5 Cụm động Từ Tiếng Anh Với Tell đáng Chú ý - Alokiddy
Có thể bạn quan tâm
5 cụm động từ tiếng Anh với Tell đáng chú ý này sẽ giúp các bạn có thêm những từ mới tiếng Anh cần thiết cho quá trình học tiếng Anh của mình.
- Những cụm động từ tiếng Anh với Get
- Comfortable và những tính từ đồng nghĩa nên biết
- 10 cụm từ tiếng Anh thường đi với Can’t
5 cụm động từ tiếng Anh với Tell đáng chú ý
Những cụm động từ tiếng Anh này sẽ giúp các bạn có thêm được những từ mới, cách sử dụng từ mới chính xác nhất và khoa học nhất.
1. Tell on: Mách tội, kể tội
- If you don’t do your homework, I’ll tell on you.
Nếu em không làm bài tập, chị sẽ mách tội em đó
- Why did you tell on your brother? He got in trouble from your dad.
Sao cậu không mách tội em cậu? Nó sẽ gặp rắc rối với bố cậu đó.
2. Tell off: Nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ.
- I told my son off for lying to me about stealing the money.
Tôi rầy con trai vì đã nói dối tôi chuyện lấy trộm tiền.
- I was really upset after my manager told me off for not including her in the meeting.
Tôi thực sự rất buồn khi sếp mắng tôi vì không mời cô ấy tham gia họp.
3. Tell from: Phân biệt (hai thứ giống nhau hoặc tương tự nhau).
- Could you tell me the real LV handbag from fake thing?
Bạn có thể phân biệt được túi LV hàng thật với hàng giả giúp tôi không?
4. Tell apart: Phân biệt (sự khác nhau giữa các vật, hay việc gì đó).
- Which twin is Lisa? I can’t tell them apart.
Ai trong hai đứa trẻ sinh đôi đó là Lisa thế? Tôi không thể phân biệt được chúng.
- Which one between these two perfume bottles is more expensive? I can’t tell them apart.
Chai nào trong hai chai nước hoa này đắt hơn? Tôi không phân biệt được chúng.
5. Tell against: Làm chứng chống lại/ nói chống lại
- You told that you innocent but the proofs did tell against you.
Anh nói rằng anh vô tội nhưng bằng chứng đã chống lại anh.
5 cụm động từ với Tell này không quá khó nhớ phải không? Hãy dành thời gian để học và việc học tiếng Anh của bạn sẽ không quá khó đâu. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Từ khóa » đáng Chú ý Nhất Tiếng Anh
-
Translation In English - ĐÁNG CHÚ Ý
-
đáng Chú ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÁNG CHÚ Ý LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐIỀU ĐÁNG CHÚ Ý NHẤT LÀ In English Translation - Tr-ex
-
[ Những Cụm Từ Tiếng Anh đáng Chú ý ]... - KOS English Center
-
'đáng Chú ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cách Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh
-
"đáng Chú ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những điều đáng Chú ý Nhất Buổi LIVESTREAM Hướng Dẫn Học ...
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
đáng Chú ý Nhất Tiếng Anh
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Những Cụm Từ Mang Tính Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh