6 Đô La Mỹ Sang Won Hàn Quốc - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
6 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Won Hàn Quốc (KRW) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 6 Đô la Mỹ = 8650,73 -12,974 (-0,14975%) Won Hàn Quốc Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 26th Tháng mười hai 2025 21:11 UTC 6 KRW to USD list
6 USD sang KRW, Tháng mười một 2021
6 USD sang KRW, Tháng Mười 2021
6 USD sang KRW, Tháng Chín 2021
6 USD sang KRW, tháng Tám 2021
6 USD sang KRW, Tháng Bảy 2021
6 USD sang KRW, Tháng Sáu 2021
6 USD sang KRW, Tháng Năm 2021
6 USD sang KRW, Tháng Tư 2021
6 USD sang KRW, Tháng Ba 2021
6 USD sang KRW, Tháng Hai 2021
6 USD sang KRW, Tháng Giêng 2021
- 6 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc Hiệu suất
- So sánh tỷ giá USD và KRW
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi USD sang KRW
- Chuyển đổi 6 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác USD thành KRW
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 6 USD sang KRW
- Bình luận
- 1 USD bằng 1441,78888264 KRW
- 6 USD = 6 x 1441,78888264 = 8650,73 KRW
6 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 8885,18 | 8885,18 | 8885,18 |
| Thấp nhất | 8650,73 | 8404,56 | 8120,54 |
| Trung bình | 8814,56 | 8681,37 | 8491,93 |
| Biến động | -1,8841% | 2,2927% | 6,0335% |
So sánh tỷ giá USD và KRW
| Giá | Đô la Mỹ | Phí giao dịch | Won Hàn Quốc |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 6 USD | N/A | 8650,73 KRW |
| 1% | 6 USD | 0,06 USD | 8564,23 KRW |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 6 USD | 0,12 USD | 8477,72 KRW |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 6 USD | 0,18 USD | 8391,21 KRW |
| 4% | 6 USD | 0,24 USD | 8304,7 KRW |
| 5%(Quầy hàng) | 6 USD | 0,3 USD | 8218,2 KRW |
Tỷ giá hối đoái USD và KRW trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Đô la Mỹ | Won Hàn Quốc | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 26/12/2025 | 6 USD = | 8650,73 | -12,974 | -0,14975% |
| Tháng mười hai, 25/12/2025 | 6 USD = | 8663,71 | -22,832 | -0,26284% |
| Tháng mười hai, 24/12/2025 | 6 USD = | 8686,54 | -198,643 | -2,2357% |
| Tháng mười hai, 23/12/2025 | 6 USD = | 8885,18 | 8,0669 | 0,09087% |
| Tháng mười hai, 22/12/2025 | 6 USD = | 8877,12 | 25,565 | 0,28882% |
| Tháng mười hai, 21/12/2025 | 6 USD = | 8851,55 | -8,0823 | -0,09123% |
| Tháng mười hai, 20/12/2025 | 6 USD = | 8859,63 | -2,1498 | -0,02426% |
| Tháng mười hai, 19/12/2025 | 6 USD = | 8861,78 | 9,365 | 0,10579% |
| Tháng mười hai, 18/12/2025 | 6 USD = | 8852,42 | -1,904 | -0,0215% |
| Tháng mười hai, 17/12/2025 | 6 USD = | 8854,32 | 21,821 | 0,24705% |
| Tháng mười hai, 16/12/2025 | 6 USD = | 8832,5 | 10,697 | 0,12125% |
| Tháng mười hai, 15/12/2025 | 6 USD = | 8821,8 | -29,709 | -0,33564% |
| Tháng mười hai, 14/12/2025 | 6 USD = | 8851,51 | -2,3667 | -0,02673% |
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 6 USD = | 8853,88 | 1,5102 | 0,01706% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 6 USD = | 8852,37 | 26,956 | 0,30543% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
6 USD sang KRW, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 7133,28 KRW |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 7063,14 KRW |
| Giá cao nhất | 7143,61 KRW trên Tháng mười hai 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7035,54 KRW trên Tháng mười hai 08 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 7097,1 KRW |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 7072,26 KRW |
| Giá cao nhất | 7175,04 KRW trên Tháng mười một 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7072,26 KRW trên Tháng mười một 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 7047,66 KRW |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 7095,72 KRW |
| Giá cao nhất | 7188,36 KRW trên Tháng Mười 12 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 7009,08 KRW trên Tháng Mười 26 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 7108,38 KRW |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 6939,54 KRW |
| Giá cao nhất | 7129,08 KRW trên Tháng Chín 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6934,5 KRW trên Tháng Chín 05 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 6956,04 KRW |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 6911,58 KRW |
| Giá cao nhất | 7067,7 KRW trên tháng Tám 17 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6857,42 KRW trên tháng Tám 05 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 6911,58 KRW |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 6798,66 KRW |
| Giá cao nhất | 6927,84 KRW trên Tháng Bảy 27 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6784,62 KRW trên Tháng Bảy 04 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,72% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 6778,98 KRW |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 6649,68 KRW |
| Giá cao nhất | 6816,06 KRW trên Tháng Sáu 23 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6649,68 KRW trên Tháng Sáu 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,042% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 6647,7 KRW |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 6706,56 KRW |
| Giá cao nhất | 6818,22 KRW trên Tháng Năm 17 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6647,7 KRW trên Tháng Năm 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,954% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 6706,56 KRW |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 6774,3 KRW |
| Giá cao nhất | 6778,74 KRW trên Tháng Tư 04 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6646,14 KRW trên Tháng Tư 29 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -0,264% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 6769,32 KRW |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 6616,98 KRW |
| Giá cao nhất | 6847,38 KRW trên Tháng Ba 08 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6616,98 KRW trên Tháng Ba 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,027% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 6749,22 KRW |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 6704,43 KRW |
| Giá cao nhất | 6749,22 KRW trên Tháng Hai 26 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6613,98 KRW trên Tháng Hai 15 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,68% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 6710,58 KRW |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 6514,38 KRW |
| Giá cao nhất | 6710,58 KRW trên Tháng Giêng 29 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 6514,38 KRW trên Tháng Giêng 03 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -8,28% |
Bảng Chuyển đổi USD sang KRW
| Đô la Mỹ (USD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
|---|---|
| 6,1 USD = | 8794,91 |
| 6,2 USD = | 8939,09 |
| 6,3 USD = | 9083,27 |
| 6,4 USD = | 9227,45 |
| 6,5 USD = | 9371,63 |
| 6,6 USD = | 9515,81 |
| 6,7 USD = | 9659,99 |
| 6,8 USD = | 9804,16 |
| 6,9 USD = | 9948,34 |
Chuyển đổi 6 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Úc | 8,9374 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 4,7313 CHF |
| Real Brazil | 33,128 BRL |
| Peso Chile | 5428,82 CLP |
| Peso Colombia | 22427,82 COP |
| Koruna Séc | 123,489 CZK |
Số tiền khác USD thành KRW
- 7 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 8 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 9 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 10 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 11 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 12 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 13 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 14 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 15 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 6 USD sang KRW
Giá trị của 6 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc hôm nay là bao nhiêu?
USD$ 6 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng KRW₩ 8650,73 , giảm khoảng 163,831 (-1,8586%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá USD$ 6 ở KRW được cập nhật lần cuối vào 26 December 2025 21:11 UTC.
Tỷ giá 6 Đô la Mỹ sang Won Hàn Quốc vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 6 Đô la Mỹ trên December 26, 2024 bằng ₩ 7941,06 Won Hàn Quốc.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 6 USD sang KRW
Từ khóa » đổi Usd Sang Won
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Won Hàn Quốc. Đổi Tiền USD/KRW
-
Chuyển đổi đô La Mỹ (USD) Sang Won Hàn Quốc (KRW)
-
Won Hàn Quốc (KRW) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Won Hàn Quốc (USD/KRW)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ USD Sang KRW - Currency World
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Won Hàn Quốc USD/KRW - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Won Hàn Quốc (KRW)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ USD Sang KRW - Valuta EX
-
Đồng Won Hàn Quốc Đô La Mỹ (KRW USD) Bộ Quy Đổi
-
1 Đô La Mỹ đến Won Hàn Quốc | Đổi 1 USD KRW
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 USD KRW - IFCM Việt Nam
-
Đô La Mỹ - Won Hàn Quốc (USD/KRW) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi ...
-
Đô La Sang Won Hàn Quốc
-
Chuyển đổi Đô La Mĩ (USD) Và Won Hàn Quốc (KRW)