60+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi Mới Nhất - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
Các trò chơi là hình thức giải trí cực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc.
Nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian
- 2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại
- 3. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây
- 4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game
- 5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi
1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian
Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?
- Bag jumping: nhảy bao bố
- Human chess: cờ người
- Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
- Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền
- Hopscotch: nhảy lò cò
- Rice cooking competition: thi thổi cơm
- Wrestling: trò đấu vật
- Throwing cotton ball game: ném còn
- Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
- Cock fighting: chọi gà/trâu
- Horse jumping: trò nhảy ngựa
- Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
- Dragon snake: rồng rắn lên mây
- Bamboo dancing: nhảy sạp
- Swaying back and forth game: chơi đánh đu
- Hide and seek: trốn tìm
- Marbles: trò chơi bi
- Tug of war: kéo co
- Flying kite: thả diều
- Mud banger: pháo đất
- Spinning tops: bổ quay
- Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
- Stilt walking: đi cà kheo
2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại
Hiện nay, các trò chơi hiện đại ngày càng đa dạng, phong phú, và chiếm ưu thế hơn so với các trò chơi truyền thống. Việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ cực kỳ hữu ích trong khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp đấy.
- Go: cờ vây (tiếng Nhật: Igo)
- Board game: trò chơi xúc xắc
- Table football: Bi lắc
- Backgammon: cờ thỏ cáo
- Puzzle piece: Mảnh ghép
- Card: Chơi bài
- Video game: Trò chơi trên máy
- Chess: cờ vua
- Dice: súc sắc/ die: con súc sắc
- Puzzle: Trò ghép hình
- Chips: Chơi xèng
- Draughts: cờ đam
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc
3. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây
Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với Step Up nhé.
- Bridge: trò đánh bài brit
- To deal the cards: chia bài
- Diamonds: quân rô
- Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack
- Card: quân bài
- To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
- Hand: xấp bài có trên tay
- Pack of cards: bộ bài
- To shuffle the cards: trộn bài
- Your turn : đến lượt bạn
- Hearts: quân cơ
- Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
- Trick: ván bài
- Clubs: quân nhép
- Suit: bộ bài
4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game
Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.
- Monopoly: cờ tỷ phú
- Jenga: trò chơi rút gỗ
- Uno: trò chơi bài Uno
- The Werewolves of Millers Hollow: ma sói
- Exploding kittens: mèo nổ
- Scrabble: trò chơi xếp chữ
- Ludo: cờ cá ngựa
- Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng
- Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ
- Countdown: trò chơi đếm ngược
- Bingo: trò chơi Bingo
- Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi
Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình.
Topic: The advantages and disadvantages of games.
(Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)
Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other.
Bản dịch:
Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAYTrên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên Step Up bạn nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Trò Lò Cò Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "trò Chơi Lò Cò Của Trẻ Con" Trong Tiếng Anh
-
Lò Cò In English - Glosbe Dictionary
-
TRÒ CHƠI LÒ CÒ CỦA TRẺ CON - Translation In English
-
Nhảy Lò Cò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hopscotch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nhảy Lò Cò Tiếng Anh Là Gì
-
Nhảy Lò Cò Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 100 Trò Chơi Dân Gian Việt Nam Phổ Biến Trong Dịp Tết 2022
-
Nhảy Lò Cò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Hopscotch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary