7P Trong Marketing Là Gì? CASE STUDY Marketing Mix 7p 2022

7P TRONG MARKETING LÀ GÌ

7P marketing là mô hình mở rộng của 4P Marketing truyền thống, được áp dụng để phát triển chiến lược tiếp thị toàn diện hơn. 4P tập trung vào các yếu tố: Product, Price, Place, Promotion. 7P mở rộng bằng cách thêm ba yếu tố là: People, Process và Physical Evidence và được ứng dụng phổ biến trong ngành dịch vụ, nổi bật nhất là 7P trong marketing dịch vụ khách sạn, 7P trong marketing dịch vụ du lịch. Để cá nhân, doanh nghiệp có góc nhìn đa chiều hơn về 7P, Quảng Cáo Siêu Tốc sẽ đi phân tích chi tiết từng P một:

1. Product ( Sản Phẩm)

Muốn phát triển một sản phẩm/dịch vụ thành công, trước tiên doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Nhiều công ty gặp thất bại khi quyết định cung cấp một sản phẩm mà không xác định trước thị trường tiềm năng của nó. Trong khi đó, các công ty thành công luôn tìm ra nhu cầu khách hàng trước và phát triển sản phẩm đáp ứng kỳ vọng của họ với chất lượng phù hợp với hiện tại và tương lai.

Một sản phẩm không nhất thiết phải là hữu hình. Chẳng hạn, hợp đồng bảo hiểm cũng là một sản phẩm. Sản phẩm hoàn hảo là sản phẩm mang lại giá trị thực sự cho khách hàng. Giá trị này được đo lường theo cảm nhận của khách hàng. Người làm marketing phải cung cấp những gì khách hàng muốn, chứ không phải những gì chúng ta nghĩ rằng khách hàng muốn.

Vì thế, doanh nghiệp cần có một đội ngũ nhân viên thường xuyên chăm sóc, ghi nhận ý kiến của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ. Như vậy, doanh nghiệp sẽ hiểu rõ nhu cầu hiện tại của khách hàng và dự đoán liệu nhu cầu này có thay đổi trong tương lai hay không, từ đó điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu.

Quảng Cáo Siêu Tốc khuyên bạn đừng quá chú trọng vào việc bán một sản phẩm cao cấp như iPhone 14 Pro Max khi khách hàng thực sự chỉ cần một chiếc Samsung Galaxy A53 5G. Doanh nghiệp cần tập trung vào nhu cầu thực sự của khách hàng - đây là chiếc chìa khóa thành công.

7p trong marketing Product

2. Price (Giá cả)

Một sản phẩm thực sự có giá trị khi khách hàng sẵn sàng chi trả tiền cho nó. Giá cả phải cạnh tranh nhưng không có nghĩa là sản phẩm bạn là rẻ nhất trên thị trường. Các doanh nghiệp startup, doanh nghiệp nhỏ có thể cạnh tranh với đối thủ lớn hơn bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng, cung cấp dịch vụ gia tăng tốt hơn để tạo ra lợi nhuận duy trì doanh nghiệp.

Giá cả là yếu tố duy nhất trong marketing mix mang lại doanh thu, các yếu tố khác đều là chi phí. Khi cân nhắc giá sản phẩm/dịch vụ, doanh nghiệp cần đặt mình vào vị trí khách hàng, xem xét giá cả từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra chiến lược phù hợp.

  • Chiến lược thâm nhập thị trường: Đặt mức giá thấp hơn thị trường chung thu hút khách hàng mới, mở rộng thị phần thường được các doanh doanh nghiệp ra mắt sản phẩm mới, hoặc đánh vào một phân khúc thị trường mới. Khi đạt mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp có thể tăng giá dần lên.

  • Giá cả định vị thương hiệu: Chiến lược phù hợp với những doanh nghiệp hướng đến phân khúc khách hàng cao cấp đề cao sự sang trọng và trải nghiệm tốt. Khi khách hàng chi trả giá cao hơn, chắc chắn họ sẽ nghĩ rằng sản phẩm/dịch vụ họ nhận được sẽ tương xứng.

  • So sánh giá, giá cả cạnh tranh: Phân tích giá cả của đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá phù hợp thu hút khách hàng tiềm năng nhưng vẫn đảm bảo được doanh thu lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Chiến lược giá hợp ván: Phù hợp cho sản phẩm/dịch vụ có tính độc đáo và thời gian sử dụng ngắn, doanh nghiệp đặt giá cao cho sản phẩm/dịch vụ trong giai đoạn đầu khi có ít đối thủ cạnh tranh. Dần hạ giá theo thời gian khi thị trường nhiều đối thủ xen chân vào.

  • Chiến lược giá theo tâm lý: Đưa ra các mức giá lẻ "99.000đ" thay vì "100.000đ", khách hàng có xu hướng đánh giá sản phẩm có giá 99.000đ rẻ hơn so với sản phẩm có giá 100.000đ, mặc dù chênh lệch chỉ là 1.000đ thu hút mua hàng hoặc đưa ra nhiều gói sản • phẩm/dịch vụ với các mức giá khác

Bằng cách áp dụng linh hoạt các chiến lược giá cả phù hợp, doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng mục tiêu, đạt mục tiêu kinh doanh và tăng doanh số bán hàng cho doanh nghiệp hiệu quả.

Tham khảo: Khái niệm marketing chi tiết

Price

3. Place (Phân phối)

Để sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả, việc đảm bảo sản phẩm có mặt đúng nơi, đúng lúc, đúng số lượng, cân đối chi phí cho doanh nghiệp hợp lý là điều không hề dễ dàng. Cách tốt nhất là doanh nghiệp nên áp dụng cả kênh phân phối truyền thống và kênh phân phối hiện đại .

Phân phối kênh truyền thống

Phân phối sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng trên các kênh truyền thống doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố sau:

  • Vị trí: Xác định khu vực tập trung đông khách hàng mục tiêu, thuận tiện cho việc di chuyển và giao thông.

  • Mặt bằng: Diện tích phù hợp với nhu cầu trưng bày sản phẩm, bố trí đẹp mắt và thu hút sự chú ý.

  • Môi trường xung quanh: Phù hợp với hình ảnh thương hiệu và sản phẩm, đảm bảo an ninh và vệ sinh môi trường.

  • Cạnh tranh: Đánh giá mức độ cạnh tranh trong khu vực, đưa ra chiến lược phù hợp để thu hút khách hàng.

Đối với thương mại điện tử

Khi phân phối sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tập trung vào các yếu tố sau để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ:

  • Thời gian giao hàng: Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Doanh nghiệp cần đảm bảo giao hàng nhanh chóng, chính xác và an toàn. Khảo sát cho thấy đây là tiêu chí quan trọng nhất khi khách hàng lựa chọn nhà cung cấp trực tuyến.

  • Trưng bày sản phẩm: Website, sàn TMĐT đóng vai trò như cửa hàng trực tuyến, cần được thiết kế đẹp mắt, bố cục khoa học, thông tin đầy đủ và hình ảnh sản phẩm sắc nét để thu hút khách hàng.

  • Tối ưu hóa cho thiết bị di động: Ngày càng nhiều người sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm trực tuyến. Doanh nghiệp cần tối ưu hóa website để hiển thị tốt trên mọi thiết bị, đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua sắm mượt mà.

Place

4. Promotion (Chiêu thị)

Yếu tố "Promotion" trong mô hình 7P Marketing là cực kỳ quan trọng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Promotion bao gồm nhiều hoạt động nhằm tạo ra sự chú ý và kích thích nhu cầu mua hàng, không chỉ đơn thuần là quảng cáo hay khuyến mãi mà có cả: quan hệ công chúng, xúc tiến bán hàng, tiếp thị trực tuyến. Cụ thể:

  • Quảng Cáo (Advertising): Công cụ chính trong Promotion, bao gồm các hình thức truyền thống trả trả tiền như quảng cáo truyền hình, radio, và trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads, Zalo Ads, youtube,...). Quảng cáo giúp truyền tải thông điệp đến một lượng lớn khán giả và tạo sự nhận diện thương hiệu vững mạnh hơn.

  • Khuyến Mãi (Sales Promotion): Các chương trình khuyến mãi như giảm giá, mua 1 tặng 1, và phiếu giảm giá thúc đẩy hành động mua hàng nhanh chóng. Đây là cách hiệu quả để thúc đẩy doanh số và kích thích nhu cầu.

  • Quan Hệ Công Chúng (Public Relations): Quan hệ công chúng xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp. Hoạt động bao gồm phát hành thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện truyền thông, và xây dựng mối quan hệ với báo chí hoặc tham gia các chương trình tình nguyện.

  • Xúc Tiến Bán Hàng (Sales Promotion): Các hoạt động như tổ chức sự kiện, bán hàng trực tiếp, triển lãm bán hàng hội chợ và tặng quà/mẫu thử giúp thúc đẩy doanh số và tạo động lực cho khách hàng trải nghiệm sản phẩm.

  • Tiếp Thị Trực Tiếp (Direct Marketing): Liên lạc trực tiếp với khách hàng qua email marketing hoặc gửi thư trực tiếp truyền tải thông điệp quảng cáo và ưu đãi, tạo cơ hội tiếp cận và tương tác cá nhân hóa với khách hàng mục tiêu.

Marketing trực tuyến

5. People (Con người)

Nhân viên chính là bộ mặt của thương hiệu, tác động trực tiếp đến trải nghiệm và lòng trung thành của khách hàng. Nhiều khách hàng không thể tách biệt sản phẩm/dịch vụ ra khỏi nhân viên viên tư vấn sản phẩm/dịch vụ. Một nhân viên giỏi, hiểu tâm lý sẽ tác động sâu sắc - tích cực đến sự hài lòng của khách hàng. Vì vậy, xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tận tâm là vô cùng quan trọng. Quảng Cáo Siêu Tốc gợi ý cho doanh nghiệp cách xây dựng đội ngũ nhân viên thành công:

Tuyển dụng và đào tạo nhân viên khắt khe

Lựa chọn ứng viên có tố chất giao tiếp tốt, thái độ tích cực và mong muốn mang đến dịch vụ xuất sắc. Doanh nghiệp đào tạo bài bản về kiến thức sản phẩm, kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và xây dựng lòng trung thành khách hàng.

Xây dựng chính sách tương tác trên mạng xã hội

Ban hành quy định rõ ràng về cách thức tương tác với khách hàng trên các nền tảng trực tuyến. Đảm bảo mọi nhân viên đều nắm rõ thông điệp thương hiệu và ứng xử nhất quán.Khuyến khích nhân viên chia sẻ kinh nghiệm tích cực và giải đáp thắc mắc của khách hàng một cách chuyên nghiệp. Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá tích cực trên các trang web uy tín, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu.

Tập trung vào sản phẩm chủ lực

Đánh giá hiệu quả hỗ trợ sau bán hàng cho các sản phẩm chiếm tỷ trọng doanh số cao. Tăng cường đầu tư vào các dịch vụ hỗ trợ cho sản phẩm/dịch vụ chủ lực, mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng. Nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy doanh số bán hàng đạt mục tiêu đề ra.

Hỗ trợ sau bán hàng vượt trội

Cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chu đáo, tận tâm, giải quyết vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nâng cao giá trị dịch vụ, tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Giữ chân khách hàng lâu dài và thúc đẩy họ quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong tương lai.

Xem thêm: Tìm hiểu Marketing online cơ bản

Con người

6. Process (Quy trình)

Ngày nay, khách hàng không chỉ mua sản phẩm/dịch vụ mà còn đầu tư vào toàn bộ trải nghiệm của họ, từ lúc khám phá công ty cho đến khi mua hàng và sau đó. Đồng thời, tạo ra trải nghiệm mua hàng trên internet thân thiện, rút ngắn thời gian chờ đợi để khách hàng cảm thấy sự thoải mái và được tôn trọng. Thực tế, Khách hàng thường không quan tâm đến chi tiết về cách doanh nghiệp của bạn hoạt động mà chỉ muốn biết về quy trình bạn cung cấp sản phẩm đến tay khách hàng.

Vì thế, doanh nghiệp xác định nơi mà khách hàng thường xuyên tiếp xúc đầu tiên với công ty của bạn - trực tuyến hoặc trực tiếp - và đảm bảo quá trình này diễn ra suôn sẻ từ gặp gỡ đến mua hàng. Đảm bảo rằng hệ thống quy trình được thiết kế vì lợi ích của khách hàng, không chỉ vì sự tiện lợi của doanh nghiệp. Đồng thời để cải thiện quy trình tốt hơn, doanh nghiệp hãy đặt mình vào vị trí khách hàng và đặt ra các câu hỏi:

  • • Khách hàng có phải chờ đợi lâu không?

  • • Họ có được cập nhật thông tin kịp thời không?

  • • Trang web của bạn có nhanh và tương thích trên các thiết bị không?

  • • Nhân viên của bạn có hữu ích không?

  • • Dịch vụ của bạn có được thực hiện hiệu quả không?

  • • Nhân viên của bạn có tương tác đúng mực với mức giá bạn đưa ra không?

Process

7. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)

Trước khi quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, nhiều người tiêu dùng cảm thấy lo lắng vì không biết chất lượng thực tế sẽ như thế nào. Để giảm bớt sự e dè này, doanh nghiệp cần tạo ra một ấn tượng tốt ngay từ cái nhìn đầu tiên bằng cách đầu tư vào cơ sở vật chất. Khách hàng luôn mong muốn được tôn trọng và đánh giá cao. Một không gian chuyên nghiệp, sang trọng chính là cách doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của họ. Khi bước vào một cửa hàng với thiết kế ấn tượng, khách hàng sẽ cảm thấy mình được chào đón và sẵn sàng khám phá những sản phẩm/ dịch vụ mới. Ngược lại, một không gian thiếu đầu tư sẽ khiến khách hàng cảm thấy không được coi trọng và nhanh chóng tìm đến những lựa chọn khác đáp ứng được những yêu cầu của họ.

Từ khóa » Chiến Lược 7p Là Gì