50 Chinese Yuan RMB Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCNYChuyển đổi thànhVND¥1,000 CNY = ₫3.509 VND
Mid-market exchange rate at 20:52Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CNY sang VND
1 CNY = 3.509,19000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CNY → VNDGửi email cho tôi khi
1 CNY vượt 3509.19VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | HKD | CAD | EUR | GBP | AUD | INR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 7,784 | 1,398 | 0,96 | 0,798 | 1,538 | 84,43 | 1,347 |
1 HKD | 0,128 | 1 | 0,18 | 0,123 | 0,103 | 0,198 | 10,846 | 0,173 |
1 CAD | 0,715 | 5,569 | 1 | 0,687 | 0,571 | 1,1 | 60,398 | 0,963 |
1 EUR | 1,042 | 8,11 | 1,456 | 1 | 0,831 | 1,602 | 87,963 | 1,403 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
CNY sang USD
CNY sang HKD
CNY sang CAD
CNY sang EUR
CNY sang GBP
CNY sang AUD
CNY sang INR
CNY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CNY | 3,509.19000 VND |
5 CNY | 17,545.95000 VND |
10 CNY | 35,091.90000 VND |
20 CNY | 70,183.80000 VND |
50 CNY | 175,459.50000 VND |
100 CNY | 350,919.00000 VND |
250 CNY | 877,297.50000 VND |
500 CNY | 1,754,595.00000 VND |
1000 CNY | 3,509,190.00000 VND |
2000 CNY | 7,018,380.00000 VND |
5000 CNY | 17,545,950.00000 VND |
10000 CNY | 35,091,900.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1000 VND | 0.28497 CNY |
2000 VND | 0.56993 CNY |
5000 VND | 1.42483 CNY |
10000 VND | 2.84966 CNY |
20000 VND | 5.69932 CNY |
50000 VND | 14.24830 CNY |
100000 VND | 28.49660 CNY |
200000 VND | 56.99320 CNY |
500000 VND | 142.48300 CNY |
1000000 VND | 284.96600 CNY |
2000000 VND | 569.93200 CNY |
5000000 VND | 1,424.83000 CNY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tờ Tiền 50 Tệ
-
Tờ Tiền Trung Quốc 50 Nhân Dân Tệ Kỷ Niệm 50 Năm độc Lập , Phiên ...
-
Các Mệnh Giá đồng Tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc Hiện Nay
-
Tiền đang Lưu Hành - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Tiền Trung Quốc Có Những Mệnh Giá Nào - Vĩnh Cát Logistics
-
Tổng Hợp Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc Bạn Cần Biết Khi Nhập Hàng
-
Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc, 1 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ - Thủ Thuật
-
5 điều Cần Biết Về Nhân Dân Tệ Của Trung Quốc - BBC News Tiếng Việt
-
Anh Vinh Danh Cha đẻ Ngành Khoa Học Máy Tính Trên Tờ Tiền 50 Bảng
-
Tiền Trung Quốc In Hình Ai? Hình ảnh Mệnh Giá Các Loại Tiền
-
Đồng (đơn Vị Tiền Tệ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Quốc Nâng Cấp Phiên Bản Thứ Năm Của Tờ Tiền Nhân Dân Tệ
-
Các Mệnh Giá Tiền Trung Quốc Và Cách Quy đổi Sang Tiền Việt