7 Loại Gỗ Công Nghiệp An Cường Được Sử Dụng Phổ Biến Nhất

Nội dung
  • 1. Gỗ công nghiệp là gì?
  • 2. Gỗ công nghiệp An Cường có mấy loại?
  • 2.1. Gỗ MDF
  • 2.2. Gỗ MFC
  • 2.3. Gỗ HDF
  • 2.4. Gỗ Acrylic
  • 2.5. Gỗ Plywood
  • 2.6. Gỗ WPB (Water Proof Board)
  • 2.7. Gỗ Black HDF hay là gỗ CDF (Compact Density Fiber Board)

1. Gỗ công nghiệp là gì?

Với nguồn gỗ tự nhiên ngày càng cạn kiệt, để đáp ứng nhu cầu về gỗ trong thiết kế và thi công nội thất gia đình, gỗ công nghiệp đã ra đời. Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất bằng cách sử dụng keo hoặc hóa chất kết hợp với gỗ để tạo ra những tấm gỗ mới.

Phần lớn các loại gỗ công nghiệp đều được làm từ các nguyên liệu tái sinh, tái chế, cành của gỗ tự nhiên nên thường có giá thành rẻ hơn rất nhiều so với gỗ tự nhiên, nhưng vẫn mang lại nhiều tính năng ưu việt.

2. Gỗ công nghiệp An Cường có mấy loại?

Gỗ công nghiệp An Cường có 7 loại phổ biến sau:

  • Gỗ MDF
  • Gỗ MFC
  • Gỗ HDF
  • Gỗ Acrylic
  • Gỗ Plywood
  • Gỗ WPB (Water Proof Board)
  • Gỗ Black HDF hay là gỗ CDF (Compact Density Fiber Board)

2.1. Gỗ MDF

MDF (Medium Density) là ván sợi mật độ trung bình - loại gỗ được sản xuất bao gồm việc sử dụng các sợi gỗ được làm từ việc phá vỡ phần còn lại của gỗ cứng và gỗ mềm. Sau đó, những sợi gỗ này được kết hợp với sáp và chất kết dính dưới nhiệt độ và áp suất lớn, và tạo thành các tấm gỗ.

Cấu tạo của gỗ MDF gồm: bột sợi gỗ, bộn độn vô cơ, parafin wax, chất kết dính, chất bảo vệ gỗ (chất chống mối mọt, chống mốc). Các loại gỗ MDF: Gỗ MDF có 2 loại cơ bản sau:
  • Gỗ MDF chống ẩm - thường được sử dụng ở những khu vực ẩm ướt như phòng tắm
  • Gỗ MDF chống cháy - Để sử dụng ở những nơi thường xuyên có lửa hoặc nóng, chẳng hạn như nhà bếp.
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
  • MDF sẽ không bị cong vênh hoặc gãy.
  • MDF được làm từ các hạt rất mịn, do đó các hạt không dễ thấy.
  • Gỗ MDF có một bề mặt mịn rất lý tưởng để chèn màu. Bề mặt mịn giúp quá trình tô màu rất dễ dàng và trông rất bắt mắt.
  • Độ mịn của bề mặt MDF làm cho việc sử dụng trở nên dễ dàng và đơn giản.
  • MDF thân thiện với môi trường.
  • Nó có khả năng chống côn trùng một phần do sử dụng nhiều hóa chất khác nhau.
  • MDF có giá cả phải chăng và hiệu quả về chi phí so với những loại khác
  • MDF có bề mặt mịn nên rất khó giữ vít hoặc các vật liệu khác
  • MDF dễ bị trầy xước và không thể sửa chữa được
  • MDF cũng không hoạt động tốt khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, vì nó có thể làm hỏng tâm gỗ
  • Không có khả năng chống nước, nếu ngâm gỗ MDF quá lâu trong nước các sợi gỗ có thể bị phồng và bị bung nở ra.
  • Gỗ MDF được ứng dụng chủ yếu để làm đồ nội thất.
  • Để làm tủ bếp, làm khuôn hoặc trong môi trường nhà tắm.
  • Là một tấm ốp ngoại thất cho nhà ở đã được sử dụng thành công.

2.2. Gỗ MFC

MFC là viết tắt của Melamine Faced Chipboard - là loại cốt gỗ được sản xuất từ các loại gỗ rừng như: bạch đàn, keo, cao su,… Để sản xuất ra được gỗ MFC, người ta thường sử dụng máy nghiền để nghiền gỗ thành dăm gỗ sau đó trộn với keo chuyên dụng để ép thành những tầm ván có độ dày mỏng khác nhau. Bề mặt ván được phủ các vật liệu trang trí khác nhau như: melamine, veneer,...

Cấu tạo của gỗ MFC: Gỗ MFC được cấu tạo từ cốt gỗ ván dăm và tấm phủ bề mặt melamine. Nguyên liệu chính để làm gỗ ván dăm là được làm từ các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày như bạch đàn, keo, cao su,... và những phế liệu gỗ trong quá trình chế biến như mùn cưa, bìa bắp, phoi bào,... Gỗ MFC có 2 loại:
  • Gỗ MFC thường - được khuyến cáo sử dụng để làm nội thất nhà ở, văn phòng, chung cư, trường học
  • Gỗ MFC chống ẩm - thường sử dụng cho những khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, tủ bếp, nhà tắm,...
Cách phân biệt 2 loại gỗ này: Gỗ MFC chống ẩm có lõi màu xanh lá cây và thường nặng hơn gỗ MFC thường.
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt
  • Gỗ MFC cung cấp bề mặt phẳng và mịn để dán các tấm trang trí hoặc veneer gỗ.
  • Có khả năng giữ vít và đinh nhiều hơn so với MDF
  • Dễ dàng được gia công
  • Do đặc tính nhẹ, ván dăm có thể vận chuyển và xử lý.
  • Hạn chế được tình trạng mối mọt, cong vênh, bong tróc
  • MFC dễ bảo quản và lau chùi
  • MFC thân thiện với môi trường
  • MFC theo thời gian có thể bị bay mất màu
  • Khả năng chịu nước kém, có thể bị phồng rộp, bung nở khi bị tiếp xúc quá lâu với nước
  • Gỗ MFC có độ bền thấp
  • Khả năng chịu mài kém
  • Hạn chế về độ dày, mỗi tấm ván chỉ được tạo ra với kích thước tiêu chuẩn để có thể đảm bảo được độ cứng nhất định.
  • Gỗ công nghiệp MFC có ứng dụng rất rộng rãi, đặc biệt là trong nội thất văn phòng, nhà ở, chung cư,... Hiện nay 80% nội thất gia đình và nội thất văn phòng đều sử dụng chất liệu gỗ MFC bởi gỗ MFC có giá thành phù hợp, màu sắc rất đa dạng và phong phú.
  • Đối với nội thất văn phòng và gia đình nên sử dụng gỗ MFC tiêu chuẩn, còn những khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà vệ sinh thì nên sử dụng gỗ MFC lõi xanh chống ẩm

2.3. Gỗ HDF

Gỗ HDF (High-Density-Fiberboard) là loại gỗ tự nhiên thường được nghiền mịn và trộn với keo chuyên dụng kết hợp với các chất phụ gia để tăng độ cứng cho gỗ và chống mối mọt. Sau khi trải qua quá trình xử lý, ván sẽ được cắt theo kích thước của gỗ công nghiệp và được phủ một lớp melamine và sợi thủy tinh để giữ màu và giúp vân gỗ bền đẹp và không bị trầy xước.

