6 Cách Nói “Xin Lỗi!” Bằng Tiếng Anh Khi Bạn Mắc Sai Lầm - Langmaster

Trong cuộc sống, chắc hẳn không ít lần chúng ta mắc phải những sai lầm. Câu tiếng Anh đầu tiên để hối lỗi chắc hẳn thường được sử dụng nhất chính là “Sorry!”. Tuy nhiên, nếu cứ lặp lại một câu “Sorry”, chắc hẳn đối phương sẽ cảm thấy nó thật nhàm chán và không được chân thần. Thế nên, hãy cùng Langmaster tham khảo những cách nói xin lỗi trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé!

1. Cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh chân thành và được ưa chuộng nhất

Đầu tiên, để lời xin lỗi của bạn được chân thành và có thiện ý hơn, hãy thừa nhận lỗi lầm của mình với đối phương. Có thể thấy, việc nói ra lời xin lỗi không quá khó, nhưng để nhận ra lỗi lầm và xin lỗi một cách chân thành thì không phải ai cũng làm được.

Vậy nên, trước khi nói ra lời xin lỗi, bạn hãy thừa nhận những sai lầm của mình. Một số câu tiếng Anh phổ biến và mọi người có thể sử dụng được trong nhiều trường hợp như:

  • I’ve made a mistake (Tôi đã gây ra một sai lầm)
  • I’ve messed up (Tôi đã ngụy tạo điều đó)
  • I’ve slipped up (Tôi đã làm hỏng điều đó)
  • I’ve fudged that up (Tôi đã ngụy tạo điều đó)
  • I’ve mucked that up (Tôi đã hiểu điều đó)
  • I’ve bungled that up (Tôi đã giải thích điều đó)
  • I’ve made a blunder (Tôi đã phạm sai lầm)
  • That was an epic fail! (Đó là một sự thất bại lớn)
  • Well, that was a disaster! (Chà, đó là một thảm họa!)
  • That was totally on me (Đó hoàn toàn là do tôi)
  • My bad! (Lỗi của tôi!)
  • That was my fault (Đó là lỗi của tôi)

Sau khi thừa nhận những lỗi lầm do mình làm ra, bạn có thể nói ra một số lời giải thích hoặc bày tỏ cảm xúc của mình. Cuối cùng, mọi người có thể kể thúc bằng một lời xin lỗi chân thành để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất.

null

2. Giới thiệu những cụm từ thường dùng để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh chân thành

Có thể nói, để đưa ra một lời xin lỗi chân thành, mọi người cần phải có những kỹ thuật riêng. Thế nên, hãy cùng Langmaster điểm qua những cụm từ để làm cho cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh của bạn được trở nên chân thành hơn ngay đây.

2.1 My Apologies

“My apologies” là một cách nói xin lỗi được dùng để thay thế trực tiếp cho “I’m sorry”. Cách nói xin lỗi này thường mang tính trang trọng, thế nên nó rất phù hợp cho những tình huống trong công việc. Thông thường, mọi người hay dùng cụm từ này để từ chối một lời mời hoặc thể hiện sự áy náy của mình. Khi họ không thể đáp ứng được yêu cầu hoặc đề nghị nào đó.

Tuy nhiên, với những tình huống bình thường, không quá trang trọng thì cụm từ này có thể được xem là mỉa mai. Thế nên, hãy lựa chọn một thời điểm thích hợp và đối tượng phụ hợp để sử dụng cụm từ một cách đúng đắn.

Ex: My apologies, but her brother's order will not arrive until Sunday.

2.2 Pardon/Pardon Me/ I Beg Your Pardon

“Pardon” là một động từ mang ý nghĩa cho phép làm một điều gì đó như một phép lịch sự. “Pardon me” được biết đến là câu nói để thể hiện rằng bạn muốn người đối diện bạn muốn người đối diện tha thứ cho lỗi lầm mà bạn đã gây ra. Từ “pardon” chính là dạng rút gọn của cụm từ “I beg your pardon”. Trong câu nói đó, “pardon” đóng vai trò là một danh từ mang ý nghĩa là sự tha thứ hoặc khoan dung. 

Ex: Pardon me,I didn’t mean to offend you.

2.3 Excuse Me

“Excuse me” là cụm từ thường được dùng để nói lời xin lỗi tương đối phổ biến và được nhiều người áp dụng. Thường sẽ được sử dụng để thể hiện sự lịch sự trong trường hợp khi làm gián đoạn một cuộc trò chuyện. Có thể thấy, đây là cách xin lỗi tiếng Anh rất lịch sự và hiệu quả mà mọi người không nên bỏ qua.

Ex: Excuse me, I didn’t realize that wearing a coat indoors was impolite in that country.

null

2.4 Mea Culpa

Đây là cụm từ Latinh xuất phát từ lời cầu nguyện của Công giáo. Đến hiện nay, mọi người vẫn thường sử dụng cụm từ “mea culpa” để nói lời xin lỗi hoặc chịu trách nhiệm cho những hành động không đúng, có lỗi của họ. Chẳng hạn cụm từ này thường được sử dụng trong báo chí để xin lỗi vì những thông tin sai lệch hay rút lại tuyên bố do bị lỗi.

Ex: The witness wrote a statement of mea culpa after My sister was caught lying in court.

2.5 Oops/Whoops

“Oops” (hay whoops) thường sẽ được sử dụng khi các lỗi nhẹ nhàng hoặc những sai lầm nhỏ trong xã hội. Nếu bạn làm đổ một ly nước, bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói lời xin lỗi cũng như nhận lỗi của mình. Thêm vào đó, nếu bạn phá vỡ một chiếc bình gia truyền quý giá và có giá trị lớn hơn, thì một lời xin lỗi chân thành là điều vô cùng cần thiết.

Ex: Whoops, I broke your tea mug.

2.6 My Bad

“My bad” được biết đến là một cụm từ lóng thường được sử dụng để nhận trách nhiệm cho các hành động có lỗi của bản thân mình. Thông thường, “My bad” chỉ nên được sử dụng trong những ngôn ngữ nói hàng ngày hay giữa những người bạn với nhau.

Ex: I lost the book her sister lent me. My bad! I will buy her a replacement.

3. Đoạn hội thoại về cách nói xin lỗi khi mắc sai lầm

Có thể thấy, hiện này có rất nhiều tình huống yêu cầu chúng ta phải nói lời xin lỗi. Cùng tìm hiểu một số đoạn hội thoại về cách nói lời xin lỗi ngay đây nhé!

  • Đoạn 1:

A: Where are my shoes? 

(Giày của tôi đâu?)

B: They're on the left side of the TV. 

(Nó ở phía bên trái của TV)

A: I don't see them.

(Tôi không thấy chúng)

B: Sorry, I made a mistake. They're on the left side of the TV. 

(Xin lỗi, tôi đã lầm. Chúng ở phía bên trái của TV).

  • Đoạn 2: 

A: Excuse me. Check please.

 (Xin lỗi, hãy kiểm tra giúp tôi).

B: OK, how was everything? 

(Được ạ, mọi thứ sao rồi ạ?)

A: Very nice 

(Tốt rồi).

  • Đoạn 3: 

A: Hello!

(Xin chào!)

B: Hello! May I help you

(Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

A: I want to book a plane ticket to Can Tho

(Tôi muốn đặt vé máy bay đi Can Tho)

B: Are you booking business or economy class tickets?

(Bạn muốn  đặt vé hạng thương gia hay hạng phổ thông?)

A: Business

(Hạng thương gia).

B: I'm sorry. Tickets for that flight are sold out.

 (Tôi xin lỗi, vé này đã được bán hết)

null

  • Đoạn 4

A: Ouch!

(Thật là oái oăm!)

B: What’s the matter?

(Chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)

A: You stepped on my foot

(Bạn đã giẫm lên chân tôi))

B: Oh, I am sorry. Does it hurt?

(Tôi xin lỗi. Bạn có đau không?)

A: Yes. Of course. It hurts.

(Vâng. Tất nhiên là rất đau rồi.)

B: I’m terribly sorry.

(Tôi thật lòng xin lỗi.)

  • Đoạn 5

A: Hugo, did you bring that book you borrowed from me last time?

(Hugo, bạn có mang cuốn sách mà bạn đã mượn của tôi lần trước không?)

B: Oh, no. I’m sorry! I forgot it. I left it on my desk. Sorry!

(Ôi không. Tôi xin lỗi! Tôi đã quên nó. Tôi đã để nó trên bàn làm việc của mình. Xin lỗi!)

A: It’s Ok

(Được rồi!)

B: It’s only eight o’clock. I can go back and fetch it.

(Bây giờ mới tám giờ đồng hồ. Tôi có thể quay về và lấy nó.)

A: It’s quite all right.

(Vậy thì tốt quá.)

Có thể thấy, trong cuộc sống hằng ngày, việc nói những câu xin lỗi hay cảm ơn đều là những điều vô cùng cần thiết. Hy vọng với những gợi ý về các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh đã được Langmaster nêu ra trên đã giúp đỡ được phần nào cho bạn. 

Tags: #cách nói xin lỗi trong tiếng Anh #các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh #cách xin lỗi tiếng Anh #cách nói lời xin lỗi trong tiếng Anh

Từ khóa » Hàng Bù Lỗi Tiếng Anh