5 Phút Học Tất Cả Các Thì Tiếng Hàn Với động Từ Ăn
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Tuesday, 26 September 2017
5 phút học tất cả các thì tiếng Hàn với động từ Ăn
Ăn – To eat 먹다 Ăn cơm – To eat rice 밥을먹다 Ăn sáng – To eat breakfast 아침(을) 먹다 Ăn trưa – To eat lunch 점심(을) 먹다 Ăn tối – To eat dinner 저녁(을) 먹다 Ăn cơm trưa – Literal: Eat rice afternoon -> To have lunch 점심(을) 먹다 Ăn cơm tối – Literal: Eat rice evening -> To have dinner 저녁(을) 먹다 Tôi ăn cơm – I eat rice 저는밥을먹어요 Tôi đang ăn cơm – I am eating rice 저는밥을먹고있어요 Mày đang làm gì đó? – Tao đang ăn cơm What are you doing (now)? – I am eating rice (지금) 뭐해? - 밥먹고있어 Tôi sẽ ăn cơm – I will eat rice 저는밥을먹을거예요 Tôi sắp ăn cơm – I am about to eat rice /I’m going to eat rice soon 저는곧밥을먹을거예요 Bạn ăn cơm tối chưa? – Literal: You eat rice dinner yet? -> Have you had dinner yet? 저녁먹었어요? Tôi ăn cơm rồi – Literal: I ate rice already -> I ate rice/I have eaten rice already 먹었어요 Tôi nghĩ là anh ta đã ăn cơm rồi – I think he has eaten rice already 제생각엔그사람은벌써밥먹은것같아요 Tôi vừa mới ăn cơm – I have just eaten rice 저는방금밥 먹었어요 Tôi nghĩ là cô ta (vẫn) chưa ăn cơm – I think she hasn’t eaten rice yet 제생각엔그여자는아직밥을안먹은것같아요 Chắc là tôi sẽ ăn cơm – I will probably eat rice 저는아마밥을먹을거예요 Chắc là tôi sẽ không ăn cơm. Tôi sẽ ăn bún bò Huế – I won’t probably eat rice. I will eat Hue beef noodle soup 저는아마밥을안먹을거예요 - 분보후에(후에소고기쌀국수) 먹을거예요 Tôi không biết liệu tôi sẽ có ăn cơm hay không – Literal: I don’t know if I will eat rice or not 저는밥을먹을지말지모르겠어요 Tôi không biết liệu… – I don’t know if… 저는 ~~할지말지/~인지아닌지모르겠어요 Tôi không thích ăn cơm – I don’t like eating rice 저는밥먹는걸좋아하지않아요 Tôi thích ăn cơm với canh chua cá – Literal: I like eating rice with fish sour soup 저는생선사워수프랑밥먹는걸좋아해요 Canh chua cá – Fish sour soup 생선사워스프 Tôi no rồi – I’m full 저는배불러요 Tôi no rồi. Tôi không thể ăn thêm (được) nữa - I'm full, I couldn't eat any more 저는배불러요. 더이상못먹겠어요 Tôi chưa muốn ăn . Tôi không thấy đói bụng – I don’t want to eat yet. I don’t feel hungry 저는아직먹고싶지않아요. 안배고파요 Tôi chưa đói bụng – I’m not hungry yet 저는아직안배고파요 Tôi đói bụng nhưng tôi không muốn ăn – I’m hungry, but I don’t want to eat 저는배고픈데먹고싶지는않아요No comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
- Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
-
Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
- Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng, dạ đúng ạ ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
-
Điên vì yêu - Tập 01 -
Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e... -
Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
-
Anh muốn hôn em / cưới em / ôm em 나(는) 너한테 키스하고 싶어 - Anh muốn hôn em Anh muốn kết hôn với em - 너와 결혼하고 싶어 너를 안아주고 싶어 - Anh muốn ôm em (ĐỌC: 아나주고) 나는 너의 손을 잡고싶어 - Anh ... -
게으르다 và 귀찮다: Lười biếng và Phiền 게으르다 - Lazy – Lười biếng 걔 너무 게을러 . 방 청소 절대 안해 He is so lazy. He never cleans his room Anh ta lười biếng. Anh ta (tuyệt đố...
-
Cấu trúc: Bắt ai làm gì đó / Để ai làm gì đó / Làm cho ai làm gì đó, cảm thấy gì đó... ~게 하다 / ~게 해주다 나는 그를 공부하게 한다 = Tôi làm/bắt nó học = I make/let him study 나는 그가 한국어를 공부하게 했다 = Tôi bắt/làm cho nó học tiếng Hàn = I made h... -
Cấu trúc: Nên và Không nên Nếu... thì tốt --> Nên Cậu nên đi bệnh viện (Nếu cậu đi bệnh viện thì tốt) Nên siêng học tiếng Hàn
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » Bạn ăn Sáng Chưa Tiếng Hàn
-
Bạn ăn Sáng Chưa Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Hải Hà - CÁCH HỎI BẠN ĐÃ ĂN CHƯA? <3 ... - Facebook
-
'ăn Sáng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bạn ăn Cơm Chưa? Tiếng Hàn - Tiếng Việt - YouTube
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Bữa ăn
-
"bạn ăn Cơm Chưa? Chưa. Tôi Chưa ăn Cơm Tiếng Hàn Nói Sao ạ Tks ...
-
Top 7 Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Hàn 2022 - Hỏi Đáp
-
Bữa ăn Sáng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bữa ăn Sáng Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Bữa Tối Tiếng Hàn Là Gì - SGV