

– fat (adj) – /fæt/: béo, mập

– slang (n) – /slæŋ/: tiếng lóng, từ lóng

– bank (n) – /bæŋk/: ngân hàng

– map (n) – /mæp/: bản đồ

– sad (adj) – /sæd/: buồn, rầu rĩ

Video hướng dẫn phát âm /æ/

  • Dấu hiệu 2: Chữ ‘a’ thường được phát âm là /æ/ khi nó nằm trong âm tiết được nhấn trọng âm (stress), đặc biệt là trong những từ có cấu trúc đa âm tiết. Ví dụ, trong từ: camera hoặc handle thì âm tiết chứa chữ ‘a’ được nhấn mạnh sẽ phát âm là /æ/. Việc nhận biết và thực hành đúng các trường hợp này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chuẩn xác hơn. Sau đây là các ví dụ cụ thể để các bạn có thể hình dung rõ hơn:

– candle (n) – /’kændl/: ngọn nến

– narrow (adj) – /ˈnærəʊ/: chật, hẹp

– calculate (v) – /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán

– unhappy (adj) – /ʌnˈhæpi/: không hạnh phúc

– captain (n) – /’kæptɪn/: đại úy, thuyền trưởng

4. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Phần Bài Tập Phát Âm Âm /e/ và /æ/

4.1 Bài Tập 1: Chọn từ có cách phát âm được in đậm đúng với âm trong ngoặc.

  1. (æ) a. bat b. bet
  2. (e) a. bed b. bad
  3. (æ) a. cat b. set
  4. (e) a. red b. rad
  5. (æ) a. sat b. set
  6. (e) a. pen b. pan
  7. (æ) a. mad b. met
  8. (e) a. head b. had
  9. (æ) a. man b. men
  10. (e) a. leg b. lag

4.2 Bài Tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu, chú ý đến cách phát âm của từ.

  1. The ____ (cat, set) sat on the mat.
  2. She picked up the ____ (pen, pan) from the table.
  3. They met at the ____ (bed, bad) house.
  4. He has a red ____ (cap, kep).
  5. The man ____ (sat, set) down on the chair.
  6. The ____ (map, mat) was lying on the desk.
  7. She saw a ____ (bet, bat) flying in the dark.
  8. The dog slept on the ____ (bed, bad).
  9. The child was playing with his ____ (hat, het).
  10. He spilled ink from his ____ (pen, pan) on the paper.

4.3 Bài Tập 3: Nối các từ bên cột A với các từ có cùng cách phát âm với chúng ở cột B.

  • Cột A:
    1. cap
    2. pet
    3. map
    4. pen
    5. sat
    6. man
    7. bet
    8. bad
    9. head
    10. rat
  • Cột B: a. let b. lap c. met d. cat e. mat f. red g. fat h. tap i. hat j. fed

4.4 Bài Tập 4: Ghi lại các từ dưới đây vào cột tương ứng với âm /e/ hoặc /æ/:

  • bat, pet, bed, cat, sat, pen, man, red, cap, net, rat, ten, fan, den, pad, vet

Cột Âm /e/:

  • (Điền vào các từ có âm /e/)

Cột Âm /æ/:

  • (Điền vào các từ có âm /æ/)

4.5 Bài Tập 5: Hoàn thành câu với từ thích hợp.

  1. The ____ (man, men) is sitting on the bench.
  2. I saw a ____ (bat, bet) flying in the sky.
  3. She placed the book on the ____ (bed, bad).
  4. The cat ____ (set, sat) under the tree.
  5. He grabbed his ____ (pen, pan) to start writing.
  6. The ____ (bag, beg) was too heavy to carry.
  7. The athlete made a big ____ (bet, bat) on the game.
  8. The ____ (lad, led) climbed the hill.
  9. They went to the ____ (hat, het) store.
  10. The boy ____ (sat, set) quietly during the movie.

4.6 Bài Tập 6: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại.

  1. a. bat b. cat c. hat d. late
  2. a. red b. set c. bet d. pat
  3. a. man b. can c. ran d. men
  4. a. pen b. den c. tan d. sen
  5. a. cat b. sat c. mad d. set

Đáp án

4. 1 Bài tập 1: Đáp Án Bài Tập Chọn Cách Phát Âm Đúng

  1. a. bat
  2. b. bad
  3. a. cat
  4. a. red
  5. a. sat
  6. a. pen
  7. a. mad
  8. b. had
  9. a. man
  10. a. leg

4.2 Bài tập 2: Đáp Án Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống

  1. The cat sat on the mat.
  2. She picked up the pen from the table.
  3. They met at the bad house.
  4. He has a red cap.
  5. The man sat down on the chair.
  6. The map was lying on the desk.
  7. She saw a bat flying in the dark.
  8. The dog slept on the bed.
  9. The child was playing with his hat.
  10. He spilled ink from his pen on the paper.

4.3 Bài tập 3: Đáp Án Bài Tập Nối Từ

1 – h (cap – tap) 2 – a (pet – let) 3 – b (map – lap) 4 – c (pen – met) 5 – e (sat – mat) 6 – d (man – cat) 7 – j (bet – fed) 8 – g (bad – fat) 9 – f (head – red) 10 – i (rat – hat)

4.4 Bài tập 4: Đáp Án Bài Tập Xác Định Âm

Cột Âm /e/:

  • pet, bed, pen, red, net, ten, vet, den

Cột Âm /æ/:

  • bat, cat, sat, man, cap, rat, fan, pad

4.5 Bài tập 5: Đáp Án Bài Tập Hoàn Thành Câu

  1. The man is sitting on the bench.
  2. I saw a bat flying in the sky.
  3. She placed the book on the bed.
  4. The cat sat under the tree.
  5. He grabbed his pen to start writing.
  6. The bag was too heavy to carry.
  7. The athlete made a big bet on the game.
  8. The lad climbed the hill.
  9. They went to the hat store.
  10. The boy sat quietly during the movie.

4.6 Bài tập 6: Đáp Án Bài Tập Chọn Từ Có Phần Gạch Dưới Được Phát Âm Khác

  1. d. late (Phát âm là /eɪ/, các từ khác phát âm là /æ/)
  2. d. pat (Phát âm là /æ/, các từ khác phát âm là /e/)
  3. d. men (Phát âm là /e/, các từ khác phát âm là /æ/)
  4. c. tan (Phát âm là /æ/, các từ khác phát âm là /e/)
  5. d. set (Phát âm là /e/, các từ khác phát âm là /æ/)

5. KẾT LUẬN

Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Đặc biệt, hai âm /e/ và /æ/ thường gây nhầm lẫn cho người học. Âm /e/ được phát âm với miệng mở nhẹ, lưỡi nâng cao vừa phải. Nhưng ngược lại, âm /æ/ yêu cầu miệng mở rộng hơn, lưỡi hạ thấp và đẩy về phía trước. Thông qua việc luyện tập phát âm đúng những âm này giúp bạn nói chuẩn hơn và làm tăng khả năng nghe hiểu. Từ đó, giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể.

Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm và các dấu hiệu phát âm của cặp âm /e/ và /æ/ trong Tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tìm hiểu thêm về bảng IPA là gì?. Chúc các bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh!

Từ khóa » Cách Phát âm E Và I