English Tìm trong tổ chức Tìm trong cá nhân
Trang chủ Giới thiệu Danh sách tổ chức Danh sách cá nhân Tin tức Hỗ trợ Đăng Nhập Liên hệ Trang chủ
Danh sách cá nhân
Tìm kiếm
| STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
| 107481 | Họ tên: Vũ Văn Sỹ Ngày sinh: 21/08/1995 Thẻ căn cước: 026******667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099533 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông | III | 14/08/2025 | | HNT-00099533 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | 14/08/2025 | |
| 107482 | Họ tên: Nguyễn Ngọc Duy Ngày sinh: 27/08/1985 CMND: 012***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099532 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | KTE-00099532 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | II | 25/08/2025 | |
| 107483 | Họ tên: Nguyễn Quang Vinh Ngày sinh: 26/10/1962 CMND: 013***507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099531 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | |
| 107484 | Họ tên: Ngô Xuân Dũng Ngày sinh: 19/05/1985 CMND: 186***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099530 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu đường bộ) | II | 14/08/2025 | |
| 107485 | Họ tên: Trịnh Văn Thủy Ngày sinh: 08/12/1989 CMND: 173***491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099529 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | 14/08/2025 | | THX-00099529 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | 08/08/2028 | |
| 107486 | Họ tên: Nguyễn Văn Cường Ngày sinh: 02/06/1992 CMND: 145***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099528 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp | III | 14/08/2025 | | HNT-00099528 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình | II | 05/10/2026 | |
| 107487 | Họ tên: Phan Viết Lãm Ngày sinh: 20/02/1992 CMND: 183***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099527 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | | HNT-00099527 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | 14/08/2025 | |
| 107488 | Họ tên: Phạm Văn Việt Ngày sinh: 22/02/1980 Thẻ căn cước: 030******359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Hầm Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099526 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | | HNT-00099526 | Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình | III | 14/08/2025 | |
| 107489 | Họ tên: Nguyễn Duy Sơn Ngày sinh: 12/10/1991 Thẻ căn cước: 001******906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099525 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | 14/08/2025 | | HTV-00099525 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | 20/01/2027 | |
| 107490 | Họ tên: Vũ Quý Sửu Ngày sinh: 07/02/1973 CMND: 011***562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành thủy điện Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099524 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | HNT-00099524 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | |
| 107491 | Họ tên: Nguyễn Ngọc Hiển Ngày sinh: 23/08/1986 Thẻ căn cước: 036******734 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dựng và Công nghiệp Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099523 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp | II | 14/08/2025 | |
| 107492 | Họ tên: Lê Việt Hùng Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 035******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099522 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cấp - thoát nước | II | 14/08/2025 | | HNT-00099522 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 14/08/2025 | |
| 107493 | Họ tên: Lê Đình Thao Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 186***150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099521 | Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cấp - thoát nước công trình | II | 14/08/2025 | | HNT-00099521 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | |
| 107494 | Họ tên: Nguyễn Thành Trung Ngày sinh: 30/06/1984 CMND: 070***584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099520 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | HNT-00099520 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | 14/08/2025 | |
| 107495 | Họ tên: Nguyễn Hữu Nghị Ngày sinh: 06/06/1955 CMND: 070***943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099519 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | | HNT-00099519 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | |
| 107496 | Họ tên: Nguyễn Mạnh Quân Ngày sinh: 22/12/1991 CMND: 017***653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099518 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | |
| 107497 | Họ tên: Lê Hoàng Nam Ngày sinh: 08/10/1991 Thẻ căn cước: 031******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099517 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | KTE-00099517 | Định giá xây dựng - Định giá xây dựng | III | 25/08/2025 | |
| 107498 | Họ tên: Hoàng Ngọc Dương Ngày sinh: 16/02/1979 CMND: 100***838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Ngầm và Mỏ Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099516 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | HNT-00099516 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | |
| 107499 | Họ tên: Trần Văn Doanh Ngày sinh: 03/05/1995 CMND: 163***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099515 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | 14/08/2025 | | HNT-00099515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án | III | 14/08/2025 | |
| 107500 | Họ tên: Lương Trọng Dũng Ngày sinh: 22/04/1982 Thẻ căn cước: 034******622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Chi tiết | | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | | HNT-00099514 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 14/08/2025 | | HNT-00099514 | Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | 14/08/2025 | |
Địa chỉ: 80 Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - Hà Nội ©2019 Bản quyền thuộc về Cục quản lý hoạt động xây dựng - Bộ xây dựng Lượt truy cập: Phát triển bởi BK Chế độ màn hình xem tốt nhất có độ phân dải tối thiểu: 1280 x 768px Lên đầu x Thông tin đăng nhập Đăng nhập Quên mật khẩu Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại: