50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Đức | Rau - Gemüse - Goethe Verlag
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Học Hỏi
- Từ điển
- Từ vựng
- Bảng chữ cái
- Kiểm Tra
- Ứng Dụng
- Băng hình
- Sách
- Trò Chơi
- Trường Học
- Đài
- Giáo viên
- Find a teacher
- Become a teacher
-
VI Tiếng Việt
AR العربية
DE Deutsch
EM English US
EN English UK
ES español
FR français
IT italiano
JA 日本語
PT português PT
PX português BR
ZH 中文
AD адыгабзэ
AF Afrikaans
AM አማርኛ
BE беларуская
BG български
BN বাংলা
BS bosanski
CA català
CS čeština
DA dansk
EL ελληνικά
EO esperanto
ET eesti
FA فارسی
FI suomi
HE עברית
HI हिन्दी
HR hrvatski
HU magyar
HY հայերեն
ID bahasa Indonesia
KA ქართული
KK қазақша
KN ಕನ್ನಡ
KO 한국어
LT lietuvių
LV latviešu
MK македонски
MR मराठी
NL Nederlands
NN nynorsk
NO norsk
PA ਪੰਜਾਬੀ
PL polski
RO română
RU русский
SK slovenčina
SL slovenščina
SQ Shqip
SR српски
SV svenska
TA தமிழ்
TE తెలుగు
TH ภาษาไทย
TI ትግርኛ
TR Türkçe
UK українська
UR اردو
VI Tiếng Việt
DE Deutsch
AR العربية
DE Deutsch
EM English US
EN English UK
ES español
FR français
IT italiano
JA 日本語
PT português PT
PX português BR
ZH 中文
AD адыгабзэ
AF Afrikaans
AM አማርኛ
BE беларуская
BG български
BN বাংলা
BS bosanski
CA català
CS čeština
DA dansk
EL ελληνικά
EO esperanto
ET eesti
FA فارسی
FI suomi
HE עברית
HI हिन्दी
HR hrvatski
HU magyar
HY հայերեն
ID bahasa Indonesia
KA ქართული
KK қазақша
KN ಕನ್ನಡ
KO 한국어
LT lietuvių
LV latviešu
MK македонски
MR मराठी
NL Nederlands
NN nynorsk
NO norsk
PA ਪੰਜਾਬੀ
PL polski
RO română
RU русский
SK slovenčina
SL slovenščina
SQ Shqip
SR српски
SV svenska
TA தமிழ்
TE తెలుగు
TH ภาษาไทย
TI ትግርኛ
TR Türkçe
UK українська
UR اردو
»
der Rosenkohlmón cải BrusselThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Rosenkohl
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Artischocke, nrau ác-ti-sôThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Artischocke, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Spargelmăng tâyThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Spargel
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Avocado, squả bơThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Avocado, s
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Bohnen, (Pl.)đậu đỗThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Bohnen, (Pl.)
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Paprika, sớt chuôngThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Paprika, s
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Brokkoli, -bông cải xanhThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Brokkoli, -
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Kohlbắp cảiThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Kohl
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Kohlrabi, -củ su hàoThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Kohlrabi, -
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Karotte, ncà rốtThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Karotte, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Blumenkohlsúp lơThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Blumenkohl
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Selleriecần tâyThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Sellerie
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Chicoréerau cải thảoThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Chicorée
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der ChiliớtThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Chili
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der MaisngôThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Mais
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Gurke, nquả dưa chuộtThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Gurke, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Aubergine, nquả cà tímThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Aubergine, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Fenchel, -rau thì làThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Fenchel, -
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Knoblauchcủ tỏiThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Knoblauch
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Grünkohlbắp cải xanhThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Grünkohl
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Mangoldcải xoănThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Mangold
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Lauchtỏi tâyThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Lauch
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Kopfsalat, erau diếpThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Kopfsalat, e
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Okramướp tâyThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Okra
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Olive, nquả ô liuThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Olive, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Zwiebel, ncủ hànhThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Zwiebel, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Petersilierau mùi tâyThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Petersilie
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Erbse, nđậu Hà-lanThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Erbse, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Kürbis, sequả bí ngôThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Kürbis, se
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Kürbiskerne, (Pl.)hạt bí ngôThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Kürbiskerne, (Pl.)
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
das Radieschen, -củ cảiThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
das Radieschen, -
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Rotkohlbắp cải đỏThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Rotkohl
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Peperoni, squả ớtThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Peperoni, s
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
der Spinatrau chân vịtThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
der Spinat
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Süßkartoffel, nkhoai langThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Süßkartoffel, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Tomate, ncà chuaThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Tomate, n
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
das Gemüsecác loại rauThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
das Gemüse
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi
die Zucchini, squả bí ngòiThêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
die Zucchini, s
ARÂm thanh
DEÂm thanh
ESÂm thanh
FRÂm thanh
ITÂm thanh
RUÂm thanhLưu thay đổi--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI Từ khóa » đức Rau
-
Đưa Đức Râu Về Nhà Và Thăm đàn Chó Bao Ngày Xa Cách Của Đức ...
-
Đức Rau - YouTube
-
Đức Râu Trở Về | Mấy Anh Em Giúp Đức Xây Bể Cá - YouTube
-
Hái Rau Cần Nước, Nhiều Hái Không Hết | Rau Việt Tự Mọc ở Đức
-
Duc Rau | Facebook
-
Các Bài Học Tiếng Đức: Rau Xanh - LingoHut
-
Duc Rauの人気動画を探索しましょう | TikTok
-
Combo 2 Chai Phân Bón NPK Đức - Rau Củ Quả Trồng Tại Vườn, Sân ...
-
Đức: Rau được Trồng ở... Siêu Thị - VTV Go
-
VIÊN HẢI SẢN RAU CỦ ĐỨC VIỆT 500G - LanChi Mart
-
Viên Rau Củ Hải Sản Đức Việt Túi 500Gr | Shopee Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ đề: Thực Phẩm Tươi (Rau Củ – Trái Cây)
-
Vườn Rau 20 Loại Trên Ban Công Của Gia đình Việt ở Đức - Zing