79+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ K
Có thể bạn quan tâm
Một việc dược xem là tốn thời gian nhất khi học tiếng Anh là trao dồi vốn từ vựng. Nhưng không có việc nào khó chỉ sợ bạn không kiên trì. Nếu học sai cách, sai phương pháp bạn sẽ tốn rất nhiều thời gian mà không mang lại kết quả như ý muốn. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K để giúp việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K gồm 3 chữ cái
- Kid: đứa trẻ
- Key: chìa khóa
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 4 chữ cái
- King: vua
- Kiss: nụ hôn
- Keep: giữ, nắm
- Keen: sắc sảo
- Kind: tốt bụng, tử tế
- Knit: đan, thêu
- Kill: giết, tiêu diệt
- Knot: thắt nút
- Know: biết
- Knee: đầu gối
- Kick: đá, cú đá
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 5 chữ cái
- Knife: con dao
- Kitty: mèo con, mèo nhỏ
- Karma: nghiệp
- Known: đã biết, nhận ra
- Knock: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải
- Knack: khéo léo, sự khéo tay
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 6 chữ cái
- Keeper: người bảo quản, thủ môn
- Kidnap: bắt cóc, bắt giữ
- Keypad: bàn phím
- Killed: làm ngã, bị giết
- Kindly: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt
- Knight: hiệp sỹ, người đi lang thang
- Knives: con dao, dao găm
- Kiddie: đứa trẻ
- Kettle: ấm đun nước, việc rắc rối
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 7 chữ cái
- Kitchen: bếp
- Kingdom: vương quốc
- Keyword: từ khóa
- Keeping: duy trì
- Keynote: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức
- Killing: giết, sát trùng
- Kickoff: bắt đầu
- Ketchup: sốt cà chua
- Knitted: được đan, được thêu
- Kindred: giống nhau, tương trợ
- Knowing: biết, thông minh, trang nhã
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 8 chữ cái
- Kangaroo: con chuột túi
- Knitwearh: hàng dệt kim
- Keyboard: bàn phím
- Kindness: lòng tốt, tử tế
- Knockout: hạ gục
- Keepsake: vật kỷ niệm
- Kindling: kích thích
- Kilogram: khối lượng ki lô gam
- Kingship: vương quyền, vương vị
- Knickers: quần đùi
- Knitting: sự dính liền, sự kết hợp
- Kinetics: động học
- Kerosene: dầu hỏa
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 9 chữ cái
- Knowledge: hiểu biết, học thức
- Keystroke: tổ hợp phím
- Kingcraft: vua lừa đảo
- Knock-down: giá thấp nhất, có thể tháo ra được
- Kickboard: ván trượt chân
- Kilometre: ki lô mét
- Keratitis: viêm giác mạc
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 10 chữ cái
- Knighthood: hiệp sĩ, giai cấp
- Kingfisher: bói cá, chim bói cá
- Kinematics: động học
- Knickknack: đồ đạc, bàn ghế
- Kickboxing: kick-boxing
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 11 chữ cái
- Kitchenette: bếp nhỏ
- Kitchenware: đồ bếp, dụng cụ làm bếp
- Knucklehead: đốt ngón tay
- Kleptomania: tật ăn cắp
- Kindhearted: tốt bụng
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 12 chữ cái
- Kindergarten: mẫu giáo
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 13 chữ cái
- Kaleidoscopes: kính vạn hoa
- Kinematically: động học
- Knowledgeable: có kiến thức, thông minh, hiểu rõ
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 14 chữ cái
- Knightlinesses: hiệp sĩ
- Knickerbockers: đồ đan lát
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ K gồm 15 chữ cái
- Kremlinologists: các nhà nghiên cứu về điện
- Kindergarteners: trường mẫu giáo, trẻ mẫu giáo
- Kindheartedness: lòng tốt
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ nhất. Hy vọng với những từ vựng đã có sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng đa dạng và phong phú hơn. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng nhé!
Đánh giá bài viết[Total: 2 Average: 5] Có thể bạn quan tâm Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh Cấu trúc Would like trong tiếng Anh Cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh Search Đăng ký tư vấn Đăng kí Khóa học chính Fanpage4Life English Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng cá nhân, đề cao khả năng Tự chiếm lĩnh tri thức, tôn trọng và hướng đến sự Hài hòa.
Thông tin liên hệ- 266 Lê Thanh Nghị, Hải Châu, Đà Nẵng
- 0236 7778 999
- hello@4life.edu.vn
- Bảo mật
- Sitemap
Copyright @ e4Life.vn. Design by KPsoft
You cannot copy content of this pageTừ khóa » Chữ K Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Các Cách Phát âm Chữ K Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phát Âm Chữ K Trong Tiếng Anh Như Thế Nào - YouTube
-
[Smartcom] Chữ K Phát âm Thế Nào - YouTube
-
Chữ K Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Chữ K Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cách Phát âm Chữ K Trong Tiếng Việt Siêu Dễ - Tập đọc Không Khó
-
Cách Phát âm /k/ Và /g/ Chuẩn Quốc Tế - Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
English Letter K: Những Lưu ý Khi Phát âm Chữ "K" Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Bảng Chữ Cái Tiếng Anh
-
Chữ K đọc Là Gì 2021 - Xây Nhà
-
“K” Và “OK” - Báo Lao Động
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!