5000 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=5000_(số)&oldid=69546880” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (1 tháng 2023) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| 5000 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 5000năm ngàn | |||
| Số thứ tự | thứ năm ngàn | |||
| Bình phương | 25000000 (số) | |||
| Lập phương | 125000000000 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 23 × 54 | |||
| Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 625, 1000, 1250, 2500, 5000 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 10011100010002 | |||
| Tam phân | 202120123 | |||
| Tứ phân | 10320204 | |||
| Ngũ phân | 1300005 | |||
| Lục phân | 350526 | |||
| Bát phân | 116108 | |||
| Thập nhị phân | 2A8812 | |||
| Thập lục phân | 138816 | |||
| Nhị thập phân | CA020 | |||
| Cơ số 36 | 3UW36 | |||
| Lục thập phân | 1NK60 | |||
| Số La Mã | V | |||
| ||||
| Số tròn nghìn | ||||
| ||||
5000 (năm nghìn, hay năm ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 4999 và ngay trước 5001.
Một số số nguyên trong khoảng 5001 đến 5999
[sửa | sửa mã nguồn]- 5003 - Số nguyên tố Sophie Germain
- 5020 - Số bạn của 5564
- 5039 - Số nguyên tố giai thừa, số nguyên tố Sophie Germain
- 5040 - 7!, số phức hợp cao
- 5041 = 712, số bát giác chính tâm
- 5050 - số tam giác, số Kaprekar, tổng của 100 số nguyên từ 1 đến 100
- 5051 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5076 - số thập giác
- 5081 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5087 - số nguyên tố an toàn
- 5099 - số nguyên tố an toàn
- 5151 - số tam giác
- 5167 - số nguyên tố Cuba of the form x = y + 1
- 5171 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5184 = 722
- 5186 - φ(5186) = 2592
- 5187 - φ(5187) = 2592
- 5188 - φ(5189) = 2592, số thất giác chính tâm
- 5226 - số cửu giác
- 5231 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5244 = 222 + 232 +... 292 = 202 + 212 +... 282
- 5249 - highly cototient number
- 5253 - số tam giác
- 5279 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5292 - số Kaprekar
- 5303 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5329 = 732, số bát giác chính tâm
- 5333 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5335 - hằng số thần diệu trong hình vuông thần diệu n×n và trong Bài toán n-Hoàng hậu với n = 22.
- 5340 - số bát diện
- 5356 - số tam giác
- 5365 - số thập giác
- 5387 - số nguyên tố an toàn
- 5399 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
- 5419 - số nguyên tố Cuba dạng x = y + 1
- 5441 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5456 - số tứ diện
- 5459 - highly cototient number
- 5460 - số tam giác
- 5461 - số siêu-Poulet, số thất giác chính tâm
- 5476 = 742
- 5483 - số nguyên tố an toàn
- 5500 - số cửu giác
- 5501 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5507 - số nguyên tố an toàn
- 5525 - số kim tự tháp vuông
- 5536 - số tetranacci
- 5564 - số bạn của 5020
- 5565 - số tam giác
- 5566 - số kim tự tháp ngũ giác
- 5625 = 752, số bát giác chính tâm
- 5639 - số nguyên tố Sophie Germain, số nguyên tố an toàn
- 5662 - số thập giác
- 5671 - số tam giác
- 5711 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5719 - số Zeisel
- 5741 - số nguyên tố Sophie Germain, số Pell, số Markov, số thất giác chính tâm
- 5768 - số tribonacci
- 5776 = 762
- 5777 - phản ví dụ nhỏ nhất của giả định rằng số lẻ có dạng p + 2a2
- 5778 - số tam giác
- 5781 - số cửu giác
- 5798 - số Motzkin
- 5807 - số nguyên tố an toàn
- 5849 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5879 - số nguyên tố an toàn, highly cototient number
- 5886 - số tam giác
- 5903 - số nguyên tố Sophie Germain
- 5927 - số nguyên tố an toàn
- 5929 = 772, số bát giác chính tâm
- 5939 - số nguyên tố an toàn
- 5967 - số thập giác
- 5984 - số tứ diện
- 5992 - số thiên giác
- 5995 - số tam giác
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
| |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
|
- Số nguyên
- Số chẵn
- Trang thiếu chú thích trong bài
Từ khóa » Số 5000 La Mã
-
5000 SỐ LA MÃ LÀ GÌ NHỈ? - Hoc24
-
Hướng Dẫn Cách đọc Và Viết Số La Mã - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Bảng Chữ Số La Mã Là Gì? Cách đọc Và Cách Viết Chuẩn Nhất
-
5000 SỐ LA MÃ LÀ GÌ NHỈ? - Olm
-
Năm 5000 Trong Chữ Số La Mã Như Thế Nào?
-
Số La Mã – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Viết Và đọc Số La Mã Sao Cho đúng
-
Biểu đồ Chữ Số La Mã - RT
-
Cách đọc Và Viết Số La Mã Từ 1 đến 1000 - Toán IT
-
Số La Mã { I , V , X , L , C , D , M } | PROGRAMMING
-
Quy Tắc Viết Chữ Số La Mã Từ 1 đến 1000 - HTL IT