Cấu tạo của gỗ HDF: Gỗ HDF là loại gỗ được làm từ 80-85% là gỗ tự nhiên và tận dụng những nguyên liệu như vụn gỗ thừa, cành cây, ngọn cây và các loại gỗ tái sinh ngắn ngày để làm nguyên liệu chính, cấu thành cốt gỗ tấm. Gỗ HDF có 2 loại phổ biến:
  • Gỗ HDF lõi trắng tự nhiên: là loại ván gỗ ép nguyên bản giữ màu trắng tự nhiên của gỗ thịt, không qua bất kỳ công đoạn xử lý tẩy nhuộm nào nên cực kỳ an toàn đối với sức khỏe con người.
  • Gỗ HDF lõi xanh: là loại gỗ có khả năng chống ẩm, chịu nước tốt nên thường được khuyến cáo sử dụng trong những môi trường ẩm như nhà bếp, nhà tắm, nhà vệ sinh,...
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
  • Không cong vênh nứt nẻ.
  • Gỗ công nghiệp HDF chống xước, chống ẩm khắc phục tốt các khuyết điểm của gỗ tự nhiên
  • Đặc tính cách âm và cách nhiệt của gỗ HDF tốt
  • Độ cứng của gỗ cao, chịu được tải trọng khá lớn
  • Khả năng bắt vít của HDF khá tốt nên các sản phẩm nội thất luôn có độ bền cao
  • Nó có thể dễ dàng sơn hoặc ép cho các bề mặt trang trí như veneer, laminate, melamine,... Bề mặt nhẵn, mịn và đồng đều.
  • Bề mặt của gỗ HDF có thể tạo ra các sợi và đường vân gần như gỗ thật.
  • Hơn 80% được làm bằng gỗ tự nhiên nên gỗ HDF không chỉ thân thiện với cơ thể của con người mà còn thân thiện với môi trường.
  • Khả năng chống thấm nước không tốt
  • Rất khó để phân biệt HDF (tiêu chuẩn) bằng mắt thường.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cực cao. HDF không hoạt động tốt ở nhiệt độ cao nên không thích hợp để sử dụng ngoài trời.
  • Chỉ thi công nội thất dạng phẳng hoặc kết hợp với nẹp để tạo điểm nhấn, mà không phải loại phào chỉ nào cũng có được.

Gỗ công nghiệp HDF thường được sử dụng để làm đồ nội thất trong nhà.

Ví dụ: tấm tường, đồ nội thất, vách ngăn phòng, cửa ra vào,... Và cũng được sử dụng để làm sàn gỗ do tính ổn định và mật độ cao.

2.4. Gỗ Acrylic

Gỗ Acrylic là loại gỗ được làm từ cốt gỗ công nghiệp và được phủ lên bề mặt một lớp Acrylic. Nhờ có lớp phủ Acrylic mà tất cả các sản phẩm được làm từ gỗ Acrylic đều có bề mặt bóng, mịn.

Cấu tạo của gỗ Acrylic: Gỗ Acrylic được làm từ cốt gỗ công nghiệp và một lớp phủ Acrylic.
  • Trong đó: Cốt gỗ công nghiệp thường được làm bằng gỗ MDF, HDF, MFC, ván dăm Okal,...
  • Lớp phủ thường gồm 3 lớp nhỏ khác như: lớp nhựa màu, lớp chống xước tạo độ bóng, lớp nhựa melamine.
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
  • Gỗ acrylic có độ bền và độ cứng cực kỳ tốt
  • Có khả năng chống nước và chống ẩm mốc cực tốt
  • Bề mặt acrylic sáng bóng, ít bị trầy xước, ít bị bai màu
  • Độ uốn dẻo cao, chịu được trọng tải lớn
  • An toàn với môi trường và không gây độc hại cho cơ thể con người
  • Giá thành cao
  • Không phù hợp để thiết kế nội thất cho phong cách cổ điển và tân cổ điển
Với độ bền cao, màu sắc đa dạng, phong phú, không bị ẩm mốc hay mối mọt,… cùng với giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên nên gỗ Acrylic được ứng dụng nhiều để sản xuất đồ nội thất cho gia đình và cho văn phòng làm việc.

2.5. Gỗ Plywood

Gỗ Plywood là loại gỗ được chế tạo bằng cách liên kết các tấm gỗ veneer lại với nhau thành một miếng chắc chắn.

Cấu tạo của gỗ Plywood: Loại gỗ này được tạo ra từ nhiều tấm gỗ mỏng, có cùng kích thước và được xếp chồng lên nhau sau đó kết dính bằng loại keo đặc biệt chuyên dụng. Các loại ván gỗ từ Plywood:
  • Ván ép gỗ mềm: Được làm từ các loại gỗ như: gỗ bạch dương, gỗ thông.
  • Ván ép gỗ cứng: Được làm từ các loại gỗ như: gỗ cây lauan, gỗ của cây bulô, gỗ cây dái ngựa.
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
  • Ván ép được phủ một lớp veneer chất lượng tốt và có màu gần giống gỗ tự nhiên và rất dễ sơn.
  • Khả năng chống thấm nước cực tốt nên ít bị hư hỏng
  • Có độ bền cao, độ cứng tốt
  • Khả năng chịu lực kéo cực tốt
  • Ván ép giữ chặt vít vì nó được tạo thành từ nhiều lớp và mỗi lớp giúp vít giữ chặt hơn
  • Loại gỗ này có nhiều kiểu dáng và độ dày khác nhau
  • Ván ép đắt hơn MDF
  • Rất khó để tạo ra các thiết kế bằng ván ép, vì rất khó để có được những đường cắt mịn hoàn hảo trên đó
  • Các mảnh ván ép dễ dàng bị vỡ vụn
  • Ván ép không thể tiếp xúc với thời tiết ẩm ướt hoặc ngâm trong nước trong một thời gian dài.
  • Bề mặt ván ép nếu sơn không tốt có thể bị bong tróc
Gỗ Plywood được ứng dụng rộng rãi vào trong việc thiết kế nội thất nhà ở, chung cư, văn phòng,... Nó được dùng để sản xuất các đồ dùng nội thất như giường ngủ, tủ quần áo, bàn làm việc, ghệ tivi,...

2.6. Gỗ WPB (Water Proof Board)

  • Là loại gỗ được kết cấu bởi gốc nhựa. Vân gỗ WPB có trọng lượng rất nhẹ và có khả năng chống nước tốt.
  • Gỗ WPB được sử dụng rộng rãi cho các thiết kế quảng cáo, trang trí nội thất-ngoại thất, đặc biệt là các thiết kế cửa chống nước, tủ bếp, vách vệ sinh,...
  • Loại gỗ này có độ bền vượt trội, đặc biệt là không bị cong vênh, mối mọt, ẩm mốc và rất an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

2.7. Gỗ Black HDF hay là gỗ CDF (Compact Density Fiber Board)

  • Gỗ CDF hay gỗ Black HDF là loại gỗ có khả năng chịu ẩm, chịu nước cực kỳ tốt, nên loại gỗ này rất phù hợp để sử dụng cho những không gian ẩm như nhà tắm, các vách ngăn vệ sinh, tủ bếp,...
  • Bề mặt của loại gỗ này có đa dạng về màu sắc. Lõi ván được nhuộm màu giúp cho các chi tiết cắt trang trí trông được thẩm mỹ hơn.
  • Có thể dễ dàng vệ sinh và lau chùi.

Như vậy bài viết trên đây chúng tôi đã đưa ra 7 loại gỗ công nghiệp An Cường phổ biến nhất trên thị trường. Hy vọng qua những thông tin chi tiết về 7 loại gỗ này, các bạn có thể chọn lựa cho mình loại gỗ phù hợp nhất để làm thiết kế nội thất cho không gian ở của gia đình. Nếu có vấn đề cần giải đáp thì có thể liên hệ ngay với Thăng Long Design theo số Hotline 0907.723.988 nhé.

Từ khóa » Các Loại Gỗ An Cường