7 Nguyên Tắc Kế Toán Khi Hạch Toán Và Lập Báo Cáo Tài Chính
Có thể bạn quan tâm
Nguyên tắc kế toán đóng vai trò nền tảng trong việc ghi chép, định khoản và lập báo cáo tài chính, kế toán chính xác. Thế nhưng, không ít kế toán viên chưa nắm vững các nguyên tắc này, dẫn đến sai sót trong công việc và thậm chí bị phạt. Để giúp bạn tránh những rủi ro không đáng có, hãy cùng Dân Tài Chính khám phá chi tiết 7 nguyên tắc kế toán cơ bản cùng 5 nguyên tắc bổ sung, đi kèm ví dụ minh họa cụ thể rất dễ hiểu nhé.
- Nguyên tắc kế toán là gì?
- Vai trò của các nguyên tắc kế toán trong doanh nghiệp
- 7 Nguyên tắc kế toán cơ bản theo chuẩn mực Việt Nam
- Nguyên tắc giá gốc (History cost principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc phù hợp (Matching principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc nhất quán (Consistency principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc thận trọng (Prudence principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc trọng yếu (Materiality principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accruals principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern principle)
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc giá gốc (History cost principle)
- 5 nguyên tắc kế toán bổ sung
- Nguyên tắc khách quan
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc công khai
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Thực thể kinh doanh
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Thước đo tiền tệ
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Kỳ kế toán
- Nội dung
- Ý nghĩa
- Ví dụ minh họa
- Nguyên tắc khách quan
Nguyên tắc kế toán là gì?
Nguyên tắc kế toán là hệ thống các quy định, giả định và chuẩn mực được xây dựng nhằm hướng dẫn doanh nghiệp ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin tài chính một cách nhất quán, trung thực và hợp lý. Việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng tài chính – kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời tạo cơ sở so sánh giữa các kỳ và giữa các doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, các nguyên tắc kế toán được quy định trong Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và có nhiều điểm tương đồng với Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). Dù doanh nghiệp lớn hay nhỏ, việc nắm vững các nguyên tắc kế toán cơ bản là yêu cầu bắt buộc đối với kế toán viên, nhà quản lý và cả nhà đầu tư.

Vai trò của các nguyên tắc kế toán trong doanh nghiệp
Các nguyên tắc kế toán không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có vai trò thực tiễn rất lớn:
- Đảm bảo tính trung thực và minh bạch của báo cáo tài chính
- Hạn chế gian lận và sai sót kế toán trong quá trình ghi sổ
- Giúp nhà quản lý ra quyết định chính xác dựa trên số liệu đáng tin cậy
- Tạo sự tin cậy cho nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật về kế toán – thuế
Nếu vi phạm các nguyên tắc kế toán, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro bị truy thu thuế, xử phạt hành chính, thậm chí mất uy tín trên thị trường.
7 Nguyên tắc kế toán cơ bản theo chuẩn mực Việt Nam
Dưới đây là 7 nguyên tắc kế toán cơ bản được áp dụng phổ biến trong thực tiễn kế toán doanh nghiệp hiện nay: Nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc trọng yếu, nguyên tắc cơ sở dồn tích, nguyên tắc hoạt động lên tục.
Nguyên tắc giá gốc (History cost principle)

Nội dung
Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản phải được ghi nhận theo giá mua ban đầu, bao gồm toàn bộ chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
Giá gốc không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng, trừ khi có quy định khác của chuẩn mực kế toán.
Ý nghĩa
- Đảm bảo tính khách quan và dễ kiểm chứng
- Hạn chế việc điều chỉnh giá trị tài sản theo cảm tính
- Giúp số liệu kế toán ổn định và nhất quán
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp C mua một lô đất với giá 5 tỷ đồng. Sau 3 năm, giá thị trường tăng lên 8 tỷ đồng.
➡ Trên sổ kế toán, lô đất vẫn được ghi nhận theo giá gốc 5 tỷ đồng, không điều chỉnh theo giá thị trường.
Nguyên tắc phù hợp (Matching principle)

Nội dung
Nguyên tắc phù hợp yêu cầu doanh thu phát sinh trong kỳ phải được ghi nhận tương ứng với các chi phí liên quan tạo ra doanh thu đó.
Ý nghĩa
- Giúp xác định chính xác lợi nhuận từng kỳ
- Tránh tình trạng doanh thu ghi một kỳ, chi phí lại ghi kỳ khác
- Phản ánh đúng hiệu quả kinh doanh
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chi phí quảng cáo 20 triệu đồng tháng 3/2025 tạo ra doanh thu 100 triệu đồng cùng tháng → Ghi nhận đầy đủ chi phí vào tháng 3.
Ví dụ 2: Thu tiền thuê nhà 90 triệu đồng cho 3 tháng (tháng 1-3/2025) vào tháng 1 → Chỉ ghi nhận doanh thu tháng 1 là 30 triệu, phần còn lại phân bổ dần (TK 3387 – Phải trả khác).
Nguyên tắc nhất quán (Consistency principle)

Nội dung
Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp phải áp dụng thống nhất các chính sách và phương pháp kế toán giữa các kỳ kế toán.
Chỉ được thay đổi phương pháp kế toán khi có lý do hợp lý và phải thuyết minh rõ ràng.
Ý nghĩa
- Đảm bảo khả năng so sánh số liệu giữa các kỳ
- Tránh việc thay đổi phương pháp để điều chỉnh lợi nhuận tùy ý
- Tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp E áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định trong năm 2024.
➡ Năm 2025, doanh nghiệp tiếp tục áp dụng phương pháp này, trừ khi có thay đổi hợp lý và được thuyết minh rõ trong báo cáo tài chính.
Nguyên tắc thận trọng (Prudence principle)

Nội dung
Nguyên tắc thận trọng yêu cầu kế toán phải xem xét, cân nhắc các rủi ro có thể xảy ra, không đánh giá cao hơn giá trị tài sản và doanh thu, cũng không đánh giá thấp hơn nợ phải trả và chi phí.
Ý nghĩa
- Giúp hạn chế rủi ro tài chính
- Tránh ghi nhận lợi nhuận ảo
- Bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và chủ nợ
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp F có khoản phải thu 500 triệu đồng từ khách hàng đang gặp khó khăn tài chính.
➡ Theo nguyên tắc thận trọng, doanh nghiệp cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi, dù chưa chắc chắn khách hàng mất khả năng thanh toán.
Nguyên tắc trọng yếu (Materiality principle)

Nội dung
Theo nguyên tắc trọng yếu, chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính mới cần được trình bày chi tiết.
Ý nghĩa
- Giúp báo cáo tài chính gọn gàng, dễ hiểu
- Tập trung vào các thông tin quan trọng
- Tránh làm rối người đọc bởi các chi tiết không cần thiết
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp G mua một chiếc máy in văn phòng trị giá 3 triệu đồng.
➡ Do giá trị nhỏ, kế toán có thể ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ, không cần theo dõi như tài sản cố định.
Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accruals principle)

Nội dung
Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, mọi nghiệp vụ kinh tế – tài chính của doanh nghiệp phải được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
Nói cách khác, doanh thu và chi phí được ghi nhận khi quyền và nghĩa vụ kinh tế phát sinh, chứ không phải khi dòng tiền thực sự vào hoặc ra.
Ý nghĩa
- Phản ánh đúng kết quả hoạt động kinh doanh của từng kỳ
- Tránh việc “làm đẹp” lợi nhuận bằng cách trì hoãn hoặc đẩy nhanh thu – chi tiền
- Là cơ sở để lập báo cáo kết quả kinh doanh chính xác
Ví dụ minh họa
Tháng 12/2025, doanh nghiệp A bán hàng cho khách với giá 200 triệu đồng, khách hẹn thanh toán vào tháng 1/2026.
➡ Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, doanh thu 200 triệu đồng vẫn được ghi nhận vào tháng 12/2025, dù chưa thu được tiền.
Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern principle)

Nội dung
Nguyên tắc hoạt động liên tục giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần, không có ý định hoặc không buộc phải giải thể, thu hẹp quy mô đáng kể.
Ý nghĩa
- Là cơ sở để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả
- Cho phép doanh nghiệp phân bổ chi phí dài hạn như khấu hao tài sản cố định
- Giúp báo cáo tài chính phản ánh giá trị sử dụng lâu dài của tài sản
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp B mua một máy móc trị giá 1 tỷ đồng, thời gian sử dụng dự kiến 10 năm.
➡ Theo nguyên tắc hoạt động liên tục, máy móc được khấu hao dần trong 10 năm, thay vì ghi nhận toàn bộ chi phí trong năm mua.
Nếu doanh nghiệp có dấu hiệu sắp giải thể, nguyên tắc này không còn phù hợp, và tài sản phải được đánh giá lại theo giá thanh lý.
5 nguyên tắc kế toán bổ sung
Bên cạnh 7 nguyên tắc kế toán cơ bản, còn có 5 nguyên tắc kế toán bổ sung giữ vai trò quan trọng trong quá trình hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính. Những nguyên tắc này giúp đảm bảo tính minh bạch, khách quan và khả năng so sánh của thông tin tài chính, đặc biệt trong môi trường kinh doanh có nhiều rủi ro và xung đột lợi ích.
Nguyên tắc khách quan
Nội dung
Nguyên tắc khách quan yêu cầu mọi thông tin kế toán, báo cáo tài chính phải được xây dựng dựa trên bằng chứng đáng tin cậy, có thể kiểm chứng, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của người lập báo cáo.
Mục tiêu của nguyên tắc này là đảm bảo bộ phận kế toán và nhà quản lý doanh nghiệp giữ được tính độc lập, không bóp méo số liệu vì lợi ích cá nhân hay mục đích làm đẹp báo cáo tài chính.
Ý nghĩa
- Hạn chế gian lận và thao túng lợi nhuận
- Nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính
- Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp đang tham gia một vụ kiện và ban lãnh đạo tin rằng công ty có khả năng nhận được khoản bồi thường lớn trong tương lai. Tuy nhiên, tại thời điểm lập báo cáo tài chính, chưa có phán quyết chính thức của tòa án.
➡ Theo nguyên tắc khách quan, doanh nghiệp không được ghi nhận trước khoản thu nhập này, mà chỉ được thuyết minh hoặc ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn và đáng tin cậy.
Trường hợp vi phạm nguyên tắc này thường xảy ra khi nhà quản lý đồng thời là cổ đông, muốn làm cho kết quả kinh doanh “đẹp” hơn trong mắt nhà đầu tư
Nguyên tắc công khai
Nội dung
Nguyên tắc công khai yêu cầu báo cáo tài chính phải trình bày đầy đủ, rõ ràng và dễ hiểu tất cả các thông tin quan trọng liên quan đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Các thông tin này phải được công bố cho mọi đối tượng sử dụng báo cáo tài chính, bao gồm nhà đầu tư, ngân hàng, đối tác và cơ quan quản lý nhà nước.
Ý nghĩa
- Đảm bảo tính minh bạch và trung thực
- Giúp người đọc đánh giá đúng rủi ro và triển vọng doanh nghiệp
- Tránh việc che giấu thông tin bất lợi
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp có một địa điểm kinh doanh quan trọng sắp bị Nhà nước thu hồi để thực hiện dự án công cộng.
➡ Dù thông tin này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh doanh nghiệp, vẫn phải được trình bày trong báo cáo tài chính hoặc thuyết minh, thay vì che giấu nhằm tránh phản ứng từ nhà đầu tư.
Thực thể kinh doanh
Nội dung
Theo nguyên tắc thực thể kinh doanh, doanh nghiệp được xem là một thực thể kinh tế độc lập, tách biệt hoàn toàn với chủ sở hữu, nhà quản lý hay các cá nhân liên quan.
Mọi hoạt động tài chính của doanh nghiệp phải được ghi chép, tổng hợp và báo cáo riêng, không được lẫn với tài sản hay chi tiêu cá nhân.
Ý nghĩa
- Phân biệt rõ tài sản doanh nghiệp và tài sản cá nhân
- Giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình của doanh nghiệp
- Là cơ sở quan trọng cho công tác kiểm toán và quản trị
Ví dụ minh họa
Chủ doanh nghiệp sử dụng tiền cá nhân để mua sắm cho công ty.
➡ Khoản tiền này phải được ghi nhận là vốn góp hoặc khoản vay của chủ sở hữu, không được ghi nhận tùy tiện vào doanh thu hay thu nhập khác.
Thước đo tiền tệ
Nội dung
Nguyên tắc thước đo tiền tệ quy định rằng kế toán chỉ ghi nhận và phản ánh những nghiệp vụ kinh tế có thể đo lường được bằng tiền.
Tiền tệ được sử dụng như đơn vị đo lường thống nhất trong toàn bộ hệ thống kế toán và báo cáo tài chính.
Ý nghĩa
- Giúp chuẩn hóa việc ghi chép và tổng hợp số liệu
- Dễ dàng so sánh giữa các kỳ và giữa các doanh nghiệp
- Tăng tính khách quan trong báo cáo tài chính
Ví dụ minh họa
Uy tín thương hiệu hay năng lực quản lý của đội ngũ lãnh đạo là yếu tố quan trọng, nhưng không thể đo lường chính xác bằng tiền.
➡ Vì vậy, những yếu tố này không được ghi nhận trực tiếp trên bảng cân đối kế toán, mà chỉ có thể đề cập trong phần thuyết minh hoặc báo cáo quản trị.
Kỳ kế toán
Nội dung
Nguyên tắc kỳ kế toán quy định hoạt động kinh doanh liên tục của doanh nghiệp phải được chia thành các khoảng thời gian nhất định để lập báo cáo tài chính.
Các kỳ kế toán thường được sử dụng là tháng, quý và năm, với độ dài tương đối đồng nhất để thuận tiện cho việc so sánh.
Ý nghĩa
- Giúp đánh giá kết quả kinh doanh theo từng giai đoạn
- Hỗ trợ so sánh xu hướng tài chính giữa các kỳ
- Phục vụ yêu cầu quản lý, thuế và kiểm toán
Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo kỳ kế toán năm từ 01/01 đến 31/12.
➡ Mọi doanh thu và chi phí phát sinh trong khoảng thời gian này phải được ghi nhận và tổng hợp đúng kỳ, kể cả khi tiền chưa thu hoặc chưa chi.
Dantaichinh.com đã giới thiệu đến bạn 7 nguyên tắc kế toán cơ bản cùng 5 nguyên tắc kế toán bổ sung quan trọng – nền tảng không thể thiếu trong quá trình tổ chức, vận hành bộ máy kế toán và lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Việc hiểu và áp dụng đúng các nguyên tắc kế toán sẽ giúp doanh nghiệp ghi nhận số liệu chính xác, nâng cao tính minh bạch tài chính, đồng thời hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả và bền vững.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng thực hành, bạn nên tham khảo thêm giáo trình và bài tập nguyên lý kế toán mới nhất. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho sinh viên, kế toán mới vào nghề cũng như chủ doanh nghiệp muốn nắm vững nền tảng kế toán phục vụ công việc.
4.8/5 - (30 bình chọn)Từ khóa » Nguyên Tắc Thận Trọng Trong Kế Toán được Hiểu Là
-
Nguyên Tắc Thận Trọng (Conservatism Principle) Là Gì? - VietnamBiz
-
Nguyên Tắc Thận Trọng Trong Kế Toán – Nội Dung Và Cách Thức đánh ...
-
7 Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản, Ai Làm Kế Toán Cũng Cần Nắm Vững
-
Nguyên Tắc Thận Trọng Là Gì? Ví Dụ Về Nguyên Tắc ...
-
Nguyên Tắc Thận Trọng Trong Kế Toán Từ Các Góc Nhìn
-
Các Nguyên Tắc Kế Toán Theo Chuẩn Mực Có Ví Dụ
-
Nguyên Tắc Thận Trọng Là Gì? - VnBiz
-
7 Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản Và Quan Trọng Cần Nắm Vững - Ứng Tuyển
-
7 Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản (có Ví Dụ) Bạn Cần Biết
-
Các Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản Ai Làm Kế Toán Cũng Phải Biết
-
#7 Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản Quan Trọng Cần Nắm
-
Các Nguyên Tắc Trong Kế Toán Theo Quy định (Cập Nhật 2022)
-
7 Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản Mà Kế Toán Nhà Hàng Cần Biết - IPOS
-
Các Nguyên Tắc Kế Toán Cơ Bản - Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn CAF