50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép Kèm Mẫu Câu - Hack Não
Có thể bạn quan tâm
“Không yêu trả dép tui về!” – “You don’t love me, give back my…”. Ủa rồi “dép” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Dép quai hậu hay dép tông hay dép xỏ ngón. Từ vựng tiếng Anh về giày dép cũng đa dạng và đủ đầy như trong tiếng Việt vậy. Cùng Hack Não bổ sung từ vựng giày dép vào kho tàng tiếng Anh của các bạn ngay bây giờ nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung
Mở tủ giày ra và coi xem mình có bao nhiêu loại giày dép nào. Dưới đây sẽ là các từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung phổ biến nhất dành cho bạn.
Athletic shoesSport shoesTrainersSneakers | giày thể thao |
Lace-ups Lace-up shoes | giày buộc dây |
Ballet flats | giày búp bê, giày bệt |
Ballet shoes | giày ba-lê |
Slip-ons/ Loafers | giày lười, giày không có dây *Slip-ons thường bằng vải và trẻ trung, thể thao hơn, trong khi đó loafers thường làm bằng da, lịch sự và trang trọng hơn. |
Platform shoes | giày có phần đế giày, giày bánh mì |
Boots | đôi bốt, giày cao cổ |
Rain boots | bốt đi mưa |
Hiking boots | bốt đi đường dài, giày leo núi |
Military boots | giày quân đội |
Wellington boots | bốt cao không thấm nước, ủng |
Dr. Martens | giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens |
Moccasin | giày Moccasin |
Monk | giày quai thầy tu |
Oxford shoes | giày Oxford *Tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi |
Sandals | dép xăng đan, dép quai hậu |
Flip-flops | dép tông, dép xỏ ngón |
Slippers | dép đi trong nhà hoặc dép lê |
Nhìn kỹ đôi giày hơn chút, bạn có biết cấu tạo của một đôi giày gồm những phần gì không? Có những lúc bạn sẽ muốn mua riêng dây giày hoặc đế giày để “ăn gian chiều cao” thì nói như nào nhỉ? Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn:
Eyelet | lỗ xỏ giày |
Foxing | miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày |
Heel | gót giày |
Last | khuôn giày |
Lace | dây giày |
Lacing | mui giày, gồm cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày |
Lining | lớp lót bên trong giày |
Midsole | đế giữa |
Insole | đế trong |
Outsole | đế ngoài |
Shoes tree | cây giữ phom giày *Dụng cụ có hình dáng giống bàn chân, để trong giày để giữ dáng, chống nếp nhăn cho đôi giày. |
Socklining | miếng lót giày *Lớp đệm tăng độ êm ái khi mang giày. |
II. Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ
Nếu các bạn nam phải cảm thấy ồ wow trước khả năng phân biệt màu son đậm, nhạt, thẫm, tươi của các bạn nữ thì đối với giày dép cũng vậy. Phái nữ có rất nhiều các loại giày khác nhau, dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ thông dụng nhất, cùng xem nha!
Ankle strap | giày cao gót có quai mảnh vắt ngang |
Ballerina flat | giày đế bằng |
Bondage boot | bốt cao gót cao cổ |
Chelsea boot | bốt cổ thấp đến mắt cá chân |
Chunky heel | giày cao gót đế thô |
Clog | guốc |
Mary Jane | giày bít mũi có quai bắt ngang |
Knee high boot | bốt cao gót |
Lita | bốt cao trước, sau, buộc dây |
Open toe | giày cao gót hở mũi |
Peep toe | giày hở mũi |
Stiletto | giày gót nhọn |
Slingback | dép có quai qua mắt cá |
Thigh high boot | bốt cao quá gối |
Timberland boot | bốt da cao cổ buộc dây |
Ugg boot | bốt lông cừu |
Wedge | dép cao đế xuồng |
Wedge boot | giày cao đế xuồng |
III. Mẫu câu với từ vựng tiếng Anh về giày dép
Muốn “chém gió” về giày dép với bạn bè, hay muốn “cà khịa” đôi giày mới mua của thằng bạn, rồi biết đâu một ngày bạn được mua giày ở bên… Tây. Lúc này bạn sẽ cần sử dụng các mẫu câu tiếng Anh về giày dép đó.
1. Một số mẫu câu với từ vựng tiếng Anh về giày dép
To me, girls wearing sneakers are so cool. Đối với mình, mấy bạn nữ đi giày thể thao rất chất nha.
Timberland boots with skinny jeans are perfect two. Bốt Timberland và quần bò bó là một cặp tuyệt hảo.
Your new military boots look awesome! You should also buy a socklining to make you taller. Đôi giày quân đội mới của ông ngầu bá cháy! Ông nên mua thêm một miếng lót cho cao lên tí.
Where did you buy that ballet flats? They look like princess’s shoes. Cậu mua đôi giày búp bê kia ở đâu thế. Trông như của công chúa ý.
I have just ordered a pair of shoes from Gucci… in my dream last night. Tau vừa đặt mua một đôi giày Gu Chì… ở trong giấc mơ tối qua.
Thinking I was a thief, she threw her high heels towards me. Tưởng tui là cướp, cô ấy ném đôi giày cao gót về phía tui.
Wedge boots are easier to wear than stilettos. Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày giày gót nhọn.
The shoe tree is a must. Using it means you will be able to keep your shoes for a lifetime. Cây giữ giày cần thiết lắm nha. Sử dụng nó và bạn có thể giữ cho đôi giày của mình luôn bền lâu.
2. Một số mẫu tiếng Anh câu dùng khi mua giày
Thử tưởng tượng mình vừa bước vào cửa hàng giày và chuẩn bị sắm sửa một đôi giày mới. Cùng Hack Não xem một số đoạn hội thoại mẫu và mẫu câu thường thấy nhé.
Hội thoại 1 A (seller): Hi. Which shoes do you want to get? B (buyer): I want to buy a simple pair of loafers. A: Please go this way. There are many styles you can choose. B: Are these shoes really good? A: Yes. They’re of good materials and the color never fades. I mean it will but in a long time.
A: Chao xìn quý khách. Bạn muốn một đôi giày như thế nào? B: Tôi muốn mua một đôi giày lười đơn giản thôi. A: Vậy xin mời đi lối này, có rất nhiều mẫu mã bạn có thể lựa chọn. B: Những đôi giày này có thực sự tốt không dợ? A: Có chứ. Chúng được làm từ chất liệu tốt và không bao giờ phai màu. Ý tôi là có nó sẽ phai nhưng rất lâu nữa.
Hội thoại 2 B (buyer): Can I take a look at the ones here, please? A (seller): Let me know your size, please. B: Oh. I need size 42. A: Here’s models in size 42. Try them on and go for a walk around the store. B: Okay, this pair feels quite secure on my feet and soft to walk in. A: Would you like to buy it? B: Yes, please. I will take that pair. B: No problem, I’ll pack them up for you and you can pay at the cash register. A: Thanks.
B: Tôi có thể xem thử đôi giày này không? A: Bạn muốn cỡ nào nhỉ? B: Ầu. Cỡ 42 nha. A: Đây là mẫu giày cỡ 42. Hãy đi thử và đi vài vòng quanh cửa hàng xem. B: Ồ kay, đôi giày này hợp chân tôi đó, cũng mềm nữa. A: Bạn có muốn lấy đôi giày này không? B: Ô kê luôn. Tôi sẽ lấy đôi này. A: Được rồi, tôi sẽ gói lại cho bạn và bạn ra thanh toán ở quầy thu ngân nhé. B: Cảm ơn.
Hội thoại 3 A (seller): Is there any particular branch that you prefer? B (buyer): Hmmm I wore Louis Vuitton once. They’re quite fashionable. However, you can show me other brands. A: How about Hermes? Look at this one. B: It looks fine. I would prefer them in brown. A: I have to check in the stockroom. Have a seat and I will be right back. A: Here they are, sir! B: Can I try it on? A: Go ahead. B: I feel comfortable in them. How much are they? A: 5000 dollars, sir. B: WHAT!!! I paid only 5 dollar for my Luon Vui Tuoi shoes!!! A: Where!!?? B: In… the market…
A: Không biết bạn có thích hiệu giày nào cụ thể không? B: Hmmmm tôi đã đi Gu chì một lần. Rất là hợp thời luôn nha. Tuy nhiên, bạn có thể cho tôi xem những hiệu khác. A: Thế còn Hơ Mẹc thì sao. Xem chiếc này đi. B: Trông ổn đó. Tôi thích màu nâu hơn. A: Để tôi tìm trong kho xem sao. Mời ngồi và tôi sẽ trở lại ngay. A: Đây rồi! B: Tôi đi thử nhé? A: Xin cứ tự nhiên. B: Khá thoải mái đó. Chúng bao tiền? A: 5000 đô. B: CÁI GÌ CƠ!!! Tôi chỉ trả 5 đô cho đôi giày LV của tôi. A: Bạn mua ở đâu vậy!!?? B: Ở… chợ… Một số câu nói thường thấy khác
I’m sorry, we’re out of stock. Tiếc quá, hết hàng rồi bà con ơi.
That’s the last one. Đây là đôi cuối cùng rồi đó.
All of our ankle straps are in the middle aisle. Tất cả giày cao gót ở dãy giữa nha mọi người.
All of our trainers are on sale this month. Tất cả giày thể thao đang giảm giá đó.
Excuse me, please show me the left boots. Cho tôi xem đôi bốt phía bên trái với.
All of our rain boots have been sold. Tất cả giày đi mưa đã được bán hết rồi.
Do you have a customer/loyalty card? Bạn có thẻ thành viên không?
How will you pay? Bạn muốn thanh toán như thế nào?
IV. Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép
Bạn đã bao giờ được ai hỏi về gu giày dép của mình chưa? Với đề bài “Talking about your favorite types of shoes”, Hack Não sẽ gợi ý giúp bạn câu trả lời ở dưới đây nhé. Generally speaking, sneakers are my cup of tea. I do wear them all-year-round on various occasions, especially during almost all of my outdoor activities. Not only are they comfy but they are currently fashionable, preferred by people from all walks of life.
My shoes collection has approximately 30 sport shoes. When putting on my favorite pair, I feel like I am truly myself, and my shoes are my identity. For example, on some specific days that I want to feel powerful and motivated, I will show off a bit by wearing the luxurious shoes from top-notch brands in my collection like Nike. In addition, it is quite easy to choose clothes that match well with sport shoes. Normally, I usually buy trainers at physical stores or brick-and-mortar shops like showrooms where I am able to try it on.
In fact, I regularly buy new shoes three or four times a year, it is one of my hobbies. However, I have to be careful or that hobby will become a budget killer so I’m going to be broke.
Nhìn chung, giày thể thao là sự lựa chọn ưa thích của tôi. Tôi đi giày thể thao quanh năm vào nhiều dịp khác nhau, đặc biệt là trong hầu hết các hoạt động ngoài trời. Không chỉ thoải mái mà chúng luôn hợp thời cũng như được nhiều người ở mọi tầng lớp ưa chuộng.
Bộ sưu tập giày của tôi có khoảng 30 đôi giày thể thao. Khi đi vào đôi giày yêu thích, tôi cảm thấy mình thực sự là chính mình, và đôi giày chính là bản sắc của tôi. Ví dụ, vào một số ngày nào đó mà tôi muốn cảm thấy mạnh mẽ và có động lực, tôi sẽ hơi “thể hiện” một chút bằng cách mang một đôi giày sang chảnh từ các thương hiệu “xịn xò” trong bộ sưu tập của tôi như Nike. Ngoài ra, việc chọn trang phục kết hợp ăn ý với giày thể thao cũng khá dễ dàng nữa. Thông thường, tôi sẽ mua giày trực tiếp ở các cửa hàng để có thể đi thử ngay và luôn.
Trên thực tế thì tôi mua giày ba hoặc bốn lần một năm, đó là một trong những sở thích của tôi. Tuy nhiên thì tôi cũng cần cẩn thận để không nghèo rớt mồng tơi với sở thích này.
V. Bài tập từ vựng tiếng Anh về giày dép
Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:
1. We should wear them on rainy days.
flip-flops rain boots high heels
2. Boys often wear them to be more formal.
ankle straps peep toe loafers
3. On cold days, women usually wear them.
lingback thigh high boots open toe
4. Ballet dancers need…
Sneakers Ballet flats Ballet shoes
5. I always wear them at home.
Oxford shoes slippers wedge boots
6. The thing you need to keep the form of your shoes.
lining last shoes tree
7. What you should buy if you DON’T want to look higher
clogs stilettos ballerina flats
8. We need them to lace shoes.
eyelet foxing heel
Score =
Đáp án
Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!
Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó bạn đọc ơi!
- rain boots
- loafers
- thigh high boots
- Ballet shoes
- slippers
- shoes tree
- ballerina flats
- eyelet
VI. Kết bài
Trong bài viết này, Hack Não đã cung cấp cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép thông dụng nhất. Hi vọng bạn sẽ thấy chúng hữu dụng trong cuộc sống đời thường của mình.
Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:
| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.
Từ khóa » Giày Bánh Mì Tiếng Anh Là Gì
-
Giày Bánh Mì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giày Bánh Mì Tiếng Anh Là Gì
-
Giày Bánh Mì In English - Glosbe Dictionary
-
"Giày Bánh Mì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giày Bánh Mì Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép [Tổng Hợp đầy đủ] - Step Up English
-
TÚI BÁNH MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép: đầy đủ, Hình Minh Họa Chi Tiết
-
Từ Vựng Chủ đề Giày Dép Tiếng Anh Kèm [Phiên âm] Mới Nhất
-
Đôi Giày Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Tên Gọi Các Loại Giày Khác Nhau
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Loại Giày Dép Tiếng Anh Là Gì, Từ ...
-
210+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp Bánh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép: đầy đủ, Hình Minh Họa Chi Tiết - OECC