70 Từ Vựng Tiếng Nhật Katakana N4 Cơ Bản

Đang thực hiện Menu
  • Trang chủ
  • Học tiếng Nhật
  • Học phí các lớp
  • Sự kiện mới
  • Đăng ký học
  • Liên hệ
Trang chủ  »  Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

70 từ vựng tiếng Nhật Katakana N4 cơ bản Thời gian đăng: 17/05/2018 13:59 Trong tiếng Nhật, Các từ vựng tiếng Nhật katakana cũng khá thân thuộc với người Việt vì đa phần đều có nguồn gốc từ tiếng Anh. Hôm nay Nhật ngữ SOFL sẽ giúp các bạn tổng hợp 70 từ vựng Katakana N4 cơ bản, cùng học thật chăm chỉ nhé! Từ vựng katakana tiếng Nhật Từ vựng katakana tiếng Nhật

70 từ vựng tiếng Nhật Katakana.

1ボランティアVolunteertình nguyện 2ペットPetThú nuôi 3クリーニングCleaningDo 4マンションMansionGiặt giũ 5パーティールームParty roomPhòng tiệc 6ガムGumKẹo cao su 7ボーナスBonusTiền thưởng 8ドラマDrama 9ホームステイHomestayĐi ở trọ 10コップCupCái cốc 11ポケットPocketTúi quần áo 12ガラスGlassKính 13ミーティングMeetingCuộc họp, hội nghị 14カレンダーCalenderLịch 15ポスターPosterÁp phích, ảnh quảng cáo 16ミュージカルMusical m nhạc 17ブロードウェイBroadway 18インターネットInternet 19ピカソPicasso 20インフルエンザInfluenzaBệnh cúm 21エンジンEngineMáy móc 22チームTeamĐội, nhóm 23ストレスStressCăng thẳng 24オリンピックOlympic 25スポーツクラブSports clubCâu lạc bộ thể thao 26キーKeyChìa khóa 27シートベルトSeat bellDây an toàn 28ソースSourceNguồn/ nước sốt 29ハイキングHikingCuộc đi bộ đường dài/ Sự hành quân 30カーテンCurtainMàn cửa, màn gió 31アフリカAfricaChâu Phi 32タンゴTangoĐiệu tăng gô 33チャレンジChallengeSự thách thức 34ショパンChopin 35デートDateSự hẹn hò ( trai gái) 36アクセスAccessTruy cập, Thâm nhập 37ドミニカDominica 38ズボンPantsQuần dài 39コンテストContestCuộc thi 40原爆ドームAtomic Bomb DomeBom nguyên tử 41フロントFrontTrước, phía trên 42タオルTowelTháp 43トラックTracksVòng đua, đường chạy 44マラソンMarathonChạy ma-ra-tông 45キロKg 46グラムG 47センチCenter 48ミリMili 49クラスClassLớp học 50テストTestBài kiểm tra 51ドライバーDriverTô vít 52ハンカチHandkerchiefKhăn mùi xoa 53バッグBagCặp sách 54ミキサーMixerMáy xay 55ピラミッドPyramidsTháp 56データDataDữ liệu 57ファイルFileCặp, kẹp, file tài liệu 58ローンLoanTiền nợ, vay nợ 59セットSetBộ, tập, tập hợp 60ポーランドPolandBa Lan 61ガソリンGasolineXăng 62センスSenseCảm giác, cảm nhận 63シングルSingleĐơn, một mình, độc thân 64ツインTwinĐôi, cặp 65カットCutCắt 66シャンプーShampooDầu gội đầu 67ショートShortNgắn 68キャンセルCancelHủy/ Từ chối 69キャンプCampCắm trại 70レバーLever   Trên đây là tổng hợp 70 từ vựng tiếng Nhật Katakana N4 cơ bản – những từ katakana trình độ sơ cấp. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học thật tốt và chinh phục tiếng Nhật dễ dàng. >>> Xem Thêm: Từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

  • Bình luận face
  • Bình luận G+

Back Quay lại

PrintBản in

Các tin khác
  • Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ

  • Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết

  • Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật

  • Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)

  • Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2

  • Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook

Danh mục
  • Tiếng Nhật giao tiếp
  • Tiếng Nhật Sơ cấp
  • Tiếng Nhật trung cấp
  • Tiếng Nhật du học
  • Tiếng nhật trẻ em
  • Tiếng Nhật cấp tốc
  • Luyện thi n1
  • Luyện thi n2
  • Luyện thi n3
  • Luyện thi N4
  • Luyện thi N5
    • Khai giảng khóa học tiếng nhật

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vn
  • Facebook
  • Twitter
  • Google Plus
  • Sitemap

Từ khóa » Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N4