6 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh đặc Biệt - Langmaster

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai khi học tiếng Anh. Bởi sẽ thường xuyên phải áp dụng trong văn nói cũng như các kỳ thi về tiếng Anh. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt ngay dưới đây nhé.

1. Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhanh chóng, hiệu quả

Dù là học tiếng Anh hay bất kỳ một ngôn ngữ mới nào thì việc xác định phương pháp học cũng vô cũng quan trọng. Tương tự khi bạn học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cũng vậy. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả ngay dưới đây nhé.

1.1 Xác định trình độ và lộ trình học rõ ràng 

Xác định đúng trình độ và xây dựng lộ trình học cấu trúc tiếng Anh là một yếu tố then chốt, quyết định đến việc học tiếng Anh của bạn. Chính vì thế, ngay từ đầu, bạn cần xác định rõ về trình học của mình. Ví dụ, đối với các bạn mất gốc thì nên bắt đầu từ những cấu trúc cơ bản như: cấu trúc câu, các thì,... Còn khi bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản này thì có thể nâng cao lên với các cấu trúc đảo ngữ, cấu trúc wish, cấu trúc if,...

Bên cạnh đó, bạn cũng cần xây dựng lộ trình học thật hợp lý, bao gồm: các kiến thức cần học, thời gian học, mục tiêu học và hành động cụ thể theo tuần, theo tháng. 

1.2 Học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chuẩn ngay từ đầu

Để giúp việc học tiếng Anh được nhanh chóng, hiệu quả thì bạn nên học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chuẩn ngay từ đầu. Bạn có thể tham khảo các tài liệu, giáo trình tiếng Anh uy tín từ Langmaster, Oxford, Cambridge,... Bởi nếu ngay từ đầu bạn đã học sai thì dần về sau sẽ rất khó sửa, do đã hình thành thói quen.

Vì thế, thay vì bắt đầu quá vội vã, học tiếng Anh “không chọn lọc” thì bạn nên dành ưu tiên việc chọn tài liệu, trung tâm học uy tín nhé.

Xem thêm:

  • SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
  • 40 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH CHINH PHỤC MỌI BÀI THI

1.3 Thường xuyên luyện tập và áp dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 

“Học đi đôi với hành”. Vì thế, đừng để những cấu trúc ngữ Pháp chỉ là những cấu trúc “vô hồn” trên giấy mà hãy áp dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như là trong các kỳ thi. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể nhớ các cấu trúc được lâu hơn.

null

Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhanh chóng, hiệu quả

2. Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt thường gặp để bạn có thể tham khảo:

2.1 Are you sure…?: Bạn có chắc….?

 Ví dụ: 

  • Are you sure of what you said? (Bạn có chắc về những gì mình nói không?)
  • Are you sure he passed RMIT? (Bạn có chắc rằng anh ta đã đậu đại học RMIT không?)

null

Cấu trúc Are you sure…?

2.2 Are you used to…?: Bạn có quen làm…?

Ví dụ:

  • Are you used to staying up late and getting up early? (Bạn có quen với việc thức khuya và dậy sớm không?)
  • Are you used to frequent business trips abroad? (Bạn có quen với việc thường xuyên phải đi công tác nước ngoài không?)

2.3 Be careful…: Hãy cẩn thận

Ví dụ: 

  • Be careful with the coffee cups. It's pretty full and hot. (Hãy cẩn thận với những cốc cafe. Nó khá đầy và nóng đấy.)
  • Be careful with strange men. (Hãy cẩn thận với những người đàn ông lạ mặt.)

null

Cấu trúc Be careful

2.4 But it doesn’t mean that…: Nhưng không có nghĩa là…

Ví dụ:

  • I like you, but that doesn't mean that I'll do everything you want (Tôi thích bạn, nhưng không có nghĩa là tôi sẽ làm mọi việc bạn muốn.)
  • He cheated on me once, but that doesn't mean I can't trust him anymore. (Anh ta đã từng lừa dối tôi nhưng không có nghĩa là tôi không thể tin tưởng anh ta nữa.)

2.5 By the way...: Nhân tiện

Ví dụ:

  • By the way, do you want to go to the movies? (Nhân tiện, bạn có muốn đi xem phim không?)
  • By the way, can you explain this problem to me? (Nhân tiện, bạn có thể giải thích cho mình bài toán này không?)

2.6 Compared to…: So sánh với

Ví dụ: 

  • Compared to 2021, the economy in 2022 has made more positive changes. (So sánh với năm 2021,  kinh tế năm 2022 đã có những bước chuyển biến tích cực hơn.)
  • Compared with other colleagues, Linh is a person with high professional qualifications and good leadership ability. (So sánh với những đồng nghiệp khác, Linh là người có trình độ chuyên môn cao, khả năng lãnh đạo tốt.)

2.7 Did you used to…?: Có phải bạn đã từng quen…

Ví dụ:

  • Did you used to take care of others? (Bạn đã từng quen với việc chăm sóc người khác?)
  • Did you used to communicate with strangers every day? (Có phải bạn đã từng quen với việc giao tiếp với người lạ mỗi ngày.)

null

Cấu trúc Did you used to

2.8 Don’t ever…: Đừng bao giờ…

Ví dụ:

  • Don’t ever be late for interviews. (Đừng bao giờ đến muộn trong các buổi phỏng vấn.)
  • Don’t ever trust him, he is a liar. (Đừng bao giờ tin tưởng ở anh ta, anh ta là một kẻ nói dối.)

Xem thêm bài viết về ngữ pháp:

=> “ẴM” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER

=> CHINH PHỤC ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU TƯỜNG THUẬT CÙNG LANGMASTER

2.9 Do you agree…?: Bạn có đồng ý với…?

Ví dụ:

  • Do you agree with Linh's proposal for a new project? (Bạn có đồng ý với đề xuất của Linh về dự án mới không?)
  • Do you agree with continuing your studies to a master's degree? (Bạn có đồng ý với việc tiếp tục học lên thạc sỹ không?)

2.10 Do you have … available?: Bạn có sẵn… không?

Ví dụ:

  • Do you have music tickets available? (Bạn còn sẵn vé ca nhạc không?)
  • Do you still have money available? (Bạn còn sẵn tiền không?

2.11 Do you mind…? Bạn có phiền….?

Ví dụ: 

  • Do you mind if I use your stuff? (Bạn có phiền nếu mình sử dụng đồ của bạn không?)
  • Do you mind if I ask you a few questions about the job? (Bạn có phiền nếu mình hỏi bạn một vài câu hỏi về công việc không?)

null

Cấu trúc Do you mind

2.12 Do you feel like…: Bạn có cảm thấy…?

Ví dụ:

  • Do you feel like hungry? We haven't eaten all day? (Bạn có cảm thấy đói không? Cả ngày hôm nay chúng ta chưa ăn gì?)
  • Do you feel like drinking something? (Bạn có cảm thấy muốn uống gì đó không?)

2.13 Should we…?: Chúng ta có nên…?

Ví dụ:

  • Should we ask permission before going out? (Chúng ta có nên xin phép trước khi ra ngoài không?)
  • Should we report this to our boss? (Chúng ta có nên báo cáo với sếp về vấn đề này không?)

2.14 Have you ever…? Bạn đã từng…?

Ví dụ:

  • Have you ever eaten Vietnamese banh chung? (Bạn đã từng ăn bánh chưng của Việt Nam chưa?)
  • Have you ever spent the night with your friends? (Bạn đã từng đi chơi qua đêm cùng bạn bè chưa?)

2.15 He is as…as…: Anh ấy… như…

Ví dụ:

  • He is as tall as his father (Anh ấy cao như bố anh ấy.)
  • He is as smart as his brother. (Anh ấy thông minh như anh trai của anh ấy.)

null

Cấu trúc so sánh ngang bằng

2.16 He is not only…but also…: Anh ấy không những… mà còn…

Ví dụ:  

  • He is not only handsome but also intelligent. (Anh ấy không những đẹp trai mà còn thông minh.)
  • Not only is he good at sports, but he's also very good at cooking. (Anh ấy không những chơi thể thao giỏi mà nấu ăn còn rất ngon.)

Xem thêm bài viết về ngữ pháp:

=> HỌC NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ CÙNG SƠ ĐỒ TƯ DUY 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH

=> MẸO ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN CẤP TỐC CHỈ 30 PHÚT MỖI NGÀY

2.17 Help yourself to…: Cứ tự nhiên…

Ví dụ:

  • Help yourself to use your own (Cứ tự nhiên dùng đồ của mình nhé.)
  • Help yourself to enter the house without knocking (Cứ tự nhiên vào nhà mà không cần gõ cửa.)

2.18 It is so… that…

Ví dụ:

  • It was so beautiful that I decided to buy it immediately. (Nó quá là đẹp đến nỗi tôi quyết định mua nó ngay lập tức.)
  • It's so expensive that I've saved up for years but still can't afford it. (Nó quá là đắt đến nỗi tôi tiết kiệm nhiều năm nhưng vẫn chưa thể mua được.)

2.19 How about…?: … thì sao?

Ví dụ:

  • How about we go to the movies? (Chúng ta đi xem phim thì sao nhỉ?)
  • How about we go on a trip and have a BBQ? (Chúng ta đi du lịch và nướng BBQ thì sao nhỉ?)

null

Cấu trúc How about

2.20 How come…? Tại sao…?

Ví dụ:

  • How come you come pick me up? (Tại sao anh lại đến đón em?)
  • How come is your mother so angry? Did you do something wrong? (Tại sao mẹ cậu lại tức giận vậy? Cậu đã làm gì sai à?)

2.21 How dare you…!: Sao cậu dám…!

Ví dụ:

  • How dare you rummage through your things without permission? (Sao cậu dám lục lọi đồ của mình mà chưa có sự cho phép?)
  • How dare you lie to me like that? (Sao anh dám lừa dối em như vậy?)

2.22 How do you like…?: Bạn muốn thế nào…?

Ví dụ:

  • How do you like a new car? (Bạn muốn chiếc xe mới như thế nào?)
  • How would you like our trip to be? (Bạn muốn chuyến du lịch của chúng mình như thế nào?)

2.23 How long does it take…?: Mất bao lâu để…?

Ví dụ:

  • How long does it take you to complete the report? (Mất bao lâu để bạn hoàn thành xong báo cáo?)
  • How long does it take to take the bus from school to your house? (Mất bao lâu để đi xe bus từ trường về nhà bạn?)

null

Cấu trúc How long does it take…

2.24 How often…?: Bao lâu thì…?

Ví dụ:

  • How often do you call your parents? (Bao lâu thì bạn gọi điện về cho bố mẹ?)
  • How often do you travel once? (Bao lâu thì bạn đi du lịch một lần?)

2.25 I bet…: Tôi cá là…

Ví dụ:

  • I bet he's the one who won the scholarship this term. (Tôi cá là anh ta là người đã giành được học bổng trong kỳ này.)
  • I bet people will forget about this soon. (Tôi cá là mọi người sẽ quên việc này nhanh thôi.)

2.26 I can hardly believe…: Thật khó tin là…

Ví dụ:

  • I can hardly believe he was able to get into RMIT. (Thật khó tin là anh ta lại có thể đậu đại học RMIT.)
  • I can hardly believe that she fell in love with such a promiscuous man? (Thật khó tin là cô ta lại đi yêu một người lăng nhăng như vậy?)

2.27 I can’t say…: Tôi không thể nói…

Ví dụ:

  • I can't say for sure if he's trustworthy or not. (Tôi không thể nói chắc về việc anh ta có đáng tin hay không?)
  • I can't say for sure if we will win this project? (Tôi không thể nói chắc chúng ta có thắng dự án này không?)

2.28 I can’t wait to…: Tôi rất háo hức…

Ví dụ:

  • I can't wait to see my family again (Tôi rất háo hức để gặp lại gia đình của mình.)
  • I can’t wait to launch our new product. (Tôi rất háo hức để cho ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi.)

null

Cấu trúc I can’t wait to…

2.29 I dare say…: Tôi nghĩ là…

Ví dụ:

  • I dare say that he won’t come to the party tonight. (Tôi nghĩ là anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)
  • I dare say that he will get into RMIT. (Tôi nghĩ là anh ta sẽ đậu đại học RMIT.)

2.30 I’d like you to…: Tôi muốn bạn…

Ví dụ:

  • I’d like you to go to the movies with us. (Tôi muốn bạn đi xem phim cùng chúng tôi.)
  • I’d like you to study hard next term. (Tôi muốn bạn học hành thật chăm chỉ vào kỳ học tới.)

2.31 If it hadn’t been for…: Nếu không phải vì…

Ví dụ:

  • If it hadn’t been for your help, I would probably have failed college. (Nếu không phải vì sự giúp đỡ của bạn, có lẽ tôi đã trượt đại học rồi.)
  • If it hadn’t been for my stubbornness, my family wouldn't have come to this point. (Nếu không phải vì sự bướng bỉnh của bản thân, có lẽ gia đình tôi đã không đến nông nỗi này.)

Xem thêm bài viết về ngữ pháp:

=> 7 CUỐN SÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

=> TOP 7 APP HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

2.32 I have no idea…: Tôi không hề biết là…

Ví dụ:

  • I have no idea she was a liar (Tôi không hề biết là cô ấy là một kẻ nói dối.)
  • I have no idea everyone was going on a trip next week (Tôi không hề biết là mọi người sẽ đi du lịch vào tuần sau.)

null

Cấu trúc I have no idea…

2.33 I have got to…: Tôi phải…

Ví dụ:

  • I have got to take care of my family. (Tôi phải chăm sóc cho gia đình của mình.)
  • I have got to buy something for my girlfriend's birthday. (Tôi phải mua thứ gì đó để tặng sinh nhật bạn gái của mình.)

2.34 I’ll let you know…: Tôi sẽ cho bạn biết…

Ví dụ:

  • I'll let you know when I'm angry. (Tôi sẽ cho bạn biết khi nào tôi tức giận.)
  • I'll tell you when my mother comes home? (Tôi sẽ cho bạn biết mẹ tôi về nhà khi nào?)

2.35 I’d be grateful…: Tôi rất biết ơn…

Ví dụ:

  • I am very grateful for your help (Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.)
  • I'd be grateful to her for being there for me when I was at my hardest. (Tôi rất biết ơn cô ấy vì đã ở bên tôi khi tôi khó khăn nhất.)

Phía trên là tổng hợp gần 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về cấu trúc, ngữ pháp mới nhất nhé.

Tags: #cấu trúc ngữ pháp tiếng anh #các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản #200 cấu trúc ngữ pháp tiếng anh

Từ khóa » đặc Biệt Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì