610+ Từ Vựng IELTS Theo Chủ đề Thông Dụng Nhất

Bạn đang không biết những từ vựng IELTS theo chủ đề nào thông dụng nhất trong các đề thi? Hay phương pháp học từ vựng IELTS như thế nào mới hiệu quả? Vậy hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề
Mục lục hiện
  1. 1. Vì sao phải học từ vựng IELTS học và thi IELTS thì tự vựng
  2. 2. Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất
    1. 2.1. Từ vựng về chủ đề Education
    2. 2.2. Từ vựng về chủ đề Media (Advertisement & Social network)
    3. 2.3. Từ vựng về chủ đề Fashion (A stylish person & Accessories)
    4. 2.4. Từ vựng về chủ đề History
    5. 2.5. Từ vựng về chủ đề Lifestyle
    6. 2.6. Từ vựng về chủ đề Technology
    7. 2.7. Từ vựng về chủ đề Money
    8. 2.8. Từ vựng về chủ đề Marriage and Family
    9. 2.9. Từ vựng về chủ đề Work
    10. 2.10. Từ vựng về chủ đề Advertising
    11. 2.11. Từ vựng về chủ đề Celebrities
    12. 2.12. Từ vựng về chủ đề Entertainment
    13. 2.13. Từ vựng về chủ đề Invention
    14. 2.14. Từ vựng về chủ đề Emotion
    15. 2.15. Từ vựng về chủ đề Outfit
    16. 2.17. Từ vựng về chủ đề Travel
    17. 2.18. Từ vựng về chủ đề Enviroment
    18. 2.19. Từ vựng về chủ đề Movie
    19. 2.20. Từ vựng về chủ đề Town and City
  3. 3. Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả
    1. 3.1. Đọc thật nhiều
    2. 3.2. Học những từ có liên quan
    3. 3.3. Học theo cụm từ (hay học từ theo ngữ cảnh)
    4. 3.4. Luyện tập hàng ngày
  4. 4. Một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng nhất
    1. 4.1. Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking từ A-Z
    2. 4.2. Cambridge Vocabulary for IELTS
    3. 4.3. Collins Vocabulary for IELTS – Pre-intermediate
    4. 4.4. 570 từ vựng Academic
    5. 4.5. IELTS Speaking Vocabulary band 7.5
    6. 4.6. IELTS Vocabulary booster
    7. 4.7. Topic Related Vocabulary

1. Vì sao phải học từ vựng IELTS học và thi IELTS thì tự vựng

Trong quá trình học và thi IELTS thì từ vựng thật sự rất quan trọng. Từ vựng đóng vai trò như gốc rễ để giúp bạn có thể phát triển được 4 kỹ năng IELTS Listening – Reading – Writing – Speaking. Ngoài ra trong các bài thi Reading và Writing, giám khảo cùng người ra đề sẽ tìm và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phức tạp.

Chính vì vậy, để có thể dễ dàng trong việc học và làm việc với IELTS bạn cần phải có nền tảng từ vựng tốt. Từ vựng sẽ là điều bắt buộc, nếu Band 7.0 +  là mục tiêu của bạn.

2. Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

2.1. Từ vựng về chủ đề Education

  • Broaden one’s common knowledge: Mở rộng kiến thức thông thường
  • Vocational training: Đào tạo nghề
  • Senior: Sinh viên năm cuối
  • Elective subject: Môn tự chọn
  • Dedicated teachers: Giảng viên tận tâm
  • Have deeper insight into (St): Hiểu thêm về
  • Double-major: Học song bằng
  • Flying colors: Điểm cao
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Studious: Chăm chỉ
  • Keen learner: Người học tích cực
  • Characteristic: Tính cách
  • Move up the career ladder: Thăng tiến trong công việc
  • Do research into (St): Nghiên cứu về cái gì
  • Sophomore: Sinh viên năm 2
  • Study environment: Môi trường học tập
  • Higher education: Cao học
  • Attitude towards studying: Thái độ học tập
  • Exceptional: Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
  • Learning materials: Tài liệu học tập
  • Sense of responsibility: Tinh thần trách nhiệm
  • Education background: Nền tảng giáo dục
  • Large/small size class: Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
  • Academic transcript: Bảng điểm đại học
  • High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  • Reach new heights of knowledge: Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
  • Stimulate: Kích thích, thôi thúc
  • Compulsory/ elective subject: Môn học bắt buộc/tự chọn
  • Mutual understanding: Sự thấu hiểu lẫn nhau

2.2. Từ vựng về chủ đề Media (Advertisement & Social network)

  • Eye-catching: Bắt mắt
  • Rising star: Ngôi sao đang lên
  • Obsessed with: Bị ám ảnh
  • View: Lượt xem
  • Brief: Ngắn gọn
  • Theme song: Bài hát chủ đề
  • Adult-related issue: Vấn đề liên quan đến người lớn
  • Catchy: Bắt tai
  • Be really into (St): Rất thích
  • Brand image: Hình ảnh thương hiệu
  • Interrupting: Gây bực mình
  • Unique feature: Điểm đặc biệt
  • Inappropriate content: Nội dung không phù hợp
  • Multi-functional: Đa chức năng
  • Cup of tea: Sở thích
  • Scroll down: Lướt
  • Ultimate choice: Sự lựa chọn cuối cùng
  • Filter: Bộ lọc
  • Keep oneself updated: Cập nhật
  • Social platform: Nền tảng mạng xã hội
  • Edit: Chỉnh sửa
  • Commercial: Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
  • Up-to-date: Cập nhật
  • Celebrity endorsement: Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
  • Influencer: Người có sức ảnh hưởng
  • Youngsters: Giới trẻ
  • Biggest beneficiary: Người hưởng lợi lớn nhất
  • Stylish: Thời thượng/Phong cách
  • User-friendly: Thân thiện với người dùng
  • Emergence: Sự nổi lên

2.3. Từ vựng về chủ đề Fashion (A stylish person & Accessories)

  • On the catwalk: Trên sàn diễn
  • High-end clothes: Quần áo đắt tiền
  • Classy clothes: Quần áo lịch sự
  • Have a sense of style: Có gu ăn mặc
  • Items of accessory: Phụ kiện
  • Sale season: Mùa giảm giá
  • Mix and match: Khả năng phối đồ
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp
  • Exquisite: Lộng lẫy, tuyệt đẹp
  • Online shopping website: Trang mua hàng trực tuyến
  • Casual clothes: Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
  • Multipurpose: Đa năng
  • Timeless look: Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
  • Brand-name clothes: Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
  • Look sharp: Trông gọn gàng, chỉnh tề
  • Designer clothes: Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
  • A slave of fashion: Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
  • Worn out: Rách
  • Vintage: Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
  • Outfit: Bộ đồ (chỉ chung)
  • Waterproof: Không thấm nước
  • Must-have items: Đồ phải có
  • On trend: Bắt kịp xu hướng
  • Comes in handy: Tiện lợi
  • Look good in (St): Trông đẹp khi mặc gì

2.4. Từ vựng về chủ đề History

  • Heroine: Nữ anh hùng
  • Historical highlight: Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Sacrifice: Hy sinh
  • Ancestors: Tổ tiên
  • Independence: Độc lập
  • Period of history: Giai đoạn lịch sử
  • Defeat: Đánh bại
  • Victorious past: Quá khứ hào hùng
  • Pay tribute to (Sb) Tưởng nhớ
  • Domination: Sự đô hộ
  • Well-armed: Trang bị vũ khí tối tân
  • Colonization: Sự thuộc địa hóa
  • Historical figures: Nhân vật lịch sử
  • Memorial: Đài tưởng niệm
  • Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
  • Origin: Cội nguồn
  • Resistance: Kháng chiến
  • Sovereignty: Chủ quyền
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • Misery: Nỗi khổ
  • Ups and downs: Thăng trầm
  • Patriotism: Lòng yêu nước
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • Eliminate invaders: Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  • Valuable tradition: Truyền thống quý báu
  • Decisiveness: Kiên định
  • Policy: Chính sách
  • Honor: Tôn vinh
  • Preserve: Lưu giữ
Từ vựng về chủ đề History
Từ vựng về chủ đề History

2.5. Từ vựng về chủ đề Lifestyle

  • Hit the gym: Đi tập gym
  • Treadmill: Máy chạy bộ
  • Abstract: Trừu tượng
  • Do wonders (for (Sb/St)): Tốt (cho ai/cái gì)
  • Health-concious: Quan tâm đến sức khỏe
  • Junk food: Đồ ăn nhanh
  • Alignment: Bố cục
  • Think outside the box: Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
  • Speed up my metabolism: Tăng cường trao đổi chất
  • Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng
  • Chronic disease: Bệnh mãn tính
  • Depict: Mô tả
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Unwind: Xả hơi (= Relax)
  • Remedy: Phương thuốc
  • Feasible methods: Phương pháp khả thi
  • Disseminate: Tuyên truyền
  • Sculpture: Điêu khắc
  • Implement strict rules: Ban hành luật nghiêm khắc
  • Piece of artwork: Tác phẩm nghệ thuật
  • Lean body: Cơ thể mảnh mai nhưng khỏe mạnh
  • Creativity: Sự sáng tạo
  • Fine art: Nghệ thuật nói chung
  • Oil painting: Tranh sơn dầu
  • Eminent painter: Họa sĩ tài năng
  • Classic: Kinh điển
  • Intensive training: Luyện tập cao độ
  • Admire: Chiêm ngưỡng
  • Elegant pursuit: Thú vui tao nhã
  • Innate talent: Tài năng thiên bẩm

2.6. Từ vựng về chủ đề Technology

  • Cybercriminal: Tội phạm mạng
  • Glued to the screen: Dán mắt vào màn hình
  • Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  • User-friendly: Thân thiện với người dung
  • Domestic tasks: Việc nhà
  • Sophisticated: Tinh vi, tỉ mỉ
  • Humanoid: Rô bốt hình người
  • Personality trait: Tính cách
  • Labor-intensive: (Chỉ công việc) Cần nhiều lao động
  • Era: Kỷ nguyên
  • Go online: Lên mạng
  • Peforming surgery: Thực hiện phẫu thuật
  • Adverse effect: Hệ lụy tiêu cực
  • Strike up conversations: Bắt chuyện
  • Human labor: Nhân lực lao động
  • Form virtual relationships: Hình thành các mối quan hệ ảo
  • Important figure: Nhân vật quan trọng
  • Manufacturing zones: Các khu chế xuất
  • Debut: Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
  • Automaton: Rô-bốt
  • Stream video: Phát video
  • Breakthrough: Đột phá
  • Video-sharing website: Trang web chia sẻ video
  • Internet addict: Người nghiện internet
  • Eye-opening: Mở mang tầm mắt
  • Demanding job: Công việc đòi hỏi cao
  • Tutorial video: Video hướng dẫn
  • Interactive: Tương tác
  • Broadcasting-searching tool: Công cụ tìm kiếm video
  • Simplify: Đơn giản hoá

2.7. Từ vựng về chủ đề Money

  • Brick-and-mortar shop: Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
  • Flea market: Chợ hàng thùng
  • Make ends meet: Kiếm sống
  • Without breaking the bank: Không mất nhiều tiền
  • (Excellent) craftmanship: Sự khéo léo, lành nghề
  • Hit the shop: Đến cửa hàng
  • Independent store: Cửa hàng riêng lẻ
  • Healthcare service: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Saving: Khoản tiết kiệm
  • In the vicinty of: Gần
  • Pick up groceries: Mua đồ tạp hoá
  • Down payment: Tiền đặt cọc
  • Overspend: Tiêu quá số tiền đang có
  • Withdraw: Rút tiền
  • Treat oneself: Tự thưởng cho bản thân
  • Smart investment: Đầu tư thông minh
  • Payday: Ngày được trả lương
  • Cut down on (St): Cắt giảm
  • Mass production: Sản xuất hàng loạt
  • Set saving goals: Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  • Financial decision: Quyết định tài chính
  • Balance the expense: Cân bằng chi tiêu
  • Get some great deals: Mua được đồ giá rẻ
  • Set aside: Dành dụm
  • Piggy bank: Lợn tiết kiệm
  • Transaction: Giao dịch
  • Saving money for a rainy day – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn

2.8. Từ vựng về chủ đề Marriage and Family

  • Immediate family: Gia đình ruột thịt
  • Spouse: Vợ/chồng
  • Tie the knot: Thành vợ chồng
  • Lavish wedding: Tiệc cưới hoành tráng
  • Splash out on (St): Tiêu xài hoang phí
  • Strong-willed: Ý chí mạnh mẽ
  • Big day: Ngày trọng đại
  • Aarranged marriage: Hôn nhân bị sắp đặt
  • Crucial role: Vai trò đặc biệt quan trọng
  • Ups and downs of marriage: Những thăng trầm trong hôn nhân
  • Split up: Li hôn
  • Quality time: Thời gian quý báu
  • Reproductive health: Sức khỏe sinh sản
  • Kind-hearted: Ấm áp (tính cách)
  • Lifelong commitment: Gắn bó trọn đời
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  • Close-knit family: Gia đình gắn kết
  • Responsible citizen: Công dân có trách nhiệm
  • Determination: Sự quyết tâm, kiên định
  • Childlessness: Sự vô sinh
  • Domestic violence: Bạo lực gia đình
  • Look on the bright side: Lạc quan
  • Verbal abuse: Lời nói làm người khác bị tổn thương

2.9. Từ vựng về chủ đề Work

  • Application form: Đơn xin việc
  • Job: Việc làm
  • CV (viết tắt của curriculum vitae): Sơ yếu lý lịch
  • Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
  • Interview: Phỏng vấn
  • Career: Nghề nghiệp
  • Part-time: Bán thời gian
  • Permanent: Dài hạn
  • Temporary: Tạm thời
  • Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc
  • Appointment (for a meeting): Buổi hẹn gặp
  • Contract: Hợp đồng
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Overtime: Ngoài giờ làm việc
  • Full-time: Toàn thời gian
  • Redundancy: Sự thừa nhân viên
  • Redundant : Bị thừa
  • Liabilities: Công nợ
  • To apply for a job: Xin việc
  • To accept an offer: Nhận lời mời làm việc
  • Ad or advert (viết tắt của advertisement): Quảng cáo
  • To fire: Sa thải
  • To get the sack (colloquial): Bị sa thải
  • Wages: Lương tuần
  • To hire: Thuê
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Company car: Ô tô cơ quan
  • Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc
  • Working conditions: Điều kiện làm việc
  • Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  • Offer of employment: Lời mời làm việc
  • Starting date: Ngày bắt đầu
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Promotion: Thăng chức
  • Training scheme: Chế độ tập huấn
  • Department: Phòng ban
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Part-time education: Đào tạo bán thời gian
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Meeting /’mi:tiɳ/: Cuộc họp
  • Security: An ninh
  • Salary increase: Tăng lương
  • Reception: Lễ tân
  • Director: Giám đốc
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Owner: Chủ doanh nghiệp
  • Boss: Sếp
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Job description: Mô tả công việc
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Salary advance : Tạm ứng lương
  • Subsidize money : Tiền trợ cấp
  • Resignation: Đơn nghỉ việc

2.10. Từ vựng về chủ đề Advertising

  • Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
  • Advertising agency: Công ty quảng cáo
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Buy and sell: Mua và bán
  • Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
  • Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
  • To cold call: Tiếp thị
  • Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
  • Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
  • Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
  • Call to action: Kêu gọi hành động
  • To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
  • Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
  • To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
  • Junk maiL: Tờ rơi quảng cáo
  • Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
  • To place an advert: Đăng quảng cáo
  • Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
  • Target audience: Khách hàng mục tiêu
  • Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
  • Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
  • Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
  • Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
  • To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
  • Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
  • Social media: Mạng xã hội
  • Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn

2.11. Từ vựng về chủ đề Celebrities

  • Buzz: Ồn ào
  • Unending perseverance: Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
  • Gain a reputation for oneself: Nổi tiếng
  • Prejudice: Thành kiến
  • Standing ovation: Khán giả đứng lên vỗ tay
  • Monument of courage: Tượng đài về lòng dũng cảm
  • Take the country by storm  (idm): Gây bão cả nước
  • Take an avid interest in (St): Cực kỳ yêu thích cái gì
  • Make headlines: Tràn ngập trên các mặt báo
  • Well-known: Nổi tiếng
  • High-end clothes: Quần áo hàng hiệu
  • Profressional competing: Thi đấu chuyên nghiệp
  • Cannot keep one’s eyes off St: Không thể rời mắt khỏi cái gì
  • Show off one’s status): Phô trương thanh thế
  • General public: Công chúng
  • True philanthropist: Nhà nhân đạo đích thực
  • Endorse: Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • Trend-setter: Người dẫn đầu xu hướng
  • Have a head for (St): Có khả năng làm gì
  • Mere comedian: Diễn viên hài đơn thuần
  • Cost a fortune: Rất đắt đỏ
  • Activist: Nhà hoạt động
  • Sense of humor: Khiếu hài hước
  • Motivation: Động lực
  • Role model: Hình mẫu lý tưởng
  • Decrease in popularity: Giảm uy tín

2.12. Từ vựng về chủ đề Entertainment

  • Entertainment Hectic : Vội vã, hối hả
  • The rat race: Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
  • Recharge one’s battery: Nạp năng lượng
  • Prestigious trophy: Chiếc cúp danh giá
  • Daily routine: Thói quen hàng ngày
  • Team sport: Môn thể thao đồng đội
  • Be a drain on one’s enegery: Lấy hết năng lượng của ai
  • Leisure pursuit: Hoạt động trong giờ giải lao
  • Do wonders for (Sb/St): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
  • Notable performance: Màn trình diễn đáng nhớ
  • Physical/Mental health: Sức khỏe thể trạng/tâm trí
  • Have one’s energy boosted: Làm cho năng lượng tăng lên
  • · Occupied with: Bận rộn với việc gì
  • Sedentary lifestyle: Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
  • Agility: Sự nhanh nhạy
  • Improv social relationships: Cải thiện các mối quan hệ xã hội
  • Prevalent: Phổ biến
  • Catch sight of (Sb/St): Bắt gặp hình ảnh
  • Extracurricular activity: Hoạt động ngoại khóa
  • Spectacular and impressive: Ngoạn mục và đầy ấn tượng
  • Decisive match:  Trận đấu quyết định
  • Miraculous victories: Chiến thắng kỳ diệu
  • Pride of national identity: Niềm tự hào dân tộc
  • Boost tourism industry: Thúc đẩy công nghiệp du lịch
  • Tournament: Mùa giải
  • Patriotism : Lòng yêu nước
  • Strong connection: Sự liên quan mật thiết
  • Team spirit: Tinh thần đồng đội

2.13. Từ vựng về chủ đề Invention

  • Technical know-how: Kiến thức về công nghệ
  • Technological breakthrough: Sự đột phá về công nghệ
  • Techie: Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  • Practicability: Tính hữu dụng
  • Patents: Bằng sáng chế
  • Phonograph: Máy hát
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Failure: Thất bại
  • Trial and error: Quá trình thử nghiệm và thất bại
  • Advent: Sự xuất hiện/sự ra đời
  • Light bulb: Bóng đèn điện
  • Household appliance: Thiết bị gia dụng
  • Commercialized: Thương mại hóa
  • Surf the net : Lướt mạng
  • Milestone in history: Dấu mốc trong lịch sử
  • Prolific inventor: Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  • Browse websites: Lướt mạng
  • Automated robot: Rô-bốt tự động
  • Cost-effective: Tiết kiệm chi phí
  • Innovations: Sự đổi mới, cải tiến
  • Get in touch: Giữ liên lạc
  • Various purposes: Nhiều mục đích
  • Barrier: Rào cản
  • Revolutionary creations: Sáng tạo mang tính cách mạng
  • Have (St) delivered to: Vận chuyển cái gì đến đâu
  • Online application: Ứng dụng trực tuyến

2.14. Từ vựng về chủ đề Emotion

  • Resort to: Viện đến
  • Satisfaction: Sự hài lòng
  • Part and parcel: Phần quan trọng
  • Have something to do with: Liên quan đến
  • Cheer (Sb) up: Làm ai vui lên
  • Fall apart: Đổ bể
  • Cram for exams: Nhồi nhét cho kỳ thi
  • Feel a strong urge: Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  • Let off some steam: Xả hơi
  • Tackle: Giải quyết
  • Settle down: Trở lại bình thường/Lắng xuống
  • Rush: Vội vàng
  • Bear little relation to (Sb/St): Ít liên quan tới
  • Cope with: Đương đầu với
  • Get a kick out of: Rất thích
  • Refresh one’s mind: Thư giãn đầu óc
  • Financial burden: Gánh nặng tài chính
  • Oversleep: Ngủ quên
  • Sweat: Toát mồ hôi
  • Cry one’s eyes out: Khóc nức nở
  • To make the matter worse: Tồi tệ hơn nữa khi
  • Huge fan of: Là một fan cứng của
  • Mental breakdown: Suy sụp tinh thần
  • Heavy workload: Khối lượng công việc lớn
Từ vựng về chủ đề Emotion
Từ vựng về chủ đề Emotion

2.15. Từ vựng về chủ đề Outfit

  • Versatile: Đa năng
  • Prohibitive: Đắt
  • Embroidery: Thêu
  • Silk: Lụa
  • Femininity: Sự nữ tính
  • Embraced: Được bao bọc
  • Token: Vật kỉ niệm
  • Plain: Nhàm chán
  • Fashion enthusiast: Tín đồ thời trang
  • Elegant: Thanh lịch, tao nhã
  • Gown : Bộ trang phục trang trọng
  • Spiritual life: Đời sống tinh thần
  • Bracelet: Vòng tay
  • Depressed: Buồn rầu
  • Lend visual interest to (Sb/St): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
  • Astrological belief: Niềm tin vào quy luật ngũ hành
  • Gemstone: Đá quý
  • Necklace: Vòng cổ
  • Preserve the beauty: Lưu giữ vẻ đẹp
  • Ecstatic: Cực kỳ vui sướng
  • Tailor-made: Được làm cho một dịp đặc biệt
  • Charm: Mặt dây chuyền
  • Mix and match: Phối (đồ)
  • Feminine things: Những thứ nữ tính
  • Ornament: Đồ trang trí

2.17. Từ vựng về chủ đề Travel

  • Carpooling: Hình thức đi chung xe
  • Take the lead: Chiếm phần lớn
  • Wend one’s way forward: Đi chậm chậm về phía trước
  • MRT journey (Mass Rapid Transport journey): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)
  • Car rent: Phí thuê xe ô tô
  • Local cuisine: Ẩm thực địa phương
  • Cost-effectvie: Tương xứng với số tiền bỏ ra
  • Board: Lên (tàu/xe)
  • Local specialty: Đặc sản địa phương
  • Rat race: Cuộc sống xô bồ
  • Means of transport: Phương tiện giao thông
  • Jam-packed: Đông người
  • Breath-taking: Đẹp đến nghẹt thở
  • Rush hour: Giờ cao điểm
  • Electric mini-bus: Xe buýt mini chạy bằng điện
  • Tranquillity: Sự yên bình
  • Embark on the journey: Thực hiện chuyến đi
  • Recharge my battery: Nạp lại năng lượng
  • Traffic congestion: Tắc đường
  • Worth-living city: Thành phố đáng sống
  • Blast: Một sự kiện rất vui vẻ
  • Tourist attraction: Địa điểm thu hút khách du lịch
  • Aerial walkway: Cầu đi bộ trên cao
  • Fill up: Lấp đầy
  • Coastal city: Thành phố biển
  • Superb: Tuyệt hảo
  • It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
  • Unexpected expenses: Chi phí phát sinh

2.18. Từ vựng về chủ đề Enviroment

  • Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Contamination: Sự làm nhiễm độc
  • Pollution: Sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Excessive: Quá mức
  • Ecosystem: Hệ thống sinh thái
  • Protection/preservation/conservation : Bảo vệ/bảo tồn
  • Greenhouse: Hiệu ứng nhà kính
  • Government’s regulation: Sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  • Wind/solar power/energy: Năng lượng gió/mặt trời
  • Alternatives : Giải pháp thay thế
  • Woodland/forest fire: Cháy rừng
  • Deforestation: Phá rừng
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm
  • Gas exhaust/emission: Khí thải
  • Carbon dioxin: CO2
  • Shortage/ the lack of : Sự thiếu hụt
  • Culprit (of): Thủ phạm (của)
  • Ground water: Nguồn nước ngầm
  • Soil erosion: Xói mòn đất
  • Polluter: Người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Over-abuse: Lạm dụng quá mức
  • Preserve biodiversity: Bảo tồn sự đa dạng sinh học
  • Greenhouse gas emissions: Khí thải nhà kính
  • A marine ecosystem: Hệ sinh thái dưới nước
  • Solar panel: Tấm năng lượng mặt trời
  • The ozone layer: Tầng ozon
  • The soil: Đất
  • Conserve: Giữ gìn
  • Crops: Mùa màng
  • Absorption: Sự hấp thụ
  • Effective/efficient/efficacious: Hiệu quả
  • Adsorption: Sự hấp phụ
  • Acid rain: Mưa axit
  • Activated carbon: Than hoạt tính
  • Dispose/release/get rid of: Thải ra
  • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
  • Activated sludge: Bùn hoạt tính
  • Air/soil/water pollution: Ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: Tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  • Toxic/poisonous: Độc hại
  • Thorny/head-aching/head splitting: Đau đầu
  • Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  • Fresh/pure: Trong lành
  • Pollutive: Bị ô nhiễm
  • Pollute: Ô nhiễm
  • Contaminate/pollute: Làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Cause/contribute to climate change/global warming: Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Catalyze (for): Xúc tác (cho)
  • Exploit: Khai thác
  • Cut/reduce: Giảm thiểu
  • Make use of/take advantage of: Tận dụng/lợi dụng
  • Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  • Halt/discontinue/stop: Dừng lại
  • Acid deposition: Mưa axit
  • Damage/destroy: Phá hủy
  • Limit/curb/control: Hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: Phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem: Bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Tackle/cope with/deal with/grapple: Giải quyết
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: Làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life: Gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: Đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Deplete natural resources/the ozone layer: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: Làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: Làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Log forests/rainforests/trees: Chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: Đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: Hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: Giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: Giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/CO2 emissions: Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  • Achieve/promote sustainable development: Đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Reduce (the size of) your carbon footprint: Làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources: Bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species: Cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: Ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái

2.19. Từ vựng về chủ đề Movie

  • Action movie: Phim hành động
  • To be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
  • Bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
  • A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
  • To be a big reader: Người đọc nhiều sách
  • Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
  • To be based on: Được dựa trên…
  • A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
  • A blockbuster: Phim bom tấn
  • To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
  • Paperback: Sách bìa mềm
  • The central character: Nhân vật chính
  • To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
  • To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
  • An e-book: Sách điện tử
  • To be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
  • An e-reader: Máy đọc sách điện tử
  • To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
  • To flick through: Xem qua cuốn sách
  • A classic: Tác phẩm kinh điển
  • To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  • Hardback: Sách bìa cứng
  • A low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
  • The setting: Bối cảnh
  • A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
  • Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
  • Plot: Kịch bản phim/ sách
  • Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
  • To see a film: Xem phim tại rạp
  • Soundtrack: Nhạc nền chop him
  • Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
  • To tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
  • On the big screen: Chiếu tại rạp
  • To watch a film: Xem phim trên TV
Từ vựng về chủ đề Movie
Từ vựng về chủ đề Movie

2.20. Từ vựng về chủ đề Town and City

  • Chain stores: Chuỗi cửa hàng nổi tiếng
  • Sprawling city: Thành phố đang phát triển
  • To close down: Ngừng kinh doanh
  • Boarded up shops: Cửa hàng cũ không còn kinh doanh
  • Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
  • Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộn
  • To get around: Đi xung quanh thành phố
  • High-rise flats: Căn hộ cao tầng
  • In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
  • Shopping centre: Trung tâm mua sắm
  • Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
  • Fashionable boutiques: Cửa hàng thời trang
  • Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
  • Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  • Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
  • Pavement café: Cà phê vỉa hè
  • Upmarket shops: Cửa hàng hạng sang
  • Office block: Tòa nhà văn phòng
  • Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
  • Public spaces: Khu vực công cộng
  • Residential area: Khu dân cư
  • Run down: Xuống cấp
  • Shopping malls: Trung tâm mua sắm trong nhà
  • Tourist attraction: Những nơi thu hút du lịch
  • Traffic congestion: Ùn tắc giao thông
  • Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành

3. Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

3.1. Đọc thật nhiều

Bạn có bao giờ thắc mắc, có những từ vựng học mãi cũng chẳng vào, nhưng có nhiều từ ta không cần học cũng nhớ? Câu trả lời là do những từ vựng này lặp đi lặp lại đủ nhiều trên đài, báo, Tv… nên bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ chúng.

Chính vì vậy để có thể học từ vựng tốt hơn cũng như là mở rộng vốn từ bạn cần phải đọc thật nhiều. Những tài liệu mà bạn hứng thức sẽ là sự lựa chọn phù hợp nhất để bắt đầu.

3.2. Học những từ có liên quan

Ví dụ như bạn học từ “define” thì đừng dừng lại ở đó. Hãy tìm hiểu thêm các từ có liên quan như definable… Điều này sẽ tạo thành sợi dây liên kết giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.

3.3. Học theo cụm từ (hay học từ theo ngữ cảnh)

Bạn sẽ không được coi là học được một từ vựng, nếu không biết từ đó được sử dụng như thế nào.

Đặc biệt, có những từ vựng sẽ không đúng nghĩa với văn cảnh chứa từ vựng đó khi dịch nghĩa theo từng từ đơn.

Ví dụ như “This soup is horrible, it tastes so bitter!” nếu từ bitter đặt trong câu này nó sẽ được dịch là “không ngon lắm” nhưng để một mình nó có nghĩa là đắng.

3.4. Luyện tập hàng ngày

Để có thể thoát khỏi cảnh ” học trước quên sau” thì chỉ có một cách duy nhất là luyện tập hằng ngày. Hãy cố gắng đọc thật nhiều và dùng thật nhiều thì bạn sẽ nhớ từ rất lâu thôi.

4. Một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng nhất

4.1. Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking từ A-Z

Nội dung sách:

  • Phần 1: 42 chủ đề trong IELTS Speaking – Part 1. Từ vựng trong Study, Name, Work, Hometown,TV Program…là một trong 42 chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1 mà bạn sẽ được cung cấp.
  • Phần 2: Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – IELTS Speaking UK (cực hay). Đây là phần thú vị với những từ vựng được cung cấp theo 20 chủ đề trong cả 3 phần Speaking như: Holidays, Relationships, Technology, Sport, Food, Education, Work…
  • Phần 3: Từ vựng IELTS Speaking hay – myenglishteacher (có nhiều từ vựng khó). Những từ vựng khó, từ đồng nghĩa để tăng thêm ý cho bài nói, kéo dài và tránh lặp từ hiệu quả sẽ là tất cả những gì mà bạn được cung cấp trong phần này.

4.2. Cambridge Vocabulary for IELTS

Nội dung sách:

  • Sách bao gồm 25 bài trong đó những chủ đề từ vựng đa dạng có 20 bài và 05 bài cuối giành cho những kĩ năng luyện tập chung khi áp dụng những từ đã học..
  • Để giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến sách đã đề cập đến những lỗi sai thường gặp.
  • Đưa ra những phương pháp học từ vựng tại nhà hiệu quả cũng như những mẹo hữu ích về cách làm bài. Để dễ dàng tra cứu nghĩa và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả sách đã liệt kê các từ ngữ quan trọng cần phải nhớ xuất hiện trong những bài trước trong phần phụ lục.

4.3. Collins Vocabulary for IELTS – Pre-intermediate

Đối với các sĩ tử luyện thi IELTS ở trình độ Pre-intermediate có mục tiêu 6.0+ thì đã không còn xa lạ với Collins Vocabulary for IELTS nằm trong tập sách của Collins.

Những từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS đồng thời từng bước nâng cao trình độ bằng cách cung cấp những chiến lược, mẹo làm bài là nội dung của 20 chủ đề quen thuộc, đơn giản của cuốn sách.

Mỗi bài chia làm 3 phần:

  • Phần 1: Liệt kê khối từ vựng tương ứng với chủ đề đưa ra mỗi bài
  • Phần 2: Các từ vựng đã học trước đó sẽ được lưu ngay vào trí óc và hiểu cách vận dụng chúng từng ngữ cảnh nhờ vào những bài tập rèn luyện.
  • Phần 3: Để giúp bạn có thể làm quen dần đi kèm với mục đánh dấu những mẹo, lời khuyên làm bài hữu ích thì nội dung các bài kiểm tra giống các đề thi thật.

4.4. 570 từ vựng Academic

Những từ vựng thường gặp nhất trong IELTS đã được tổng hợp  và gói gọn khá ngăn trong cuốn tài liệu từ vưng Academic IELTS. Bạn có thể tự ôn phát âm bằng ứng dụng học trên điện thiệu của tài liệu này.

4.5. IELTS Speaking Vocabulary band 7.5

Tại liệu này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng IELTS có giải nghĩa đầy đủ theo các chủ đề với 10 topic như : Book, Travel & Holiday, Food,  Friend, Sport,Education, Weather, Technology,Invironment, Music, Film thường gặp nhất trong các bài thi.

4.6. IELTS Vocabulary booster

Các từ vựng giúp bạn ghi điểm trong IELTS được liệt kê đầy đủ trong cuốn sách IELTS VOCABULARY BOOSTER. Giáo dục, đồ ăn, môi trường, tội phạm,mỹ thuật, sức khỏe, các vấn đề toàn cầu, công nghệ và các không gian bên ngoài là 9 chủ đề thường gặp của Writing Task 2 và cũng là nội dung chính của cuốn sách này. Để giúp các dễ dàng ghi nhớ dễ dàng hơn thì các từ vựng được đề cập đều được minh họa bằng ví dụ và hình ảnh rõ ràng.

4.7. Topic Related Vocabulary

Nội dung tài liệu:

  • Từ vựng và cụm từ hay để sử dụng cho Part 3 và Task 2 theo từng chủ đề thông qua một đoạn văn mẫu. Để bạn có thể dễ nhận biết thì ở các đoạn văn, các từ và cụm từ sẽ được sách làm nổi bật lên.
  • Câu hỏi thường gặp theo từng chủ đề để các bạn rèn luyện, tự ứng dụng từ vựng và cụm từ mà mình đã học được vào bài nói/viết của mình. Mỗi một Topic đều có các câu hỏi mà giám khảo sẽ hỏi có thể hỏi trong bài thi IELTS các bạn có thể tập luyện với từng câu hỏi để chuẩn bị lỹ lưỡng cho mình kiến thức cần thiết khi vào kỳ thi thực nếu gặp phải câu hỏi thì bạn có thể tự tin trả lời lưu loát một cách tốt nhất.
  • Thông qua câu hỏi và bài mẫu, bạn được cung cấp ý tưởng giúp hoàn thành bài Nói/viết của mình được tốt hơn.
Một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng nhất
Một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng nhất

Trên đây là tổng hợp 610+ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất và một số phương pháp học từ vựng hiệu quả mà 4Life English Center (e4Life.vn)  muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng đã có thể giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình từ đó đạt kết quả cao trong các kì thi.

Đánh giá bài viết[Total: 1 Average: 5]

Từ khóa » Chủ đề Ielts