6+ Mẫu Hội Thoại đặt Phòng Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

4Life English Center Menu Trang chủ » Giao Tiếp » 6+ Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh6+ Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh ngày nay là ngôn ngữ phổ biến mà bất cứ ngành nghề nào cũng cần dùng đến. Trong bài viết này, trung tâm dạy học giao tiếp tiếng Anh Đà Nẵng 4Life English Center (e4life.vn) sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích này nhé!

Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

1. Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh

1.1. Hội thoại 1

  • A: Good morning! Thank you for calling the Sala Hotel. May I help you? – Chào buổi sáng. Cám ơn vì gọi đến khách sạn Sammy. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  • B: Yes, hello. Do you have any vacancies? I’d like to book a double room from November 17th till the 20th. – Xin chào. Bạn bất kỳ phòng trống nào không? Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 17 đến ngày 20 tháng 11.
  • A: Yes. We do. What kind of room would you like? – Vâng. Quý khách muốn loại phòng nào ạ?
  • B: I’d like a triple room with a sea view, internet access and a balcony. – Tôi muốn phòng 3 giường nhỏ với view biển, kết nối Internet và có ban công.
  • A: Yes. Let me repeat your reservation! – Vâng. Hãy để tôi nhắc lại đặt phòng của quý khách ạ.
  • B: Is the room well equipped? – Phòng được trang bị tốt chứ?
  • A: Yes. Our room are well equipped. – Vâng. Phòng của chúng tôi được trang bị rất tốt ạ.
  • B: What’s the room rate?- Giá phòng bao nhiêu vậy?
  • A: Eight hundred thousand a day with free breakfast. Could I take your name? – 8 trăm nghìn cho một ngày với bữa sáng miễn phí. Quý khách có thể cho tôi xin tên được không ạ?
  • B: Ok. My name is Lan. – Ok. Tên tôi là Lan.
  • A: How can we contact you? – Chúng tôi có thể liên hệ quý khách bằng cách nào ạ?
  • B: Well, my phone number here is 0453397563. – Số điện thoại của tôi là 0453397563.
  • A: Yes. Welcome to Sala Hotel. – Vâng. Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sala.
  • B: Thanks. Goodbye! – Cám ơn. Tạm biệt.

1.2. Hội thoại 2

  • A: Good morning. Welcome to ABC Hotel – Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC
  • B: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? Xin chào. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/chị còn phòng trống chứ?
  • A: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? – Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Cụ thể chị sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?
  • B: The 10th – Ngày 10.
  • A: How long will you be staying? – Chị sẽ ở lại trong bao lâu ạ?
  • B: I’ll be staying for three nights – Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm.
  • A: How many people is the reservation for? – Chị đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?
  • B: There will be three of us – Chúng tôi sẽ có 3 người.
  • A: And would you like a room with twin beds or a double bed? – Chị muốn một phòng 2 giường đôi hay 1 giường đôi?
  • B: A double bed, please – 1 giường đôi, cảm ơn!
  • A: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? – Vâng. Và chị có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?
  • B: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? – Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?
  • A: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? – Phòng chị chọn là 500 đô 1 đêm. Xin hỏi chị sẽ đặt phòng với tên gì ạ?
  • B: My name is Linh – Tên của tôi là Linh.
  • A: Is there a phone number where you can be contacted? – Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với chị?
  • B: Yes, my cell phone number is 511-12890. – Vâng, số di động của tôi là 511-12890.
  • A: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? – Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của chị. Thẻ của chị là loại gì ạ?
  • B: Visa. The number is 92432457. – Thẻ visa. Số thẻ là 92432457.
  • A: And what is the name of the cardholder? – Người đứng tên thẻ là ai ạ?
  • B: Linh. – Linh.
  • A: Alright, Mrs.Linh, your reservation has been made for the 10th of July for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us. – Vâng, Chị Linh, chị đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 10 tháng 7 trong 2 đêm. Chị sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!
  • B:Great, thank you so much. – Tốt, cảm ơn rất nhiều.
  • A: My pleasure. We’ll see you in July, Mrs.Linh. Have a nice day! – Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp chị vào tháng 7. Chúc chị một ngày tốt lành!

1.3. Hội thoại 3

  • M: Good morning. Can I help you? – Xin chào, ông cần gì ạ?
  • S: I would like to book a room for my family. Can you help me? – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi. Cô giúp tôi đặt nhé.
  • M: What kind of room would you like? A single room or a double room? – Ông thích loại phòng nào hơn? Phòng đơn hay phòng đôi?
  • S: A double room. What is the rate, please? – Phòng đôi ạ. Lam ơn cho tôi biết giá bao nhiêu?
  • M: The current rate is $60 per night. – Giá hiện tại là 60 đôla mỗi đêm.
  • S: OK. – Được rồi.
  • M: I just need to take some personal information. What is your full name? – Tôi cần lấy một số thông tin cá nhân. Họ tên ông là gì?
  • S: An. – An.
  • M: And your address? – Và địa chỉ của ông?
  • S: Ngu Hanh Son, Da Nang. – Ngũ Hành Sơn, Đà  Nẵng.
  • M: And your telephone number? – Số điện thoại của ông là bao nhiêu ạ?
  • S: 0985334562 – 0985334562.
  • M:Excuse me, but could you speak a little more slowly, please? – Thưa ông, ông có thể nói chậm hơn một chút được không?
  • S: I would like a quiet room away from the street if that is possible? – Nếu được thì tôi thích phòng yên tĩnh cách xá đường phố.
  • M: A quite room away from the street. O.K. – Một phòng yên tĩnh cách xa đường phố. Được chứ ạ?
  • S: Thank you and goodbye. – Cảm ơn cô. Chào cô.
  • M: Goodbye. – Chào ông.

1.4. Hội thoại 4

  • R: Good evening AHA Hotel. Reservation. May I help you? – Xin chào AHA Hotel. Tôi có thể giúp gì cho ông?
  • G: Yes. I’m calling from Hai Chau. The Hai Chau Trade Delegation will be arriving in Thanh Khe on September 1. I’d like to book 6 double room with twin beds for three nights in your hotel. – Vâng. Tôi gọi từ Hải Châu. Đoàn đàm phán thương mại Hải Châu sẽ đến Thanh Khê vào mồng 1 tháng 9. Tôi muốn đặt phòng đôi có giường đôi trong 3 đêm trong khách sạn của bạn.
  • R: For what dates, please? – Làm ơn cho tôi biết ngày nào.
  • G: For September 1st, 2nd, 3rd. Three nights. – Ba đêm từ ngày mùng 1, mùng 2, mùng 3 tháng 9.
  • R: Just a moment, please. – Làm ơn đợi một chút.
  • Yes, we can confirm for you 6 double rooms for three nights. Could you give your name and telephone number? – Vâng, chúng tôi đã xác nhận cho bạn có 6 phòng đôi cho 3 đêm. Bạn có thể cho chúng tôi biết tên và số điện thoại được không?
  • G: Nam. The telephone number is 8457674. May I know the room rate? – Tôi là Nam. Số điện thoại là 8457674. Tôi có thể biết giá phòng được không?
  • R: It’s 80 USD per room, per night. – Giá 80 USD cho mỗi phòng, mỗi đêm.
  • G: When shall we pay you? – Khi nào chúng tôi thanh toán tiền phòng?
  • R: Please remit us 30% of total amount and confirm your resevation before you arrive. – Làm ơn thanh toán 30% tổng số, và chúng tôi sẽ xác nhận lại việc đặt phòng của bạn trước khi bạn đến.
  • G: Very well. We’ll do that. – Rất tốt, chúng tôi sẽ thực hiện điều đó.
  • R: Thank you for your calling, Mr Nam. Good-bye. We look forward to having you with us soon. – Cảm ơn đã gọi chúng tôi, thưa ông Nam. Tạm biệt. Chúng tôi chờ đón ông sớm.

1.5. Hội thoại 5

  • R: Can I help you, sir? – Tôi có thể giúp gì cho quý ngài?
  • G: Hello, I would like a room for the night. – Xin chào, tôi muốn đặt một phòng qua đêm.
  • R: Do you have a reservation? – Ngài đã đặt chỗ chưa?
  • G: No, I don’t. – Vẫn chưa.
  • R: OK. Just the one night? – Dạ vâng, chỉ một đêm thôi đúng không ạ?
  • G: Yes. – Đúng vậy.
  • R: And one person? – Và chỉ đặt cho một người?
  • G: One person, yes. – Vâng, chỉ một người.
  • R: Would you like an Executive at $125 or a Standard at $95? – Ngài muốn phòng đa dụng với mức giá 125 đô la hay phòng tiêu chuẩn với mức giá 95 đô la?
  • G: Just a standard. – Phòng tiêu chuẩn.
  • R: OK…Do you have a preference for a twin or a double-bedded room? – Vâng, quý ngài thích phòng giường đôi hay là giường đơn ạ.
  • G: Twin, please. – giường đôi.
  • R: Do you have a preference for smoking or non-smoking? – Ngài thích phòng được phép hút thuốc hay phòng cấm hút thuốc.
  • G: Non-smoking, please. – Phòng không hút thuốc.
  • R: OK. You’re in room 760. – Dạ vâng, ngài sẽ ở phòng 760.
  • G: Ok – ok.
  • R: How will you be settling your account, sir? – quý ngài muốn đăng ký tài khoản bằng phương thức nào?
  • G: Visa – thẻ visa.
  • R: By Visa card. May I take an imprint of your Visa card? – Vâng, bằng thẻ Visa. Tôi có thể xem thời hạn Visa của quý ngài?
  • G: Here you are. Vâng, của bạn đây.
  • R: Thank you. And the name, sir, is…? – Cám ơn ngài, và tôi có thể xin tên của ngài được không ạ?
  • G: Long.
  • R: And may I take your home address, please? – Có thể cho tôi biết địa chỉ của quý ngài không?
  • G: It’s 53 Ngu Hanh Son, Da Nang. – 53 Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

1.6. Hội thoại 6

  • R: Good afternoon, sir. What can I do for you? – Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?
  • G: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. – Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tôi mai.
  • R: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. – Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, các dãy phòng và các dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp.
  • G: Single. – Một phòng đơn.
  • R: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. – Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Được rồi, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai.
  • G: What’s the rate, please? – Xin vui lòng cho biết giá bao nhiêu?
  • R: It’s $60 per night, with breakfast. – 60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng.
  • G: That’s fine. I’ll book it for my friend. – Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi.
  • R: Could you tell me your friend’s name? – Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?
  • G: It’s Nhat Vy.
  • R: How do you spell it, sir? – Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?
  • G: N-H-A-T Nhat, and V-Y Vy. – N-H-A-T Nhật, và V-Y Vy.
  • R: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. – Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông đăng ký trước 6 giờ chiều mai.
  • G: Yes, I will. Good-bye. – Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt.
  • R: Good-bye. – Tạm biệt.

2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đặt phòng khách sạn

Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đặt phòng khách sạn
Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đặt phòng khách sạn
  • I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
  • I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
  • Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
  • What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?
  • That’s a bit more than I wanted to pay: Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
  • Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
  • Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?.
  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
  • I’d like to look a room for the next six days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 6 ngày tới.
  • Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
  • What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
  • Does the price included breakfast?: Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
  • Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?
  • I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
  • I’m sorry, but we’re fully booked for single rooms. Would you like to have a double one?: Tôi xin lỗi, nhưng tất cả các phòng đơn của chúng tôi đã kín chỗ. Ông có muốn đặt phòng đôi?
  • I’m sorry, but the hotel is full on that date: Tôi xin lỗi, nhưng khách sạn đã đầy hết ngày hôm đó.
  • We offer 10% discount for group reservation, sir: Chúng tôi giảm 10% giá cho đặt phòng theo nhóm thưa ông.

Trên đây là 6 mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Anh và các mẫu câu thường dùng nhất hiện nay. 4Life English Center (e4life.vn) hy vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho việc học tập và làm việc của bạn. Chúc bạn luôn vui vẻ và gặp nhiều may mắn!

Tham khảo thêm:

  • Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
  • Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 14 Average: 4.9] Có thể bạn quan tâm Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh Cấu trúc Would like trong tiếng Anh Cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh Giới thiệu trung tâm anh ngữ 4Life English Center Search Đăng ký tư vấn Đăng kí Khóa học chính TOEIC 4Life Spoken English IELTS Banner IELTS Online Course Banner TOEIC Online Course Fanpage 4Life English Center

4Life English Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng cá nhân, đề cao khả năng Tự chiếm lĩnh tri thức, tôn trọng và hướng đến sự Hài hòa.

 Thông tin liên hệ
  • 266 Lê Thanh Nghị, Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0236 7778 999
  • hello@4life.edu.vn
  • Bảo mật
  • Sitemap
Facebook Tumblr Pinterest Reddit Địa chỉ Map Địa chỉ Map Trung Tâm Anh Ngữ 4Life

Copyright @ e4Life.vn. Design by KPsoft

DMCA Protection Status 4Life English CenterYou cannot copy content of this page

Từ khóa » Cho Hỏi Còn Phòng Trống Không