50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Trái Cây (hoa Quả) - Fruits
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Học Hỏi
- Từ điển
- Từ vựng
- Bảng chữ cái
- Kiểm Tra
- Ứng Dụng
- Băng hình
- Sách
- Trò Chơi
- Trường Học
- Đài
- Giáo viên
- Find a teacher
- Become a teacher
- AR العربية
- DE Deutsch
- EM English US
- EN English UK
- ES español
- FR français
- IT italiano
- JA 日本語
- PT português PT
- PX português BR
- ZH 中文
- AD адыгабзэ
- AF Afrikaans
- AM አማርኛ
- BE беларуская
- BG български
- BN বাংলা
- BS bosanski
- CA català
- CS čeština
- DA dansk
- EL ελληνικά
- EO esperanto
- ET eesti
- FA فارسی
- FI suomi
- HE עברית
- HI हिन्दी
- HR hrvatski
- HU magyar
- HY հայերեն
- ID bahasa Indonesia
- KA ქართული
- KK қазақша
- KN ಕನ್ನಡ
- KO 한국어
- LT lietuvių
- LV latviešu
- MK македонски
- MR मराठी
- NL Nederlands
- NN nynorsk
- NO norsk
- PA ਪੰਜਾਬੀ
- PL polski
- RO română
- RU русский
- SK slovenčina
- SL slovenščina
- SQ Shqip
- SR српски
- SV svenska
- TA தமிழ்
- TE తెలుగు
- TH ภาษาไทย
- TI ትግርኛ
- TR Türkçe
- UK українська
- UR اردو
Trái cây (hoa quả)» Fruits
almondhạnh nhân Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
almond
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiapplequả táo Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
apple
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiapricotquả mơ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
apricot
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổibananachuối Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
banana
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổibanana peelvỏ chuối Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
banana peel
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiberryquả mọng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
berry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiblackberryquả mâm xôi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
blackberry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiblood orangecam múi đỏ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
blood orange
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiblueberryquả việt quất Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
blueberry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổicherryquả anh đào Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
cherry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổifigquả vả Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
fig
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổifruittrái cây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
fruit
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổifruit saladmón salad trái cây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
fruit salad
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổifruitscác loại trái cây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
fruits
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigooseberryphúc bồn tử gai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
gooseberry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigrapenho Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
grape
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổigrapefruitbưởi chùm Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
grapefruit
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổikiwiquả kiwi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
kiwi
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổilemonchanh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
lemon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổilimechanh lá cam Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
lime
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổilycheequả vải Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
lychee
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổimandarinquả quít Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
mandarin
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổimangoquả xoài Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
mango
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổimelondưa bở Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
melon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổinectarinequả xuân đào Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
nectarine
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiorangequả cam Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
orange
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipapayaquả đu đủ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
papaya
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipeachquả đào Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
peach
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipearquả lê Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
pear
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipineapplequả dứa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
pineapple
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiplumquả mận Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
plum
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiplumquả mận Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
plum
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổipomegranatequả lựu Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
pomegranate
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiprickly pearquả lê gai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
prickly pear
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiquincequả mộc qua Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
quince
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiraspberryquả mâm xôi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
raspberry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiredcurrantquả lý chua Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
redcurrant
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổistar fruitquả khế Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
star fruit
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổistrawberryquả dâu tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
strawberry
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiwatermelondưa hấu Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
watermelon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổi--Select--ARDEEMENESFRITJAPTPXZHADAFAMBEBGBNBSCACSDAELEOETFAFIHEHIHRHUHYIDKAKKKNKOLTLVMKMRNLNNNOPAPLRORUSKSLSQSRSVTATETHTITRUKURVITừ khóa » đu đủ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"Đu Đủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quả đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
QUẢ ĐU ĐỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐU ĐỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đu đủ Bằng Tiếng Anh
-
Đu đủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
đu đủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Cây đu đủ Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Quả đu đủ Tiếng Anh Là Gì ? Quả đu đủ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì ?
-
Quả Đu Đủ Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tên Các ...
-
“Quả đu đủ” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ
-
Quả Đu Đủ Tiếng Anh Là Gì
-
Quả Đu Đủ Tiếng Anh Là Gì