700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Cần Thiết Cho Dân Xuất Nhập Khẩu
Có thể bạn quan tâm
SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD
- Export: xuất khẩu
- Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
- Import: nhập khẩu
- Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
- Sole Agent: đại lý độc quyền
- Customer: khách hàng
- Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
- End user = consumer
- Consumption: tiêu thụ
- Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
- Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
- Supplier: nhà cung cấp
- Producer: nhà sản xuất
- Trader: trung gian thương mại
- OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
- ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
- Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
- Intermediary = broker
- Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
- Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
- Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
- Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
- Processing: hoạt động gia công
- Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
- Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
- Processing zone: khu chế xuất
- Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
- Customs declaration: khai báo hải quan
- Customs clearance: thông quan
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Tax(tariff/duty): thuế
- GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
- VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
- Customs : hải quan
- General Department: tổng cục
- Department: cục
- Sub-department: chi cục
- Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
- Customs broker: đại lý hải quan
- Merchandise: hàng hóa mua bán
- Franchise: nhượng quyền
- Quota: hạn ngạch
- Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
- Warehousing: hoạt động kho bãi
- Inbound: hàng nhập
- Outbound: hàng xuất
- Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
- WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
- GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
- MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
- GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
- Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
- Trade balance: cán cân thương mại
- Retailer: nhà bán lẻ
- Wholesaler: nhà bán buôn
- Frontier: biên giới
- On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
- Border gate: cửa khẩu
- Non-tariff zones: khu phi thuế quan
- Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
- Auction: Đấu giá
- Bonded warehouse: Kho ngoại quan
- International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
- Exporting country: nước xuất khẩu
- Importing country: nước nhập khẩu
- Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
- Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
- Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
- Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
- Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
- Logistics coodinator: nhân viên điều vận
- National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
- Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
- VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
- Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
SECTION 2: INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS
- Shipping Lines: hãng tàu
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Airlines: hãng máy bay
- Flight No: số chuyến bay
- Voyage No: số chuyến tàu
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
- Freight: cước
- Ocean Freight (O/F): cước biển
- Air freight: cước hàng không
- Sur-charges: phụ phí
- Addtional cost = Sur-charges
- Local charges: phí địa phương
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
- Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
- Seal: chì
- Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
- Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
- Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
- Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
- Port of transit: cảng chuyển tải
- On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
- Shipper: người gửi hàng
- Consignee: người nhận hàng
- Notify party: bên nhận thông báo
- Order party: bên ra lệnh
- Marks and number: kí hiệu và số
- Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
- Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
- Transhipment: chuyển tải
- Consignment: lô hàng
- Partial shipment: giao hàng từng phần
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Airway: đường hàng không
- Seaway: đường biển
- Road: vận tải đường bộ
- Railway: vận tải đường sắt
- Pipelines: đường ống
- Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
- Endorsement: ký hậu
- To order: giao hàng theo lệnh…
- FCL – Full container load: hàng nguyên container
- FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
- Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
- LCL – Less than container Load: hàng lẻ
- Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
- Container Yard – CY: bãi container
- CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
- Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
- Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
- Freight prepaid: cước phí trả trước
- Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
- Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Said to contain (STC): kê khai gồm có
- Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- Lashing: chằng
- Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
- Measurement: đơn vị đo lường
- As carrier: người chuyên chở
- As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
- Liner: tàu chợ
- Voyage: tàu chuyến
- Bulk vessel: tàu rời
- Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Detention: phí lưu container tại kho riêng
- Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
- Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
- Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
- Ship rail: lan can tàu
- Transit time: thời gian trung chuyển
- Departure date: ngày khởi hành
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
- Shipped on board: giao hàng lên tàu
- Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
- Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Open-top container (OT): container mở nóc
- Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
- Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
- General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
- High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
- Tare: trọng lượng vỏ cont
- Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
- Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- Container packing list: danh sách container lên tàu
- Means of conveyance: phương tiện vận tải
- Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
- Trucking: phí vận tải nội địa
- Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
- Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
- Forklift: xe nâng
- Cut-off time: giờ cắt máng
- Closing time = Cut-off time
- Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- Omit: tàu không cập cảng
- Roll: nhỡ tàu
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
- Nominated: hàng chỉ định
- Volume: số lượng hàng book
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- Freight note: ghi chú cước
- Bulk container: container hàng rời
- Ship’s owner: chủ tàu
- Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- On deck: trên boong, lên boong tàu
- Shipping marks: ký mã hiệu
- Merchant: thương nhân
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Through BL: vận đơn chở suốt
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Non-negotiable: không chuyển nhượng được
- Port-port: giao từ cảng đến cảng
- Door-Door: giao từ kho đến kho
- Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
- Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
- Charterer: người thuê tàu
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Bulk Cargo: Hàng rời
- Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
- Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
- Container Ship: Tàu container
- Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
- Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
- Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
- Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
- Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
- International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
- Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
- Said to weight: Trọng lượng khai báo
- Said to contain: Được nói là gồm có
- Terminal: bến
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Transit time: Thời gian trung chuyển
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
- Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
- Container: công-te-nơ chứa hàng
- Stowage: xếp hàng
- Trimming: san, cào hàng
- Crane/tackle: cần cẩu
- Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
- EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
- FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
- FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
- FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
- CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
- CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
- CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
- CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
- CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
- DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
- DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
- DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
- Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
- Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
- Cost: chi phí
- Risk: rủi ro
- Freighter: máy bay chở hàng
- Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
- Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
- Seaport: cảng biển
- Airport: sân bay
- Handle: làm hàng
- In transit: đang trong quá trình vận chuyển
- Hub: bến trung chuyển
- Oversize: quá khổ
- Overweight: quá tải
- Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
- Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- Trailer: xe mooc
- Clean: hoàn hảo
- Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
- Dimension: kích thước
- Tonnage: Dung tích của một tàu
- Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- Net weight: khối lượng tịnh
- Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Empty container: container rỗng
- Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
- DC- dried container: container hàng khô
- Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
- Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
- Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Free in (FI): miễn xếp
- Free out (FO): miễn dỡ
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note – Phiếu gửi hàng
- Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
- Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
- International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
- CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
- Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
- CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
- GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
- PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
- COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
- Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
- Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
- WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
- Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Labor fee: Phí nhân công
- International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Ship flag: cờ tàu
- Weightcharge = chargeable weight
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
SECTION 3: INTERNATIONAL PAYMENT METHODS
- Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
- Terms of payment = Payment terms
- Cash: tiền mặt
- Honour = payment: sự thanh toán
- Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
- Open-account: ghi sổ
- Letter of credit: thư tín dụng
- Reference no: số tham chiếu
- Documentary credit: tín dụng chứng từ
- Collection: Nhờ thu
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Financial documents: chứng từ tài chính
- Commercial documents: chứng từ thương mại
- D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
- D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
- Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
- Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
- Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
- Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
- Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
- Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
- Stand by letter of credit: LC dự phòng
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
- Accountee = Applicant
- Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Drafts: hối phiếu
- Bill of exchange: hối phiếu
- UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
- ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
- Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Paying bank: ngân hàng trả tiền
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Credit: tín dụng
- Presentation: xuất trình
- Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
- Remittance: chuyển tiền
- Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
- Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
- Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
- Deposit: tiền đặt cọc
- Advance = Deposit
- Down payment = Deposit
- The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
- LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
- Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
- Applicable rules: quy tắc áp dụng
- Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Period of presentation: thời hạn xuất trình
- Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
- Drawer: người kí phát hối phiếu
- Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
- Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
- Defered LC: thư tín dụng trả chậm
- Usance LC = Defered LC
- LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
- Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
- Exchange rate: tỷ giá
- Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
- Message Type (MT): mã lệnh
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- Available with…: được thanh toán tại…
- Blank endorsed: ký hậu để trống
- Endorsement: ký hậu
- Account : tài khoản
- Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
- International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
- Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Undertaking: cam kết
- Disclaimer: miễn trách
- Charges: chi phí ngân hàng
- Intermediary bank: ngân hàng trung gian
- Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
- Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
- Promissory note: kỳ phiếu
- Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
- Cheque: séc
- Tolerance: dung sai
- Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
- Correction: các sửa đổi
- Issuer: người phát hành
- Mispelling: lỗi chính tả
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Originals: bản gốc
- Duplicate: hai bản gốc như nhau
- Triplicate: ba bản gốc như nhau
- Quadricate: bốn bản gốc như nhau
- Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
- First original: bản gốc đầu tiên
- Second original: bản gốc thứ hai
- Third original: bản gốc thứ ba
- International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
- Copy: bản sao
- Shipment period: thời hạn giao hàng
- Dispatch: gửi hàng
- Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
- Comply with: tuân theo
- Field: trường (thông tin)
- Transfer: chuyển tiền
- Bank slip: biên lai chuyển tiền
- Bank receipt = bank slip
- Signed: kí (tươi)
- Drawing: việc ký phát
- Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
- Currency code: mã đồng tiền
- Sender : người gửi (điện)
- Receiver: người nhận (điện)
- Value Date: ngày giá trị
- Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
- Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
- Interest rate: lãi suất
- Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
- Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
- Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
- Documentary credit number: số thư tín dụng
- Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
- Abandonment: sự từ bỏ hàng
- Particular average: Tổn thất riêng
- General average: Tổn thất chung
- Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
- Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
SECTION 4: NEGOTIATION – TRANSACTION
- Inquiry: đơn hỏi hàng
- Enquiry = inquiry = query
- Purchase: mua hàng
- Procurement: sự thu mua hàng
- Inventory: tồn kho
- Sales off: giảm giá
- Free of charge (FOC)
- Buying request = order request = inquiry
- Negotiate/negotiation: đàm phán
- Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
- Transaction: giao dịch
- Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
- Co-operate: hợp tác
- Sign: kí kết
- Quote: báo giá
- Release order: đặt hàng (ai)
- Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
- Assurance: sự đảm bảo
- Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
- Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
- Trial order : đơn đặt hàng thử
- Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
- Undervalue = Underbilling
- PIC – person in contact: người liên lạc
- Person in charge: người phụ trách
- Quotation: báo giá
- Offer = quotation
- Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
- Price list: đơn giá
- RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
- Requirements: yêu cầu
- Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
- Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
- Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
- Deal: thỏa thuận
- Fix: chốt
- Deduct = reduce: giảm giá
- Bargain: mặc cả
- Rate: tỉ lệ/mức giá
- Throat-cut price: giá cắt cổ
- Match: khớp được
- Target price: giá mục tiêu
- Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
- Feedback: phản hồi của khách
- Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
- Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
- Company Profile: hồ sơ công ty
- Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
- Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
SECTION 5: SALES CONTRACT
- Contract: Hợp đồng
- Purchase contract: hợp đồng mua hàng
- Sale Contract: hợp đồng mua bán
- Sales contract = Sales contract
- Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
- Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
- Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
- Come into effect/come into force: có hiệu lực
- Article: điều khoản
- Validity: thời gian hiệu lực
- Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
- Goods description: mô tả hàng hóa
- Commodity = Goods description
- Items: hàng hóa
- Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
- Quantity: số lượng
- Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
- Documents required: chứng từ yêu cầu
- Shipping documents: chứng từ giao hang
- Terms of payment: điều kiện thanh toán
- Unit price: đơn giá
- Amount: giá trị hợp đồng
- Grand amount: tổng giá trị
- Settlement: thanh toán
- Delivery time: thời gian giao hàng
- Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
- Lead time: thời gian làm hàng
- Packing/packaging: bao bì, đóng gói
- Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
- Arbitration: điều khoản trọng tài
- Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
- Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
- Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
- Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
- Terms of test running: điều khoản chạy thử
- Model number: số mã/mẫu hàng
- Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
- Dosage: liều lượng
- Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
- Penalty: điều khoản phạt
- Claims: Khiếu nại
- Disclaimer: sự miễn trách
- Act of God = force majeure: bất khả kháng
- Inspection: giám định
- Dispute: tranh cãi
- Liability : trách nhiệm
- On behalf of: đại diện/thay mặt cho
- Subject to: tuân thủ theo
- Brandnew: mới hoàn toàn
- General Conditions: các điều khoản chung
- Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
- Signature: chữ kí
- Stamp: đóng dấu
- In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
- Date of manufacturing: ngày sản xuất
- Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
- Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
- Outer packing: đóng gói bên ngoài
- Unit: đơn vị
- Piece: chiếc, cái
- Sheet: tờ, tấm
- Pallet: pallet
- Roll: cuộn
- Bundle: bó
- Set: bộ
- Cbm: cubic meter (M3): mét khối
- Case: thùng, sọt
- Jar: chum
- Box: hộp
- Bag: túi
- Basket: rổ, thùng
- Drum: thùng (rượu)
- Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
- Can: can
- Carton: thùng carton
- Bottle: chai
- Bar: thanh
- Crate: kiện hàng
- Package: kiện hàng
- Combo: bộ sản phẩm
- Pair: đôi
- Carboy: bình
- Offset: hàng bù
- Free of charge (FOC): hàng miễn phí
- Compensation: đền bù, bồi thường
- All risks: mọi rủi ro
- War risk: bảo hiểm chiến tranh
- Protest/strike: đình công
- Processing Contract: hợp đồng gia công
- Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
- FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
SECTION 6: SHIPPING DOCUMENTS
- Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
- Telex fee: phí điện giải phóng hàng
- Airway bill: Vận đơn hàng không
- Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
- House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
- Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
- Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
- Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
- Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
- Ocean Bill of Lading = BL
- Marine Bill of Lading = BL
- Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
- Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
- Railway bill: Vận đơn đường sắt
- Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
- Bill of truck: Vận đơn ô tô
- Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
- Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
- Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
- Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
- Purchase order: đơn đặt hàng
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
- Commercial invoice: hóa đơn thương mại
- Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
- Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
- Final invoice: Hóa đơn chính thức
- Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
- Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
- Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
- Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
- Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
- Notice of arrival = Arrival notice
- Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
- Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
- Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
- Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
- Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
- Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
- Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
- Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
- Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
- Back-to-back CO: CO giáp lưng
- Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
- Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
- Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
- Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
- CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
- CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
- CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
- Issue retroactively: CO cấp sau
- Accumulation: xuất xứ cộng gộp
- De minimis: tiêu chí De Minimis
- Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
- Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
- Partial cumulation: cộng gộp từng phần
- Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
- Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
- Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
- Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
- Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
- Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
- Production List: danh sách quy trình sản xuất
- Inspection report: biên bản giám định
- Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
- Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
- Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
- Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
- Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
- Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
- Certificate of sanitary = Certificate of health
- Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
- Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
- Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
- Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
- Packing list: phiếu đóng gói
- Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
- Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
- Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
- List of containers: danh sách container
- Debit note: giấy báo nợ
- Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
- Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
- Letter of guarantee: Thư đảm bảo
- Letter of indemnity: Thư cam kết
- Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
- Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
- Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
- Tally sheet: biên bản kiểm đếm
- Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
- International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
- Survey report: biên bản giám định
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
- Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
- Shipping documents: chứng từ giao hàng
- Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
- Consignment note: giấy gửi hàng
- Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
- Certificate of inspection: chứng nhận giám định
- Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
- Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
- Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
- Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
- Balance of materials : bảng cân đối định mức
Từ khóa » Phí Dịch Vụ Hải Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu & Logistics (P1)
-
"phí Hải Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Từ Viết Tắt Trong Xuất Nhập Khẩu Bằng Tiếng Anh Thường Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Xuất Nhập Khẩu - Dịch Vụ Hải Quan
-
Lệ Phí Hải Quan Tiếng Anh Là Gì
-
CÁC THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC XUẤT ...
-
Lệ Phí Hải Quan Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu - 700 ESSENTIAL WORDS
-
Phí Hải Quan Tiếng Anh Là Gì
-
131+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hải Quan
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
-
Thủ Tục Hải Quan Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2021) - Luật ACC