500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp Nhất - Langmaster

Tính từ (Adjective) là một trong những loại từ trong tiếng Anh bên cạnh động từ, danh từ,... và cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản, quan trọng nhất. Tuy nhiên, tính từ trong tiếng Anh là gì? Thứ tự tính từ tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về loại từ này và thực hành với một số bài luyện tập trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm:

  • TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI
  • TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH - TRỌN BỘ KIẾN THỨC KHÔNG NÊN BỎ QUA

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), có ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái.

null

Ví dụ:

  • He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  • This exercise is too difficult, I don't know how to do it. (Bài tập này khó quá, mình không biết làm.)

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

2. Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh

null

2.1. Tính từ đứng trước danh từ

Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc. 

Ví dụ: 

  • An intelligent dog (một con chó thông minh)
  • A delicious dish (một món ăn ngon)

Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự tính từ sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích). 

Ví dụ: 

  • A unique old English book. (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo.)
  • Expensive old blue car. (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền.)

2.2. Tính từ đứng sau động từ tình thái

Tính từ có thể đứng sau động từ tình thái chức năng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ đó. Các động từ tình thái này thường liên quan đến cảm xúc, ý thức, khả năng, mong muốn, và hành động tư duy. Dưới đây là một số động từ tình thái chức năng phổ biến mà có thể được kết hợp với tính từ:

  • Thuộc về nhận thức: Know (biết), Believe (tin), Imagine (tưởng tượng), Want (muốn), Realize (nhận ra), Feel (cảm thấy), Doubt (nghi ngờ), Need (cần), Understand (hiểu), Suppose (giả định), Remember (nhớ), Recognize (nhận ra)...
  • Thuộc về trạng thái cảm giác: Love/Like (yêu/thích), Prefer (ưu tiên), Hate (ghét), Dislike (không thích), Fear (sợ), Appreciate (đánh giá cao), Please (làm hài lòng), Envy (ganh tỵ), Mind (quan tâm), Care (quan tâm), Astonish (ngạc nhiên), Amaze (kinh ngạc), Surprise (ngạc nhiên)...
  • Thuộc về sở hữu: Possess (sở hữu), Belong (thuộc về), Have (có), Own (sở hữu)...
  • 5 giác quan của con người: Taste (vị giác), Smell (khứu giác), Hear (thính giác), Feel (xúc giác), See (thị giác)...
  • Các trạng thái khác: Seem (dường như), Look (trông có vẻ), Appear (xuất hiện), Sound (nghe có vẻ), Resemble (giống như), Look like (trông giống như), Cost (giá), Owe (nợ), Weigh (cân nặng), Be equal (bằng nhau), Exist (tồn tại), Matter (quan trọng), Consist of (bao gồm), Conclude (kết luận), Contain (chứa)...

Ví dụ:

  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì à?)
  • She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

2.3. Tính từ đứng sau danh từ

Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Chức năng của tính từ trong trường hợp này này là làm cho câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, mô tả được đối tượng một cách cụ thể. Việc sử dụng tính từ sau danh từ bất định giúp chúng ta chỉ ra đặc điểm hoặc thuộc tính của đối tượng mà không cần phải sử dụng một câu hoàn chỉnh. Một số danh từ bất định phổ biến gồm: something, nothing, anything, someone, anyone,...

Ví dụ:

  • She bought something nice at the market. (Cô ấy mua một cái gì đó đẹp ở chợ.)
  • Is there anyone available to help with the project? (Có ai đó sẵn sàng giúp đỡ cho dự án không?)
  • I need somewhere quiet to concentrate. (Tôi cần một nơi nào đó yên tĩnh để tập trung.)

2.4. Tính từ đứng sau trạng từ

Tính từ đứng sau trạng từ trong tiếng Anh có chức năng bổ sung, mô tả chi tiết hơn về tính chất hoặc trạng thái được diễn tả bởi trạng từ. Chức năng chính của việc này là tăng cường hoặc mở rộng ý nghĩa của trạng từ, giúp diễn đạt một cách chính xác hơn về tình trạng hoặc tính chất của sự việc.

Ví dụ:

  • She runs really fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
  • He speaks English extremely fluent. (Anh ấy nói tiếng Anh cực kỳ trôi chảy.)

2.5. Tính từ đứng sau to be

Tính từ đứng sau "to be" trong cấu trúc "to be + tính từ" được sử dụng để miêu tả hoặc đặc điểm của danh từ hoặc chủ từ. Chức năng chính của tính từ trong cấu trúc này là tạo ra một mô tả chi tiết và chính xác về đối tượng hoặc tình trạng được diễn tả bởi danh từ hoặc chủ từ.

Ví dụ:

  • She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
  • This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

XEM THÊM: 

GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH

DANH TỪ CỤ THỂ VÀ DANH TỪ TRỪU TƯỢNG LÀ GÌ ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 

3. Cách sử dụng các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây.

3.1. Tính từ dùng riêng

Tính từ riêng là loại tính từ được sử dụng để mô tả đặc điểm đặc biệt, cụ thể của một danh từ cụ thể. Chúng không được sử dụng rộng rãi mà thường chỉ áp dụng cho một hoặc một số ít trường hợp. Tính từ này thường chỉ được dùng để mô tả một đối tượng cụ thể và không phù hợp hoặc không thích hợp khi áp dụng cho các đối tượng khác.

Ví dụ: 

  • I enjoy Vietnamese cuisine. (Tôi thích ẩm thực Việt Nam.)
  • He is learning Chinese calligraphy. (Anh ấy đang học thư pháp Trung Quốc.)
  • She loves Japanese anime. (Cô ấy thích anime Nhật Bản.)

3.2. Tính từ dùng để phân loại

Tính từ có chức năng phân loại được sử dụng để thể hiện đặc điểm hoặc phân loại các danh từ vào nhóm, loại, hoặc đặc điểm chung

Ví dụ:

  • Domestic animals include cats and dogs. (Động vật nuôi bao gồm mèo và chó.)
  • Tropical fruits are mangoes, pineapples, and bananas. (Hoa quả nhiệt đới là xoài, dứa và chuối.)
  • Wooden furniture is durable and elegant. (Đồ nội thất gỗ bền và thanh lịch.)

3.3. Tính từ dùng để biểu thị tình trạng, trạng thái

Các tính từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng hoặc trạng thái của danh từ. Ví dụ:

  • They were happy to hear the good news. (Họ rất vui khi nghe tin tốt.)
  • She looked sad after the argument. (Cô ấy trông buồn sau cuộc tranh luận.)
  • I am hungry. (Tôi đói.)
  • He is thirsty after playing sports. (Anh ấy khát nước sau khi chơi thể thao.)

3.4. Tính từ dùng để biểu thị quan điểm, đánh giá

Các tính từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm nhận, quan điểm hoặc đánh giá của người nói đối với danh từ. 

Ví dụ:

  • The movie was interesting and kept me engaged. (Bộ phim thú vị và làm tôi tập trung.)
  • The lecture was boring and monotonous. (Bài giảng nhàm chán và đơn điệu.)
  • Skydiving is exciting but can be nerve-wracking. (Treo dù là thú vị nhưng có thể gây căng thẳng.)

3.5. Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu

Các tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ rõ danh từ sở hữu cho ai, của ai. 

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • His car is parked outside. (Xe ô tô của anh ấy đỗ bên ngoài.)
  • Her house is decorated beautifully. (Ngôi nhà của cô ấy được trang trí đẹp.)

3.6. Tính từ dùng để so sánh

Các tính từ so sánh được sử dụng để so sánh các đặc điểm, tính chất của danh từ. Có hai dạng so sánh chính:

  • So sánh hơn (comparative):
    • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái của mình.)
    • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • So sánh nhất (superlative):
    • He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
    • This is the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

3.7. Tính từ dùng để chỉ số đếm

Trong tiếng Anh, các tính từ chỉ số đếm được sử dụng để chỉ ra số lượng hoặc vị trí của đối tượng, vật phẩm hoặc người.

Ví dụ:

  • One: (số một)
  • Two: (số hai)
  • Three: (số ba)

3.8. Tính từ chỉ thị

Trong tiếng Anh, các tính từ chỉ thị được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng, vật phẩm hoặc người so với người nói.

  • This: (Cái này - gần)
      • Được sử dụng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói.
      • Ví dụ:
        • This table (cái bàn này)
        • This book (cuốn sách này)
  • That: (Cái kia - xa)
      • Được sử dụng để chỉ đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói.
      • Ví dụ:
        • That laptop (chiếc laptop kia)
        • That building (tòa nhà kia)
  • These: (Những cái này - gần, số nhiều)
      • Được sử dụng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở gần người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một.
      • Ví dụ:
        • These pens (những cây bút này)
        • These shoes (những đôi giày này)
  • Those: (Những cái kia - xa, số nhiều)
    • Được sử dụng để chỉ những đối tượng, vật phẩm hoặc người ở xa so với người nói, trong trường hợp có nhiều hơn một.
    • Ví dụ:
      • Those dogs (những con chó kia)
      • Those trees (những cây kia)

4. Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

null

Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc:   

O

S

A

Sh

C

O

M

P

Opinion (Ý kiến)

Size

(Kích cỡ)

Age (Độ tuổi, độ cũ/mới)

Sh

(Hình dạng)

Color (Màu sắc)

Origion (Nguồn gốc)

Material (Chất liệu)

Purpose(Mục đích)

Cụ thể:

4.1. O - Opinion

Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,...

4.2. S - Size

Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.

Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,...

4.3. A - Age

Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.

Ví dụ: new, old, young,...

4.4. SH - Shape

Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.

Ví dụ: square, round,...

4.5. C - Color

Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.

Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,...

4.6. O - Original

Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.

Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,...

4.7. M - Material

Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.

Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,...

4.8. P - Purpose

Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: educational, recreational, medical, therapeutic, functional, decorative, practical, environmental,...

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Cách nhận biết tính từ

Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:

  • Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
  • Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
  • Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
  • Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
  • Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
  • Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,… 
  • Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
  • Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
  • Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
  • Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
  • Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
  • Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
  • Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
Cách nhận biết tính từ
Cách nhận biết tính từ

6. Cách thành lập tính từ

6.1 Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,...

  • -able/-ible:
      • Thêm hậu tố này để biểu thị rằng một đối tượng có khả năng hoặc có thể được làm gì đó.
      • Ví dụ: readable (có thể đọc), accessible (dễ tiếp cận), flexible (linh hoạt), visible (có thể nhìn thấy), possible (có thể), incredible (không thể tin được).
  • -ly:
      • Hậu tố "-ly" được thêm vào một danh từ để biến nó thành một tính từ, chủ yếu để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đó. 
      • Ví dụ: daily (hàng ngày), friendly (thân thiện), early (sớm), hourly (hàng giờ), costly (đắt đỏ), timely (đúng giờ).
  • -ive:
      • Hậu tố này thường biểu thị tính chất, trạng thái hoặc hành động của một đối tượng.
      • Ví dụ: active (hoạt động), creative (sáng tạo), informative (cung cấp thông tin), positive (tích cực), decisive (quyết đoán).
  • -ous:
      • Thêm hậu tố này để chỉ tính chất hoặc tình trạng của một đối tượng.
      • Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon), famous (nổi tiếng), curious (tò mò), generous (rộng lượng), ridiculous (buồn cười).
  • -al:
      • Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra tính từ từ danh từ, đặc biệt là để mô tả một loại, một tập hợp hoặc một tính chất.
      • Ví dụ: personal (cá nhân), cultural (văn hóa), educational (giáo dục), traditional (truyền thống), professional (chuyên nghiệp), additional (bổ sung).
  • -ed:
      • Thêm hậu tố này để biến động từ thành tính từ quá khứ hoặc biểu thị trạng thái.
      • Ví dụ: excited (phấn khích), surprised (ngạc nhiên), interested (quan tâm), bored (chán ngắt), tired (mệt mỏi), confused (bối rối).
  • -ic:
    • Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra các tính từ từ danh từ và thường liên quan đến ngành nghề, lĩnh vực hoặc tính chất đặc biệt.
    • Ví dụ: economic (kinh tế), scientific (khoa học), artistic (nghệ thuật), athletic (thể thao), democratic (dân chủ), fantastic (tuyệt vời).

6.2. Thêm tiền tố

Thêm tiền tố vào một từ để tạo ra một tính từ mới là một phương pháp phổ biến để mở rộng từ vựng và tạo ra các từ mới trong tiếng Anh. Một số tiền tố phổ biến như: un-, dis-, in-, im-, il-, ir-, non-, over-, under-, pre-, post-, bi-, multi-,...

  • Un-:
      • Tiền tố này thường được sử dụng để biểu thị phủ định hoặc ngược lại của từ gốc.
      • Ví dụ: unkind (không tử tế), unfriendly (không thân thiện), unhappy (không hạnh phúc), unclear (không rõ ràng), unhealthy (không lành mạnh).
  • Dis-:
      • Thêm tiền tố này thường biểu thị sự ngược lại hoặc phủ định của một hành động hoặc tính chất.
      • Ví dụ: disagree (không đồng ý), dislike (không thích), disrespect (không tôn trọng), disapprove (không tán thành), disbelieve (không tin).
  • In-, Im-, Il-, Ir-:
      • Các tiền tố này thường biểu thị phủ định hoặc ngược lại của một đối tượng hoặc hành động.
      • Ví dụ: incomplete (không hoàn chỉnh), impossible (không thể), illegal (bất hợp pháp), irregular (không đều), irresponsible (không chịu trách nhiệm).
  • Non-:
      • Tiền tố này thường biểu thị sự không có hoặc thiếu đi một tính chất hoặc đặc điểm.
      • Ví dụ: nonstop (liên tục), nonprofit (phi lợi nhuận), nonfiction (phi hư cấu), nonviolent (không bạo lực), nonessential (không cần thiết).
  • Over-:
      • Thêm tiền tố này thường biểu thị sự vượt qua hoặc nhiều hơn một mức độ nhất định.
      • Ví dụ: overconfident (tự tin quá mức), overexcited (phấn khích quá mức), overpriced (giá quá cao), overrated (được đánh giá cao quá mức), overused (sử dụng quá nhiều).
  • Under-:
      • Tiền tố này thường biểu thị sự thiếu hụt hoặc dưới một mức độ nhất định.
      • Ví dụ: undercooked (chưa chín), underpaid (lương thấp), underdeveloped (phát triển kém), underrepresented (đại diện thiếu), undersized (kích thước nhỏ hơn).
  • Pre-, Post-:
    • Thêm tiền tố này thường biểu thị sự xảy ra trước hoặc sau khi một sự kiện khác.
    • Ví dụ: prehistoric (tiền sử), prewar (trước chiến tranh), postgraduate (sau đại học), postwar (sau chiến tranh), preseason (trước mùa giải).
  • Bi-, Multi-:
    • Thêm tiền tố này để chỉ "hai" hoặc "nhiều".
    • Ví dụ: bilingual (song ngữ), bicolor (hai màu), multiethnic (đa dân tộc), multifunctional (nhiều chức năng), bipartisan (hai phe chính trị).

6.3. Danh từ + quá khứ phân từ

Đối với cách thành lập này, một danh từ được kết hợp với một quá khứ phân từ để tạo ra một tính từ mô tả sự đặc điểm của đối tượng đó, thường liên quan đến quá trình hoặc cách thức sản xuất hoặc trạng thái của đối tượng đó.

Ví dụ:

  • Home-made: "Home" là danh từ, "made" là quá khứ phân từ của động từ "make". "Home-made" miêu tả các sản phẩm được làm tại nhà, thường mang tính cá nhân hoặc thủ công.
  • Wind-blown: "Wind" là danh từ, "blown" là quá khứ phân từ của động từ "blow". "Wind-blown" mô tả các đối tượng bị làm cho bay đi hoặc di chuyển bởi gió.
  • Silver-plated: "Silver" là danh từ, "plated" là quá khứ phân từ của động từ "plate". "Silver-plated" mô tả các đối tượng có một lớp mạ bạc.

6.4. Well/ill + quá khứ phân từ

Đối với cách thành lập này, tính từ "well" hoặc "ill" được kết hợp với một quá khứ phân từ để mô tả mức độ hoặc chất lượng của hành động hoặc trạng thái của đối tượng.

Ví dụ:

  • Well-done: "Well" là tính từ, "done" là quá khứ phân từ của động từ "do". "Well-done" mô tả một công việc được thực hiện hoàn thành một cách xuất sắc hoặc chất lượng cao.
  • Ill-prepared: "Ill" là tính từ, "prepared" là quá khứ phân từ của động từ "prepare". "Ill-prepared" mô tả một trạng thái không chuẩn bị tốt hoặc không đủ tốt để đối mặt với một tình huống cụ thể.

7. Phân từ dùng như tính từ

Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:

  • Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)

  • Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).

8. Một số tính từ tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

8.1. Tính từ miêu tả ngoại hình và tính cách

  • Beautiful (/ˈbjuː.tɪ.fəl/) - (adj) - đẹp, xinh đẹp
  • Handsome (/ˈhæn.səm/) - (adj) - đẹp trai
  • Gorgeous (/ˈɡɔː.dʒəs/) - (adj) - lộng lẫy, tuyệt đẹp
  • Ugly (/ˈʌɡ.li/) - (adj) - xấu xí, khó coi
  • Kind (/kaɪnd/) - (adj) - tử tế, tốt bụng
  • Generous (/ˈdʒenərəs/) - (adj) - hào phóng, rộng lượng
  • Cruel (/ˈkruː.əl/) - (adj) - tàn nhẫn, độc ác
  • Brave (/breɪv/) - (adj) - dũng cảm, gan dạ
  • Charming (/ˈtʃɑː.mɪŋ/) - (adj) - quyến rũ, dễ thương
  • Attractive (/əˈtræktɪv/) - (adj) - hấp dẫn, cuốn hút
  • Cheerful (/ˈtʃɪə.fəl/) - (adj) - vui vẻ, hồ hởi
  • Elegant (/ˈel.ɪ.ɡənt/) - (adj) - thanh lịch, tao nhã
  • Clever (/ˈklev.ər/) - (adj) - thông minh, lanh lợi
  • Outgoing (/ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/) - (adj) - hướng ngoại, dễ gần
  • Shy (/ʃaɪ/) - (adj) - nhút nhát, e thẹn
  • Honest (/ˈɑː.nɪst/) - (adj) - trung thực, chân thành
  • Responsible (/rɪˈspɑːn.sə.bəl/) - (adj) - có trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Adventurous (/ædˈven.tʃər.əs/) - (adj) - mạo hiểm, phiêu lưu

8.2. Tính từ miêu tả môi trường và cảnh quan

  • Green (/ɡriːn/) - (adj) - xanh lá cây
  • Sunny (/ˈsʌn.i/) - (adj) - nắng, nhiều nắng
  • Cloudy (/ˈklaʊ.di/) - (adj) - có mây, âm u
  • Breezy (/ˈbriː.zi/) - (adj) - có gió nhẹ, dễ chịu
  • Picturesque (/ˌpɪk.tʃəˈresk/) - (adj) - đẹp như tranh, hữu tình
  • Serene (/səˈriːn/) - (adj) - yên bình, thanh bình
  • Rural (/ˈrʊr.əl/) - (adj) - nông thôn, quê hương
  • Urban (/ˈɜːr.bən/) - (adj) - thành thị, đô thị
  • Vibrant (/ˈvaɪ.brənt/) - (adj) - sôi động, nhiệt huyết
  • Tranquil (/ˈtræŋ.kwɪl/) - (adj) - yên tĩnh, êm đềm

8.3. Tính từ miêu tả cảm xúc và tâm trạng

  • Happy (/ˈhæp.i/) - (adj) - hạnh phúc, vui vẻ
  • Sad (/sæd/) - (adj) - buồn, buồn bã
  • Anxious (/ˈæŋk.ʃəs/) - (adj) - lo lắng, bồn chồn
  • Excited (/ɪkˈsaɪ.tɪd/) - (adj) - hào hứng, phấn khích
  • Relaxed (/rɪˈlækst/) - (adj) - thư giãn, thoải mái
  • Content (/kənˈtent/) - (adj) - hài lòng, thoải mái
  • Melancholy (/ˈmel.əŋ.kɑː.li/) - (adj) - u sầu, buồn bã
  • Enthusiastic (/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/) - (adj) - nhiệt tình, hăng hái
  • Optimistic (/ˌɑːp.tɪˈmɪs.tɪk/) - (adj) - lạc quan
  • Grateful (/ˈɡreɪt.fəl/) - (adj) - biết ơn
  • Angry (/ˈæŋ.ɡri/) - (adj) - tức giận
  • Confused (/kənˈfjuːzd/) - (adj) - bối rối, rối loạn
  • Frustrated (/frʌˈstreɪtɪd/) - (adj) - thất vọng, bực tức
  • Lonely (/ˈloʊn.li/) - (adj) - cô đơn
  • Loved (/lʌvd/) - (adj) - được yêu thương

8.4. Tính từ miêu tả sức khỏe và tình trạng

  • Healthy (/ˈhelθ.i/) - (adj) - khỏe mạnh
  • Sick (/sɪk/) - (adj) - ốm, đau ốm
  • Tired (/ˈtaɪəd/) - (adj) - mệt mỏi, kiệt sức
  • Fit (/fɪt/) - (adj) - cường tráng, thể chất tốt
  • Unwell (/ʌnˈwel/) - (adj) - không khoẻ, không ổn định
  • Energetic (/ˌen.əˈdʒet.ɪk/) - (adj) - tràn đầy năng lượng, tràn đầy năng lượng
  • Weak (/wiːk/) - (adj) - yếu đuối, yếu đuối
  • Sore (/sɔːr/) - (adj) - đau, đau
  • Robust (/roʊˈbʌst/) - (adj) - mạnh mẽ, mạnh mẽ
  • Inactive (/ɪnˈæk.tɪv/) - (adj) - không hoạt động, không hoạt động
  • Hearty (/ˈhɑːr.ti/) - (adj) - mạnh mẽ, mạnh mẽ
  • Frail (/freɪl/) - (adj) - yếu đuối, yếu đuối

8.5. Tính từ miêu tả vật liệu và chất liệu

  • Wooden (/ˈwʊd.ən/) - (adj) - bằng gỗ, gỗ
  • Metallic (/mɪˈtæl.ɪk/) - (adj) - kim loại, có tính kim loại
  • Plastic (/ˈplæs.tɪk/) - (adj) - nhựa, từ nhựa
  • Glass (/ɡlɑːs/) - (adj) - thủy tinh, từ thủy tinh
  • Silky (/ˈsɪl.ki/) - (adj) - mịn màng, từ lụa
  • Rubbery (/ˈrʌb.ər.i/) - (adj) - đàn hồi, từ cao su
  • Leathery (/ˈleð.ər.i/) - (adj) - da lộn, từ da lộn
  • Furry (/ˈfɜːr.i/) - (adj) - lông, từ lông
  • Stony (/ˈstoʊ.ni/) - (adj) - đá, từ đá
  • Glassy (/ˈɡlæs.i/) - (adj) - thủy tinh, từ thủy tinh
  • Cottony (/ˈkɑː.tən.i/) - (adj) - bông, từ bông

8.6. Tính từ miêu tả kích thước và hình dáng

  • Small (/smɔːl/) - (adj) - nhỏ, bé
  • Large (/lɑːrdʒ/) - (adj) - lớn, to
  • Tiny (/ˈtaɪ.ni/) - (adj) - nhỏ xíu, rất bé
  • Huge (/hjuːdʒ/) - (adj) - to lớn, khổng lồ
  • Gigantic (/dʒaɪˈɡæn.tɪk/) - (adj) - khổng lồ
  • Petite (/pəˈtiːt/) - (adj) - nhỏ xíu
  • Chubby (/ˈtʃʌb.i/) - (adj) - mập mạp
  • Slender (/ˈslɛndər/) - (adj) - mảnh mai
  • Bulky (/ˈbʌl.ki/) - (adj) - to lớn
  • Spherical (/ˈsfɛr.ɪ.kəl/) - (adj) - cầu, có hình cầu
  • Cylindrical (/sɪˈlɪn.drɪ.kəl/) - (adj) - trụ, có hình trụ
  • Curvy (/ˈkɜːr.vi/) - (adj) - cong, có hình đường cong
  • Square (/skwer/) - (adj) - vuông, có hình vuông
  • Rectangular (/rekˈtæŋ.ɡjə.lər/) - (adj) - hình chữ nhật, có hình chữ nhật

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

9. Các cấu trúc thông dụng với tính từ 

9.1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì

Ví dụ: 

  • This poem is too long for me to remember (Bài thơ này quá dài đối với tôi để thuộc hết.)
  • The tea is too hot to to drink (Trà quá nóng để uống.)
Các cấu trúc thông dụng với tính từ
Các cấu trúc thông dụng với tính từ

9.2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì

Ví dụ: 

  • This shirt is big enough to fit me. (Chiếc váy đủ lớn để tôi có thể mặc vừa.)
  • I am rich enough to buy this car. (Tôi đủ giàu để mua chiếc xe ô tô này.)

9.3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà… 

Ví dụ:

  • The meteor shower was so gorgeous that we watched it all night (Mưa sao băng đẹp đến mức tôi ngắm nhìn nó cả đêm.)
  • The cake is so hot that I can’t  eat it. (Chiếc bánh nóng đến mức tôi không thể ăn nó.)

9.4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà 

Ví dụ:

  • It was such a gorgeous meteor shower that I watched it all night. (Đó là một trận sao băng đẹp đến mức mà tôi đã ngắm nhìn nó cả đêm.)
  • It is such a heavy box that I can’t lift it. (Đó là một chiếc hộp nặng đến mức tôi không thể nâng nó lên.)
Các cấu trúc thông dụng với tính từ
Các cấu trúc thông dụng với tính từ

9.5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào

Ví dụ:

  • I find it difficult to make friends with a stranger. (Tôi thất việc kết bạn với người lạ rất khó.)
  • I find it interesting to read science books. (Tôi thấy việc đọc sách khoa học rất thú vị.)

9.6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì

Ví dụ:

  • It is difficult for us to buy a house in the city. (Thật là khó cho chúng tôi để mua nhà ở thành phố.)
  • It is impossible for me to finish this project in 2 hours. (Thật là bất khả thi để hoàn thành dự án này trong 2 giờ.)

9.7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào

Ví dụ:

  • The news makes him happy. (Tin tức khiến anh ta vui vẻ.)
  • The children made me angry (Lũ trẻ khiến tôi tức giận.)
Các cấu trúc thông dụng với tính từ
Các cấu trúc thông dụng với tính từ

10. Video tự học các tính từ trong tiếng Anh

Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các video về tính từ trong tiếng Anh được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ tại Langmaster để luyện nghe tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 150 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA (P1) [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

11. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

11.1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I thought the robot was an ________ toy.

A. Interested           B. Interesting

2. It was very ________ not to get the job.

A. Depressing           B. Depressed

3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior.

A. Annoying           B. Annoyed

4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________.

A. Fascinating/fascinated           B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating           D. Fascinated/fascinated

5. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school           B. a modern big brick school

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. I hate being around Linh, he is _______. (friendly)
  2. The stock market crash of 1929 left my great grandfather  _______. (penny)
  3. She has a class at 7:30 a.m. but she is always  _______.  (sleep)
  4. I think they should try something else. That strategy seems way too  _______.  (risk)
  5. When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely  _______. (care)
Bài tập về tính từ trong tiếng Anh
Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa 

  1. Average family size has increased from the Victorian era.
  2. The riches in America are becoming richer and richer.
  3. In 1872, the first long-distance telephone line between New York and Chicago was formally opening.
  4. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
  5. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.

Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh

  1. a metal box (black/ small)
  2. a big cat (fat/ yellow)
  3. a/ an little village (old/ lovely)
  4. long hair (yellow/ beautiful)
  5. an / a old painting (interesting/ English)

Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu

  1. My brother dances the Tango ________ than anyone in the city. (more beautiful / more beautifully)
  2. My family planned their trip to HCM city very ________. (careful / carefully)
  3. Lan can draw  _______ than me. (better / the best)
  4. My sister speaks very ________. (quiet / quietly)
  5. Minh is __________ boy in our class. (the tallest / taller)
  6. She skipped ________ down the road to school. (Happy / happily)
  7. She drives too ________. (fast / well)
  8. I know the road ________. (good/well)
  9. My brother plays the guitar ________. (terrible / terribly)
  10. We’re going camping tomorrow so we have to get up ________. (early /soon)

11.2. Đáp án

Bài tập 1: 

1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A

Bài tập 2:

  1. unfriendly
  2. penniless
  3. sleepy
  4. risky
  5. careful

Bài tập 3:

  1. from => since
  2. The riches => The rich
  3. Opening => opened
  4. Potassium enough => enough potassium
  5. Became => have become/ become

Bài tập 4:

  1. a small black metal box
  2. a big fat yellow cat
  3. a lovely little old village
  4. beautiful long yellow hair
  5. an interesting old English painting

Bài tập 5:

  1. more beautifully
  2. careful
  3. better
  4. quiet
  5. the tallest
  6. happily
  7. fast
  8. well
  9. terrible
  10. early

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng cần biết xoay quanh chủ đề tính từ trong tiếng Anh. Bạn đừng quên thường xuyên luyện tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này hơn nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Tags: #tính từ tiếng anh #tinh-tu-trong-tieng-anh-la-gi #trat-tu-tinh-tu #thu-tu-tinh-tu #tính từ trong tiếng anh

Từ khóa » Ví Dụ Tính Từ Trong Tiếng Anh