50 Từ Vựng Các Loại Thịt Cơ Bản | Tiếng Anh Nghe Nói
Trong ẩm thực, thịt là một thành phần chính không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống và hiện đại trên khắp thế giới. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại thịt trong bài viết này.
meat /miːt/ thịt lean meat /liːn miːt/ thịt nạc fat /fæt/ thịt mỡ ribs /rɪbz/ sườn thigh /θaɪ/ mạng sườn spare ribs /speə rɪbz/ sườn non pork /pɔːk/ thịt heo pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ sụn heo pork shank /pɔːk ʃæŋk/ thịt chân giò minced pork /mɪnst pɔːk/ thịt heo băm nhỏ bacon /ˈbeɪkən/ thịt xông khói roast /rəʊst/ thịt quay heart /hɑːt/ tim liver /ˈlɪvə/ gan kidney /ˈkɪdni/ cật tongue /tʌŋ/ lưỡi ham /hæm/ giăm bông sausage /ˈsɒsɪʤ/ xúc xích Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ lạp xưởng lard /lɑːd/ mỡ heo pig’s skin /pɪgz skɪn/ da heo pig’s tripe /pɪgz traɪp/ bao tử heo pork side /pɔːk saɪd/ thịt ba rọi , ba chỉ beef /biːf/ thịt bò beef chuck /biːf ʧʌk/ nạc vai beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ gầu bò beef plate /biːf pleɪt/ ba chỉ bò beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ bít tết bò veal /viːl/ thịt bê lamb /læm/ thịt cừu mutton /ˈmʌtn/ thịt cừu già chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/ thăn ngực inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ ức gà chicken drumette /ˈʧɪkɪn drumette/ âu cánh chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ tỏi gà chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ chân gà chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ cánh gà chicken wing tip /ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp/ đầu cánh chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/ diều, mề gà chicken liver /ʧɪkɪn ˈlɪvə/ gan gà chicken tail /ˈʧɪkɪn teɪl/ phao câu chop /ʧɒp/ thịt sườn lamb chop /læm ʧɒp/ sườn cừu cutlet /ˈkʌtlɪt/ thịt cốt lết meat ball /miːt bɔːl/ thịt viên venison /ˈvɛnzn/ thịt nai quail /kweɪl/ chim cút wild boar /waɪld bɔː/ thịt heo rừng goat /gəʊt/ thịt dê
5/5 - (1 bình chọn) Xem thêm Bỏ túi cách dùng cấu trúc How much và How many trong tiếng AnhNếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/
Từ khóa » Chẳng Dừng Tiếng Anh Là Gì
-
Các Loại Thịt Lợn/Heo - Học Từ Vựng - ITiengAnh.Org
-
Chặng Dừng Heo, Chẳng Dừng Heo Là Gì, Chẳng Dừng Heo Là Gì
-
Chặng Dừng Heo, Nạc Dây, Chẳng Dừng Lợn Sạch
-
Chặng Dừng Heo, Chẳng Dừng Là Gì ? Mua Chẳng ...
-
Chẳng Dừng Là Gì
-
CHẲNG DỪNG LÀ GÌ ?????? ***... - Chặng Dừng Heo NGON NGON
-
G Kitchen - THỊT CHẶNG DỪNG, ĂN CHẲNG DỪNG - Facebook
-
Chẳng Dừng Heo Là Gì - Michael
-
Chặng Dừng Heo, Chẳng Dừng Heo Là Gì ? Các Món Ăn Ngon Từ ...
-
Chẳng Dừng Heo – Nạc Dây Heo - Thực Phẩm Sạch Đức Trí
-
Chặng Dừng Heo Là Gì? Các Món ăn Ngon Từ Chặng Dừng Heo
-
Chẳng Dừng Nướng Là Gì - Thả Rông
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày