563.000 - Cơ Điện Hải Âu
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm cho: (0) Trang chủ / Dây điện Cadivi / Dây cáp điện 4 lõi Cadivi CXV-4×50 mm2 – 0.6/1kVDây cáp điện 4 lõi Cadivi CXV-4×50 mm2 – 0.6/1kV
Dây cáp điện 4 lõi Cadivi CXV-4x50 mm2 - 0.6/1kV số lượng Mua ngay Báo giá Mã: CXV-4x50 Danh mục: Dây điện Cadivi Thẻ: Dây cáp điện 50mm2, Dây cáp điện hạ thế
TỔNG QUAN Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 NHẬN BIẾT LÕI Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC. CẤU TRÚC CÁP
522.600 ₫
SKU: CXV-4×50 Nhà sản xuất: Cadivi Chất lượng: Mới 100% Chứng từ: Hóa đơn VAT Quy cách tính: Mét
Là chủ đầu tư dự án công trình, lắp đặt hệ thống điện. Vui lòng liên hệ để có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.✅ Giá cả | Chiếc khấu tốt nhất thị trường |
✅ Giao hàng | Miễn phí giao hàng toàn quốc |
✅ Hotline hỗ trợ | ☎ 0394 38 55 56 (Zalo/Call) |
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Lựa chọn cáp điện Cadivi CXV − 0,6/1 KV (1-4 lõi)
Mã hàng | Tiết diện mm2 | Đường kính tổng mm | Khối lượng kg/km |
---|---|---|---|
Loại 1 Lõi | |||
CXV-1,5 | 1,5 | 5,3 | 40 |
CXV-2,5 | 2,5 | 5,7 | 53 |
CXV-4 | 4 | 6,3 | 70 |
CXV-6 | 6 | 6,8 | 93 |
CXV-10 | 10 | 7,5 | 132 |
CXV-16 | 16 | 8,4 | 188 |
CXV-25 | 25 | 9,9 | 283 |
CXV-35 | 35 | 11 | 373 |
CXV-50 | 50 | 12,3 | 495 |
CXV-70 | 70 | 14,2 | 706 |
CXV-95 | 95 | 16 | 941 |
CXV-120 | 120 | 17,6 | 1174 |
CXV-150 | 150 | 19,6 | 1453 |
CXV-185 | 185 | 21,6 | 1790 |
CXV-240 | 240 | 24,3 | 2338 |
CXV-300 | 300 | 27 | 2970 |
CXV-400 | 400 | 30,4 | 3820 |
CXV-500 | 500 | 34 | 4847 |
CXV-630 | 630 | 38,8 | 6409 |
Loại 2 Lõi | |||
CXV-2x1,5 | 1,5 | 10,2 | 141 |
CXV-2x2,5 | 2,5 | 11,1 | 178 |
CXV-2x4 | 4 | 12,1 | 230 |
CXV-2x6 | 6 | 13,3 | 293 |
CXV-2x10 | 10 | 13,7 | 306 |
CXV-2x16 | 16 | 15,5 | 427 |
CXV-2x25 | 25 | 18,6 | 640 |
CXV-2x35 | 35 | 20,7 | 837 |
CXV-2x50 | 50 | 23,4 | 1107 |
CXV-2x70 | 70 | 27,2 | 1569 |
CXV-2x95 | 95 | 30,8 | 2090 |
CXV-2x120 | 120 | 34,2 | 2614 |
CXV-2x150 | 150 | 38 | 3227 |
CXV-2x185 | 185 | 42,1 | 3986 |
CXV-2x240 | 240 | 48 | 5207 |
CXV-2x300 | 300 | 53,5 | 6604 |
CXV-2x400 | 400 | 60,2 | 8486 |
Loại 3 Lõi | |||
CXV-3x1,5 | 1,5 | 10,6 | 159 |
CXV-3x2,5 | 2,5 | 11,6 | 205 |
CXV-3x4 | 4 | 12,8 | 270 |
CXV-3x6 | 6 | 14 | 351 |
CXV-3x10 | 10 | 14,6 | 406 |
CXV-3x16 | 16 | 16,5 | 577 |
CXV-3x25 | 25 | 19,9 | 876 |
CXV-3x35 | 35 | 22,1 | 1156 |
CXV-3x50 | 50 | 25 | 1538 |
CXV-3x70 | 70 | 29,3 | 2208 |
CXV-3x95 | 95 | 33 | 2935 |
CXV-3x120 | 120 | 36,6 | 3677 |
CXV-3x150 | 150 | 40,9 | 4562 |
CXV-3x185 | 185 | 45,7 | 5649 |
CXV-3x240 | 240 | 51,6 | 7377 |
CXV-3x300 | 300 | 57,5 | 9369 |
CXV-3x400 | 400 | 64,9 | 12079 |
Loại 4 Lõi | |||
CXV-4x1,5 | 1,5 | 11,4 | 187 |
CXV-4x2,5 | 2,5 | 12,5 | 244 |
CXV-4x4 | 4 | 13,8 | 326 |
CXV-4x6 | 6 | 15,2 | 428 |
CXV-4x10 | 10 | 15,9 | 518 |
CXV-4x16 | 16 | 18,1 | 743 |
CXV-4x25 | 25 | 21,8 | 1133 |
CXV-4x35 | 35 | 24,4 | 1502 |
CXV-4x50 | 50 | 27,8 | 2016 |
CXV-4x70 | 70 | 32,6 | 2899 |
CXV-4x95 | 95 | 36,7 | 3858 |
CXV-4x120 | 120 | 40,9 | 4854 |
CXV-4x150 | 150 | 45,9 | 6007 |
CXV-4x185 | 185 | 51 | 7450 |
CXV-4x240 | 240 | 57,5 | 9732 |
CXV-4x300 | 300 | 64,1 | 12360 |
CXV-4x400 | 400 | 72,8 | 15945 |
Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Cadivi |
---|---|
Đường kính | 50mm |
Tiết diện dây | 4x50mm2 |
Mức cách điện | 0.6/1KV |
Loại | Dây điện 4 lõi |
Chất liệu | Ruột đồng |
Series | Cadivi CXV |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Chuyên viên hỗ trợ tư vấn
Call: 0394 38 55 56 / Chat Zalo
Nhận báo giá
3+3=?
Tư vấn sản phẩm theo yêu cầu
Error: Contact form not found.
Dây điện Cadivi
- Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện 1 lõi Cadivi CVV-120 mm2 – 0.6/1KV
321.700 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện 1 lõi Cadivi CV-2.5 mm2 (Xanh) – 0.6/1KV
8.800 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điều khiển Cadivi DVV-14×2.5 mm2 – 0.6/1kV
113.400 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện Cadivi CVV/DATA-50 mm2 – 0.6/1kV
157.400 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-3×240 mm2 – 0.6/1kV
1.940.100 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điều khiển Cadivi DVV-3×2.5 mm2 – 0.6/1kV
27.600 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây điện đơn cứng Cadivi VC-2.5 mm2 (Vàng) – 450/750V
7.700 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây điện đơn mềm Cadivi VCm-35 mm2 (Đỏ) – 0.6/1KV
96.900 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện Cadivi AXV/DATA-400 mm2 – 0.6/1kV
182.300 ₫ - Mua nhiều giá tốt
Dây cáp điện chậm cháy Cadivi CXV/FRT-2×70 mm2 – 0.6/1kV
386.500 ₫
Hỗ trợ khách hàng
Điều khoản & Chính sách
Liên hệ Chi nhánh
Chứng nhận doanh nghiệp
CÔNG TY CP TM VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ÂU - GPKD Số: 3702836707 - Cấp ngày 10/12/2019 bởi Sở KH & ĐT Bình DươngVăn phòng chính: Số 14, Đường D18, KDC DV Tân Bình, Tân Thắng, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.Kho HCM: 101/26 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.- Miền Bắc
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Nam
Từ khóa » Trọng Lượng Cáp 4x50
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x50 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 4x50 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 4x50
-
Trọng Lượng đồng Trong Cáp điện - Cách Tính Chuẩn Nhất
-
Bảng Trọng Lượng Dây điện Cadivi Mới Nhất Từ NPP | Thuận Phong
-
TRỌNG LƯỢNG ĐỒNG TRONG CÁP ĐIỆN - THU MUA PHẾ LIỆU
-
Cáp đồng Ngầm 4 Ruột_DSTA 4x - Cadisun
-
Cáp Nhôm Bọc AL/XLPE/PVC 4x50
-
Sales@
-
Cadivi Cxv 4x1 - Hecico
-
Cáp Vặn Xoắn LV - ABC 4x50 (tiêu Chuẩn Công Trình)
-
Nơi Bán Cáp Điện 4x50 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Thiết Bị điện Hecico
-
CXV/DATA − 0,6/1 KV & CXV/DSTA - CADIVI