8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
1. Penny-pinching
Cụm từ này có nghĩa tiết kiệm tiền, hoặc dùng để miêu tả một người không sẵn sàng chi tiền.
Ví dụ: I have to do some penny-pinching this month if I want to buy that coat! (Tháng này tôi phải tiết kiệm mới được, để còn mua cái áo khoác đó!).
2. A penny saved is a penny earned
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
3. The best things in life are free
Cách nói tương tự là "Money isn’t everything" (Tiền bạc không phải là tất cả). Khi một người nói câu này, họ muốn nhấn mạnh tiền không thể mua được những thứ quan trọng nhất trong cuộc sống như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe.
Ví dụ: My favourite thing in life is going for a walk in the park with my family - The best things in life are free! (Tôi rất thích đi dạo trong công viên với gia đình - Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống này đều miễn phí!).
4. Saving for a rainy day
Thành ngữ này mang nghĩa tiết kiệm tiền cho tương lai hoặc để sử dụng khi có việc cần dùng đến.
Ví dụ: Every month, I transfer part of my salary into a savings account. I think it’s important to save for a rainy day. (Hàng tháng, tôi chuyển một phần lương sang tài khoản tiết kiệm. Tôi nghĩ dành dụm cho tương lai là điều rất quan trọng).
5. A fool and his money are soon parted
Một số người rất giỏi quản lý tiền nong, nhiều người khác lại không. Câu nói trên nhắc nhở chúng ta rằng những kẻ ngốc thường không biết cách giữ tiền.
A: I can’t believe Dave spent all his money on a new car! (Tôi không thể tin nổi là Dave lại nướng hết tiền của anh ta vào chiếc xe mới!)
B: Well, a fool and his money are soon parted! (Ồ, kẻ ngốc thường tiêu sạch tiền nhanh thôi!)
6. Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy and wise
Đây là câu nói nổi tiếng của Benjamin Franklin, có nghĩa nếu bạn giữ thói quen đi ngủ sớm và thức dậy sớm thì sẽ có cả sức khỏe, tiền tài và trí tuệ. Đôi khi, người ta chỉ cần dùng một nửa câu.
A: How have you been so successful in your career? (Làm thế nào mà anh có được sự nghiệp thành công rực rỡ như vậy?)
B: I get up early every morning. You know what they say “Early to bed, early to rise...” (Sáng nào tôi cũng dậy sớm. Anh biết đấy, người ta nói "Early to bed, early to rise...").
7. Money doesn’t grow on trees
Phụ huynh thường nói với trẻ câu này khi chúng liên tục đòi mua hết thứ này đến thứ kia. Nó có nghĩa tiền bạc không dễ kiếm.
Child: Mom, can you buy me this new toy? (Mẹ, mua cho con món đồ chơi mới này đi?)
Mother: No, it’s too expensive. Money doesn’t grow on trees! (Không, nó quá đắt. Tiền không mọc ra từ cây đâu!)
8. Money talks
Đây là cách diễn đạt trong thời hiện đại, nhấn mạnh quyền lực của đồng tiền.
A: I can’t believe they got this work done so quickly. Did you pay them extra to make them work harder? (Tôi không tin nổi là họ hoàn thành nhanh thế. Anh có trả thêm tiền để họ làm việc chăm chỉ hơn không?)
B: Yes. Money talks, you know? (Tất nhiên. Có tiền là có quyền mà).
Thùy Linh - Theo EF English Live
Từ khóa » Người Chi Li Tiếng Anh Là Gì
-
Chi Li Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chi Li In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chi Li Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chi Li Bằng Tiếng Anh
-
"người Tính Toán" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Người Tính Toán Chi Li Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Bắp
-
Ki Bo Tiếng Anh Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Người đàn ông Ki Bo
-
Người Hay Tính Toán Chi Li Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Đàn ông Tính đàn Bà Tiếng Anh Là Gì - TiengAnhOnLine.Com
-
Ý Nghĩa Của Chilli Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Chili Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày