8 Quy Tắc đánh Vần Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho Người Học | ELSA Speak
Có thể bạn quan tâm
Đánh vần tiếng Anh là bài học nền tảng cho bé khi bắt đầu học tiếng Anh. Dưới đây là bài viết chia sẻ lợi ích của học đánh vần tiếng Anh và 8 quy tắc đánh vần tiếng Anh đơn giản.
Lợi ích khi dạy bé học đánh vần tiếng Anh từ sớm
Nên cho bé học đánh vần tiếng Anh từ khi nào
Từ 3 tuổi trở lên, bố mẹ nên cho bé học đánh vần tiếng Anh, vì khi đó não bộ của con đã phát triển tốt, có thể tiếp nhận một ngôn ngữ mới. Để việc học đánh vần tiếng Anh của bé đơn giản hơn, bố mẹ nên cho con bắt đầu làm quen với bảng chữ cái trong tiếng Anh hoặc các trò chơi tiếng Anh tăng tư duy cho bé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!>>> Khám phá bộ truyện tranh học tiếng Anh cho bé.
Lợi ích của việc học đánh vần tiếng Anh
Theo các nghiên cứu từ Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Anh (British Educational Research Association) đã phát hiện ra rằng việc học đánh vần từ sớm giúp trẻ em phát triển kỹ năng đọc và viết một cách hiệu quả hơn, đồng thời tăng khả năng giao tiếp và sự tự tin của trẻ. Từ nghiên cứu này rút ra việc dạy bé học đánh vần tiếng Anh từ sớm có những lợi ích sau:
- Giúp bé đọc nhanh và chuẩn xác hơn: Học đánh vần tiếng Anh giúp bé biết cách tách và ghép các âm tiết, từ đó bé sẽ học đọc được những từ vựng tiếng Anh mới nhanh và chính xác hơn.
- Giúp con hiểu được phương pháp luyện nói tiếng Anh: Bố mẹ nên hướng dẫn con học từ những bài đơn giản nhất như cách phát âm từng âm tiết -> từng từ vựng -> từng câu và từng đoạn văn.
- Phát âm tiếng Anh như người bản xứ: Sau khi các con nắm vững cách đánh vần tiếng Anh, bố mẹ nên dạy bé cách nhấn trọng âm để rèn cho con giọng đọc tiếng Anh hay và có ngữ điệu hơn.
8 quy tắc đơn giản giúp bé đánh vần tiếng Anh
1. Cách đánh vần phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh (voiced sounds) trong tiếng Anh là những âm khi phát âm sẽ làm rung thanh quản và không tạo thành tiếng. Một số phụ âm hữu thanh phổ biến mà bạn có thể dạy cho bé học đánh vần:
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/b/ | Hai môi mím chặt, đẩy hơi từ thanh quản ra trước khoang miệng, sau đó mở hai môi cùng lúc để hơi thoát ra. | 1. Bad /bæd/: tệ2. Body /ˈbɑːdi/: thân thể3. Boat /bəʊt/: con thuyền |
/g/ | Đặt lưỡi phía sau răng cửa, đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng, đồng thời nhún lưỡi về phía sau để hơi thoát ra. | 1. Egg /eɡ/: quả2. Girl /ɡɜːrl/: cô gái3. Pig /pɪɡ/: con heo |
/v/ | Răng hàm trên giữ nhẹ phần môi dưới, hai môikhông chạm sau, sau đó đẩy luồng hơi qua khe miệng. | 1. Move /muːv/: di chuyển2. very /ˈveri/: rất3. vote /vəʊt/: bỏ phiếu (bầu cử) |
/z/ | Lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, đẩy hơi thoát ra từ lưỡi và lợi đồng thời rung dây thanh quản. | 1. Zoo /zuː/: sở thú2. Zero /ˈzɪrəʊ/: số không3. Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | Đặt lưỡi chạm vào phần chân răng cửa của hàm trên, sau đó rung dây thanh quản đồng thời hạ đầu lưỡi xuống để phát âm /d/. | 1. Need /niːd/: cần2. Dog /dɔːɡ/: con chó3. Bad /bæd/: tệ |
/dʒ/ | Căng và chu tròn môi ra phía trước, phần lưỡi nâng lên cao và chạm vào vòm họng. Sau đó rung dây thanh quản và phát âm /dʒ/. | 1. schedule /ˈskedʒuːl/:l ịch trình2. soldier /ˈsəʊldʒə(r)/: chiến sĩ3. Orange /ˈɔːrɪndʒ/: quả cam |
/ð/ | Miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm vào răng hàm trên và hơi đưa ra ngoài. | 1. This /ðɪs/: điều này, đây2. They /ðeɪ/: họ3. Brother /ˈbrʌðər/: anh trai |
/ʒ/ | Môi tròn và hơi chu về phía trước, hai thành lưỡi chạm vào chân của hàm răng trên. Sau đó rung dây thanh quản và phát âm /ʒ/ | 1. Vision /ˈvɪʒn/: tầm nhìn 2. measure /ˈmeʒə(r)/: đo lường3. erosion /ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn |
2. Cách đánh vần phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) trong tiếng Anh là những âm khi phát âm không làm rung thanh quản và tạo thành tiếng. Một số phụ âm vô thanh phổ biến mà bạn có thể dạy cho bé học đánh vần:
Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/f/ | Môi dưới chạm nhẹ vào hàm răng trên, đẩy luồng khí ra từ kẽ hở giữa răng trên và môi dưới. | 1. Life /laɪf/: cuộc sống2. Feed /fiːd/: cho ăn3. Half /hɑːf/: một nửa |
/s/ | Uốn cong lưỡi và đẩy lưỡi chạm vào hàm trên, sau đó rung dây thanh quản và môi mở rộng hoàn toàn. | 1. Sing /sɪŋ/: hát2. Song /sɒŋ/: bài hát3. Sad /sæd/: buồn bã |
/p/ | Mím chặt hai môi, chặn luồng khí trong miệng và sau đó bật mạnh khí ra. | 1. Pet /pet/: thú cưng2. Help /help/: giúp đỡ3. Pink /pɪŋk/: màu hồng |
/k/ | Nâng phần cuống lưỡi đến khi chạm vào vùng vòm mềm ở phía sau vòm miệng trên. Sau đó nén hơi lại một lúc rồi bật ra. | 1. Call /kɔːl/: gọi2. Car /kɑː(r)/: ô tô3. Cat /kæt/: con mèo |
/t/ | Đặt đầu lưỡi chạm vào phần chân răng của hàm trên, sau đó đẩy hơi ra. lưỡi lúc này sẽ chạm vào răng cửa hàm trên. | 1. Take /teɪk/: lấy2. Time /taɪm/: thời gian3. Toy /tɔɪ/: đồ chơi |
/∫/ | Môi hơi chu về phía trước, nâng phần trước của lưỡi chạm vào hàm trên | 1. She /ʃi/: cô ấy2. Shoes /ʃuː/: đôi giày3. Wish /wɪʃ/: ước |
/θ/ | Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, đẩy khí thoát ra giữa hai hàm răng, không rung dây thanh quản. | 1. Think /θɪŋk/: suy nghĩ2. Bothy /ˈbɒθi/: cái chòi3. Thank /θæŋk/: cảm ơn |
/t∫/ | Môi hơi tròn và chu về phía trước và phát âm giống âm /tr/ trong tiếng Việt. | 1. Chat /tʃæt/: trò chuyện2. Teach /tiːtʃ/: dạy 3. Choose /tʃuːz/: lựa chọn |
>>>Xem thêm: Cách phát âm TH trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
3. Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết của từ
Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm: a, e, o, u, i. Một từ có bao nhiêu nguyên âm sẽ có bấy nhiêu âm tiết, ví dụ như:
- Từ có 1 âm tiết: boy, girl, cat, dog, want,…
- Từ có 2 âm tiết: wanna, chicken, picture,…
- Từ có 3 âm tiết: camera, vitamin, internet,…
- Từ có 4 âm tiết: television, calculator, information,…
Bên cạnh đó, khi nắm được số âm tiết các con cũng sẽ dễ dàng xác định trọng âm của từ, giúp việc học phát âm tiếng Anh chuẩn xác hơn.
4. Quy tắc phát âm những từ có âm “e” đứng cuối
Từ vựng có nguyên âm “e” đứng cuối, khi phát âm nguyên âm “e” sẽ được lược bỏ đi. Ngoại trừ trường hợp trước “e” là phụ âm “l”. Ví dụ như:
- cute /kjuːt/
- name /neɪm/
- fortune /ˈfɔːtʃuːn/
- service /ˈsɜːvɪs/
5. Phát âm những âm có “LE” đứng cuối
Trường hợp ngoại lệ vừa được đề cập ở quy tắc đánh vần tiếng Anh phía trên là âm “le”. Với những từ có âm “le” đứng cuối thì đây vẫn được tính là một âm tiết của từ. Ví dụ như:
- Table /ˈteɪbl/
- principle /ˈprɪnsəpl/
- countable /ˈkaʊn.tə.bəl/
6. Quy tắc biết cách phiên âm trước khi đánh vần
Dù bạn dạy bé học phát âm theo phương pháp nào thì quy tắc đánh vần tiếng Anh cơ bản vẫn phải dựa vào bảng phiên âm tiếng Anh IPA. Các bé nên bắt đầu bằng cách nắm vững phiên âm và cách đọc của từng âm trước, sau đó mới tiến hành luyện phát âm dựa theo từ điển.
Cách tối ưu nhất là cho bé học từ mới kèm phiên âm đồng thời với nhau, đảm bảo khi nhìn thấy từ đó có thể viết ngay phiên âm chính xác mà không cần tra từ điển. Phương pháp này giúp trẻ hạn chế tối đa các lỗi sai về phát âm cũng như trọng âm ở các từ tương tự nhau hoặc dễ gây nhầm lẫn.
7. Quy tắc đánh vần tên riêng
Bố mẹ có thể dạy con cách đánh vần và đọc tên riêng trong tiếng Anh, phương pháp này sẽ đơn giản hơn, giúp con có thêm nhiều cơ hội để đánh vần tiếng Anh. Quy tắc đánh vần tên riêng đơn giản như sau:
- Tách tên riêng thành hai phần riêng biệt, phần tên và phần họ
- Sau đó, áp dụng những quy tắc đánh vần phía trên để đọc phần tên trước và phần họ sau.
8. Quy tắc chia đoạn và nhấn trọng âm trong câu
Trọng âm trong tiếng Anh được ký hiệu bằng (‘), khi đọc phiên âm của từ vựng, bố mẹ nên lưu ý trọng âm để dạy con cách đánh trọng âm trong tiếng Anh. Đối với những âm tiết được đánh trọng âm phía trước nó, cần được đọc to, rõ ràng hơn. Điều này giúp các con nói tiếng Anh có ngữ điệu và trôi chảy hơn.
Ngoài việc nhấn trọng âm, quy tắc chia đoạn cũng vô cùng quan trọng, giúp người nghe dễ dàng hiểu được những thông điệp trong câu văn. Một số quy tắc bạn có thể áp dụng gồm:
- Không nên ngắt nghỉ theo cảm tính hoặc độ dài hơi thở mà phải phụ thuộc vào dấu câu. Câu văn nên trọn vẹn về ý nghĩa, nêu rõ các nguyên nhân, lập luận (nếu có)
- Giọng đọc phải tạo được sự trầm bổng, biểu cảm thông qua việc xác định được từ khóa.
- Nhấn âm rõ ràng, chính xác để tránh gây hiểu lầm, hiểu sai.
ELSA Speak – Ứng dụng học đánh vần tiếng Anh hiệu quả
Bên cạnh việc áp dụng các quy tắc đánh vần tiếng Anh vào việc luyện đọc, bạn có thể bắt đầu dạy bé học tiếng Anh thông qua ứng dụng ELSA Speak. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, có thể nhận diện giọng nói và chấm điểm phát âm ngay lập tức nhờ công nghệ A.I.
Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhấtThông qua ELSA Speak các bé sẽ được hướng dẫn khẩu hình miệng, cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Với hơn 192 chủ đề, 7.000 bài học được xây dựng dưới các trò chơi/thử thách giúp tạo thêm sự hứng thú cho các con khi học tiếng Anh.
Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak, bé sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay từ hôm nay!
Từ khóa » Học Cách đánh Vần Tiếng Anh
-
Đánh Vần Tiếng Anh Cơ Bản - YouTube
-
Tuyệt Chiêu “ĐÁNH VẦN” Tiếng Anh Dễ Như Tiếng Việt - TẬP 1
-
Trọn Bộ Quy Tắc Đánh Vần Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho Người Mới ...
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Học đánh Vần Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Step Up English
-
Đánh Vần Tiếng Anh Và Những Quy Tắc Căn Bản
-
Phương Pháp Đánh Vần Tiếng Anh Giúp Cải Thiện Phát âm Hiệu Quả
-
Quy Tắc đánh Vần Tiếng Anh đầy đủ Và Hay Nhất - MCBooks
-
NHỮNG QUY TẮC CĂN BẢN KHI ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH
-
Đọc Nói Tiếng Anh Theo Quy Luật Dễ Dàng
-
Đánh Vần Tiếng Anh Enpro
-
Học Đánh Vần Tiếng Anh Và Những Quy Tắc Căn Bản
-
50 Quy Tắc đánh Vần Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Tìm Hiểu Cách đánh Vần Trong Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất